TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN HOÁ HỌC LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã học sinh Trường Lớp Điểm
1 KB9.0005 Nhân Chính 9H0 6.50
2 KB9.0021 Nguyễn Trường Tộ 9H0 8.00
3 KB9.0022 Amsterdam 9H02 9.75
4 KB9.0028 Ngô Sĩ Liên 9H02 4.50
5 KB9.0030 Đống Đa 9H0 4.75
6 KB9.0031 Thanh Xuân 9H0 5.50
7 KB9.0036 Nguyễn Trường Tộ 9H02 2.75
8 KB9.0044 Phan Đình Giót 9H-KC 8.50
9 KB9.0051 Vĩnh Tuy 9H02 Vắng
10 KB9.0053 Cát Linh 9H01 Vắng
11 KB9.0061 Lê Lợi 9H0 3.00
12 KB9.0062 Nguyễn Tri Phương 9H-KC 9.50
13 KB9.0064 Cầu Giấy 9H0 8.00
14 KB9.0065 Phan Chu Trinh 9H0 6.00
15 KB9.0073 Khương Mai 9H02 1.25
16 KB9.0099 Trưng Vương 9H01 3.50
17 KB9.0101 Thái Thịnh 9H0 7.75
18 KB9.0102 Nguyễn Trường Tộ 9H02 7.90
19 KB9.0104 Nguyễn Tuân 9H0 7.75
20 KB9.0115 Tân Định 9H0 6.00
21 KB9.0118 Cầu Giấy 9H0 8.75
22 KB9.0121 Nhân Chính 9H01 6.00
23 KB9.0122 Nguyễn Du 9H02 6.10
24 KB9.0126 Trưng Vương 9H0 Vắng
25 KB9.0132 Marie Curie 9H02 1.25
26 KB9.0139 Thanh Xuân 9H0 8.25
27 KB9.0143 Phan Chu Trinh 9H-KC 6.00
28 KB9.0144 Thanh Xuân 9H0 8.50
29 KB9.0150 Kim Giang 9H01 8.00
30 KB9.0152 Nguyễn Trường Tộ 9H0 8.00
31 KB9.0153 Thanh Xuân 9H02 5.50
32 KB9.0158 Vinschool 9H01 6.00
33 KB9.0161 Đại Kim 9H-KC 5.50
34 KB9.0165 Mễ Trì 9H0 7.75
35 KB9.0166 Thành Công 9H01 Không đạt
36 KB9.0168 Thanh Xuân Nam 9H01 6.25
37 KB9.0173 Lương Thế Vinh 9H0 7.00
38 KB9.0176 Nguyễn Trường Tộ 9H0 9.00
39 KB9.0178 Nguyễn Trường Tộ 9H0 7.75
40 KB9.0197 Nguyễn Trường Tộ 9H0 6.75
41 KB9.0198 Trâu Quỳ 9H02 3.25
42 KB9.0205 Nguyễn Trãi 9H01 2.75
43 KB9.0222 Đống Đa 9H01 6.50
44 KB9.0224 Lương Thế Vinh 9H02 6.75
45 KB9.0225 Quỳnh Mai 9H01 2.00
46 KB9.0232 Lomonoxop 9H0 5.00
47 KB9.0233 Trưng Vương 9H02 9.80
48 KB9.0243 Amsterdam 9H0 9.50
49 KB9.0245 Giảng Võ 9H02 4.50
50 KB9.0247 Ngô Sĩ Liên 9H-KC 7.50
51 KB9.0249 Thành Công 9H02 Không đạt
52 KB9.0253 Nguyễn Trường Tộ 9H01 1.25
53 KB9.0258 Thành Công 9H01 Không đạt
54 KB9.0274 Ngọc Thụy 9H02 8.60
55 KB9.0275 Amsterdam 9H0 7.00
56 KB9.0286 Nhân Chính 9H01 4.50
57 KB9.0315 Phúc Yên 9H0 8.25
58 KB9.0318 Lương Thế Vinh 9H0 3.00
59 KB9.0321 Linh Đàm 9H01 4.00
60 KB9.0328 Hoàn Kiếm 9H0 8.00
