TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN TOÁN - LỚP 9

Xin lưu ý: Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

STT

Trường

Lớp

Điểm

1

Dự thi thử

 

9T3

1.00

2

KB9.010

Nguyễn Tất Thành

9T0

8.50

3

KB9.012

Lê Lợi

9T0

7.00

4

KB9.020

Chu Văn An

9T1

5.50

5

KB9.021

Marie Cuire

9T01

6.00

6

KB9.030

Việt An

9T01

7.50

7

KB9.031

Thanh Xuân Nam

9T01

8.00

8

KB9.041

Thành Công

9T01

3.00

9

KB9.043

Lương Thế Vinh

9T01

9.00

10

KB9.060

Khương Thượng

9T2

4.00

11

KB9.062

Việt An

9T1

5.50

12

KB9.070

Việt An

9T1

6.00

13

KB9.080

Lê Hồng Phong

9T0

3.00

14

KB9.083

Việt An

9T01

5.50

15

KB9.086

Đống Đa

9T3

7.00

16

KB9.092

Tân Định

9T01

8.00

17

KB9.094

Bế Văn Đàn

9T01

6.00

18

KB9.102

Hoàng Liệt

9T01

8.00

19

KB9.103

Amsterdam

9T0

6.00

20

KB9.108

Hoàng Liệt

9A0

7.50

21

KB9.117

Nam Trung Yên

9A0

8.50

22

KB9.119

Giảng Võ

9T01

9.00

23

KB9.124

Yên Hòa

9T0

7.00

24

KB9.134

Giảng Võ

9T2

6.50

25

KB9.139

Ngô Sĩ Liên

9T2

7.50

26

KB9.150

Bế Văn Đàn

9T2

5.50

27

KB9.158

Tân Định

9T01

8.50

28

KB9.159

Nguyễn Trường Tộ

9T01

9.00

29

KB9.160

Giảng võ

9T0

8.50

30

KB9.162

Hoàng Liệt

9T0

6.50

31

KB9.165

Phương Liệt

9T01

8.00

32

KB9.179

Giảng Võ

9T0

3.50

33

KB9.184

Việt An

9T2

6.50

34

KB9.191

Lương Thế Vinh

9T0

6.50

35

KB9.195

Amsterdam

9T0

7.00

36

KB9.201

Ngô Sĩ Liên

9T01

N

37

KB9.206

Nghĩa Tân

9T0

3.00

38

KB9.208

Hoàng Liệt

9A0

8.50

39

KB9.233

Gia Thụy

9T01

10.00

40

KB9.241

Marie Curie

9T1

4.50

41

KB9.244

Lê Lợi

9T0

6.00

42

KB9.255

Láng Hạ

9T01

8.00

43

KB9.269

Thanh Liệt

9A0

9.00

44

KB9.287

Tây Sơn

9T0

5.00

45

KB9.290

Lương Thế Vinh

9T01

7.50

46

KB9.294

Lương Thế Vinh

9T1

6.00

47

KB9.303

Cầu giấy

9T0

6.50

48

KB9.306

Kim Giang

9T2

5.50

49

KB9.310

Thăng Long

9T01

9.50

50

KB9.311

Đông Thái

9A0

8.50

51

KB9.314

Nguyễn Trường Tộ

9T0

2.50

52

KB9.320

Đoàn Thị Điểm

9T2

7.00

53

KB9.321

Kim Giang

9T2

5.00

54

KB9.326

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.50

55

KB9.329

Lương Thế Vinh

9T2

5.00

56

KB9.332

Yên Hòa

9T01

6.50

57

KB9.340

Lý Thường Kiệt

9T01

6.50

58

KB9.371

Lê Hồng Phong

9A0

Vắng

59

KB9.372

Phan Chu Trinh

9A0

6.50

60

KB9.375

Lương Thế Vinh

9A0

9.50

61

KB9.385

Phan Chu Trinh

9T2

4.50

62

KB9.394

Hoàng Liệt

9A0

7.50

63

KB9.403

Tân Định

9T01

8.50

64

KB9.425

Nguyễn Tất Thành

9T01

9.50

65

KB9.427

Lý Thường Kiệt

9A0

9.00

66

KB9.430

Tô Hoàng

9T01

7.50

67

KB9.433

Chu Văn An

9A0

8.50

68

KB9.437

Tân Định

9T0

9.00

69

KB9.445

Giảng Võ

9A0

8.00

70

KB9.449

Amsterdam

9A0

9.50

71

KB9.451

Lương Thế Vinh

9T3

7.00

72

KB9.454

Marie Curie

9T1

5.00

73

KB9.455

Kim Giang

9T01

7.50

74

KB9.468

Nguyễn Siêu

9T0

4.00

75

KB9.469

Tân Định

9T01

7.50

76

KB9.473

Mễ Trì

9T0

4.00

77

KB9.480

Trưng Vương

9T2

4.00

78

KB9.491

Xuân Mai A

9T3

7.00

79

KB9.511

Lương Thế Vinh

9T1

5.00

80

KB9.512

Marie Curie

9A0

8.50

81

KB9.514

Amsterdam

9T2

5.00

82

KB9.522

Nam Trung Yên

9T2

2.00

83

KB9.525

Lê Lợi

9T0

6.00

84

KB9.528

Khương Thượng

9T1

7.50

85

KB9.532

Lương Thế Vinh

9T1

6.00

86

KB9.536

Bế Văn Đàn

9T1

6.50

87

KB9.546

Đông Thái

9T2

2.50

88

KB9.552

Lê Lợi

9T1

6.50

89

KB9.558

Đống Đa

9T0

4.00

90

KB9.559

Đoàn Thị Điểm

9T3

4.00

91

KB9.560

Lý Thái Tổ

9T3

6.00

92

KB9.564

Láng Hạ

9T3

4.50

93

KB9.567

Amsterdam

9A0

9.00

94

KB9.572

Tô Hoàng

9T01

7.50

95

KB9.588

Phan Đình Giót

9A0

8.00

96

KB9.589

Nguyễn Trường Tộ

9T0

7.00

97

KB9.590

Lê Lợi

9T0

Vắng

98

KB9.600

Việt An

9T1

6.50

99

KB9.604

Amsterdam

9T1

5.50

100

KB9.605

Giảng Võ

9T2

5.00

101

KB9.613

Thực Nghiệm

9T2

5.00

102

KB9.614

Khương Thượng

9A0

Vắng

103

KB9.622

Yên Hòa

9T3

3.00

104

KB9.624

Tân Định

9A0

9.50

105

KB9.625

Trần Đăng Ninh

9T3

2.50

106

KB9.628

Phương Liệt

9T2

6.00

107

KB9.629

Lomonoxop

9T3

5.50

108

KB9.631

Lê Lợi

9T1

6.50

109

KB9.634

Hoàng Liệt

9T3

6.00

110

KB9.650

Lương Thế Vinh

9A0

9.00

111

KB9.651

Lê Lợi

9A0

4.50

112

KB9.652

Lương Thế Vinh

9A0

9.00

113

KB9.655

Trần Đăng Ninh

9T3

6.00

114

KB9.657

Ngọc Trạo

9T3

5.00

115

KB9.658

Đống Đa

9T3

2.50

116

KB9.659

Nguyễn Trãi

9T2

6.50

117

KB9.681

Phan Đình Giót

9T2

3.00

118

KB9.685

Cầu Giấy

9T0

3.00

119

KB9.708

Dịch Vọng

9T2

3.50

120

KB9.714

Giảng Võ

9T2

6.00

121

KB9.725

Dịch Vọng

9T2

5.50

122

KB9.732

Khương Thượng

9T3

5.00

123

KB9.735

Nguyễn Du

9T3

6.00

124

KB9.742

Nguyễn Trường Tộ

9T0

3.00

125

KB9.743

Đại Mỗ

9T01

6.00

126

KB9.755

Lê Lợi

9T0

Vắng

127

KB9.756

Phương Mai

9A0

9.00

128

KB9.757

Giảng Võ

9T01

8.00

129

KB9.765

Cầu Giấy

9A0

8.50

130

KB9.767

Nguyễn Tất Thành

9T0

4.00

131

KB9.779

Giảng Võ

9T0

6.50

132

KB9.780

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.00

133

KB9.781

Lê Lợi

9T0

Vắng

134

KB9.782

Lê Lợi

9T0

Vắng

135

KB9.783

Amsterdam

9A0

9.00

136

KB9.784

Amsterdam

9A0

7.50

137

KB9.788

Yên Hòa

9T2

4.50

138

KB9.792

Nam Trung Yên

9T1

5.00

139

KB9.794

Lương Thế Vinh

9T2

4.50

140

KB9.795

Phương Liệt

9T1

5.50

141

KB9.802

Giảng Võ

9T1

7.50

142

KB9.809

Ngô Sĩ Liên

9T3

Vắng

143

KB9.816

Lương Thế Vinh

9T1

5.50

144

KB9.819

Hoàn Kiếm

9T1

5.00

145

KB9.821

Quảng An

9T3

3.50

146

KB9.830

Khương Đình

9T01

7.50

147

KB9.845

Giảng Võ

9T1

5.50

148

KB9.856

Tân Định

9T01

9.00

149

KB9.858

Khương Thượng

9T1

7.00

150

KB9.862

Phương Liệt

9T2

5.00

151

KB9.877

Giảng Võ

9T2

8.50

152

KB9.879

Mỗ Lao

9T2

5.50

153

KB9.884

Thành Công A

9T3

7.50

154

KB9.896

Nguyễn Trường Tộ

9A0

9.50

155

KB9.903

Văn Yên

9T1

6.00

156

KB9.904

Archimeds

9T1

4.00

157

KB9.909

Đoàn Thị Điểm

9T1

4.50

158

KB9.914

Hoàng Liệt

9T0

7.00

159

KB9.917

Phan Chu Trinh

9T01

8.00

160

KB9.926

Nguyễn Trường Tộ

9T1

3.00

161

KB9.920

Giảng Võ

9T1

4.00

162

KB9.927

Nguyễn Trường Tộ

9T1

3.00

163

KB9.921

Thành Công

9T1

4.50

164

KB9.929

Archimeds

9T1

3.50

165

KB9.925

Giảng Võ

9A0

7.00

166

KB9.935

Marie Curie

9T3

3.50

167

KB9.937

Lương Thế Vinh

9T0

5.50

168

KB9.939

Lương Thế Vinh

9T2

5.00

169

KB9.940

Giảng Võ

9T01

7.50

170

KB9.941

Đô Thị Việt Hưng

9A0

8.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (13/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (13/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN TOÁN - LỚP 8 (13/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN VẬT LÝ - LỚP 7 (13/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN TOÁN - LỚP 7 (13/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN TOÁN - LỚP 6 (13/11/2017)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 2 năm học 2017 - 2018 (17/10/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2017 - 2018 (16/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN SINH HỌC - LỚP 9S0 (15/09/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I - MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (15/09/2017)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn