TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên các con. Nếu Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT

Mã học sinh

Trường

Lớp

Điểm

1

KB8.0001

Kim Giang

8T1

7.00

2

KB8.0002

Nguyễn Trãi

8T1

5.50

3

KB8.0003

Bế Văn Đàn

8T1

2.00

4

KB8.0004

Đại Yên

8T1

6.00

5

KB8.0009

Nam Từ Liêm

8T0

7.50

6

KB8.0011

Lômônôxốp

8T2

3.50

7

KB8.0012

Giảng Võ

8T02

6.50

8

KB8.0017

Amsterdam

8T01

9.00

9

KB8.0018

Khương Đình

8T1

7.50

10

KB8.0021

Thăng Long

8T02

5.50

11

KB8.0022

Lương Thế Vinh

8T01

Vắng

12

KB8.0023

Ngôi Sao Hà Nội

8T2

8.50

13

KB8.0025

Tân Định

8T01

7.00

14

KB8.0029

Đoàn Thị Điểm

8T1

7.50

15

KB8.0032

Tân ĐỊnh

8T01

9.00

16

KB8.0033

Thanh Xuân

8T01

6.50

17

KB8.0034

Thanh Xuân

8T1

5.00

18

KB8.0038

Bế Văn Đàn

8T2

9.00

19

KB8.0040

Lương Thế Vinh

8T02

7.50

20

KB8.0044

Ái Mộ

8T02

9.00

21

KB8.0045

Tân Định

8T0

5.75

22

KB8.0046

Nguyễn Trường Tộ

8T0

4.25

23

KB8.0047

Phương Mai

8T0

Vắng

24

KB8.0048

Thành Công

8T2

6.00

25

KB8.0050

Tân Định

8T0

5.50

26

KB8.0051

Ngô Sĩ Liên

8T01

5.00

27

KB8.0052

Nam Trung Yên

8T0

6.75

28

KB8.0053

Đông Ngạc

8T01

5.50

29

KB8.0057

Trưng Vương

8T1

7.00

30

KB8.0060

Nguyễn Tất Thành

8T1

8.50

31

KB8.0062

Marie Curie

8T2

8.00

32

KB8.0065

Đống Đa

8T02

8.50

33

KB8.0067

Thanh Xuân Trung

8T01

7.50

34

KB8.0068

Ngôi Sao Hà Nội

8T1

6.00

35

KB8.0069

Quỳnh Mai

8T02

7.50

36

KB8.0070

Nguyễn Trường Tộ

8T0

4.50

37

KB8.0074

Nguyễn Tri Phương

8T02

Vắng

38

KB8.0075

Giảng Võ

8T01

7.00

39

KB8.0076

Ngô Sĩ Liên

8T0

4.25

40

KB8.0078

Nguyễn Trường Tộ

8T0

7.25

41

KB8.0080

Thanh Xuân

8T0

5.50

42

KB8.0081

Phương Mai

8T2

4.00

43

KB8.0082

Tô Vĩnh Diện

8T01

5.00

44

KB8.0083

Mỗ Lao

8T02

7.50

45

KB8.0084

Nguyễn Trường Tộ

8T02

8.50

46

KB8.0085

Mỗ Lao

8T0

6.75

47

KB8.0089

Đống Đa

8T02

7.00

48

KB8.0092

Amsterdam

8T0

7.00

49

KB8.0093

Tân Định

8T0

7.50

50

KB8.0095

Tân Định

8T0

7.50

51

KB8.0096

Đống Đa

8T2

8.50

52

KB8.0098

Nam Trung Yên

8T02

6.00

53

KB8.0100

Ngô Gia Tự

8T01

6.00

54

KB8.0101

Khương Thượng

8T01

8.50

55

KB8.0105

Amsterdam

8T01

8.00

56

KB8.0109

Nghĩa Tân

8T1

6.00

57

KB8.0111

Thanh Xuân

8T01

7.00

58

KB8.0112

Tân Mai

8T01

5.50

59

KB8.0113

Phương Mai

8T0

5.25

60

KB8.0114

Bế Văn Đàn

8T02

6.00

61

KB8.0115

Cầu Giấy

8T0

5.50

62

KB8.0116

Trưng Vương

8T1

6.00

63

KB8.0117

Giảng Võ

8T02

4.00

64

KB8.0120

Cầu Giấy

8T01

9.00

65

KB8.0121

Nam Trung Yên

8T01

7.50

66

KB8.0122

Thanh Xuân

8T0

5.00

67

KB8.0123

Kim Giang

8T01

8.00

68

KB8.0125

Lê Lợi

8T01

8.00

69

KB8.0126

Việt An

8T02

6.50

70

KB8.0127

Cầu Giấy

8T0

4.25

71

KB8.0128

Phương Mai

8T01

7.50

72

KB8.0129

Việt An

8T0

5.50

73

KB8.0130

Ngôi Sao

8T1

Vắng

74

KB8.0132

Thanh Xuân

