Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0002 |
Archimedes |
8L0 |
4.00 |
2 |
KB8.0005 |
Thanh Xuân Nam |
8L0 |
Vắng |
3 |
KB8.0016 |
Giảng Võ |
8L0 |
7.25 |
4 |
KB8.0018 |
Giảng Võ |
8L01 |
4.50 |
5 |
KB8.0023 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
7.00 |
6 |
KB8.0025 |
Nhân Chính |
8L01 |
4.50 |
7 |
KB8.0026 |
Văn Điển |
8L01 |
8.50 |
8 |
KB8.0028 |
Phương Liệt |
8L0 |
4.00 |
9 |
KB8.0031 |
Phương Mai |
8L01 |
4.50 |
10 |
KB8.0037 |
Giảng Võ |
8L0 |
6.50 |
11 |
KB8.0038 |
Tân Định |
8L01 |
6.50 |
12 |
KB8.0040 |
Nghĩa Tân |
8L0 |
5.75 |
13 |
KB8.0045 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
6.50 |
14 |
KB8.0047 |
Phương Mai |
8L0 |
5.00 |
15 |
KB8.0050 |
Thanh Xuân |
8L01 |
4.50 |
16 |
KB8.0052 |
Chu Văn An |
8L0 |
6.00 |
17 |
KB8.0065 |
Vinschool |
8L01 |
4.50 |
18 |
KB8.0080 |
Trưng Vương |
8L0 |
4.25 |
19 |
KB8.0092 |
Giảng Võ |
8L0 |
5.50 |
20 |
KB8.0093 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
8.50 |
21 |
KB8.0094 |
Tây Mỗ |
8L0 |
6.75 |
22 |
KB8.0097 |
Kim Giang |
8L0 |
8.00 |
23 |
KB8.0100 |
Cầu Giấy |
8L01 |
4.50 |
24 |
KB8.0103 |
Đống Đa |
8L0 |
8.00 |
25 |
KB8.0105 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8L0 |
7.00 |
26 |
KB8.0106 |
Ngô Sĩ Liên |
8L0 |
7.00 |
27 |
KB8.0117 |
Trần Duy Hưng |
8L0 |
9.00 |
28 |
KB8.0130 |
Ngô Sĩ Liên |
8L0 |
Vắng |
29 |
KB8.0131 |
Lomonoxop |
8L0 |
7.75 |
30 |
KB8.0132 |
Archimedes - Đông Anh |
8L01 |
4.50 |
31 |
KB8.0138 |
Ngô Sĩ Liên |
8L0 |
6.50 |
32 |
KB8.0139 |
Nguyễn Phong Sắc |
8L01 |
4.50 |
33 |
KB8.0146 |
Archimedes |
8L01 |
6.50 |
34 |
KB8.0148 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
8.00 |
35 |
KB8.0149 |
Nam Trung Yên |
8L02 |
Vắng |
36 |
KB8.0150 |
Trưng Vương |
8L01 |
3.50 |
37 |
KB8.0161 |
Cầu Giấy |
8L0 |
9.00 |
38 |
KB8.0165 |
Chu Văn An |
8L0 |
10.00 |
39 |
KB8.0167 |
Kim Giang |
8L0 |
4.00 |
40 |
KB8.0168 |
Ngôi Sao |
8L01 |
6.50 |
41 |
KB8.0169 |
Đống Đa |
8L0 |
5.75 |
42 |
KB8.0173 |
Hoàng Mai |
8L01 |
7.00 |
43 |
KB8.0174 |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
6.50 |
44 |
KB8.0175 |
Lương Thế Vinh |
8L02 |
Vắng |
45 |
KB8.0181 |
Đống Đa |
8L01 |
4.50 |
46 |
KB8.0183 |
Lý Thái Tổ |
8L01 |
3.50 |
47 |
KB8.0201 |
Đống Đa |
8L02 |
6.00 |
48 |
KB8.0202 |
Bế Văn Đàn |
8L01 |
Vắng |
49 |
KB8.0207 |
Hoàng Mai |
8L0 |
Vắng |
50 |
KB8.0216 |
Cao Bá Quát |
8L01 |
3.50 |
51 |
KB8.0217 |
Tân Định |
8L0 |
5.75 |
52 |
KB8.0220 |
Cầu Giấy |
8L0 |
8.00 |
53 |
KB8.0225 |
Hoàng Liệt |
8L01 |
4.50 |
54 |
KB8.0226 |
Đống Đa |
8L0 |
6.25 |
55 |
KB8.0228 |
Thái Thịnh |
8L02 |
6.50 |
56 |
KB8.0237 |
Khương Thượng |
8L0 |
5.75 |
57 |
KB8.0240 |
Thực Nghiệm |
8L01 |
4.25 |
58 |
KB8.0241 |
Thanh Xuân |
8L02 |
5.50 |
59 |
KB8.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L0 |
6.75 |
60 |
KB8.0255 |
Thành Công |
8L0 |
5.50 |
61 |
KB8.0256 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
4.50 |
62 |
KB8.0266 |
Cầu Giấy |
8L01 |
6.50 |
63 |
KB8.0270 |
Thanh Xuân |
8L02 |
6.00 |
64 |
KB8.0285 |
Giảng Võ |
8L01 |
4.50 |
65 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8L0 |
5.75 |
66 |
KB8.0303 |
Achimerdes |
8L02 |
6.50 |
67 |
KB8.0307 |
Thanh Xuân |
8L01 |
6.50 |
68 |
KB8.0309 |
Giảng Võ |
8L02 |
7.00 |
69 |
KB8.0314 |
Thanh Xuân |
8L0 |
7.50 |
70 |
KB8.0319 |
Gia Thụy |
8L0 |
6.50 |
71 |
KB8.0320 |
Trưng Vương |
8L0 |
9.00 |
72 |
KB8.0324 |
Thái Thịnh |
8L02 |
7.00 |
73 |
KB8.0334 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L01 |
4.75 |
74 |
KB8.0337 |
Ngô Quyền |
8L01 |
5.50 |
75 |
KB8.0345 |
Thanh Xuân |
8L0 |
7.25 |
76 |
KB8.0348 |
Kim Giang |
8L01 |
4.50 |
77 |
KB8.0349 |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
7.25 |
78 |
KB8.0350 |
Thanh Xuân |
8L02 |
6.50 |
79 |
KB8.0351 |
Phú La |
8L0 |
5.00 |
80 |
KB8.0362 |
Lương Thế Vinh |
8L02 |
6.25 |
81 |
KB8.0366 |
Giảng Võ |
8L01 |
4.50 |
82 |
KB8.0369 |
Thanh Xuân |
8L01 |
4.00 |