Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7.00 |
2 |
KB9.0005 |
Nhân Chính |
9V1 |
7.50 |
3 |
KB9.0006 |
Ngọc Lâm |
9V1 |
7.00 |
4 |
KB9.0010 |
Thanh Xuân Trung |
9V1 |
7.50 |
5 |
KB9.0013 |
Đống Đa |
9V1 |
7.50 |
6 |
KB9.0015 |
Chu Văn An |
9V0 |
7.75 |
7 |
KB9.0017 |
Thực Nghiệm |
9V1 |
7.00 |
8 |
KB9.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7.50 |
9 |
KB9.0026 |
Hoàng Liệt |
9V0 |
7.50 |
10 |
KB9.0037 |
Thăng Long |
9V1 |
7.00 |
11 |
KB9.0060 |
Thành Công |
9V1 |
6.50 |
12 |
KB9.0132 |
Marie Curie |
9V1 |
7.00 |
13 |
KB9.0134 |
Khương Mai |
9V1 |
7.00 |
14 |
KB9.0143 |
Phan Chu Trinh |
9V1 |
7.00 |
15 |
KB9.0186 |
Hoàng Văn Thụ |
9V0 |
7.00 |
16 |
KB9.0188 |
Khương Đình |
9V1 |
6.50 |
17 |
KB9.0192 |
Trần Duy Hưng |
9V1 |
6.50 |
18 |
KB9.0202 |
Nguyễn Lân |
9V1 |
Vắng |
19 |
KB9.0210 |
Thăng Long |
9V1 |
7.00 |
20 |
KB9.0240 |
Nguyễn Siêu |
9V1 |
7.00 |
21 |
KB9.0270 |
FPT Cầu Giấy |
9V1 |
6.50 |
22 |
KB9.0280 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V0 |
7.50 |
23 |
KB9.0288 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
8.00 |
24 |
KB9.0395 |
Kim Giang |
9V1 |
7.50 |
25 |
KB9.0414 |
Phan Đình Giót |
9V1 |
7.50 |
26 |
KB9.0416 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
8.00 |
27 |
KB9.0431 |
Vinschool |
9V1 |
7.00 |
28 |
KB9.0449 |
Linh Đàm |
9V1 |
Vắng |
29 |
KB9.0450 |
Trưng Vương |
9V1 |
6.50 |
30 |
KB9.0460 |
Lương Thế Vinh |
9V0 |
8.00 |
31 |
KB9.0462 |
Phan Đình Giót |
9V0 |
7.00 |
32 |
KB9.0483 |
Việt An |
9V1 |
7.00 |
33 |
KB9.0484 |
Liên cấp SenTia |
9V1 |
6.50 |
34 |
KB9.0487 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
7.50 |
35 |
KB9.0493 |
Đoàn Thị Điểm |
9V1 |
7.50 |
36 |
KB9.0497 |
Bế Văn Đàn |
9V1 |
7.00 |
37 |
KB9.0519 |
Lương Thế Vinh |
9V0 |
7.00 |
38 |
KB9.0520 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
Vắng |
39 |
KB9.0544 |
Archimedes |
9V1 |
6.00 |
40 |
KB9.0545 |
Thanh Xuân trung |
9V1 |
Vắng |
41 |
KB9.0549 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V0 |
6.50 |
42 |
KB9.0563 |
Đống Đa |
9V1 |
6.00 |