8T01

5.00

75

KB8.0134

Thống nhất

8T1

7.00

76

KB8.0135

Lương Thế Vinh

8T0

6.00

77

KB8.0138

Ngô Sĩ Liên

8T0

5.50

78

KB8.0139

Láng Thượng

8T02

4.50

79

KB8.0140

Chu Văn An - Thanh Trì

8T01

7.50

80

KB8.0141

Khương Thượng

8T2

9.00

81

KB8.0142

Nguyễn Trường Tộ

8T1

6.00

82

KB8.0143

Cát Linh

8T0

6.50

83

KB8.0145

Ngô Sĩ Liên

8T0

4.75

84

KB8.0147

Giảng Võ

8T0

5.25

85

KB8.0148

Hoàng Liệt

8T01

7.00

86

KB8.0149

Archimedes

8T0

6.25

87

KB8.0150

Ngọc Lâm

8T01

9.00

88

KB8.0152

Thái Thịnh

8T0

3.50

89

KB8.0153

Trưng Vương

8T01

8.00

90

KB8.0155

Ngô Sỹ Liên

8T0

7.25

91

KB8.0157

Tô Vĩnh Diện

8T1

5.00

92

KB8.0158

Lê Quý Đôn

8T02

4.50

93

KB8.0160

Trưng Vương

8T0

2.50

94

KB8.0162

Tam Khương

8T02

7.00

95

KB8.0163

Nguyễn Siêu

8T01

9.00

96

KB8.0164

Khương Thượng

8T1

6.00

97

KB8.0165

Chu Văn An

8T0

6.75

98

KB8.0166

Lương Thế Vinh

8T01

9.00

99

KB8.0167

Đống Đa

8T1

6.50

100

KB8.0168

Khương Thượng

8T1

6.00

101

KB8.0169

Thanh Xuân

8T0

3.50

102

KB8.0171

Thanh Xuân

8T01

6.00

103

KB8.0172

Ngôi Sao Hà Nội

8T1

Vắng

104

KB8.0176

Hoàng Liệt

8T01

7.00

105

KB8.0177

Thanh Xuân

8T0

5.00

106

KB8.0178

Đống Đa

8T1

5.00

107

KB8.0179

Nguyễn Tất Thành

8T1

8.00

108

KB8.0182

Việt An

8T1

5.00

109

KB8.0183

Thái Thịnh

8T1

5.50

110

KB8.0186

Trường Yên

8T02

5.50

111

KB8.0188

Nguyễn Trường Tộ

8T2

7.00

112

KB8.0192

Ngô Sĩ Liên

8T01

5.50

113

KB8.0194

Phương Liệt

8T2

8.50

114

KB8.0197

Chu Văn An

8T0

8.25

115

KB8.0201

Lương Thế Vinh

8T01

7.00

116

KB8.0204

Lương Thế Vinh

8T0

5.75

117

KB8.0206

Mari Curie

8T01

9.00

118

KB8.0208

Việt Nam-angeri

8T2

8.00

119

KB8.0209

Hoàng Liệt

8T2

8.00

120

KB8.0211

Việt An

8T2

8.50

121

KB8.0214

Việt Nam-angeri

8T0

6.50

122

KB8.0219

Ngôi Sao

8T1

8.00

123

KB8.0223

Việt An

8T02

9.00

124

KB8.0225

Nguyễn Trãi

8T2

8.50

125

KB8.0228

Thanh Xuân

8T01

6.50

126

KB8.0229

Ngô Sỹ Liên

8T1

5.50

127

KB8.0238

Thanh Xuân Nam

8T02

Vắng

128

KB8.0240

Gia Thụy

8T01

9.00

129

KB8.0249

Khương Thượng

8T2

8.50

130

KB8.0251

Vinschool

8T1

1.50

131

KB8.0256

Nguyễn Trường Tộ

8T0

5.00

132

KB8.0257

Nam Từ Liêm

8T0

6.00

133

KB8.0258

Vạn Phúc

8T02

6.00

134

KB8.0260

Ams

8T01

7.50

135

KB8.0261

THCS Tây Mỗ

8T1

4.50

136

KB8.0262

Việt-an

8T1

7.00

137

KB8.0264

Quang Trung

8T1

6.00

138

KB8.0283

Khương Mai

8T02

6.50

139

KB8.0287

Chu Văn An

8T0

5.25

140

KB8.0289

Trưng Vương

8T0

6.75

141

KB8.0291

Phan Đình Giót

8T02

7.00

142

KB8.0292

Bế Văn Đàn

8T02

9.50

143

KB8.0294

Đoàn Thị Điểm

8T2

3.50

144

KB8.0305

Cầu Giấy

8T1

7.00

145

KB8.0306

Chu Văn An

8T01

6.00

146

KB8.0307

Trưng Vương

8T1

Vắng

147

KB8.0308

Lê Quý Đôn

8T02

8.00

148

KB8.0310

Phan Chu Trinh

8T1

9.00

149

KB8.0312

Dương Nội

