TRUNG TÂM KHOA BẢNG CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021 - 2022:
Năm học 2021 - 2022, dù học online cả năm nhưng các em học sinh Khoa Bảng vẫn nỗ lực không ngừng và đã đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi Thành phố với 57 giải: gồm 07 giải Nhất, 19 giải Nhì,17 giải Ba và 14 giải Khuyến Khích các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh và Khoa học.
Trung tâm đã trao thưởng những phần quà nhỏ để tuyên dương và ghi nhận nỗ lực của các em. Chúc các em tiếp tục phát huy, học tập tốt và thành công !
Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình !
Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em:
TT |
Mã HS |
Họ và tên |
Lớp |
Trường |
Môn |
Giải |
1 |
KB9.0161 |
Trịnh Hoàng Huy |
9T0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Toán |
Nhất |
2 |
KB9.0495 |
Nguyễn Đỗ Minh Đức |
9L01 |
Tân Định |
Vật lý |
Nhất |
3 |
KB9.0226 |
Hoàng Chu Khánh Kỳ |
9T01, 9H0 |
Cầu Giấy |
Hóa học |
Nhất |
4 |
KB9.0171 |
Cung Đức Khánh |
9H0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Hóa học |
Nhất |
5 |
KB9.0471 |
Nguyễn Duy Hải |
9L0 |
Cầu Giấy |
Khoa học |
Nhất |
6 |
KB9.0173 |
Trần Bích Hồng |
9H0 |
Gia Thụy |
Khoa học |
Nhất |
7 |
KB9.0226 |
Hoàng Chu Khánh Kỳ |
9T01, 9H0 |
Cầu Giấy |
Khoa học |
Nhất |
8 |
KB9.0031 |
Đinh Đức Nguyên |
9T0 |
Tân Định |
Toán |
Nhì |
9 |
KB9.0159 |
Chử Đức Tùng |
9T0 |
Đông Ngạc |
Toán |
Nhì |
10 |
KB9.0123 |
Nguyễn Trí Đức |
9T0 |
Nam Từ Liêm |
Toán |
Nhì |
11 |
kb9.0053 |
Đào Hương Giang |
9T0, 9T0 |
Mỗ Lao |
Vật lý |
Nhì |
12 |
KB9.0283 |
Ngô Quang Minh |
9L01 |
Ngô Sĩ Liên |
Vật lý |
Nhì |
13 |
KB9.0078 |
Ninh Đức Hải |
9T1, 9L01 |
Hoàng Liệt |
Vật lý |
Nhì |
14 |
KB9.0471 |
Nguyễn Duy Hải |
9L0 |
Cầu Giấy |
Vật lý |
Nhì |
15 |
KB9.0006 |
Nguyễn Vũ Tuệ Khang |
9T0, 9L01, 9V |
Tân Định |
Vật lý |
Nhì |
16 |
KB9.0378 |
Hoàng Tường Đăng |
9L01 |
Nguyễn Tri Phương |
Vật lý |
Nhì |
17 |
KB9.0439 |
Lại Đức Anh |
9H0 |
Đống Đa |
Hóa học |
Nhì |
18 |
KB9.0413 |
Nguyễn Huy Hải |
9H0 |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hóa học |
Nhì |
19 |
KB9.0663 |
Trần Hải Nam |
9H0 |
Tân Định |
Hóa học |
Nhì |
20 |
KB9.0331 |
Nguyễn Đức Thái Tùng |
9T2, 9H0 |
Cổ Bi |
Khoa học |
Nhì |
21 |
KB9.0183 |
Hoàng Mỹ Anh |
9T01 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Nhì |
22 |
KB9.0019 |
Nguyễn Đỗ Tuệ Anh |
9T0 |
Chu Văn An |
Sinh học |
Nhì |
23 |
KB9.0439 |
Lại Đức Anh |
9H0 |
Đống Đa |
Khoa học |
Nhì |
24 |
KB9.0466 |
Phạm Vân Anh |
9H01 |
Tân Định |
Khoa học |
Nhì |
25 |
KB9.0260 |
Phùng Quốc Anh |
9L0 |
Việt An |
Khoa học |
Nhì |
26 |
KB9.0682 |
Nguyễn Thu Giang |
9H0 |
Việt An |
Khoa học |
Nhì |
27 |
KB9.0298 |
Phạm Vũ Đăng |
9T0 |
Ngô Gia Tự |
Toán |
Ba |
28 |
KB9.0029 |
Nguyễn Thành Trung |
9T0 |
Tân Định |
Toán |
Ba |
29 |
KB9.0602 |
Đỗ Trung Hiếu |
9T01 |
Cổ Bi |
Tin học |
Ba |
30 |
KB9.0426 |
Nguyễn Đăng Khiêm |
9H02 |
Thanh Xuân |
Tin học |
Ba |
31 |
KB9.0585 |
Tô Minh Đức |
9T3, 9L01 |
Ngũ Hiệp |
Vật lý |
Ba |
32 |
KB9.0552 |
Lưu Thái Sơn |
9L01 |
Phúc Yên |
Vật lý |
Ba |
33 |
KB9.0708 |
Lê Quang Tuấn |
9L0 |
Thanh Xuân |
Vật lý |
Ba |
34 |
KB9.0216 |
Phạm Đăng Anh |
9T2, 9L0 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Ba |
35 |
KB9.0229 |
Vũ Quang Bình |
9L02, 9T3 |
Giảng Võ |
Vật lý |
Ba |
36 |
KB9.0230 |
Lê Trần Đăng |
9T1 |
Trưng Vương |
Vật lý |
Ba |
37 |
KB9.0313 |
Nguyễn Minh Đức |
9T1, 9L0 |
Định Công |
Vật lý |
Ba |
38 |
KB9.0458 |
Trần Mạc Đăng Danh |
9T0 |
Nguyễn Trường Tộ |
Vật lý |
Ba |
39 |
KB9.0024 |
Nguyễn Quang Minh |
9T1, 9T0, 9V, 9H0 |
Vĩnh Tuy |
Hóa học |
Ba |
40 |
KB9.0466 |
Phạm Vân Anh |
9H01 |
Tân Định |
Hóa học |
Ba |
41 |
KB9.0289 |
Đặng Bình An |
9T1, 9H01, 9H0 |
Ngô Sĩ Liên |
Hóa học |
Ba |
42 |
KB9.0233 |
Nguyễn Tấn Phát |
9T01 |
Amsterdam |
Sinh học |
Ba |
43 |
KB9.0280 |
Nguyễn Chí Nghĩa |
9T1 |
Vĩnh Tuy |
Sinh học |
Ba |
44 |
KB9.0029 |
Phạm Thu Giang |
9T0 |
Hoàng Liệt |
Toán |
Khuyến khích |
45 |
KB9.0281 |
Nguyễn Vũ Toàn |
9T2, 9L01 |
Đoàn Thị Điểm |
Vật lý |
Khuyến khích |
46 |
KB9.0681 |
Khổng Tường Vy |
9L02 |
Hoàng Mai |
Vật lý |
Khuyến khích |
47 |
KB9.0084 |
Nguyễn Lâm Vũ |
9T1, 9L01 |
Xuân Đỉnh |
Vật lý |
Khuyến khích |
48 |
KB9.0620 |
Nguyễn Nam Phan Anh |
9L0 |
Lê Lợi |
Vật lý |
Khuyến khích |
49 |
KB9.0455 |
Hoàng Ngọc Minh |
9H01 |
Lê Lợi |
Hóa học |
Khuyến khích |
50 |
KB9.0492 |
Nguyễn Châu Anh |
9T2, 9H02 |
Nguyễn Thiện Thuật |
Hóa học |
Khuyến khích |
51 |
KB9.0173 |
Trần Bích Hồng |
9H0 |
Gia Thụy |
Hóa học |
Khuyến khích |
52 |
KB9.0331 |
Nguyễn Đức Thái Tùng |
9T2, 9H0 |
Cổ Bi |
Hóa học |
Khuyến khích |
53 |
KB9.0341 |
Nguyễn Đoàn Đức Bình |
9T1 |
Đống Đa |
Sinh học |
Khuyến khích |
54 |
KB9.0036 |
Nguyễn Công Nguyên |
9H01, 9V |
Khương Mai |
Khoa học |
Khuyến khích |
55 |
KB9.0050 |
Nguyễn Công Hiếu |
9T01, 9L0, 9H01 |
Gia Thụy |
Khoa học |
Khuyến khích |
56 |
KB9.0164 |
Nguyễn Thu Trang |
9T1, 9H02 |
Việt An |
Khoa học |
Khuyến khích |
57 |
KB9.0491 |
Đỗ Ngọc Bảo Anh |
9A1, 9V, 9E |
Lê Lợi |
Lịch sử |
Khuyến khích |
Một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng các em học sinh đạt giải thi HSG cấp thành phố.