| 
					STT | 
					Mã HS | 
					Họ | 
					Tên | 
					Trường | 
					LớpKhoa Bảng
 | 
					Môn | 
					Đỗ trường chuyên | 
		
			| 
					1 | 
					KB9.0162 | 
					Bùi Xuân | 
					Kiên | 
					Nhân Chính | 
					9T2 | 
					Toán họcVật lý
 | 
					Chuyên Tin Nguyễn Huệ 
					Chuyên Lý Sư PhạmChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					2 | 
					KB9.0332 | 
					Phùng Phạm Bình | 
					An | 
					Lê Ngọc Hân | 
					9T0, 9E | 
					Toán họcTin học
 | 
					Chuyên Toán KHTNChuyên Tin Chu Văn An
 | 
		
			| 
					3 | 
					KB9.0210 | 
					Lê Hồng | 
					Anh | 
					Thăng Long | 
					9V1 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán Sư Phạm | 
		
			| 
					4 | 
					KB9.0169 | 
					Nguyễn Hà | 
					Anh | 
					Thành Công | 
					9T01 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					5 | 
					KB9.0230 | 
					Nguyễn Minh | 
					Anh | 
					Văn Khê | 
					9T3, 9L01 | 
					Toán họcVật lý
 | 
					Chuyên Lý KHTN,Chuyên Tin Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					6 | 
					KB9.0159 | 
					Phạm Tùng | 
					Anh | 
					Lương Thế Vinh | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTN | 
		
			| 
					7 | 
					KB9.0498 | 
					Mai Việt | 
					Bách | 
					Định Công | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					8 | 
					KB9.0046 | 
					Vũ Quốc | 
					Bảo | 
					Mai Động | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán KHTN | 
		
			| 
					9 | 
					KB9.0235 | 
					Lê Nguyễn Tuấn | 
					Cường | 
					Phan Chu Trinh | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán KHTNChuyên Toán Amsterdam
 | 
		
			| 
					10 | 
					KB9.0324 | 
					Nguyễn Xuân | 
					Dũng | 
					Lê Hồng Phong | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTNChuyên Toán Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					11 | 
					KB9.0093 | 
					Lê Sỹ | 
					Hiển | 
					Gia Thụy | 
					9L02, 9T0 | 
					Toán họcVật lý
 | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Sư Phạm
 Chuyên Lý Chu Văn An
 Chuyên Toán Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					12 | 
					KB9.0482 | 
					Lê Đăng | 
					Huy | 
					Định Công | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán KHTN | 
		
			| 
					13 | 
					KB9.0180 | 
					Trần Nguyên | 
					Khang | 
					Đông Ngạc | 
					9T01 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin Sơn Tây | 
		
			| 
					14 | 
					KB9.0592 | 
					Cấn Nam | 
					Khánh | 
					Chu Văn An | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					15 | 
					KB9.0638 | 
					Ngô Nam | 
					Khánh | 
					Lương Thế Vinh | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					16 | 
					KB9.0155 | 
					Nguyễn Quang | 
					Kiệt | 
					Ngọc Lâm | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán KHTN | 
		
			| 
					17 | 
					KB9.0506 | 
					Phạm Hà | 
					Ly | 
					Nguyễn Trực | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTNChuyên Toán Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					18 | 
					KB9.0541 | 
					Nguyễn Hải | 
					Minh | 
					Ngô Sĩ Liên | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán KHTNChuyên Toán Sư Phạm (Top 5)
 Chuyên Toán Amsterdam
 | 
		
			| 
					19 | 
					KB9.0610 | 
					Nguyễn Đăng | 
					Minh | 
					Tân Mai | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán Chu Văn An (NV1)Chuyên Toán Nguyễn Huệ (NV2)
 | 
		
			| 
					20 | 
					KB9.0112 | 
					Nguyễn Mai Đức | 
					Minh | 
					Bế Văn Đàn | 
					9T2, 9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTNChuyên Toán Chu Văn An
 | 
		
			| 
					21 | 
					KB9.0626 | 
					Nguyễn Thành | 
					Nam | 
					Giảng Võ | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTN | 
		
			| 
					22 | 
					KB9.0120 | 
					Phùng Bảo | 
					Nam | 
					Thạch Bàn | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTNChuyên Tin Chu Văn An
 | 
		
			| 
					23 | 
					KB9.0236 | 
					Trần Bảo | 
					Ngọc | 
					Trâu Quỳ | 
					9T01 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin Chu Văn An | 
		
			| 
					24 | 
					KB9.0467 | 
					Mai Tiến | 
					Phong | 
					Tô Vĩnh Diện | 
					9T01 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin Chu Văn An | 
		
			| 
					25 | 
					KB9.0058 | 
					Nguyễn Hoàng | 
					Quân | 
					Giảng Võ | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Tin KHTNChuyên Toán Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					26 | 
					KB9.0290 | 
					Lê Bá Thái | 
					Sơn | 
					Chu Văn An | 
					9T2 | 
					Toán học | 
					Chuyên Văn Chu Văn An | 
		
			| 
					27 | 
					KB9.0062 | 
					Trần Minh | 
					Trí | 
					Nguyễn Tri Phương | 
					9T0 | 
					Toán học | 
					Chuyên Toán KHTNChuyên Toán Chu Văn An
 | 
		
			| 
					28 | 
					KB9.0139 | 
					Trần Võ Thủy | 
					Thế | 
					Thanh Xuân | 
					9T0, 9H0 | 
					Toán họcHóa học
 | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
 Chuyên Toán Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					29 | 
					KB9.0590 | 
					Cao Lâm | 
					Anh | 
					Chu Văn An | 
					9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					30 | 
					KB9.0639 | 
					Hoàng Minh | 
					Anh | 
					Đoàn Thị Điểm | 
					9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					31 | 
					KB9.0635 | 
					Nguyễn Hoàng Nam | 
					Anh | 
					Nguyễn Huy Tưởng | 
					9T3 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					32 | 
					KB9.0306 | 
					Võ Đình | 
					Anh | 
					Lê Lợi | 
					9T1, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					33 | 
					KB9.0078 | 
					Hoàng Gia | 
					Bảo | 
					Tân Định | 
					9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Sư Phạm
 Chuyên Lý Chu Văn An
 | 
		
			| 
					34 | 
					KB9.0077 | 
					Nguyễn Phúc | 
					Bảo | 
					Giảng Võ | 
					9T3, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					35 | 
					KB9.0047 | 
					Lê Vũ | 
					Cường | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9T01, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Sư Phạm
 Chuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					36 | 
					KB9.0669 | 
					Nguyễn Hoàng | 
					Đạt | 
					Chu Văn An | 
					9T2 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					37 | 
					KB9.0090 | 
					Lê Minh | 
					Đức | 
					Đống Đa | 
					9T01, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					38 | 
					KB9.0605 | 
					Nguyễn Minh | 
					Đức | 
					Linh Đàm | 
					9T2, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					39 | 
					KB9.0325 | 
					Bùi Trần Trung | 
					Hải | 
					Lương Thế Vinh | 
					9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					40 | 
					KB9.0092 | 
					Lê Minh | 
					Hải | 
					Gia Thụy | 
					9T1, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý Sư PhạmChuyên Lý Chu Văn An
 | 
		
			| 
					41 | 
					KB9.0629 | 
					Đinh Võ Ánh | 
					Hào | 
					Sài Đồng | 
					9T2, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					42 | 
					KB9.0098 | 
					Ngô Minh | 
					Hiếu | 
					Lương Thế Vinh | 
					9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					43 | 
					KB9.0095 | 
					Nguyễn Xuân | 
					Hiếu | 
					Lê Hữu Trác | 
					9t01, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					44 | 
					KB9.0533 | 
					Phạm Minh | 
					Hiếu | 
					Archimedes | 
					9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					45 | 
					KB9.0304 | 
					Lê Huy | 
					Hoàng | 
					Lương Thế Vinh(Hà Giang)
 | 
					9T1, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					46 | 
					KB9.0575 | 
					Nguyễn Văn | 
					Hùng | 
					Kim Giang | 
					9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					47 | 
					KB9.0048 | 
					Mai Gia | 
					Hưng | 
					Hoàng Mai | 
					9T01, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Amsterdam
 | 
		
			| 
					48 | 
					KB9.0499 | 
					Trần Gia | 
					Hưng | 
					Tân Định | 
					9T1, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					49 | 
					KB9.0370 | 
					Nguyễn Xuân | 
					Khang | 
					Sài Đồng | 
					9T2, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					50 | 
					KB9.0039 | 
					Trần Minh | 
					Khang | 
					Giảng Võ | 
					9T2, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					51 | 
					KB9.0238 | 
					Phạm Duy | 
					Khoa | 
					Nguyễn Lân | 
					9T2, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					52 | 
					KB9.0654 | 
					Lê Vũ Minh | 
					Khôi | 
					Đống Đa | 
					9T3 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					53 | 
					KB9.0404 | 
					Doãn Tuấn | 
					Kiệt | 
					Archimes | 
					9T2, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN, Sư PhạmChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					54 | 
					KB9.0422 | 
					Trần Hà Ngọc | 
					Mai | 
					Linh Đàm | 
					9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					55 | 
					KB9.0001 | 
					Khúc Tuấn | 
					Mạnh | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Sư Phạm
 | 
		
			| 
					56 | 
					KB9.0250 | 
					Nguyễn Nhật | 
					Minh | 
					Chu Văn An | 
					9T1, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN(10 điểm Lý)
 | 
		
			| 
					57 | 
					KB9.0380 | 
					Lê Tín | 
					Nghĩa | 
					Nguyễn Huy Tưởng | 
					9T3, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					58 | 
					KB9.0055 | 
					Cao Tuệ | 
					Như | 
					Thanh Xuân | 
					9T3, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					59 | 
					KB9.0585 | 
					Ngô Nguyên | 
					Phong | 
					Chu Văn An | 
					9T1, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Sư Phạm
 Chuyên Lý Amsterdam (NV1)
 Chuyên Lý Nguyễn Huệ (NV2)
 | 
		
			| 
					60 | 
					KB9.0213 | 
					Nguyễn Vinh | 
					Phúc | 
					Chu Văn An | 
					9T3, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					61 | 
					KB9.0216 | 
					Phạm Minh | 
					Quang | 
					Archimedes | 
					9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý Sư phạm | 
		
			| 
					62 | 
					KB9.0307 | 
					Trử Thành | 
					Quang | 
					Hoàng Liệt | 
					9T2, 9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					63 | 
					KB9.0251 | 
					Trương Bá Chí | 
					Thành | 
					Chu Văn An | 
					9T01, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					64 | 
					KB9.0305 | 
					Phan Minh | 
					Trang | 
					Chu Văn An | 
					9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Amsterdam
 | 
		
			| 
					65 | 
					KB9.0195 | 
					Phạm Thục | 
					Trinh | 
					Kim Giang | 
					9L01 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					66 | 
					KB9.0363 | 
					Triệu Thành | 
					Trung | 
					Nam Từ Liêm | 
					9L01 | 
					Vật lý | 
					 Chuyên Lý Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					67 | 
					KB9.0147 | 
					Lê Khoa | 
					Vũ | 
					Chu Văn An | 
					9T1, 9L02 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTN | 
		
			| 
					68 | 
					KB9.0148 | 
					Nguyễn Doãn Minh | 
					Vương | 
					Phan Đình Giót | 
					9T1, 9L0 | 
					Vật lý | 
					Chuyên Lý KHTNChuyên Lý Sư Phạm
 | 
		
			| 
					69 | 
					KB9.0375 | 
					Nguyễn Tường | 
					An | 
					Trưng Vương | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					70 | 
					KB9.0245 | 
					Nguyễn Phú | 
					Anh | 
					Giảng Võ | 
					9T2, 9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					71 | 
					KB9.0634 | 
					Vũ Hoàng | 
					Anh | 
					Giảng Võ | 
					9T1, 9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					72 | 
					KB9.0665 | 
					Nguyễn Hoàng | 
					Bách | 
					Archimedes | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					73 | 
					KB9.0644 | 
					Nguyễn Công | 
					Bình | 
					Nguyễn Huy Tưởng | 
					9T3 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					74 | 
					KB9.0233 | 
					Nguyễn Hữu | 
					Đức | 
					Trưng Vương | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					75 | 
					KB9.0086 | 
					Đinh Quang | 
					Dũng | 
					Bế Văn Đàn | 
					9T0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					76 | 
					KB9.0389 | 
					Đinh Quang | 
					Dũng | 
					Archimedes | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					77 | 
					KB9.0275 | 
					Dương Tuấn | 
					Dũng | 
					Amsterdam | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Toán Sư Phạm
 | 
		
			| 
					78 | 
					KB9.0662 | 
					Nguyễn Đức Tuấn | 
					Dũng | 
					Nguyễn Huy Tưởng | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					79 | 
					KB9.0274 | 
					Nguyễn Tiến Hà | 
					Dũng | 
					Ngọc Thụy | 
					9T1, 9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Thủ khoa chuyên Hóa
 Chu Văn An
 | 
		
			| 
					80 | 
					KB9.0581 | 
					Nguyễn Tùng | 
					Dương | 
					Khương Mai | 
					9H01, 9T3 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN, Sư PhạmChuyên Hóa Amsterdam
 | 
		
			| 
					81 | 
					KB9.0173 | 
					Tạ Quốc | 
					Duy | 
					Lương Thế Vinh | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Amsterdam
 | 
		
			| 
					82 | 
					KB9.0176 | 
					Hoàng Ngọc Bảo | 
					Giang | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 | 
		
			| 
					83 | 
					KB9.0361 | 
					Nguyễn Kim | 
					Hiệp | 
					Phú Diễn | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					84 | 
					KB9.0101 | 
					Nguyễn Mai | 
					Hương | 
					Thái Thịnh | 
					9T1, 9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					85 | 
					KB9.0102 | 
					Khương Đình | 
					Huy | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9T1, 9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					86 | 
					KB9.0178 | 
					Nguyễn Hoàng Gia | 
					Huy | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9T01, 9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					87 | 
					KB9.0104 | 
					Lê Xuân Việt | 
					Khải | 
					Thanh Xuân Trung | 
					9T01, 9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					88 | 
					KB9.0547 | 
					Lê Ngọc Minh | 
					Khang | 
					Dương Phúc Tư(Hưng Yên)
 | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					89 | 
					KB9.0232 | 
					Trần Hồ Nam | 
					Khánh | 
					Lomonoxop | 
					9T2, 9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					90 | 
					KB9.0598 | 
					Cấn Anh | 
					Khoa | 
					Cầu Giấy | 
					9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm (HB)
 Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
 Chuyên Tin Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					91 | 
					KB9.0197 | 
					Phạm Viết | 
					Khoa | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Nguyễn Huệ
 Chuyên Tin Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					92 | 
					KB9.0618 | 
					Đào Ngọc | 
					Kiên | 
					Cầu Giấy | 
					9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					93 | 
					KB9.0377 | 
					Nguyễn Phương | 
					Lê | 
					Trưng Vương | 
					9T3, 9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					94 | 
					KB9.0328 | 
					Trần Bảo | 
					Linh | 
					Hoàn Kiếm | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					95 | 
					KB9.0115 | 
					Trần Gia | 
					Linh | 
					Tân Định | 
					9T3, 9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					96 | 
					KB9.0152 | 
					Vũ Lê Phương | 
					Linh | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					97 | 
					KB9.0403 | 
					Trần Đức | 
					Mạnh | 
					Mộ Lao | 
					9T3, 9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					98 | 
					KB9.0476 | 
					Lê Đức | 
					Minh | 
					Ngôi Sao | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Chuyên Hóa Amsterdam
 | 
		
			| 
					99 | 
					KB9.0118 | 
					Nguyễn Thái | 
					Minh | 
					Cầu Giấy | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					100 | 
					KB9.0366 | 
					Trương Tuệ | 
					Minh | 
					Cầu Giấy | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					101 | 
					KB9.0021 | 
					Vũ Bình | 
					Minh | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					102 | 
					KB9.0353 | 
					Nguyễn Bảo | 
					Nam | 
					Tân Định | 
					9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Chuyên Hóa Chu Văn An
 | 
		
			| 
					103 | 
					KB9.0359 | 
					Lê Trang | 
					Nhung | 
					Lê Quý Đôn | 
					9T2 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					104 | 
					KB9.0502 | 
					Nguyễn Tuấn | 
					Phong | 
					Nam Từ Liêm | 
					9T01, 9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa Nguyễn Huệ | 
		
			| 
					105 | 
					KB9.0165 | 
					Nguyễn Xuân | 
					Phúc | 
					Mễ Trì | 
					9T3, 9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					106 | 
					KB9.0030 | 
					Ngô Kim | 
					Phượng | 
					Đống Đa | 
					9T2, 9H02 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					107 | 
					KB9.0504 | 
					Đỗ Thái Minh | 
					Sơn | 
					Thành Công | 
					9T2, 9H01 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
 | 
		
			| 
					108 | 
					KB9.0243 | 
					Lê Anh | 
					Thư | 
					Amsterdam | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN, Sư PhạmChuyên Hóa Amsterdam
 | 
		
			| 
					109 | 
					KB9.0144 | 
					Lê Minh | 
					Tuấn | 
					Thanh Xuân | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					110 | 
					KB9.0580 | 
					Nguyễn Phúc | 
					Vinh | 
					Nguyễn Trường Tộ | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTN | 
		
			| 
					111 | 
					KB9.0064 | 
					Lê Kim | 
					Vĩnh | 
					Cầu Giấy | 
					9H0 | 
					Hóa học | 
					Chuyên Hóa KHTNChuyên Hóa Sư Phạm
 Chuyên Hóa Amsterdam
 | 
		
			| 
					112 | 
					KB9.0653 | 
					Đinh Khánh | 
					Chi | 
					Giảng Võ | 
					9T1 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTNChuyên Sinh Sư Phạm
 Chuyên Sinh Amsterdam
 | 
		
			| 
					113 | 
					KB9.0417 | 
					Lê Hoàng | 
					Chi | 
					Đoàn Thị Điểm | 
					9T3 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTNChuyên Sinh Amsterdam
 | 
		
			| 
					114 | 
					KB9.0020 | 
					Lê Quỳnh | 
					Chi | 
					Ngô Sĩ Liên | 
					9S0 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					115 | 
					KB9.0035 | 
					Nguyễn Thục | 
					Chi | 
					Amsterdam | 
					9S0 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					116 | 
					KB9.0409 | 
					Phạm An | 
					Huy | 
					Archimedes | 
					9S0 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTN | 
		
			| 
					117 | 
					KB9.0264 | 
					Trịnh Hải | 
					Nam | 
					Nam Từ Liêm | 
					9S0 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTN | 
		
			| 
					118 | 
					KB9.0016 | 
					Mai Thanh | 
					Tú | 
					Ngôi Sao | 
					9S0 | 
					Sinh học | 
					Chuyên Sinh KHTN(Tuyển thẳng)
 | 
		
			| 
					119 | 
					KB9.0043 | 
					Trịnh Tài | 
					Anh | 
					Ngô Sĩ Liên | 
					9T0 | 
					Toán họcĐịa lý
 | 
					Chuyên Địa Sư Phạm |