TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp  Điểm 
1 KB8.0001 Archimedes 8T01 6.50
2 KB8.0003 Lê Hữu Trác 8T01 7.50
3 KB8.0006 Thanh Xuân 8T0 7.50
4 KB8.0007 Nhân Chính 8T1 9.00
5 KB8.0008 Lương Thế Vinh 8T01 7.00
6 KB8.0009 Thanh Quan 8T03 2.25
7 KB8.0010 Thanh Xuân 8T0 8.50
8 KB8.0013 Tân Mai 8T01 5.00
9 KB8.0015 Kim Đồng 8T0 4.50
10 KB8.0016 Archimedes 8T01 6.00
11 KB8.0020 Nguyễn Trường Tộ 8T2 8.00
12 KB8.0021 Nguyễn Trường Tộ 8T03 6.75
13 KB8.0024 Thanh Xuân 8T01 8.00
14 KB8.0025 Phan Chu Trinh 8T0 5.00
15 KB8.0026 Trưng vương 8T0 3.25
16 KB8.0027 Chu Văn An, Long Biên 8T0 6.00
17 KB8.0031 Hoàng Liệt 8T0 5.50
18 KB8.0033 Thanh Xuân Nam 8T01 5.50
19 KB8.0035 Lê Hồng Phong 8T01 7.00
20 KB8.0036 Thanh Xuân Trung 8T01 5.00
21 KB8.0037 Tân Mai 8T03 6.75
22 KB8.0038 Bế Văn Đàn 8T0 6.50
23 KB8.0040 Thanh Xuân 8T0 8.50
24 KB8.0041 Lương Thế Vinh 8T01 2.00
25 KB8.0045 Đống Đa 8T01 7.50
26 KB8.0046 archimedes 8T01 8.00
27 KB8.0051 Nguyễn Tuân 8T0 5.50
28 KB8.0053 Khương Mai 8T02 6.00
29 KB8.0057 Nguyễn Du 8T01 3.50
30 KB8.0058 Giảng Võ 8T02 8.00
31 KB8.0060 Vân Hồ 8T01 6.00
32 KB8.0061 Nguyễn Trường Tộ 8T1 8.50
33 KB8.0062 Khương Mai 8T03 4.50
34 KB8.0063 Thành Công 8T1 9.00
35 KB8.0064 Mỹ Đình 1 8T03 4.25
36 KB8.0065 Ngô Sĩ Liên 8T02 5.50
37 KB8.0066 Giảng Võ 8T2 9.00
38 KB8.0068 TT Trâu Quỳ 8T2 8.50
39 KB8.0070 Hoàng Liệt 8T2 5.00
40 KB8.0074 Hoàng Diệu 8T0 4.00
41 KB8.0075 Ngô Sĩ Liên 8T0 7.50
42 KB8.0086 Bế Văn Đàn 8T0 3.25
43 KB8.0087 Marie Curie 8T01 6.00
44 KB8.0088 Giảng Võ 8T0 5.50
45 KB8.0093 Phan Chu Trinh 8T02 7.00
46 KB8.0095 Đống Đa 8T1 8.00
47 KB8.0096 Thạch Bàn 8T01 7.50
48 KB8.0098 Tân Định 8T1 8.00
49 KB8.0102 Giảng Võ 8T0 Vắng
50 KB8.0106 Đại Kim 8T02 4.00
51 KB8.0108 Lê Lợi 8T01 4.50
52 KB8.0110 Lê Quý Đôn 8T02 4.50
53 KB8.0111 Ngô Sỹ Liên 8T01 5.50
54 KB8.0115 Thanh Xuân Nam 8T2 5.00
55 KB8.0116 Mai Động 8T0 4.75
56 KB8.0120 Hoàng Liệt 8T02 6.00
57 KB8.0121 Thanh Xuân Nam 8T03 6.50
58 KB8.0122 Nguyễn Trường Tộ 8T03 9.75
59 KB8.0127 Archimedes 8T0 Không đạt
60 KB8.0130 Nguyễn Trường Tộ 8T01 7.50
61 KB8.0131 Quỳnh Mai 8T03 6.50
62 KB8.0138 Thành Công 8T01 4.50
63 KB8.0140 Nam Trung Yên 8T03 2.75
64 KB8.0142 Nguyễn Trường Tộ 8T02 7.00
65 KB8.0143 Mai Động 8T0 6.00
66 KB8.0146 Chu Văn An - Thanh Trì 8T01 6.50
67 KB8.0147 Tạ Quang Bửu 8T2 6.50
68 KB8.0148 Lương Thế Vinh 8T01 6.50
69 KB8.0152 Phan Chu Trinh 8T02 9.00
70 KB8.0154 Tân Định 8T1 8.00
71 KB8.0157 Thái Thịnh 8T1 8.50
72 KB8.0165 Nguyễn Trường Tộ 8T1 7.00
73 KB8.0167 Thực Nghiệm 8T2 5.50
74 KB8.0168 Hoàng Liệt 8T0 Vắng
75 KB8.0169 Gia Thụy 8T0 7.50
76 KB8.0170 Tân Định 8T01 5.00
77 KB8.0178 Vĩnh Tuy 8T03 3.50
78 KB8.0183 Nguyễn Trường Tộ 8T02 7.00
79 KB8.0184 Việt An 8T1 5.50
80 KB8.0187 Nam Trung Yên 8T01 8.50
81 KB8.0190 Nguyễn Trường Tộ 8T02 4.00
82 KB8.0202 Nguyễn Tri Phương 8T0 5.50
83 KB8.0208 Thanh Xuân 8T1 Vắng
84 KB8.0213 Trưng Vương 8T2 9.00
85 KB8.0216 Gia Thụy 8T0 5.00
86 KB8.0219 Hoàng Liệt 8T01 6.00
87 KB8.0225 Nguyễn Trường Tộ 8T1 Vắng
88 KB8.0227 Tây Mỗ 8T02 6.00
89 KB8.0230 Hoàng Liệt 8T0 6.25
90 KB8.0232 Ngọc Lâm 8T0 2.75
91 KB8.0233 Chu Văn An - Thanh Trì 8T0 6.50
92 KB8.0234 Trưng Vương 8T1 8.50
93 KB8.0235 Ban Mai 8T03 6.50
94 KB8.0237 Nghĩa Tân 8T03 3.25
95 KB8.0238 Nguyễn Lân 8T01 6.50
96 KB8.0251 Đống Đa 8T1 8.00
97 KB8.0261 Giảng Võ 8T2 5.00
98 KB8.0266 Lương Thế Vinh 8T02 6.00
99 KB8.0268 Lomonoxop 8T03 4.00
100 KB8.0269 Bế Văn Đàn 8T03 4.00
101 KB8.0272 Giảng Võ 8T0 6.50
102 KB8.0277 Nam Từ Liêm 8T0 2.00
103 KB8.0278 Nguyễn Trường Tộ 8T1 8.00
104 KB8.0279 Trưng Vương 8T01 6.00
105 KB8.0282 Phan Chu Trinh 8T02 5.50
106 KB8.0290 Hà Huy Tập 8T03 8.25
107 KB8.0291 Ngô Sĩ Liên 8T03 7.25
108 KB8.0292 Phan Chu Trinh 8T02 6.00
109 KB8.0294 Giảng Võ 8T03 7.75
110 KB8.0303 Mai Động 8T0 3.00
111 KB8.0304 Ngô Sĩ Liên 8T01 7.00
112 KB8.0307 Đại Kim 8T0 2.00
113 KB8.0308 Nguyễn Trường Tộ 8T2 8.00
114 KB8.0318 Nguyễn Trường Tộ 8T0 2.75
115 KB8.0320 Tân Định 8T1 8.00
116 KB8.0326 Thanh Xuân 8T03 5.75
117 KB8.0335 Nguyễn Trường Tộ 8T1 7.50
118 KB8.0336 Thái Thịnh 8T03 5.25
119 KB8.0338 Đống Đa 8T1 9.00
120 KB8.0339 Thanh Xuân 8T01 6.50
121 KB8.0340 Nguyễn Trường Tộ 8T01 3.00
122 KB8.0341 Phan Chu Trinh 8T2 7.50
123 KB8.0342 Chu Văn An 8T03 8.50
124 KB8.0343 Mạc Đĩnh Chi 8T01 8.00
125 KB8.0347 Đống Đa 8T1 4.00
126 KB8.0349 Khương Thương 8T01 6.00
127 KB8.0352 Nguyễn Trãi 8T03 6.50
128 KB8.0356 Ngô Sĩ Liên 8T1 3.50
129 KB8.0357 Nguyễn Trường Tộ 8T03 7.25
130 KB8.0358 Thái Thịnh 8T1 5.00
131 KB8.0361 Ngọc Lâm 8T01 9.50
132 KB8.0363 Nguyễn Lân 8T03 7.00
133 KB8.0365 Thành Công 8T03 5.00
134 KB8.0367 Nguyễn Trường Tộ 8T02 3.00
135 KB8.0368 Thành Công 8T03 8.75
136 KB8.0371 Thành Công 8T2 7.50
137 KB8.0372 Đào Duy Từ 8T03 9.75
138 KB8.0375 Lương Thế Vinh 8T02 4.50
139 KB8.0376 Chu Văn An 8T02 4.00
140 KB8.0377 Cát Linh 8T2 Vắng
141 KB8.0380 Khương Thượng 8T02 5.00
142 KB8.0382 Nguyễn Trường Tộ 8T1 9.00
143 KB8.0383 Vĩnh Hưng 8T03 4.75
144 KB8.0390 Đống Đa 8T1 8.50
145 KB8.0391 Đống Đa 8T1 8.50
146 KB8.0392 Mễ Trì 8T01 6.00
147 KB8.0394 Nguyễn Lân 8T01 4.00
148 KB8.0396 Thanh Liệt 8T01 4.00
149 KB8.0401 Đoàn Thị Điểm 8T1 Không đạt
150 KB8.0402 Nam Trung Yên 8T2 4.50
151 KB8.0403 Tây Mỗ 8T01 7.50
152 KB8.0407 Nam Trung Yên 8T01 4.50
153 KB8.0411 FPT Cầu Giấy 8T01 Không đạt
154 KB9.0675 Thanh Xuân 8T01 5.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (19/04/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (19/04/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (19/04/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 7 (19/04/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (19/04/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 6 (19/04/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022-2023: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (19/04/2023)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2022 - 2023 (24/03/2023)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023 (19/03/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2022-2023: MÔN TOÁN LỚP 9 (28/01/2023)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn