DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024 |
|
TRUNG TÂM KHOA BẢNG CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024:
Năm học 2023 - 2024, các em học sinh lớp 9 của Trung tâm Khoa Bảng đã đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi với 167 giải cấp Quận các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Ngoại Ngữ, Khoa học,...
Để tuyên dương và động viên, khích lệ các em, Trung tâm đã trao thưởng những phần quà nhỏ tới các em. Chúc các em tiếp tục phát huy, học tập tốt và thành công!
Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình!
Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em:
STT
|
Mã HS
|
Họ và tên
|
Trường THCS
|
Lớp
|
Môn
|
Giải
|
1
|
KB9.0117
|
Bùi Châu Anh
|
Thanh Xuân
|
9T0
|
Sinh học
|
Nhất
|
2
|
KB9.0103
|
Bùi Gia Huy
|
Phương Liệt
|
9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
3
|
KB9.0150
|
Bùi Minh Ngọc
|
Kim Giang
|
9H01
|
Hóa học
|
Nhì
|
4
|
KB9.0150
|
Bùi Minh Ngọc
|
Kim Giang
|
9H01
|
Khoa học
|
Ba
|
5
|
KB9.0573
|
Bùi Tất Lâm Anh
|
Tạ Quang Bửu
|
9T01
|
Toán
|
Ba
|
6
|
KB9.0162
|
Bùi Xuân Kiên
|
Nhân Chính
|
9T01
|
Vật Lý
|
Nhì
|
7
|
KB9.0162
|
Bùi Xuân Kiên
|
Nhân Chính
|
9T01
|
Khoa học
|
Nhì
|
8
|
KB9.0413
|
Cao Bảo Phương
|
Đống Đa
|
9H01
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
9
|
KB9.0055
|
Cao Tuệ Như
|
Thanh Xuân
|
9T3, 9L0
|
Vật Lý
|
Ba
|
10
|
KB9.0005
|
Cung Đỗ Quỳnh Nhi
|
Thanh Xuân
|
9H0
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
11
|
KB9.0434
|
Dương Mạnh Lân
|
Yên Viên
|
9H01
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
12
|
KB9.0275
|
Dương Tuấn Dũng
|
Amsterdam
|
9H0
|
Khoa học
|
Ba
|
13
|
KB8.0280
|
Dương Tuấn Thành
|
Sài Đồng
|
9T2
|
Sinh học
|
Ba
|
14
|
KB8.0280
|
Dương Tuấn Thành
|
Sài Đồng
|
9T2
|
Khoa học
|
Nhất
|
15
|
KB9.0277
|
Đàm Quốc Minh
|
Giảng Võ
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
16
|
KB9.0106
|
Đàm Trung Kiên
|
Ngô Gia Tự
|
9L01
|
Vật Lý
|
Nhì
|
17
|
KB9.0593
|
Đặng An Phú
|
Ngô Gia Tự
|
9L02
|
Vật Lý
|
Nhì
|
18
|
KB9.0200
|
Đặng Quỳnh Anh
|
Thanh Xuân
|
9T01
|
Vật Lý
|
Ba
|
19
|
KB9.0108
|
Đinh Trung Kiên
|
Mạc Đĩnh Chi
|
9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
20
|
KB9.0222
|
Đỗ Bảo Anh
|
Đống Đa
|
9H01
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
21
|
KB9.0212
|
Đỗ Nguyễn Gia Hưng
|
Trưng Vương
|
9T1, 9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
22
|
KB9.0504
|
Đỗ Thái Minh Sơn
|
Thành Công
|
9T2, 9H01
|
Hóa học
|
Nhất
|
23
|
KB9.0504
|
Đỗ Thái Minh Sơn
|
Thành Công
|
9T2, 9H01
|
Khoa học
|
Ba
|
24
|
KB9.0121
|
Hoàng Bảo Nam
|
Nhân Chính
|
9H01
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
25
|
KB9.0121
|
Hoàng Bảo Nam
|
Nhân Chính
|
9H01
|
Khoa học
|
Nhì
|
26
|
KB9.0176
|
Hoàng Ngọc Bảo Giang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0, 9H02
|
Hóa học
|
Nhất
|
27
|
KB9.0269
|
Hoàng Nguyên
|
Hà Huy Tập
|
9T3
|
Hóa học
|
Nhì
|
28
|
KB9.0269
|
Hoàng Nguyên
|
Hà Huy Tập
|
9T3
|
Khoa học
|
Nhì
|
29
|
KB9.0044
|
Hoàng Triệu Nguyên Anh
|
Phan Đình Giót
|
9L0, 9H-KC
|
Toán
|
Ba
|
30
|
KB9.0286
|
Hoàng Xuân Quý
|
Nhân Chính
|
9H01
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
31
|
KB9.0166
|
Kiều Quỳnh Trang
|
Thành Công
|
9H01
|
Hóa học
|
Nhì
|
32
|
KB9.0166
|
Kiều Quỳnh Trang
|
Thành Công
|
9H01
|
Khoa học
|
Nhì
|
33
|
KB9.0001
|
Khúc Tuấn Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L0
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
34
|
KB9.0102
|
Khương Đình Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2, 9H02
|
Hóa học
|
Nhì
|
35
|
KB9.0540
|
Lê Đỗ Quang Thành
|
Chu Văn An
|
9T3
|
Vật Lý
|
Ba
|
36
|
KB9.0417
|
Lê Hoàng Chi
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
Sinh học
|
Ba
|
37
|
KB9.0064
|
Lê Kim Vĩnh
|
Cầu Giấy
|
9H0
|
Hóa học
|
Nhì
|
38
|
KB9.0147
|
Lê Khoa Vũ
|
Chu Văn An
|
9T1, 9L02
|
Vật Lý
|
Ba
|
39
|
KB9.0090
|
Lê Minh Đức
|
Đống Đa
|
9T01, 9L0
|
Vật Lý
|
Ba
|
40
|
KB9.0092
|
Lê Minh Hải
|
Gia Thụy
|
9T0, 9L02
|
Vật Lý
|
Nhất
|
41
|
KB9.0092
|
Lê Minh Hải
|
Gia Thụy
|
9T0, 9L02
|
Khoa học
|
Nhất
|
42
|
KB9.0144
|
Lê Minh Tuấn
|
Thanh Xuân
|
9T01, 9H0
|
Hóa học
|
Nhì
|
43
|
KB9.0365
|
Lê Minh Trang
|
Amsterdam
|
9H-KC
|
Sinh học
|
Nhì
|
44
|
KB9.0204
|
Lê Ngọc Gia Hân
|
Giảng Võ
|
9L02
|
Khoa học
|
Ba
|
45
|
KB9.0235
|
Lê Nguyễn Tuấn Cường
|
Phan Chu Trinh
|
9T0
|
Toán
|
Nhì
|
46
|
KB9.0082
|
Lê Quỳnh Chi
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T2
|
Sinh học
|
Nhất
|
47
|
KB9.0082
|
Lê Quỳnh Chi
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T2
|
Khoa học
|
Nhất
|
48
|
KB9.0241
|
Lê Tiến Quyền
|
Ngũ Hiệp
|
9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
49
|
KB9.0241
|
Lê Tiến Quyền
|
Ngũ Hiệp
|
9L01
|
Khoa học
|
Ba
|
50
|
KB9.0380
|
Lê Tín Nghĩa
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9T2, 9L0
|
Vật Lý
|
Nhì
|
51
|
KB9.0262
|
Lê Uyển San
|
Chu Văn An
|
9T2
|
Địa Lý
|
Ba
|
52
|
KB9.0047
|
Lê Vũ Cường
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01, 9L0
|
Vật Lý
|
Nhất
|
53
|
KB9.0522
|
Lê Xuân Đạt
|
Đống Đa
|
9L0
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
54
|
KB9.0183
|
Lê Xuân Nam Khánh
|
Tây Mỗ
|
9T1, 9L02
|
Vật Lý
|
Ba
|
55
|
KB9.0183
|
Lê Xuân Nam Khánh
|
Tây Mỗ
|
9T1, 9L02
|
Khoa học
|
Ba
|
56
|
KB9.0104
|
Lê Xuân Việt Khải
|
Thanh Xuân Trung
|
9T01, 9H0
|
Hóa học
|
Ba
|
57
|
KB9.0048
|
Mai Gia Hưng
|
Hoàng Mai
|
9T01, 9L02
|
Vật Lý
|
Nhì
|
58
|
KB9.0426
|
Mai Hùng Minh
|
Lê Ngọc Hân
|
9L02
|
Vật Lý
|
Nhất
|
59
|
KB9.0467
|
Mai Tiến Phong
|
Tô Vĩnh Diện
|
9T01
|
Vật Lý
|
Ba
|
60
|
KB9.0467
|
Mai Tiến Phong
|
Tô Vĩnh Diện
|
9T01
|
Toán
|
Ba
|
61
|
KB9.0585
|
Ngô Nguyên Phong
|
Chu Văn An
|
9L01
|
Vật Lý
|
Nhất
|
62
|
KB9.0487
|
Nguyễn Bảo Vy
|
Bế Văn Đàn
|
9V1
|
Tiếng Nhật
|
Khuyến khích
|
63
|
KB9.0148
|
Nguyễn Doãn Minh Vương
|
Phan Đình Giót
|
9T1, 9L0
|
Vật Lý
|
Ba
|
64
|
KB9.0069
|
Nguyễn Đức Anh
|
Ngôi Sao
|
9L0
|
Toán
|
Ba
|
65
|
KB9.0406
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Trâu Quỳ
|
9T1, 9L01
|
Vật Lý
|
Ba
|
66
|
KB9.0525
|
Nguyễn Gia Bách
|
Lê Quý Đôn
|
9T1
|
Vật Lý
|
Ba
|
67
|
KB9.0169
|
Nguyễn Hà Anh
|
Thành Công
|
9T01
|
Toán
|
Ba
|
68
|
KB9.0169
|
Nguyễn Hà Anh
|
Thành Công
|
9T01
|
Khoa học
|
Nhất
|
69
|
KB9.0541
|
Nguyễn Hải Minh
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
70
|
KB9.0178
|
Nguyễn Hoàng Gia Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01, 9H0
|
Hóa học
|
Nhì
|
71
|
KB9.0058
|
Nguyễn Hoàng Quân
|
Giảng Võ
|
9T0
|
Toán
|
Nhì
|
72
|
KB9.0379
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
Ngô Gia Tự
|
9T01
|
Toán
|
Khuyến khích
|
73
|
KB9.0040
|
Nguyễn Hữu Phan Anh
|
Giảng Võ
|
9T0
|
Toán
|
Khuyến khích
|
74
|
KB9.0172
|
Nguyễn Khánh Duy
|
Đống Đa
|
9T1
|
Sinh học
|
Ba
|
75
|
KB9.0036
|
Nguyễn Khoa Bằng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H02
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
76
|
KB9.0249
|
Nguyễn Lê Tân Phúc
|
Thành Công
|
9T2, 9H02
|
Địa Lý
|
Ba
|
77
|
KB9.0249
|
Nguyễn Lê Tân Phúc
|
Thành Công
|
9T2, 9H02
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
78
|
KB9.0112
|
Nguyễn Mai Đức Minh
|
Bế Văn Đàn
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
79
|
KB9.0101
|
Nguyễn Mai Hương
|
Thái Thịnh
|
9T1, 9H0
|
Hóa học
|
Ba
|
80
|
KB9.0230
|
Nguyễn Minh Anh
|
Văn Khê
|
9T3, 9L01
|
Vật Lý
|
Nhì
|
81
|
KB9.0174
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Chu Văn An
|
9L01
|
Vật Lý
|
Nhì
|
82
|
KB9.0174
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Chu Văn An
|
9L01
|
Khoa học
|
Nhì
|
83
|
KB9.0311
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Giảng Võ
|
9L02
|
Vật Lý
|
Ba
|
84
|
KB9.0556
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Bế Văn Đàn
|
9E
|
GDCD
|
Ba
|
85
|
KB9.0133
|
Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh
|
Nam Trung Yên
|
9T01
|
Toán
|
Khuyến khích
|
86
|
KB9.0250
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Chu Văn An - Long Biên
|
9L02
|
Vật Lý
|
Nhì
|
87
|
KB9.0053
|
Nguyễn Phạm Minh Nhật
|
Cát Linh
|
9A1, 9H01
|
Toán
|
Ba
|
88
|
KB9.0245
|
Nguyễn Phú Anh
|
Giảng Võ
|
9T2, 9H02
|
Hóa học
|
Nhất
|
89
|
KB9.0077
|
Nguyễn Phúc Bảo
|
Giảng Võ
|
9T3, 9L02
|
Vật Lý
|
Ba
|
90
|
KB9.0580
|
Nguyễn Phúc Vinh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
Hóa học
|
Nhì
|
91
|
KB9.0377
|
Nguyễn Phương Lê
|
Trưng Vương
|
9T2, 9H02
|
Hóa học
|
Nhì
|
92
|
KB8.0194
|
Nguyễn Quang Dũng
|
Vĩnh Tuy
|
9L02
|
Tin học
|
Nhất
|
93
|
KB9.0155
|
Nguyễn Quang Kiệt
|
Ngọc Lâm
|
9T0
|
Khoa học
|
Nhì
|
94
|
KB9.0447
|
Nguyễn Quang Minh
|
Phan Chu Trinh
|
9T01
|
Toán
|
Khuyến khích
|
95
|
KB9.0100
|
Nguyễn Tấn Hưng
|
Chu Văn An
|
9T0
|
Toán
|
Khuyến khích
|
96
|
KB9.0274
|
Nguyễn Tiến Hà Dũng
|
Ngọc Thụy
|
9H02
|
Hóa học
|
Nhì
|
97
|
KB9.0138
|
Nguyễn Toshi Phú Thành
|
Lê Ngọc Hân
|
9T1, 9L02
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
98
|
KB9.0502
|
Nguyễn Tuấn Phong
|
Nam Từ Liêm
|
9H0
|
Hóa học
|
Nhất
|
99
|
KB9.0502
|
Nguyễn Tuấn Phong
|
Nam Từ Liêm
|
9H0
|
Khoa học
|
Nhì
|
100
|
KB9.0581
|
Nguyễn Tùng Dương
|
Khương Mai
|
9T3, 9H01
|
Hóa học
|
Nhì
|
101
|
KB9.0375
|
Nguyễn Tường An
|
Trưng Vương
|
9H0
|
Hóa học
|
Nhất
|
102
|
KB9.0194
|
Nguyễn Thái Bảo
|
Nghĩa Tân
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
103
|
KB9.0118
|
Nguyễn Thái Minh
|
Cầu Giấy
|
9L01, 9H0
|
Hóa học
|
Nhì
|
104
|
KB9.0118
|
Nguyễn Thái Minh
|
Cầu Giấy
|
9L01, 9H0
|
Khoa học
|
Nhì
|
105
|
KB9.0244
|
Nguyễn Thành Định
|
Giảng Võ
|
9T1, 9H02
|
Hóa học
|
Ba
|
106
|
KB9.0244
|
Nguyễn Thành Định
|
Giảng Võ
|
9T1, 9H02
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
107
|
KB9.0575
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Kim Giang
|
9L01
|
Toán
|
Nhất
|
108
|
KB9.0575
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Kim Giang
|
9L01
|
Khoa học
|
Nhì
|
109
|
KB9.0071
|
Nguyễn Việt Anh
|
Mạc Đĩnh Chi
|
9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
110
|
KB9.0213
|
Nguyễn Vinh Phúc
|
Chu Văn An
|
9T3, 9L0
|
Vật Lý
|
Ba
|
111
|
KB9.0238
|
Phạm Duy Khoa
|
Nguyễn Lân
|
9T2, 9L01
|
Vật Lý
|
Nhì
|
112
|
KB9.0238
|
Phạm Duy Khoa
|
Nguyễn Lân
|
9T2, 9L01
|
Khoa học
|
Nhì
|
113
|
KB9.0555
|
Phạm Duy Thắng
|
Ái Mộ
|
9L01
|
Vật Lý
|
Ba
|
114
|
KB9.0555
|
Phạm Duy Thắng
|
Ái Mộ
|
9L01
|
Khoa học
|
Nhì
|
115
|
KB9.0478
|
Phạm Đình Phong
|
Yên Viên
|
9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
116
|
KB9.0506
|
Phạm Hà Ly
|
Nguyễn Trực
|
9T0
|
Toán
|
Khuyến khích
|
117
|
KB9.0411
|
Phạm Linh Hương
|
Chu Văn An
|
9H01
|
Hóa học
|
Nhì
|
118
|
KB9.0309
|
Phạm Minh Tuấn
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
Toán
|
Nhì
|
119
|
KB9.0440
|
Phạm Ngọc Đức
|
Đức Giang
|
9T01
|
Tin học
|
Khuyến khích
|
120
|
KB9.0158
|
Phạm Ngô Phương Anh
|
Vinschool
|
9H01
|
Hóa học
|
Ba
|
121
|
KB9.0195
|
Phạm Thục Trinh
|
Kim Giang
|
9L02
|
Vật Lý
|
Nhì
|
122
|
KB9.0197
|
Phạm Viết Khoa
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
Hóa học
|
Ba
|
123
|
KB9.0305
|
Phan Minh Trang
|
Chu Văn An
|
9L0
|
Vật Lý
|
Nhì
|
124
|
KB9.0120
|
Phùng Bảo Nam
|
Thạch Bàn
|
9T0
|
Toán
|
Nhì
|
125
|
KB9.0127
|
Tạ Minh Phúc
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T1
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
126
|
KB9.0453
|
Thái Quang Vũ
|
Thành Công
|
9T2, 9H01
|
Hóa học
|
Ba
|
127
|
KB9.0236
|
Trần Bảo Ngọc
|
Trâu Quỳ
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
128
|
KB9.0168
|
Trần Diệu Anh
|
Thanh Xuân Nam
|
9H01
|
Hóa học
|
Ba
|
129
|
KB9.0403
|
Trần Đức Mạnh
|
Mộ Lao
|
9T3, 9H02
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
130
|
KB9.0499
|
Trần Gia Hưng
|
Tân Định
|
9T1, 9L02
|
Vật Lý
|
Nhất
|
131
|
KB9.0052
|
Trần Gia Nam
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
9T0
|
Toán
|
Nhất
|
132
|
KB9.0057
|
Trần Hà Phương
|
Giảng Võ
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
133
|
KB9.0232
|
Trần Hồ Nam Khánh
|
Lomonoxop
|
9T2, 9H0
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
134
|
KB9.0039
|
Trần Minh Khang
|
Giảng Võ
|
9T01, 9L02
|
Vật Lý
|
Nhất
|
135
|
KB9.0141
|
Trần Minh Tiến
|
Ngọc Lâm
|
9T0, 9T01
|
Toán
|
Ba
|
136
|
KB9.0062
|
Trần Minh Trí
|
Nguyễn Tri Phương
|
9T0, 9H-KC
|
Toán
|
Khuyến khích
|
137
|
KB9.0062
|
Trần Minh Trí
|
Nguyễn Tri Phương
|
9T0, 9H-KC
|
Khoa học
|
Nhì
|
138
|
KB9.0202
|
Trần Quốc Dũng
|
Nguyễn Lân
|
9T1, 9V1
|
Sinh học
|
Ba
|
139
|
KB9.0586
|
Trần Thục Anh
|
Thanh Xuân
|
9T1
|
Khoa học
|
Ba
|
140
|
KB9.0139
|
Trần Võ Thủy Thế
|
Thanh Xuân
|
9T0, 9H0
|
Hóa học
|
Nhì
|
141
|
KB9.0139
|
Trần Võ Thủy Thế
|
Thanh Xuân
|
9T0, 9H0
|
Khoa học
|
Nhì
|
142
|
KB9.0258
|
Trần Vũ Hà Anh
|
Thành Công
|
9T1
|
Tiếng Nhật
|
Khuyến khích
|
143
|
KB9.0363
|
Triệu Thành Trung
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
Khoa học
|
Nhất
|
144
|
KB9.0043
|
Trịnh Tài Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
145
|
KB9.0251
|
Trương Bá Chí Thành
|
Chu Văn An - Long Biên
|
9L02
|
Vật Lý
|
Nhất
|
146
|
KB8.0041
|
Võ Bình Minh
|
Xuân Đỉnh
|
9L01
|
Vật Lý
|
Nhất
|
147
|
KB9.0306
|
Võ Đình Anh
|
Lê Lợi
|
9T1
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
148
|
KB9.0513
|
Vũ Bảo Chi
|
Xuân La
|
9H0
|
Hóa học
|
Ba
|
149
|
KB9.0513
|
Vũ Bảo Chi
|
Xuân La
|
9H0
|
Khoa học
|
Nhì
|
150
|
KB9.0234
|
Vũ Đức Huy
|
Lê Hữu Trác
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
151
|
KB9.0070
|
Vũ Hà Anh
|
Phan Chu Trinh
|
9T3, 9L02
|
Vật Lý
|
Khuyến khích
|
152
|
KB9.0070
|
Vũ Hà Anh
|
Phan Chu Trinh
|
9T3, 9L02
|
Khoa học
|
Ba
|
153
|
KB9.0416
|
Vũ Khánh Linh
|
Bế Văn Đàn
|
9V1
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
154
|
KB9.0152
|
Vũ Lê Phương Linh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
Hóa học
|
Nhì
|
155
|
KB9.0591
|
Vũ Quốc Quân
|
Chu Văn An
|
9T0
|
Toán
|
Khuyến khích
|
156
|
KB9.0579
|
Vũ Trọng Cường
|
Mỹ Đình 1
|
9H01
|
Hóa học
|
Ba
|
157
|
KB9.0588
|
Vũ Trường Minh
|
Đống Đa
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
158
|
KB9.0558
|
Vương Gia Bảo
|
Kim Giang
|
9H01
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
159
|
KB9.0046
|
Vũ Quốc Bảo
|
Mai Động
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
160
|
KB9.0141
|
Trần Minh Tiến
|
Ngọc Lâm
|
9T0
|
Toán
|
Ba
|
161
|
KB9.0259
|
Đỗ Hoàng Minh
|
Tân Định
|
9T01
|
Hóa học
|
Nhất
|
162
|
KB9.0507
|
Đỗ Hoàng Minh
|
Tân Định
|
9T01
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
163
|
KB9.0023
|
Nguyễn Đỗ Minh Kiên
|
Đại Kim
|
9T01, 9L0
|
Vật Lý
|
Ba
|
164
|
KB9.0205
|
Hoàng Minh Hiếu
|
Nguyễn Trãi
|
9H01
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
165
|
KB9.0353
|
Nguyễn Bảo Nam
|
Tân Định
|
9H01
|
Tin học
|
Nhất
|
166
|
KB9.0598
|
Cấn Anh Khoa
|
Cầu Giấy
|
9H01
|
Khoa học
|
Nhì
|
167
|
KB90077.
|
Hoàng Gia Bảo
|
Tân Định
|
9L01
|
Vật Lý
|
Khuyến Khích
|
|
|