I. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III KHỐI 6 - 7 - 8:
1. Lịch kiểm tra môn Toán, Lý khối lớp 6:
Lớp
|
6T0 Toán
|
6T1 Toán
|
6L0 Lý
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Bảy
|
Ngày
|
09/4
|
17/4
|
23/4
|
2. Lịch kiểm tra môn Toán, Lý khối lớp 7:
Lớp
|
7T1 Toán
|
7T2 Toán
|
7T01 Toán
|
7T0 Toán
|
7L1 Lý
|
7L0 Lý
|
Thứ
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Ngày
|
22/4
|
18/4
|
20/4
|
24/4
|
23/4
|
24/4
|
3. Lịch kiểm tra môn Toán Khối lớp 8:
Lớp
|
8T0
|
8T01
|
8T02
|
8T03
|
8T1
|
8T2
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
Ngày
|
24/4
|
24/4
|
20/4
|
24/4
|
22/4
|
19/4
|
(Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu ca 1; kiểm tra vào ca 2)
4. Lịch kiểm tra môn Vật lý, Hóa học, Ngữ Văn Khối lớp 8:
Lớp
|
8L0
(Lý)
|
8L01
(Lý)
|
8L1
(Lý)
|
8H0
(Hóa)
|
8H01
(Hóa)
|
8H02
(Hóa)
|
8H1
(Hóa)
|
8V
(Ngữ Văn)
|
Thứ
|
Thứ
Năm
|
Chủ
Nhật
|
Thứ
Tư
|
Thứ
Bẩy
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Năm
|
Thứ
Sáu
|
Thứ
Tư
|
Ngày
|
07/4
|
24/4
|
06/4
|
23/4
|
25/4
|
28/4
|
8/4
|
20/4
|
II. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV KHỐI 9:
1. Lịch kiểm tra môn Toán khối lớp 9:
Lớp
|
9A1
|
9T0
|
9T01
|
9T1
|
9T2
|
9T3
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Ngày
|
09/4
|
09/4
|
10/4
|
10/4
|
10/4
|
12/4
|
2. Lịch kiểm tra môn Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Ngữ Văn Khối 9:
Lớp
|
9L0
(Lý)
|
9L01
(Lý)
|
9L02
(Lý)
|
9H0
(Hóa)
|
9H01
(Hóa)
|
9H02
(Hóa)
|
9E
(English)
|
9V
(Ngữ Văn)
|
Thứ
|
Thứ Bẩy
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Sáu
|
Ngày
|
02/4
|
10/4
|
10/4
|
11/4
|
11/4
|
11/4
|
18/4
|
22/4
|
Các lớp khối THPT sẽ kiểm tra theo buổi học của lớp.