61 KB9.0333 Dương Phúc Tư 9H02 4.50
62 KB9.0337 Hoàng Liệt 9H02 2.50
63 KB9.0342 Yên Hòa 9H01 Không đạt
64 KB9.0347 Nguyễn Du 9H02 Vắng
65 KB9.0350 Đoàn Thị Điểm 9H01 2.25
66 KB9.0352 Chu Văn An 9H02 2.50
67 KB9.0353 Tân Định 9H01 3.75
68 KB9.0361 Phú Diễn 9H0 5.00
69 KB9.0365 Amsterdam 9H-KC Vắng
70 KB9.0366 Cầu Giấy 9H0 7.00
71 KB9.0367 Lương Thế Vinh 9H02 6.00
72 KB9.0368 Linh Đàm 9H0 6.75
73 KB9.0374 Thái Thịnh 9H0 6.50
74 KB9.0375 Trưng Vương 9H02 6.75
75 KB9.0376 Đại Kim 9H0 5.50
76 KB9.0377 Trưng Vương 9H02 4.75
77 KB9.0378 Đoàn Thị Điểm 9H0 5.00
78 KB9.0384 Mộ Lao 9H02 2.25
79 KB9.0387 Đống Đa 9H-KC 9.00
80 KB9.0389 Archimedes 9H0 5.75
81 KB9.0390 Thực Nghiệm 9H02 4.85
82 KB9.0403 Mộ Lao 9H02 3.75
83 KB9.0407 Lê Lợi 9H02 5.25
84 KB9.0411 Chu Văn An 9H01 7.00
85 KB9.0412 Đoàn Thị Điểm 9H01 5.00
86 KB9.0413 Đống Đa 9H01 7.25
87 KB9.0415 Thanh Xuân 9H01 4.50
88 KB9.0423 Nguyễn Trường Tộ 9H02 7.30
89 KB9.0424 Lê Quý Đôn 9H01 Vắng
90 KB9.0434 Yên Viên 9H01 Không đạt
91 KB9.0438 Cầu Giấy 9H0 7.75
92 KB9.0444 Trung Hòa 9H01 3.00
93 KB9.0453 Thành Công 9H01 3.00
94 KB9.0464 Phú Thượng 9H0 5.00
95 KB9.0473 Archimedes - Đông Anh 9H02 3.25
96 KB9.0476 Ngôi Sao 9H0 7.75
97 KB9.0488 Đức Thắng 9H0 4.00
98 KB9.0491 Vĩnh Tuy 9H-KC 5.00
99 KB9.0493 Đoàn Thị Điểm 9H01 3.50
100 KB9.0502 Nam Từ Liêm 9H0 7.50
101 KB9.0503 Chu Văn An 9H02 7.00
102 KB9.0504 Thành Công 9H01 9.00
103 KB9.0511 Lê Ngọc Hân 9H02 2.00
104 KB9.0513 Xuân La 9H0 6.50
105 KB9.0514 Lê Lợi 9H01 3.00
106 KB9.0547 Dương Phúc Tư HY 9H02 5.00
107 KB9.0551 Dương Phúc Tư 9H02 4.25
108 KB9.0558 Kim Giang 9H01 7.50
109 KB9.0562 Lương Thế Vinh 9H01 3.75
110 KB9.0569 Ngô Gia Tự 9H02 Vắng
111 KB9.0570 Thịnh Quang 9H01 4.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN HOÁ HỌC LỚP 8 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN TOÁN LỚP 8 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN HOÁ HỌC LỚP 7 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN TOÁN LỚP 7 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (16/11/2023)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2023-2024: MÔN TOÁN LỚP 6 (16/11/2023)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn