Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0001 |
Gia Thụy |
7L0 |
8.25 |
2 |
KB7.0016 |
Khương Đình |
7L0 |
8.25 |
3 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7L0 |
3.50 |
4 |
KB7.0023 |
Thanh Xuân |
7L0 |
7.25 |
5 |
KB7.0025 |
Yên Hoà |
7L0 |
5.75 |
6 |
KB7.0029 |
Phúc Lợi |
7L0 |
6.75 |
7 |
KB7.0030 |
Ngôi Sao |
7T01 |
4.50 |
8 |
KB7.0031 |
Lê Ngọc Hân |
7T01 |
2.50 |
9 |
KB7.0036 |
Vân Hồ |
7L0 |
7.00 |
10 |
KB7.0038 |
Amsterdam |
7T01 |
6.00 |
11 |
KB7.0044 |
Giảng Võ |
7L0 |
5.50 |
12 |
KB7.0050 |
Tây Mỗ |
7L0 |
4.75 |
13 |
KB7.0051 |
Nguyễn Quý Đức |
7L0 |
5.00 |
14 |
KB7.0052 |
Ngôi Sao |
7L0 |
7.25 |
15 |
KB7.0053 |
Ngô Gia Tự |
7L0 |
5.75 |
16 |
KB7.0054 |
Nghĩa Tân |
7L0 |
7.25 |
17 |
KB7.0055 |
Lương Thế Vinh |
7T01 |
4.00 |
18 |
KB7.0058 |
Nguyễn Trãi |
7L0 |
Vắng |
19 |
KB7.0060 |
Đại Mỗ |
7L0 |
4.00 |
20 |
KB7.0065 |
Chu Văn An |
7L0 |
6.25 |
21 |
KB7.0066 |
Phú Đô |
7L0 |
6.50 |
22 |
KB7.0071 |
Archimedes |
7L0 |
6.00 |
23 |
KB7.0074 |
Trần Duy Hưng |
7L0 |
8.00 |
24 |
KB7.0080 |
Giảng Võ |
7T01 |
6.50 |
25 |
KB7.0081 |
Khương Thượng |
7T01 |
6.50 |
26 |
KB7.0085 |
TH Cổ Nhuế |
7L0 |
6.00 |
27 |
KB7.0090 |
Cầu Giấy |
7T01 |
6.50 |
28 |
KB7.0094 |
Amsterdam |
7T01 |
9.00 |
29 |
KB7.0095 |
Lê Hồng Phong |
7T01 |
Vắng |
30 |
KB7.0097 |
Cầu Giấy |
7T01 |
6.00 |
31 |
KB7.0098 |
Ngô Sĩ Liên |
7L0 |
6.25 |
32 |
KB7.0101 |
Tân Định |
7T01 |
7.00 |
33 |
KB7.0103 |
Nam Trung Yên |
7T01 |
6.00 |
34 |
KB7.0107 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7L0 |
7.25 |
35 |
KB7.0108 |
Khương Mai |
7L0 |
5.00 |
36 |
KB7.0111 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L0 |
5.25 |
37 |
KB7.0113 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7T01 |
9.00 |
38 |
KB7.0120 |
Trung Văn |
7T01 |
1.20 |
39 |
KB7.0121 |
Nguyễn Trường Tộ |
7T01 |
Vắng |
40 |
KB7.0123 |
Cầu Giấy |
7L0 |
7.00 |
41 |
KB7.0125 |
Thanh Xuân |
7L0 |
5.50 |
42 |
KB7.0130 |
Lương Thế Vinh |
7L0 |
Vắng |
43 |
KB7.0147 |
Đông Thái |
7L0 |
5.75 |
44 |
KB7.0161 |
Việt Nam - Angieri |
7T01 |
3.50 |
45 |
KB7.0163 |
Thanh Xuân |
7T01 |
7.00 |
46 |
KB7.0164 |
Thanh Xuân |
7T01 |
9.00 |
47 |
KB7.0183 |
Archimedes |
7L0 |
6.00 |
48 |
KB7.0190 |
Giảng Võ |
7T01 |
3.50 |
49 |
KB7.0193 |
Linh Đàm |
7L0 |
5.50 |