TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN HÓA HỌC LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp  Điểm 
1 KB8.0043 Amsterdam 9H0  7.50
2 KB9.0004 Khương Thượng 9H0  6.75
3 KB9.0011 Thanh Xuân 9H01  8.50
4 KB9.0024 Vĩnh Tuy 9H0  9.50
5 KB9.0036 Khương Mai 9H01  1.00
6 KB9.0037 Thanh Xuân 9H0  6.00
7 KB9.0044 Khương Đình 9H0  5.75
8 KB9.0045 Phương Mai 9H0  2.50
9 KB9.0046 Khương Thương 9H0  5.50
10 KB9.0047 Giảng Võ 9H0  4.00
11 KB9.0048 Lương Thế Vinh 9H0  4.50
12 KB9.0049 Lê Lợi 9H0  7.50
13 KB9.0050 Gia Thụy 9H01  3.50
14 KB9.0051 Trưng Vương 9H0  6.00
15 KB9.0055 Thanh Xuân 9H0  6.75
16 KB9.0060 Lương Thế Vinh 9H0  6.00
17 KB9.0061 Nam Trung Yên 9H0  7.50
18 KB9.0064 Lương Thế Vinh 9H01  5.00
19 KB9.0065 Bế Văn Đàn 9H0  4.50
20 KB9.0070 Thăng Long 9H0  5.00
21 KB9.0096 Đoàn Thị Điểm 9H02  2.00
22 KB9.0097 Nguyễn Trường Tộ 9H0  6.50
23 KB9.0101 Đống Đa 9H0  2.00
24 KB9.0106 Cầu Giấy 9H0  3.75
25 KB9.0107 Marie Curie 9H01  8.00
26 KB9.0109 Khương Mai 9H02  1.50
27 KB9.0146 Bế Văn Đàn 9H0  2.50
28 KB9.0150 Amsterdam 9H0  8.00
29 KB9.0157 Lê Lợi 9H01  6.00
30 KB9.0162 Tân Định 9H02  3.50
31 KB9.0163 Đống Đa 9H01  2.00
32 KB9.0164 Việt - An 9H02  5.00
33 KB9.0165 Nguyễn Tri Phương 9H01  3.00
34 KB9.0166 Thanh Xuân 9H0  7.00
35 KB9.0171 Nguyễn Trường Tộ 9H0  10.00
36 KB9.0173 Gia Thụy 9H0  8.00
37 KB9.0174 Giảng Võ 9H02  3.00
38 KB9.0197 Phương Mai 9H02  1.00
39 KB9.0206 Đoàn Thị Điểm 9H02  5.00
40 KB9.0209 Ngôi Sao 9H0  3.00
41 KB9.0210 Chu Văn An 9H01  1.00
42 KB9.0211 Chu Văn An 9H01  5.50
43 KB9.0212 Lương Thế Vinh 9H01  4.50
44 KB9.0224 Vietnam-angieri 9H01  0.50
45 KB9.0226 Cầu Giấy 9H0  9.25
46 KB9.0234 Thành Công 9H0  3.50
47 KB9.0235 Amsterdam 9H0  7.00
48 KB9.0266 Giảng Võ 9H02  2.50
49 KB9.0284 Trưng Vương 9H0  9.00
50 KB9.0287 Tam Khương 9H02  1.50
51 KB9.0289 Ngô Sĩ Liên 9H0  7.25
52 KB9.0289 Ngô Sĩ Liên 9H01  7.25
53 KB9.0301 Ngô Sĩ Liên 9H01  8.50
54 KB9.0331 Cổ Bi 9H0  6.75
55 KB9.0338 Amsterdam 9H01  2.00
56 KB9.0382 Khương Thượng 9H01  6.50
57 KB9.0398 Việt An 9H02  4.50
58 KB9.0401 Ngô Sĩ Liên 9H0  3.00
59 KB9.0403 Ngôi Sao 9H02  2.50
60 KB9.0413 Nguyễn Thiện Thuật 9H0  8.50
61 KB9.0414 Cầu Giấy 9H02  3.00
62 KB9.0418 Phương Mai 9H0  8.00
63 KB9.0425 Lê Lợi, Hà Đông 9H0  9.50
64 KB9.0426 Thanh Xuân 9H02  5.00
65 KB9.0430 Nguyễn Trường Tộ 9H01  9.50
66 KB9.0439 Đống Đa 9H0  6.00
67 KB9.0442 Đống Đa 9H02  4.00
68 KB9.0450 BinGate 9H02  4.50
69 KB9.0455 Lê Lợi 9H01  8.75
70 KB9.0466 Tân Định 9H01  4.75
71 KB9.0474 Ngô Sĩ Liên 9H02  3.00
72 KB9.0481 Amsterdam 9H02  4.50
73 KB9.0483 Trưng Vương 9H02  5.50
74 KB9.0486 Lê Quý Đôn 9H02  3.50
75 KB9.0492 Nguyễn Thiện Thuật 9H02  5.00
76 KB9.0508 Lương Thế Vinh 9H02  5.50
77 KB9.0515 Trưng Vương 9H0  7.50
78 KB9.0519 Đống Đa 9H02  0.50
79 KB9.0530 Thăng Long 9H02  5.00
80 KB9.0537 Mari Curie 9H01  5.50
81 KB9.0544 Việt An 9H01  5.50
82 KB9.0554 Văn Yên 9H0  1.00
83 KB9.0558 Kim Giang 9H02  1.00
84 KB9.0563 Giảng Võ 9H02  4.50
85 KB9.0574 Nguyễn Du 9H0  2.50
86 KB9.0582 Giảng Võ 9H02  2.00
87 KB9.0591 Đoàn Thị Điểm 9H01  2.50
88 KB9.0608 Mễ Trì 9H02  3.50
89 KB9.0609 Archimedes 9H01  6.00
90 KB9.0610 Lê Hữu Trác, Hưng Yên 9H02  3.50
91 KB9.0614 Lê Lợi 9H0  1.00
92 KB9.0621 Ngô Sĩ Liên 9H01  1.00
93 KB9.0628 Ngô Sĩ Liên 9H02  1.00
94 KB9.0646 Hồ Xuân Hương 9H02  7.25
95 KB9.0657 Đoàn Thị Điểm 9H0  2.00
96 KB9.0659 Ngô Sĩ Liên 9H0  6.00
97 KB9.0663 Tân Định 9H0  9.25
98 KB9.0669 Lương Thế Vinh 9H02  5.00
99 KB9.0676 Ams 9H0  6.00
100 KB9.0677 Lương Thế Vinh 9H01  4.50
101 KB9.0682 Việt An 9H0  7.50
102 KB9.0684 Archimedes 9H01  6.50
103 KB9.0687 Trưng Vương 9H01  0.50
104 KB9.0690 Ngô Sĩ Liên 9H0  6.00
105 KB9.0698 Cát Linh 9H01  1.50
106 KB9.0703 Amsterdam 9H0  3.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (08/05/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2021-2022: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (08/05/2022)
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2022 - 2023 (06/05/2022)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021-2022: KHỐI 6 - 7 - 8 VÀ LẦN IV KHỐI 9 (04/04/2022)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30/4 VÀ 1/5 (03/04/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TOÁN LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN HÓA LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (30/01/2022)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2021 - 2022: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (30/01/2022)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn