TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN TOÁN - LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com

TT

Trường

Lớp

Điểm

1

KB9.010

Nguyễn Tất Thành

9T0

7.50

2

KB9.011

Lương Thế Vinh

9T01

5.50

3

KB9.012

Lê Lợi

9T0

6.50

4

KB9.015

Nguyễn Trãi

9T1

Không đạt

5

KB9.020

Chu Văn An

9T1

2.50

6

KB9.023

Amsterdam

9T2

Không đạt

7

KB9.030

Việt An

9T01

7.50

8

KB9.031

Thanh Xuân Nam

9T01

6.00

9

KB9.034

Nguyễn Trãi

9T1

7.50

10

KB9.038

Giảng Võ

9T2

2.00

11

KB9.039

Chu Văn An

9T2

Không đạt

12

KB9.040

Amsterdam

9T2

2.00

13

KB9.041

Thành Công

9T01

5.00

14

KB9.043

Lương Thế Vinh

9T01

8.50

15

KB9.062

Việt An

9T1

7.00

16

KB9.070

Việt An

9T1

4.50

17

KB9.080

Lê Hồng Phong

9T01

6.00

18

KB9.083

Việt An

9T01

5.50

19

KB9.086

Đống Đa

9T3

3.50

20

KB9.089

Nguyễn Trường Tộ

9T2

Vắng

21

KB9.092

Tân Định

9T01

7.00

22

KB9.094

Bế Văn Đàn

9T01

6.00

23

KB9.105

Lương Thế Vinh

9A0

7.50

24

KB9.108

Hoàng Liệt

9A0

7.00

25

KB9.117

Nam Trung Yên

9A0

6.50

26

KB9.119

Giảng Võ

9T01

5.50

27

KB9.124

Yên Hòa

9T0

5.50

28

KB9.134

Giảng Võ

9T2

3.50

29

KB9.136

Giảng Võ

9T1

Vắng

30

KB9.139

Ngô Sĩ Liên

9T2

4.50

31

KB9.143

Lương Thế Vinh

9T2

Vắng

32

KB9.146

Đại Mỗ

9T01

4.00

33

KB9.158

Tân Định

9T01

9.50

34

KB9.159

Nguyễn Trường Tộ

9T01

7.50

35

KB9.160

Giảng võ

9T0

5.50

36

KB9.162

Hoàng Liệt

9T0

6.00

37

KB9.165

Phương Liệt

9T01

8.50

38

KB9.175

Lương Thế Vinh

9T0

5.50

39

KB9.179

Giảng Võ

9T2

3.50

40

KB9.195

Amsterdam

9T0

4.50

41

KB9.208

Hoàng Liệt

9A0

7.00

42

KB9.214

Tân Định

9T01

5.00

43

KB9.215

Lê Lợi

9T0

5.50

44

KB9.217

Cầu Giấy

9T0

6.00

45

KB9.218

Lương Thế Vinh

9T0

1.50

46

KB9.233

Gia Thụy

9T01

9.50

47

KB9.241

Marie Curie

9T1

3.50

48

KB9.244

Lê Lợi

9T0

4.50

49

KB9.255

Láng Hạ

9T01

5.50

50

KB9.269

Thanh Liệt

9A0

6.50

51

KB9.271

Thái Thịnh

9A0

Vắng

52

KB9.290

Lương Thế Vinh

9T01

9.50

53

KB9.294

Lương Thế Vinh

9T1

5.50

54

KB9.306

Kim Giang

9T1

3.50

55

KB9.311

Đông Thái

9A0

8.00

56

KB9.326

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.50

57

KB9.329

Lương Thế Vinh

9T2

Không đạt

58

KB9.332

Yên Hòa

9T01

6.00

59

KB9.340

Lý Thường Kiệt

9T01

4.50

60

KB9.371

Lê Hồng Phong

9A0

4.00

61

KB9.372

Phan Chu Trinh

9A0

4.50

62

KB9.375

Lương Thế Vinh

9A0

6.00

63

KB9.394

Hoàng Liệt

9A0

7.50

64

KB9.398

Nguyễn Trường Tộ

9T1

2.50

65

KB9.418

Amsterdam

9T01

8.00

66

KB9.425

Nguyễn Tất Thành

9T01

Vắng

67

KB9.427

Lý Thường Kiệt

9A0

5.50

68

KB9.433

Chu Văn An

9A0

8.50

69

KB9.437

Tân Định

9T0

6.00

70

KB9.445

Giảng Võ

9A0

6.50

71

KB9.446

Amsterdam

9T0

6.00

72

KB9.451

Lương Thế Vinh

9T3

4.50

73

KB9.454

Marie Curie

9T1

3.50

74

KB9.455

Kim Giang

9T01

Vắng

75

KB9.468

Nguyễn Siêu

9T0

2.50

76

KB9.469

Tân Định

9T01

7.50

77

KB9.473

Mễ Trì

9T0

6.00

78

KB9.491

Xuân Mai A

9T3

6.00

79

KB9.498

Nguyễn Trường Tộ

9T2

Không đạt

80

KB9.511

Lương Thế Vinh

9T1

2.00

81

KB9.512

Marie Curie

9A0

7.00

82

KB9.514

Amsterdam

9T2

2.00

83

KB9.525

Lê Lợi

9T0

4.50

84

KB9.528

Khương Thượng

9T1

3.50

85

KB9.532

Lương Thế Vinh

9T1

3.00

86

KB9.536

Bế Văn Đàn

9T1

3.00

87

KB9.546

Đông Thái

9T2

Không đạt

88

KB9.552

Lê Lợi

9T1

4.00

89

KB9.558

Đống Đa

9T0

4.50

90

KB9.560

Lý Thái Tổ

9T3

4.00

91

KB9.564

Láng Hạ

9T3

4.50

92

KB9.567

Amsterdam

9A0

8.00

93

KB9.572

Tô Hoàng

9T01

7.50

94

KB9.588

Phan Đình Giót

9A0

8.00

95

KB9.589

Nguyễn Trường Tộ

9T0

4.50

96

KB9.600

Việt An

9T1

5.50

97

KB9.604

Amsterdam

9T1

2.50

98

KB9.613

Thực Nghiệm

9T2

Không đạt

99

KB9.624

Tân Định

9A0

6.00

100

KB9.628

Phương Liệt

9T2

2.50

101

KB9.631

Lê Lợi

9T1

4.00

102

KB9.634

Hoàng Liệt

9T3

8.00

103

KB9.650

Lương Thế Vinh

9A0

8.00

104

KB9.651

Lê Lợi

9A0

6.50

105

KB9.652

Lương Thế Vinh

9A0

8.00

106

KB9.657

Ngọc Trạo (Thanh Hóa)

9T3

4.00

107

KB9.658

Đống Đa

9T3

Không đạt

108

KB9.659

Nguyễn Trãi

9T2

4.00

109

KB9.681

Phan Đình Giót

9T2

Không đạt

110

KB9.708

Dịch Vọng

9T2

1.50

111

KB9.714

Giảng Võ

9T2

Không đạt

112

KB9.725

Dịch Vọng

9T2

2.50

113

KB9.732

Khương Thượng

9T3

4.00

114

KB9.735

Nguyễn Du

9T3

Vắng

115

KB9.742

Nguyễn Trường Tộ

9T0

5.50

116

KB9.743

Đại Mỗ

9T01

6.00

117

KB9.755

Lê Lợi

9T0

5.50

118

KB9.756

Phương Mai

9A0

7.50

119

KB9.757

Giảng Võ

9T01

6.50

120

KB9.778

Nguyễn Trường Tộ

9T01

5.00

121

KB9.779

Giảng Võ

9T0

6.00

122

KB9.781

Lê Lợi

9T0

5.00

123

KB9.782

Lê Lợi

9T0

5.50

124

KB9.783

Amsterdam

9A0

8.00

125

KB9.784

Amsterdam

9A0

8.00

126

KB9.794

Lương Thế Vinh

9T2

Không đạt

127

KB9.795

Phương Liệt

9T1

Vắng

128

KB9.802

Giảng Võ

9T2

1.50

129

KB9.809

Ngô Sĩ Liên

9T3

3.50

130

KB9.816

Lương Thế Vinh

9T1

Vắng

131

KB9.830

Khương Đình

9T01

8.00

132

KB9.858

Khương Thượng

9T1

4.00

133

KB9.862

Phương Liệt

9T2

Không đạt

134

KB9.877

Giảng Võ

9T2

Vắng

135

KB9.879

Mỗ Lao

9T2

2.50

136

KB9.884

Thành Công

9T3

5.00

137

KB9.896

Nguyễn Trường Tộ

9A0

6.00

138

KB9.903

Văn Yên

9T01

7.00

139

KB9.909

Đoàn Thị Điểm

9T1

3.50

140

KB9.914

Hoàng Liệt

9T0

5.50

141

KB9.917

Phan Chu Trinh

9T01

5.00

142

KB9.921

Thành Công

9T1

4.00

143

KB9.932

Láng Hạ

9T3

4.00

144

KB9.935

Marie Curie

9T3

2.50

145

KB9.939

Lương Thế Vinh

9T2

Không đạt

146

KB9.940

Giảng Võ

9T01

6.50

147

KB9.945

Quang Trung

9A0

2.00

148

KB9.951

Lương Thế Vinh

9A0

4.50

 

  


Các tin khác
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN HÓA HỌC - LỚP 8 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017 - 2018: MÔN VẬT LÝ - LỚP 8 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017-2018: MÔN TOÁN - LỚP 8 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017-2018: MÔN TOÁN - LỚP 7 (24/04/2018)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2017-2018: MÔN TOÁN - LỚP 6 (24/04/2018)
Lịch nghỉ lễ (2 đợt) của Trung tâm Khoa Bảng: (20/04/2018)
Lịch kiểm tra định kỳ lần 4 năm học 2017 - 2018 (15/03/2018)
Lịch nghỉ Tết Nguyên đán 2018 (07/02/2018)
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN NĂM HỌC 2017 - 2018 (cập nhật) (07/02/2018)
Thông báo về việc nghỉ học ngày thứ Bẩy ngày 27/1/2018 để cổ vũ đội U23 Việt Nam (25/01/2018)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn