TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp  Điểm 
1 KB9.0006 Tân Định 9L01 8.50
2 KB9.0017 Ngô Sỹ Liên 9L0 6.00
3 KB9.0018 Ngôi Sao 9L0 1.00
4 KB9.0046 Khương Thương 9L02  Không nộp bài
5 KB9.0050 Gia Thụy 9L0 2.50
6 KB9.0053 Mỗ Lao 9L0 8.00
7 KB9.0067 Đống Đa 9L01 3.00
8 KB9.0078 Hoàng Liệt 9L01 7.00
9 KB9.0079 Thanh Xuân 9L0 Vắng 
10 KB9.0080 Chu Văn An 9L01 2.50
11 KB9.0081 Amsterdam 9L01 9.00
12 KB9.0082 Ngôi Sao 9L0 7.50
13 KB9.0083 Minh Khai 9L01 3.00
14 KB9.0084 Xuân Đỉnh 9L01 3.00
15 KB9.0086 Đống Đa 9L-KC 7.80
16 KB9.0089 Nam Từ Liêm 9L01 2.00
17 KB9.0094 Ba Đình 9L02  2.00
18 KB9.0102 Đa Tốn 9L-KC 3.50
19 KB9.0112 Trưng Vương 9L0 7.50
20 KB9.0114 Tân Định 9L02  Không nộp bài
21 KB9.0115 Lương Thế Vinh 9L01 0.00
22 KB9.0121 Chu Văn An 9L02  9.00
23 KB9.0133 Nguyễn Trường Tộ 9L02  2.50
24 KB9.0137 Lương Thế Vinh 9L01 6.50
25 KB9.0138 Lê Lợi 9L0 6.00
26 KB9.0141 Lương Thế Vinh 9L02  4.00
27 KB9.0143 Cầu Giấy 9L0 0.00
28 KB9.0147 Trưng Vương 9L01 4.00
29 KB9.0151 Lomonoxop 9L-KC 4.80
30 KB9.0154 Văn Khê 9L0 5.00
31 KB9.0158 Khương Thượng 9L0 8.00
32 KB9.0177 Hoàng Liệt 9L01 3.50
33 KB9.0178 Nguyễn Siêu 9L01 8.00
34 KB9.0181 Định Công 9L0 1.50
35 KB9.0184 Thanh Xuân Trung 9L01 1.00
36 KB9.0185 Đống Đa 9L01 3.00
37 KB9.0188 Nam Trung Yên 9L0 3.00
38 KB9.0191 Phương Mai 9L01 4.00
39 KB9.0192 Đoàn Thị Điểm 9L0 Vắng 
40 KB9.0193 Thái Thịnh 9L02  2.00
41 KB9.0213 Nguyễn Đình Chiểu 9L02  2.50
42 KB9.0214 Archimedes 9L01 4.00
43 KB9.0215 Thăng Long 9L0 5.50
44 KB9.0216 Việt Nam - Algieri 9L0 9.00
45 KB9.0217 Nguyễn Trường Tộ 9L0 3.00
46 KB9.0218 Mai Dịch 9L02  Không nộp bài
47 KB9.0220 Dịch Vọng 9L0 6.00
48 KB9.0229 Giảng Võ 9L02  3.00
49 KB9.0231 Amsterdam 9L02  4.00
50 KB9.0236 Lương Thế Vinh 9L01 2.00
51 KB9.0237 Tân Mai 9L01 1.00
52 KB9.0238 Alpha school 9L0 6.00
53 KB9.0240 Phan Đình Giót 9L02  Không nộp bài
54 KB9.0241 Láng Thượng 9L02  1.00
55 KB9.0242 Thanh Xuân 9L01 Không nộp bài
56 KB9.0245 Hoàng Liệt 9L02  2.50
57 KB9.0246 Lương Thế Vinh 9L01 2.50
58 KB9.0259 Trưng Vương 9L0 4.00
59 KB9.0260 Việt Nam -Angeri 9L01 6.00
60 KB9.0263 Nguyễn Siêu 9L01 8.50
61 KB9.0264 Phan Chu Trinh 9L01 Không nộp bài
62 KB9.0267 Trưng Vương 9L02  Không nộp bài
63 KB9.0281 Đoàn Thị Điểm 9L01 3.00
64 KB9.0283 Ngô SĨ Liên 9L01 7.00
65 KB9.0293 Lương Thế Vinh 9L0 3.00
66 KB9.0296 Thăng Long 9L01 2.00
67 KB9.0299 Thống Nhất 9L0 1.00
68 KB9.0302 Ngô Gia Tự 9L0 Vắng 
69 KB9.0303 Phan Đình Giót 9L02  Không nộp bài
70 KB9.0309 Kim Giang 9L0 8.00
71 KB9.0313 Trưng vương 9L0 6.00
72 KB9.0319 Đoàn Thị Điểm 9L01 2.00
73 KB9.0328 Lê Hữu Trác 9L01 6.00
