TRUNG TÂM KHOA BẢNG CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023 - 2024:
Năm học 2023 - 2024, các em học sinh Khoa Bảng đã nỗ lực không ngừng và đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi Thành phố với 103 giải: gồm 09 giải Nhất, 30 giải Nhì, 38 giải Ba và 22 giải Khuyến Khích các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tiếng Pháp và Khoa học.
Trung tâm đã trao thưởng những phần quà nhỏ để tuyên dương và ghi nhận nỗ lực của các em. Chúc các em tiếp tục phát huy, học tập tốt và thành công!
Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình!
Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em:
STT |
Mã học sinh |
Họ và tên |
Trường THCS |
Lớp |
Môn |
Giải |
1 |
KB9.0541 |
Nguyễn Hải Minh |
Ngô Sĩ Liên |
9T0 |
Toán học |
Nhì |
2 |
KB9.0575 |
Nguyễn Văn Hùng |
Kim Giang |
9L01 |
Toán học |
Nhì |
3 |
KB9.0234 |
Vũ Đức Huy |
Lê Hữu Trác |
9T0 |
Toán học |
Nhì |
4 |
KB9.0482 |
Lê Đăng Huy |
Định Công |
9T0 |
Toán học |
Ba |
5 |
KB9.0058 |
Nguyễn Hoàng Quân |
Giảng Võ |
9T0 |
Toán học |
Ba |
6 |
KB9.0046 |
Vũ Quốc Bảo |
Mai Động |
9T0 |
Toán học |
Ba |
7 |
KB9.0235 |
Lê Nguyễn Tuấn Cường |
Phan Chu Trinh |
9T0 |
Toán học |
Khuyến khích |
8 |
KB9.0120 |
Phùng Bảo Nam |
Thạch Bàn |
9T0 |
Toán học |
Khuyến khích |
9 |
KB9.0052 |
Trần Gia Nam |
Chu Văn An |
9T0 |
Toán học |
Khuyến khích |
10 |
KB9.0353 |
Nguyễn Bảo Nam |
Tân Định |
9H01 |
Tin học |
Ba |
11 |
KB8.0194 |
Nguyễn Quang Dũng |
Vĩnh Tuy |
9L02 |
Tin học |
Khuyến khích |
12 |
KB9.0499 |
Trần Gia Hưng |
Tân Định |
9T1, 9L0 |
Vật lý |
Nhất |
13 |
KB9.0251 |
Trương Bá Chí Thành |
Chu Văn An |
9L02 |
Vật lý |
Nhất |
14 |
KB9.0629 |
Đinh Võ Ánh Hào |
Sài Đồng |
9T2, 9L01 |
Vật lý |
Nhì |
15 |
KB9.0585 |
Ngô Nguyên Phong |
Chu Văn An |
9L01 |
Vật lý |
Nhì |
16 |
KB9.0635 |
Nguyễn Hoàng Nam Anh |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3 |
Vật lý |
Nhì |
17 |
KB9.0174 |
Nguyễn Minh Đăng |
Chu Văn An |
9L01 |
Vật lý |
Nhì |
18 |
KB9.0250 |
Nguyễn Nhật Minh |
Chu Văn An |
9T1, 9L02 |
Vật lý |
Nhì |
19 |
KB9.0039 |
Trần Minh Khang |
Giảng Võ |
9T1, 9L02 |
Vật lý |
Nhì |
20 |
KB9.0162 |
Bùi Xuân Kiên |
Nhân Chính |
9T01 |
Vật lý |
Ba |
21 |
KB9.0078 |
Hoàng Gia Bảo |
Tân Định |
9L0 |
Vật lý |
Ba |
22 |
KB9.0643 |
Lã Quý Minh |
Giảng Võ |
9T1 |
Vật lý |
Ba |
23 |
KB9.0090 |
Lê Minh Đức |
Đống Đa |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
Ba |
24 |
KB9.0092 |
Lê Minh Hải |
Gia Thụy |
9T1, 9L02 |
Vật lý |
Ba |
25 |
KB9.0380 |
Lê Tín Nghĩa |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3, 9L01 |
Vật lý |
Ba |
26 |
KB9.0047 |
Lê Vũ Cường |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
Ba |
27 |
KB9.0048 |
Mai Gia Hưng |
Hoàng Mai |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
Ba |
28 |
KB9.0195 |
Phạm Thục Trinh |
Kim Giang |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
29 |
KB9.0305 |
Phan Minh Trang |
Chu Văn An |
9L0 |
Vật lý |
Ba |
30 |
KB9.0306 |
Võ Đình Anh |
Lê Lợi |
9T1, 9L0 |
Vật lý |
Ba |
31 |
KB8.0041 |
Võ Bình |
Minh |
8T0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
32 |
KB9.0590 |
Cao Lâm Anh |
Chu Văn An |
9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
33 |
KB9.0106 |
Đàm Trung Kiên |
Ngô Gia Tự |
9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
34 |
KB9.0593 |
Đặng An Phú |
Ngô Gia Tự |
9L02 |
Vật lý |
Khuyến khích |
35 |
KB9.0639 |
Hoàng Minh Anh |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
36 |
KB9.0654 |
Lê Vũ Minh Khôi |
Đống Đa |
9T3 |
Vật lý |
Khuyến khích |
37 |
KB9.0230 |
Nguyễn Minh Anh |
Văn Khê |
9T3, 9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
38 |
KB9.0626 |
Nguyễn Thành Nam |
Giảng Võ |
9T0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
39 |
KB9.0213 |
Nguyễn Vinh Phúc |
Chu Văn An |
9T3, 9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
40 |
KB9.0644 |
Nguyễn Công Bình |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3 |
Hóa học |
Nhất |
41 |
KB9.0118 |
Nguyễn Thái Minh |
Cầu Giấy |
9H0 |
Hóa học |
Nhất |
42 |
KB9.0243 |
Lê Anh Thư |
Amsterdam |
9H0 |
Hóa học |
Nhì |
43 |
KB9.0361 |
Nguyễn Kim Hiệp |
Phú Diễn |
9H0 |
Hóa học |
Nhì |
44 |
KB9.0375 |
Nguyễn Tường An |
Trưng Vương |
9H0 |
Hóa học |
Nhì |
45 |
KB9.0115 |
Trần Gia Linh |
Tân Định |
9T3, 9H0 |
Hóa học |
Nhì |
46 |
KB9.0504 |
Đỗ Thái Minh Sơn |
Thành Công |
9T2, 9H01 |
Hóa học |
Ba |
47 |
KB9.0176 |
Hoàng Ngọc Bảo Giang |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa học |
Ba |
48 |
KB9.0102 |
Khương Đình Huy |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1, 9H02 |
Hóa học |
Ba |
49 |
KB9.0064 |
Lê Kim Vĩnh |
Cầu Giấy |
9H0 |
Hóa học |
Ba |
50 |
KB9.0144 |
Lê Minh Tuấn |
Thanh Xuân |
9H0 |
Hóa học |
Ba |
51 |
KB9.0245 |
Nguyễn Phú Anh |
Giảng Võ |
9T2, 9H02 |
Hóa học |
Ba |
52 |
KB9.0245 |
Nguyễn Phú Anh |
Giảng Võ |
9T2, 9H02 |
Hóa học |
Ba |
53 |
KB9.0580 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa học |
Ba |
54 |
KB9.0274 |
Nguyễn Tiến Hà Dũng |
Ngọc Thụy |
9T1, 9H02 |
Hóa học |
Ba |
55 |
KB9.0139 |
Trần Võ Thủy Thế |
Thanh Xuân |
9T0, 9H0 |
Hóa học |
Ba |
56 |
KB9.0152 |
Vũ Lê Phương Linh |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa học |
Ba |
57 |
KB9.0488 |
Đào Hồ Nhật Phúc |
Đức Thắng |
9T1, 9H0 |
Hóa học |
Khuyến khích |
58 |
KB9.0259 |
Đỗ Hoàng Minh |
Tân Định |
9T01 |
Hóa học |
Khuyến khích |
59 |
KB9.0628 |
Nguyễn Nhật Minh |
Chu Văn An |
9H02 |
Hóa học |
Khuyến khích |
60 |
KB9.0377 |
Nguyễn Phương Lê |
Trưng Vương |
9T3, 9H02 |
Hóa học |
Khuyến khích |
61 |
KB9.0020 |
Lê Quỳnh Chi |
Ngô Sĩ Liên |
9S0 |
Sinh học |
Nhất |
62 |
KB9.0016 |
Mai Thanh Tú |
Ngôi Sao |
9S0 |
Sinh học |
Nhất |
63 |
KB9.0035 |
Nguyễn Thục Chi |
Amsterdam |
9S0 |
Sinh học |
Nhất |
64 |
KB9.0653 |
Đinh Khánh Chi |
Giảng Võ |
9T1 |
Sinh học |
Nhì |
65 |
KB9.0149 |
Lê Thanh Tâm |
Amsterdam |
9S0 |
Sinh học |
Nhì |
66 |
KB9.0344 |
Nguyễn Thế Khánh Sơn |
Archimedes |
9S0 |
Sinh học |
Nhì |
67 |
KB9.0409 |
Phạm An Huy |
Archimedes |
9S0 |
Sinh học |
Nhì |
68 |
KB9.0012 |
Phạm Quỳnh Chi |
Amsterdam |
9S0 |
Sinh học |
Nhì |
69 |
KB9.0050 |
Hoàng Anh Dương |
Trần Đăng Ninh |
9S0 |
Sinh học |
Ba |
70 |
KB9.0037 |
Trịnh Linh Giang |
Nguyễn Trường Tộ |
9S0 |
Sinh học |
Ba |
71 |
KB9.0264 |
Trịnh Hải Nam |
Nam Từ Liêm |
9S0 |
Sinh học |
Khuyến khích |
72 |
KB9.0146 |
Trương Cao Khôi |
Việt An |
9S0 |
Sinh học |
Khuyến khích |
73 |
KB9.0121 |
Hoàng Bảo Nam |
Nhân Chính |
9H01 |
Khoa học |
Nhất |
74 |
KB9.0118 |
Nguyễn Thái Minh |
Cầu Giấy |
9H0 |
Khoa học |
Nhất |
75 |
KB9.0598 |
Cấn Anh Khoa |
Cầu Giấy |
9H0 |
Khoa học |
Nhì |
76 |
KB9.0275 |
Dương Tuấn Dũng |
Amsterdam |
9H0 |
Khoa học |
Nhì |
77 |
KB9.0269 |
Hoàng Nguyên |
Hà Huy Tập |
9T3 |
Khoa học |
Nhì |
78 |
KB9.0290 |
Lê Bá Thái Sơn |
Chu Văn An |
9T2 |
Khoa học |
Nhì |
79 |
KB9.0644 |
Nguyễn Công Bình |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T3 |
Khoa học |
Nhì |
80 |
KB9.0580 |
Nguyễn Phúc Vinh |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Khoa học |
Nhì |
81 |
KB9.0274 |
Nguyễn Tiến Hà Dũng |
Ngọc Thụy |
9T1, 9H02 |
Khoa học |
Nhì |
82 |
KB9.0238 |
Phạm Duy Khoa |
Nguyễn Lân |
9T2, 9L0 |
Khoa học |
Nhì |
83 |
KB9.0238 |
Phạm Duy Khoa |
Nguyễn Lân |
9T2, 9L0 |
Khoa học |
Nhì |
84 |
KB9.0195 |
Phạm Thục Trinh |
Kim Giang |
9L01 |
Khoa học |
Nhì |
85 |
KB9.0152 |
Vũ Lê Phương Linh |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Khoa học |
Nhì |
86 |
KB9.0363 |
Triệu Thành Trung |
Nam Từ Liêm |
9L01 |
Khoa học |
Nhì |
87 |
KB8.0280 |
Dương Tuấn Thành |
Sài Đồng |
9T2 |
Khoa học |
Ba |
88 |
KB9.0092 |
Lê Minh Hải |
Gia Thụy |
9T1, 9L02 |
Khoa học |
Ba |
89 |
KB9.0155 |
Nguyễn Quang Kiệt |
Ngọc Lâm |
9T0 |
Khoa học |
Ba |
90 |
KB9.0575 |
Nguyễn Văn Hùng |
Kim Giang |
9L01 |
Khoa học |
Ba |
91 |
KB9.0115 |
Trần Gia Linh |
Tân Định |
9T3, 9H0 |
Khoa học |
Ba |
92 |
KB9.0642 |
Trần Hà Linh |
Thăng Long |
9A1, 9E |
Khoa học |
Ba |
93 |
KB9.0062 |
Trần Minh Trí |
Nguyễn Tri Phương |
9T0 |
Khoa học |
Ba |
94 |
KB9.0139 |
Trần Võ Thủy Thế |
Thanh Xuân |
9T0, 9H0 |
Khoa học |
Ba |
95 |
KB9.0070 |
Vũ Hà Anh |
Phan Chu Trinh |
9T3, 9L02 |
Khoa học |
Ba |
96 |
KB9.0169 |
Nguyễn Hà |
Anh |
9T0 |
Khoa học |
Khuyến khích |
97 |
KB9.0629 |
Đinh Võ Ánh Hào |
Sài Đồng |
9T2, 9L01 |
Khoa học |
Khuyến khích |
98 |
KB9.0259 |
Đỗ Hoàng Minh |
Tân Định |
9T01 |
Khoa học |
Khuyến khích |
99 |
KB9.0241 |
Lê Tiến Quyền |
Ngũ Hiệp |
9L01 |
Khoa học |
Khuyến khích |
100 |
KB9.0555 |
Phạm Duy Thắng |
Ái Mộ |
9L01 |
Khoa học |
Khuyến khích |
101 |
KB9.0460 |
Lê Thu Minh |
Lương Thế Vinh |
9V0 |
Văn học |
Nhì |
102 |
KB9.0360 |
Nguyễn Hà Linh |
Nguyễn Trường Tộ |
9A1 |
Tiếng Pháp |
Ba |
103 |
KB9.0249 |
Nguyễn Lê Tân |
Phúc |
9A1, 9H02 |
Tiếng Nhật |
Khuyến khích |