Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0006 |
Tân Định |
9L01 |
8.50 |
2 |
KB9.0017 |
Ngô Sỹ Liên |
9L0 |
6.00 |
3 |
KB9.0018 |
Ngôi Sao |
9L0 |
1.00 |
4 |
KB9.0046 |
Khương Thương |
9L02 |
Không nộp bài |
5 |
KB9.0050 |
Gia Thụy |
9L0 |
2.50 |
6 |
KB9.0053 |
Mỗ Lao |
9L0 |
8.00 |
7 |
KB9.0067 |
Đống Đa |
9L01 |
3.00 |
8 |
KB9.0078 |
Hoàng Liệt |
9L01 |
7.00 |
9 |
KB9.0079 |
Thanh Xuân |
9L0 |
Vắng |
10 |
KB9.0080 |
Chu Văn An |
9L01 |
2.50 |
11 |
KB9.0081 |
Amsterdam |
9L01 |
9.00 |
12 |
KB9.0082 |
Ngôi Sao |
9L0 |
7.50 |
13 |
KB9.0083 |
Minh Khai |
9L01 |
3.00 |
14 |
KB9.0084 |
Xuân Đỉnh |
9L01 |
3.00 |
15 |
KB9.0086 |
Đống Đa |
9L-KC |
7.80 |
16 |
KB9.0089 |
Nam Từ Liêm |
9L01 |
2.00 |
17 |
KB9.0094 |
Ba Đình |
9L02 |
2.00 |
18 |
KB9.0102 |
Đa Tốn |
9L-KC |
3.50 |
19 |
KB9.0112 |
Trưng Vương |
9L0 |
7.50 |
20 |
KB9.0114 |
Tân Định |
9L02 |
Không nộp bài |
21 |
KB9.0115 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
0.00 |
22 |
KB9.0121 |
Chu Văn An |
9L02 |
9.00 |
23 |
KB9.0133 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
2.50 |
24 |
KB9.0137 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
6.50 |
25 |
KB9.0138 |
Lê Lợi |
9L0 |
6.00 |
26 |
KB9.0141 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
4.00 |
27 |
KB9.0143 |
Cầu Giấy |
9L0 |
0.00 |
28 |
KB9.0147 |
Trưng Vương |
9L01 |
4.00 |
29 |
KB9.0151 |
Lomonoxop |
9L-KC |
4.80 |
30 |
KB9.0154 |
Văn Khê |
9L0 |
5.00 |
31 |
KB9.0158 |
Khương Thượng |
9L0 |
8.00 |
32 |
KB9.0177 |
Hoàng Liệt |
9L01 |
3.50 |
33 |
KB9.0178 |
Nguyễn Siêu |
9L01 |
8.00 |
34 |
KB9.0181 |
Định Công |
9L0 |
1.50 |
35 |
KB9.0184 |
Thanh Xuân Trung |
9L01 |
1.00 |
36 |
KB9.0185 |
Đống Đa |
9L01 |
3.00 |
37 |
KB9.0188 |
Nam Trung Yên |
9L0 |
3.00 |
38 |
KB9.0191 |
Phương Mai |
9L01 |
4.00 |
39 |
KB9.0192 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
Vắng |
40 |
KB9.0193 |
Thái Thịnh |
9L02 |
2.00 |
41 |
KB9.0213 |
Nguyễn Đình Chiểu |
9L02 |
2.50 |
42 |
KB9.0214 |
Archimedes |
9L01 |
4.00 |
43 |
KB9.0215 |
Thăng Long |
9L0 |
5.50 |
44 |
KB9.0216 |
Việt Nam - Algieri |
9L0 |
9.00 |
45 |
KB9.0217 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
3.00 |
46 |
KB9.0218 |
Mai Dịch |
9L02 |
Không nộp bài |
47 |
KB9.0220 |
Dịch Vọng |
9L0 |
6.00 |
48 |
KB9.0229 |
Giảng Võ |
9L02 |
3.00 |
49 |
KB9.0231 |
Amsterdam |
9L02 |
4.00 |
50 |
KB9.0236 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
2.00 |
51 |
KB9.0237 |
Tân Mai |
9L01 |
1.00 |
52 |
KB9.0238 |
Alpha school |
9L0 |
6.00 |
53 |
KB9.0240 |
Phan Đình Giót |
9L02 |
Không nộp bài |
54 |
KB9.0241 |
Láng Thượng |
9L02 |
1.00 |
55 |
KB9.0242 |
Thanh Xuân |
9L01 |
Không nộp bài |
56 |
KB9.0245 |
Hoàng Liệt |
9L02 |
2.50 |
57 |
KB9.0246 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
2.50 |
58 |
KB9.0259 |
Trưng Vương |
9L0 |
4.00 |
59 |
KB9.0260 |
Việt Nam -Angeri |
9L01 |
6.00 |
60 |
KB9.0263 |
Nguyễn Siêu |
9L01 |
8.50 |
61 |
KB9.0264 |
Phan Chu Trinh |
9L01 |
Không nộp bài |
62 |
KB9.0267 |
Trưng Vương |
9L02 |
Không nộp bài |
63 |
KB9.0281 |
Đoàn Thị Điểm |
9L01 |
3.00 |
64 |
KB9.0283 |
Ngô SĨ Liên |
9L01 |
7.00 |
65 |
KB9.0293 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
3.00 |
66 |
KB9.0296 |
Thăng Long |
9L01 |
2.00 |
67 |
KB9.0299 |
Thống Nhất |
9L0 |
1.00 |
68 |
KB9.0302 |
Ngô Gia Tự |
9L0 |
Vắng |
69 |
KB9.0303 |
Phan Đình Giót |
9L02 |
Không nộp bài |
70 |
KB9.0309 |
Kim Giang |
9L0 |
8.00 |
71 |
KB9.0313 |
Trưng vương |
9L0 |
6.00 |
72 |
KB9.0319 |
Đoàn Thị Điểm |
9L01 |
2.00 |
73 |
KB9.0328 |
Lê Hữu Trác |
9L01 |
6.00 |
74 |
KB9.0333 |
Hoàng Liệt |
9L01 |
3.00 |
75 |
KB9.0336 |
Gia Thụy |
9L0 |
7.00 |
76 |
KB9.0337 |
Lê Lợi |
9L-KC |
6.70 |
77 |
KB9.0340 |
Alfred Nobel |
9L02 |
2.50 |
78 |
KB9.0363 |
Trưng Vương |
9L01 |
Không nộp bài |
79 |
KB9.0367 |
Chu Văn An |
9L0 |
4.50 |
80 |
KB9.0368 |
Tân Định |
9L0 |
5.00 |
81 |
KB9.0370 |
Nam Từ Liêm |
9L01 |
2.00 |
82 |
KB9.0373 |
Đoàn Thị Điểm |
9L02 |
2.50 |
83 |
KB9.0375 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
5.50 |
84 |
KB9.0378 |
Nguyễn Tri Phương |
9L01 |
6.50 |
85 |
KB9.0380 |
Edison |
9L0 |
2.50 |
86 |
KB9.0381 |
Amsterdam |
9L02 |
4.00 |
87 |
KB9.0383 |
Nguyễn Trãi |
9L02 |
Vắng |
88 |
KB9.0386 |
alpha |
9L02 |
2.00 |
89 |
KB9.0389 |
Đống Đa |
9L01 |
3.00 |
90 |
KB9.0391 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
Không nộp bài |
91 |
KB9.0393 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
2.00 |
92 |
KB9.0394 |
Giảng Võ |
9L02 |
Vắng |
93 |
KB9.0404 |
Đống Đa |
9L01 |
Không nộp bài |
94 |
KB9.0407 |
Thái Thịnh |
9L02 |
2.50 |
95 |
KB9.0408 |
Hoàng Liệt |
9L02 |
3.00 |
96 |
KB9.0423 |
Gia Thụy |
9L0 |
6.00 |
97 |
KB9.0435 |
Thanh Xuân |
9L02 |
4.00 |
98 |
KB9.0437 |
Trưng Vương |
9L01 |
3.00 |
99 |
KB9.0448 |
Giảng Võ |
9L01 |
5.00 |
100 |
KB9.0452 |
Đỗ Cận, Thái Nguyên |
9L01 |
4.50 |
101 |
KB9.0453 |
Khương Đình |
9L-KC |
6.80 |
102 |
KB9.0454 |
Thanh Xuân |
9L02 |
Không nộp bài |
103 |
KB9.0460 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
4.00 |
104 |
KB9.0469 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
6.00 |
105 |
KB9.0470 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
5.00 |
106 |
KB9.0471 |
Archimedes |
9L0 |
6.50 |
107 |
KB9.0488 |
Đống Đa |
9L0 |
3.50 |
108 |
KB9.0495 |
Tân Định |
9L01 |
5.00 |
109 |
KB9.0499 |
Phan Đinh Giót |
9L02 |
2.00 |
110 |
KB9.0502 |
Việt An |
9L01 |
1.00 |
111 |
KB9.0505 |
Nghĩa Tân |
9L01 |
2.00 |
112 |
KB9.0514 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9L01 |
Không nộp bài |
113 |
KB9.0517 |
Trâu Quỳ |
9L01 |
3.00 |
114 |
KB9.0521 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9L0 |
9.50 |
115 |
KB9.0523 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
6.00 |
116 |
KB9.0531 |
FPT |
9L-KC |
5.60 |
117 |
KB9.0552 |
Phúc Yên |
9L01 |
6.00 |
118 |
KB9.0555 |
Việt An |
9L02 |
1.00 |
119 |
KB9.0562 |
Ngô Quyền |
9L-KC |
9.30 |
120 |
KB9.0585 |
Ngũ Hiệp |
9L01 |
6.00 |
121 |
KB9.0590 |
Archimedes Academy |
9L0 |
6.00 |
122 |
KB9.0607 |
Đoàn Thị Điểm |
9L01 |
Không nộp bài |
123 |
KB9.0618 |
An Khánh |
9L02 |
Không nộp bài |
124 |
KB9.0620 |
Lê Lợi |
9L0 |
9.00 |
125 |
KB9.0622 |
Ngôi Sao |
9L0 |
2.50 |
126 |
KB9.0633 |
Alfred Nobel |
9L02 |
2.50 |
127 |
KB9.0635 |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
7.00 |
128 |
KB9.0637 |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
10.00 |
129 |
KB9.0638 |
Cầu Giấy |
9L0 |
6.00 |
130 |
KB9.0641 |
Archimedes Đông Anh |
9L0 |
6.00 |
131 |
KB9.0645 |
Lê Lợi |
9L0 |
6.00 |
132 |
KB9.0648 |
Cầu Giấy |
9L01 |
5.50 |
133 |
KB9.0651 |
Nguyễn Trãi |
9L02 |
Không nộp bài |
134 |
KB9.0652 |
Ams |
9L0 |
7.00 |
135 |
KB9.0653 |
Giảng Võ |
9L01 |
Không nộp bài |