8T02

8.00

150

KB8.0313

Thanh Xuân

8T0

4.75

151

KB8.0314

Văn Điển

8T0

6.25

152

KB8.0315

Ngôi Sao Hà Nội

8T01

7.00

153

KB8.0317

Nguyễn Trường Tộ

8T2

5.00

154

KB8.0319

Thăng Long

8T0

7.25

155

KB8.0321

Lương Thế Vinh

8T02

8.50

156

KB8.0323

Tân Định

8T0

5.50

157

KB8.0325

Nguyễn Tri Phương

8T02

5.50

158

KB8.0328

Thanh Xuân Nam

8T1

4.00

159

KB8.0333

Vĩnh Tuy

8T02

9.00

160

KB8.0335

Lương Thế Vinh

8T0

4.00

161

KB8.0337

Edison

8T02

6.00

162

KB8.0340

Nguyễn Trường Tộ

8T2

7.00

163

KB8.0347

Khương Mai

8T1

3.50

164

KB8.0348

Thăng Long

8T02

5.50

165

KB8.0353

Đoàn Thị Điểm

8T01

7.00

166

KB8.0365

Thanh Xuân Nam

8T02

6.50

167

KB8.0369

Bế Văn Đàn

8T02

9.00

168

KB8.0374

Khương Mai

8T2

7.00

169

KB8.0378

Ngọc Lâm

8T02

7.50

170

KB8.0381

Ngôi Sao

8T02

10.00

171

KB8.0383

Mai Dịch

8T1

4.50

172

KB8.0385

Tân Định

8T0

5.50

173

KB8.0386

Marie Curie

8T2

4.00

174

KB8.0387

Marie Curie

8T2

6.00

175

KB8.0394

Mỗ Lao

8T0

5.00

176

KB8.0395

Ngô Gia Tự

8T02

9.50

177

KB8.0397

Lương Thế Vinh

8T01

7.00

178

KB8.0398

Lương Thế Vinh

8T01

7.00

179

KB8.0402

Thanh Xuân

8T02

8.50

180

KB8.0405

Ngô Sỹ Liên

8T2

8.00

181

KB8.0410

Bê Văn Đàn

8T2

9.00

182

KB8.0420

Kim Giang

8T1

7.00

183

KB8.0421

Phương Liệt

8T2

8.50

184

KB8.0422

Thực Nghiệm

8T2

6.50

185

KB8.0423

Ngô Gia Tự

8T0

3.50

186

KB8.0426

Bế Văn Đàn

8T2

8.00

187

KB8.0428

Amsterdam

8T0

6.50

188

KB8.0429

Trưng Vương

8T01

6.50

189

KB8.0434

Thái Thịnh

8T2

9.00

190

KB8.0438

Nguyễn Trường Tộ

8T0

4.00

191

KB8.0444

Việt An

8T01

5.50

192

KB8.0446

Tân Định

8T0

5.25

193

KB8.0449

Hoàng Liệt

8T01

9.00

194

KB8.0450

Nguyễn Trường Tộ

8T2

7.50

195

KB8.0460

Việt An

8T01

Vắng

196

KB8.0461

Cầu Giấy

8T01

4.50

197

KB8.0467

Đại Kim

8T2

5.50

198

KB8.0472

Đa Tốn

8T01

1.50

199

KB8.0475

An Thượng

8T2

10.00

200

KB8.0476

An Thượng

8T2

10.00

201

KB8.0478

Việt An

8T02

7.50

202

KB9.0028

Nguyễn Trường Tộ

8T02

8.50

203

KB9.0354

Lê Lợi - Hà Đông

8T2

9.50

204

KB9.0377

Giảng Võ

8T02

8.00

205

KB9.0466

Ngôi Sao Hà Nội

8T1

5.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (11/12/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (11/12/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 7 (11/12/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (11/12/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (11/12/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN TOÁN LỚP 6 (11/12/2020)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 2 năm học 2020 - 2021 (20/11/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 (09/10/2020)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 NĂM HỌC 2020 - 2021: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (09/10/2020)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn