Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0134 |
Vĩnh Tuy |
7H0 |
6.50 |
2 |
KB7.0217 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
2.25 |
3 |
KB7.0209 |
Archimes |
7H0 |
3.50 |
4 |
KB7.0192 |
Tân Định |
7H0 |
8.00 |
5 |
KB7.0189 |
Ngô Sĩ Liên |
7H0 |
Vắng |
6 |
KB7.0178 |
Mai Động |
7H0 |
3.50 |
7 |
KB7.0169 |
Archimedes |
7H0 |
4.50 |
8 |
KB7.0163 |
Trần Duy Hưng |
7H0 |
2.50 |
9 |
KB7.0159 |
Hoàn Kiếm |
7H0 |
2.50 |
10 |
KB7.0154 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
3.00 |
11 |
KB7.0148 |
Sơn Tây |
7H0 |
5.00 |
12 |
KB7.0147 |
Đống Đa |
7H0 |
6.25 |
13 |
KB7.0139 |
Phan Chu Trinh |
7H0 |
6.50 |
14 |
KB7.0138 |
Vinschool |
7H0 |
Không đạt |
15 |
KB7.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
7.00 |
16 |
KB7.0121 |
Ngô Sĩ Liên |
7H0 |
7.25 |
17 |
KB7.0119 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
5.00 |
18 |
KB7.0118 |
Khương Thượng |
7H0 |
2.00 |
19 |
KB7.0111 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6.50 |
20 |
KB7.0106 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
4.75 |
21 |
KB7.0105 |
Liên Ninh |
7H0 |
2.50 |
22 |
KB7.0102 |
Đống Đa |
7H0 |
6.50 |
23 |
KB7.0096 |
Ngoại ngữ |
7H0 |
2.25 |
24 |
KB7.0092 |
Đoàn Thị Điểm |
7H0 |
4.50 |
25 |
KB7.0086 |
Nam Trung Yên |
7H0 |
4.50 |
26 |
KB7.0084 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
3.00 |
27 |
KB7.0056 |
Thái Thịnh |
7H0 |
5.50 |
28 |
KB7.0052 |
Khương Thượng |
7H0 |
6.75 |
29 |
KB7.0051 |
Tân Định |
7H0 |
7.25 |
30 |
KB7.0033 |
Trưng Vương |
7H0 |
9.00 |
31 |
KB7.0010 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6.50 |
32 |
KB7.0008 |
Phương Mai |
7H0 |
6.00 |
33 |
KB7.0002 |
Giảng Võ |
7H0 |
5.25 |
34 |
KB7.0001 |
Ngoại Ngữ |
7H0 |
5.00 |