74 KB9.0333 Hoàng Liệt 9L01 3.00
75 KB9.0336 Gia Thụy 9L0 7.00
76 KB9.0337 Lê Lợi 9L-KC 6.70
77 KB9.0340 Alfred Nobel 9L02  2.50
78 KB9.0363 Trưng Vương 9L01 Không nộp bài
79 KB9.0367 Chu Văn An 9L0 4.50
80 KB9.0368 Tân Định 9L0 5.00
81 KB9.0370 Nam Từ Liêm 9L01 2.00
82 KB9.0373 Đoàn Thị Điểm 9L02  2.50
83 KB9.0375 Lương Thế Vinh 9L02  5.50
84 KB9.0378 Nguyễn Tri Phương 9L01 6.50
85 KB9.0380 Edison 9L0 2.50
86 KB9.0381 Amsterdam 9L02  4.00
87 KB9.0383 Nguyễn Trãi 9L02  Vắng 
88 KB9.0386 alpha 9L02  2.00
89 KB9.0389 Đống Đa 9L01 3.00
90 KB9.0391 Nguyễn Trường Tộ 9L02  Không nộp bài
91 KB9.0393 Lương Thế Vinh 9L01 2.00
92 KB9.0394 Giảng Võ 9L02  Vắng 
93 KB9.0404 Đống Đa 9L01 Không nộp bài
94 KB9.0407 Thái Thịnh 9L02  2.50
95 KB9.0408 Hoàng Liệt 9L02  3.00
96 KB9.0423 Gia Thụy 9L0 6.00
97 KB9.0435 Thanh Xuân 9L02  4.00
98 KB9.0437 Trưng Vương 9L01 3.00
99 KB9.0448 Giảng Võ 9L01 5.00
100 KB9.0452 Đỗ Cận, Thái Nguyên 9L01 4.50
101 KB9.0453 Khương Đình 9L-KC 6.80
102 KB9.0454 Thanh Xuân 9L02  Không nộp bài
103 KB9.0460 Nguyễn Trường Tộ 9L01 4.00
104 KB9.0469 Lương Thế Vinh 9L02  6.00
105 KB9.0470 Lương Thế Vinh 9L02  5.00
106 KB9.0471 Archimedes 9L0 6.50
107 KB9.0488 Đống Đa 9L0 3.50
108 KB9.0495 Tân Định 9L01 5.00
109 KB9.0499 Phan Đinh Giót 9L02  2.00
110 KB9.0502 Việt An 9L01 1.00
111 KB9.0505 Nghĩa Tân 9L01 2.00
112 KB9.0514 Ngôi Sao Hà Nội 9L01 Không nộp bài
113 KB9.0517 Trâu Quỳ 9L01 3.00
114 KB9.0521 Ngôi Sao Hà Nội 9L0 9.50
115 KB9.0523 Lương Thế Vinh 9L01 6.00
116 KB9.0531 FPT 9L-KC 5.60
117 KB9.0552 Phúc Yên 9L01 6.00
118 KB9.0555 Việt An 9L02  1.00
119 KB9.0562 Ngô Quyền 9L-KC 9.30
120 KB9.0585 Ngũ Hiệp 9L01 6.00
121 KB9.0590 Archimedes Academy 9L0 6.00
122 KB9.0607 Đoàn Thị Điểm 9L01 Không nộp bài
123 KB9.0618 An Khánh 9L02  Không nộp bài
124 KB9.0620 Lê Lợi 9L0 9.00
125 KB9.0622 Ngôi Sao 9L0 2.50
126 KB9.0633 Alfred Nobel 9L02  2.50
127 KB9.0635 Đoàn Thị Điểm 9L0 7.00
128 KB9.0637 Lương Thế Vinh 9L02  10.00
129 KB9.0638 Cầu Giấy 9L0 6.00
130 KB9.0641 Archimedes Đông Anh 9L0 6.00
131 KB9.0645 Lê Lợi 9L0 6.00
132 KB9.0648 Cầu Giấy 9L01 5.50
133 KB9.0651 Nguyễn Trãi 9L02  Không nộp bài
134 KB9.0652 Ams 9L0 7.00
135 KB9.0653 Giảng Võ 9L01 Không nộp bài

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN HÓA LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN HÓA LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 7 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (30/01/2022)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2022 (20/01/2022)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn