TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

 

TT

Trường

Lớp

Điểm

1

KB8.001

Khương Mai

8T0

2.50

2

KB8.003

Amsterdam

8T01

8.50

3

KB8.008

Trưng Vương

8T0

4.00

4

KB8.021

Thành Công

8A0

1.00

5

KB8.025

Tân Định

8T01

8.00

6

KB8.028

Trần Đăng Ninh

8T1

8.50

7

KB8.030

Tân Định

8T01

9.50

8

KB8.031

Văn Điển

8A0

2.50

9

KB8.032

Amsterdam

8T0

6.00

10

KB8.037

Trưng Vương

8T0

5.50

11

KB8.046

Nam Trung Yên

8T0

4.50

12

KB8.047

Nam Trung Yên

8T0

Vắng

13

KB8.049

Vạn Phúc

8T1

5.00

14

KB8.067

Tây Mỗ

8T0

6,0

15

KB8.070

Nguyễn Siêu

8T02

9.50

16

KB8.078

Archimedes

8T0

5,5

17

KB8.082

Cầu Giấy

8T01

8.50

18

KB8.101

Lương Thế Vinh

8T01

7.00

19

KB8.110

Thanh Xuân Nam

8T01

9.00

20

KB8.112

Thanh Xuân Nam

8T02

9.50

21

KB8.118

Nguyễn Bỉnh Khiêm

8T0

2,75

22

KB8.125

Thanh Xuân Nam

8T01

9.00

23

KB8.126

Lê Ngọc Hân

8T0

5.75

24

KB8.127

Lê Ngọc Hân

8T0

1.00

25

KB8.133

Ngôi Sao

8T1

8.00

26

KB8.139

Giảng Võ

8T0

3.75

27

KB8.141

Ngôi Sao

8T0

5.50

28

KB8.145

Lương Thế Vinh

8T0

5.50

29

KB8.146

Nguyễn Siêu

8T1

3.50

30

KB8.147

Giảng Võ

8T01

4.50

31

KB8.151

Amsterdam

8T01

8.00

32

KB8.156

Giảng Võ

8T0

6.00

33

KB8.174

Amsterdam

8T1

7.00

34

KB8.177

Cầu Giấy

8T01

9.00

35

KB8.179

Đoàn Thị Điểm

8T01

5.00

36

KB8.181

Giảng Võ

8T1

7.50

37

KB8.181

Giảng Võ

8T0

3.75

38

KB8.184

Tân Định

8T01

6.25

39

KB8.186

Trưng Vương, Mê Linh

8A0

7.00

40

KB8.187

Nghĩa Tân

8T01

8.75

41

KB8.197

Nguyễn Huy Tưởng

8T01

6.00

42

KB8.200

Lê Lợi

8A0

8.00

43

KB8.201

Lương Thế Vinh

8A0

7.50

44

KB8.202

Amsterdam

8A0

2.00

45

KB8.212

Lương Thế Vinh

8T0

6.25

46

KB8.214

Amsterdam

8T01

10.00

47

KB8.230

Đoàn Thị Điểm

8A0

1.00

48

KB8.231

Mỗ Lao

8T1

7.50

49

KB8.233

Lomonoxop

8A0

1.00

50

KB8.235

Marie Curie

8A0

1.00

51

KB8.243

Giáp Bát

8A0

7.50

52

KB8.247

Yên Hòa

8T0

3.50

53

KB8.248

Đống Đa

8T0

7.00

54

KB8.255

Phương Liệt

8T01

3.50

55

KB8.264

Thanh Xuân Nam

8T1

5.00

56

KB8.267

Lương Thế Vinh

8T01

2.50

57

KB8.270

Lê Lợi

8A0

4.00

58

KB8.271

Thanh Xuân Nam

8A0

6.00

59

KB8.272

Nguyễn Trường Tộ

8A0

8.00

60

KB8.276

Lương Thế Vinh

8A0

8.50

61

KB8.277

Khương Đình

8A0

2.50

62

KB8.282

Nguyễn Tất Thành

8A0

4.00

63

KB8.284

Lê Lợi

8A0

4.00

64

KB8.290

Phương Liệt

8A0

6.00

65

KB8.298

Việt An

8A0

8.00

66

KB8.302

Đống Đa

8T01

5.50

67

KB8.305

Việt Úc

8A0

5.00

68

KB8.306

Tân Định

8A0

4.00

69

KB8.314

Nam Trung Yên

8T1

8.50

70

KB8.320

Kim Giang

8T1

7.50

71

KB8.322

Thịnh Quang

8T1

6.50

72

KB8.322

Thịnh Quang

8T0

4.00

73

KB8.328

Cầu Giấy

8A0

4.50

74

KB8.329

Tây Sơn

8T02

9.00

75

KB8.339

Ngô Sĩ Liên

8T02

10.00

76

KB8.346

Thanh Xuân Nam

8T02

9.00

77

KB8.347

Nguyễn Trường Tộ

8T01

2.50

78

KB8.357

Nguyễn Trường Tộ

8T02

8.50

79

KB8.364

Trưng Vương

8A0

3.50

80

KB8.366

Archimedes

8A0

6.50

81

KB8.381

Xuân Mai

8A0

4.50

82

KB8.382

Chu Văn An

8T02

9.00

83

KB8.388

Alpha

8T02

8.50

84

KB8.392

Ngôi Sao

8T02

9.00

85

KB8.396

Ngôi Sao

8T02

6.50

86

KB8.400

Mỗ Lao

8T02

9.50

87

KB8.402

Cao Bá Quát

8A0

6.50

88

KB8.403

Lê Lợi

8A0

1.00

89

KB8.406

Nam Từ Liêm

8T02

9.50

90

KB8.407

Giảng Võ

8T02

8.00

91

KB8.414

Việt An

8T01

9.50

92

KB8.415

Lê Lợi

8A0

8.00

93

KB8.416

Trưng Nhị

8A0

3.50

94

KB8.420

Thành Công

8T02

9.50

95

KB8.421

Lương Thế Vinh

8T02

9.50

96

KB8.422

Kim Giang

8T02

9.50

97

KB8.428

Nguyễn Trường Tộ

8T01

6.00

98

KB8.439

Lương Thế Vinh

8A0

8.50

99

KB8.440

Marie Curie

8T01

4.00

100

KB8.445

Amsterdam

8T02

8.50

101

KB8.449

Nguyễn Du

8T1

4.00

102

KB8.452

Giảng Võ

8T0

Vắng

103

KB8.453

Amsterdam

8T0

6.50

104

KB8.454

Amsterdam

8T0

5.50

105

KB8.456

Ngôi Sao

8A0

4.00

106

KB8.457

Lê Lợi

8A0

4.50

107

KB8.458

Amsterdam

8T0

7.00

108

KB8.459

Amsterdam

8T0

4.25

109

KB8.461

Nguyễn Trường Tộ

8T01

3.00

110

KB8.462

Nguyễn Trãi

8T01

4.50

111

KB8.464

Lương Thế Vinh

8T02

8.50

112

KB8.469

Giảng Võ

8T1

5.00

113

KB8.741

Vinschool

8A0

1.00

114

Minh Châu 

Test thử

8T02

7.00

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN LÝ - LỚP 7L2 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 7 (07/01/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III - MÔN TOÁN - LỚP 6 (07/01/2018)
Thông báo: Lịch nghỉ Tết dương lịch 2018 (25/12/2017)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 3 năm học 2017 - 2018 (15/12/2017)
Lịch nghỉ ngày Nhà giáo Việt Nam (15/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN SINH HỌC - LỚP 9 (13/11/2017)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - MÔN HÓA HỌC - LỚP 9 (13/11/2017)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn