TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023

🎉🎉🎉XIN CHÚC MỪNG VÀ CHIA VUI VỚI HƠN 130 BẠN CỰU HỌC SINH LỚP 9 CỦA TRUNG TÂM KHOA BẢNG ĐÃ TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN TẠI HÀ NỘI

Theo thống kê (chưa đầy đủ), đến thời điểm này đã có hơn 130 bạn học sinh đỗ và nhập học vào các trường THPT chuyên tại thành phố Hà Nội. Thành quả này chính là từ sự nỗ lực và quyết tâm của các em học sinh 2k7; sự quan tâm, luôn đồng hành bên các con của gia đình, người thân và Thầy Cô.

🎊🎊🎊 Xin được chúc mừng các con và gia đình ! Chúc các con luôn vui khỏe, học tập tốt và gặt hái nhiều thành công trong môi trường học tập mới !

STT Họ Tên Trường Lớp Môn chuyên Trường chuyên
1 Hoàng Chu Khánh Kỳ Cầu Giấy 9H0 Chuyên Hóa học KHTN (Tuyển thẳng)
2 Phạm Minh Giảng Võ 9H0 Chuyên Hóa học KHTN (Tuyển thẳng)
3 Cung Đức Khánh Nguyễn Trường Tộ 9H0 Chuyên Hóa học KHTN (Tuyển thẳng)
4 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Ngôi Sao 9S0 Chuyên Sinh học KHTN (Tuyển thẳng)
Thủ khoa HSGTPHN
5 Bùi Nguyên Minh Cầu Giấy 9S0 Chuyên Sinh học KHTN (Tuyển thẳng)
Top 2 HSGTPHN
6 Nguyễn Xuân Cường Lê Lợi 9S0 Chuyên Sinh học KHTN (Tuyển thẳng)
Top 5 HSGTPHN
7 Hà Trịnh Anh Đức Archimedes 9S0 Chuyên Sinh học KHTN (Tuyển thẳng)
Top 5 HSGTPHN
8 Nguyễn Trọng Phúc Anh Ngô Sĩ Liên 9T0 Chuyên Toán KHTN, Sư Phạm
9 Nguyễn Hoàng Dương Ngọc Lâm 9T0 Chuyên Toán KHTN
10 Phạm Thu Giang Hoàng Liệt 9T0 Chuyên Toán Sư Phạm
Nguyễn Huệ (47đ)
11 Nguyễn Thu Xuân Mai A 9T0 Chuyên Toán KHTN
12 Cao Phi Nam Hải Lương Thế Vinh 9T01 Chuyên Toán KHTN
13 Hoàng Minh Hiển Giảng Võ 9T0 Chuyên Toán Chu văn An
14 Tạ Duy Khánh Chu Văn An 9T0 Chuyên Toán KHTN
15 Nguyễn Trọng Nghĩa Thanh Xuân 9T0 Chuyên Toán KHTN, Nguyễn Huệ
16 Đinh Đức Nguyên Tân Định 9T0 Chuyên Toán KHTN, Sư Phạm
Nguyễn Huệ
17 Đặng Ngọc Quang Thanh Xuân 9T0 Chuyên Toán  Sư Phạm
18 Nguyễn Thành Trung Tân Định 9T0 Chuyên Toán Amsterdam
19 Chử Đức Tùng Đông Ngạc 9T0 Chuyên Toán  KHTN
20 Nguyễn Hà Vy An Thượng 9T0 Chuyên Toán KHTN
Nguyễn Huệ
21 Nguyễn Mai Chi Ngô Gia Tự 9T0 Chuyên Tin học Amsterdam
22 Phạm Vũ Đăng Ngô Gia Tự 9T0 Chuyên Tin học KHTN
23 Trần Hồ Mạnh Đức Láng Thượng 9T0 Chuyên Tin học KHTN, Sư Phạm
Amsterdam
24 Đào Trọng Đức Minh Cầu Giấy 9T01 Chuyên Tin học KHTN
25 Nguyễn Hải Nam Cầu Giấy 9T0 Chuyên Tin học Nguyễn Huệ
26 Tạ Doãn Nhân Nguyễn Trường Tộ 9T01 Chuyên Tin học Sư Phạm (HB)
27 Nguyễn Quang An Giảng Võ 9L0 Chuyên Vật lý Amsterdam
28 Phạm Đăng An Lê Lợi 9T2, 9L0 Chuyên Vật lý Sư Phạm
29 Hà Trường Anh Nguyễn Siêu 9T0, 9L01 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
30 Nguyễn Đức Anh Trưng Vương 9L01 Chuyên Vật lý Chu Văn An
31 Nguyễn Nam Phan Anh Lê Lợi 9L0 Chuyên Vật lý KHTN
32 Nguyễn Ngọc Phương Anh Lương Thế Vinh 9L02 Chuyên Vật lý KHTN
Sư Phạm (HB)
33 Trần Quang Anh Thăng Long 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
Chu Văn An
34 Hoàng Gia Bách Archimedes 9T2, 9L02 Chuyên Vật lý KHTN
Nguyễn Huệ
35 Phạm Xuân Bách Lương Thế Vinh 9L01 Chuyên Vật lý KHTN
Amsterdam
36 Nguyễn Bảo Châu Amsterdam 9T1 Chuyên Vật lý KHTN
37 Trần Ngọc Minh Châu Đống Đa 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
38 Hoàng Tường Đăng Nguyễn Tri Phương 9L01 Chuyên Vật lý Chu Văn An
39 Trương Tấn Đạt Amsterdam 9L01 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
Amsterdam
40 Nguyễn Anh Đức Nam Trung Yên 9T01, 9L0 Chuyên Vật lý KHTN
41 Nguyễn Đỗ Minh Đức Tân Định 9L01 Chuyên Vật lý Sư phạm
Chu Văn An
42 Đặng Minh Dũng Nguyễn Trường Tộ 9T2 Chuyên Vật lý KHTN
43 Phạm Tiến Dũng Cầu Giấy 9L01 Chuyên Vật lý Nguyễn Huệ
44 Đào Hương Giang Mỗ Lao 9L01 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
45 Nguyễn Duy Hải Cầu Giấy 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
Amsterdam (47,25đ)
Chuyên Anh CNN
46 Ninh Đức Hải Hoàng Liệt 9L01 Chuyên Vật lý KHTN
Amsterdam
47 Trần Phạm Việt Hải Archimedes 9L0 Chuyên Vật lý KHTN
48 Nguyễn Công Hiếu Gia Thụy 9T01, 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
49 Phạm Lê Minh Hiếu Thanh Xuân Trung 9T01 Chuyên Vật lý KHTN
50 Lưu Thị Thu Hoài Lê Hữu Trác 9L01 Chuyên Vật lý KHTN
51 Nguyễn Nhật Hưng Hoàng Liệt 9L01 Chuyên Vật lý Nguyễn Huệ
52 Đặng Việt Huy Trưng Vương 9L01 Chuyên Vật lý Chu Văn An
53 Nguyễn Duy Khang Ngô Sĩ Liên 9L01 Chuyên Vật lý KHTN
54 Nguyễn Vũ Tuệ Khang Tân Định 9L01 Chuyên Vật lý KHTN
Sư Phạm (HB)
55 Nguyễn Đăng Khiêm Thanh Xuân 9H02 Chuyên Vật lý Amsterdam
56 Bùi Đăng  Khôi Trưng Vương 9T01, 9L0 Chuyên Vật lý KHTN
57 Phạm Tuấn Kiệt Ngôi Sao 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
58 Chu Bình Minh Amsterdam 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
59 Vũ Ngọc Minh Trâu Quỳ 9L01 Chuyên Vật lý Chu Văn An
60 Vũ Khôi Nguyên Kim Giang 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
61 Phương Gia Phong Giảng Võ 9L02 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
62 Nguyễn Cảnh Thắng Ngôi Sao Hà Nội 9T1, 9L0 Chuyên Vật lý KHTN, Sư Phạm
Amsterdam
63 Nguyễn Phúc Thành Amsterdam 9L0 Chuyên Vật lý KHTN
64 Đoàn Minh Thư Lương Thế Vinh 9T0, 9L02 Chuyên Vật lý Nguyễn Huệ
65 Nguyễn Vũ Toàn Đoàn Thị Điểm 9T2, 9L01 Chuyên Vật lý Amsterdam
66 Nguyễn Quang Tường Hoàng Liệt 9L01 Chuyên Vật lý Nguyễn Huệ
67 Mai Thành Vinh Nguyễn Trãi 9T2 Chuyên Vật lý KHTN
68 Nguyễn Lâm Xuân Đỉnh 9T1, 9L01 Chuyên Vật lý Sư Phạm
69 Nguyễn Trung Minh Khương Thượng 9T1, 9L01 Chuyên Vật lý KHTN
70 Khổng Tường Vy Hoàng Mai 9L02 Chuyên Vật lý Sư Phạm
Amsterdam
71 Đặng Bình An Ngô Sĩ Liên 9T1, 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
72 Lại Đức Anh Đống Đa 9H0 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
73 Nguyễn Hà Anh Nguyễn Trường Tộ 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
74 Phạm Vân Anh Tân Định 9H01 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
75 Lê Khương Duy Giảng Võ 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
76 Nguyễn Thu Giang Việt An 9H0 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
Nguyễn Huệ
77 Nguyễn Huy Hải Nguyễn Thiện Thuật 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
78 Nguyễn Minh Hoàng Nam Trung Yên 9H0 Chuyên Hóa học Nguyễn Huệ
79 Trần Bích Hồng Gia Thụy 9H0 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
80 Trần Khải Thanh Xuân 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
81 Cung Đức Khánh Nguyễn Trường Tộ 9H0 Chuyên Hóa học Amsterdam
82 Nguyễn Trần Gia Khánh Amsterdam 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
83 Phí Gia Khoa Ngô Sĩ Liên 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
84 Phạm Hồng Khôi Lê Lợi 9H0 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
85 Hoàng Trung Kiên Cầu Giấy 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
86 Đình Mai Linh Ngô Gia Tự 9T2 Chuyên Hóa học KHTN
87 Hoàng Xuân Long Amsterdam 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
Sư Phạm (HB)
88 Nguyễn Hồ Hoàng Long Archimedes 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
89 Đỗ Chi Mai Thanh Xuân 9T01, 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
90 Đặng Quang Minh Lương Thế Vinh 9T01, 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
91 Hoàng Bình Minh Nguyễn Tri Phương 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
92 Nguyễn Quang Minh Vĩnh Tuy 9T0, 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
93 Trương Quang Minh Lê Lợi 9T3, 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
Nguyễn Huệ
94 Phạm Hưng Nam Thanh Xuân 9H02 Chuyên Hóa học KHTN
95 Trần Hải Nam Tân Định 9H0 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
96 Nguyễn Hà Nhi Đống Đa 9T1, 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
Chu Văn An
97 Phạm Ngọc Hà Phương Amsterdam 9T1, 9H01 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
98 Bùi Duy Quang Trưng Vương 9H02 Chuyên Hóa học KHTN
Chu Văn An
99 Mai Đình Sơn Amsterdam 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
100 Nguyễn Trần Thọ Lê Lợi 9T1, 9H0 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
Amsterdam
101 Lưu Ngọc Trâm Trưng Vương 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
102 Nguyễn Thế Trung Ngô Sĩ Liên 9H01 Chuyên Hóa học KHTN, Sư Phạm
103 Nguyễn Đức Thái Tùng Cổ Bi 9T2, 9H0 Chuyên Hóa học KHTN
104 Trần Hoàng Nguyễn Trường Tộ 9H01 Chuyên Hóa học KHTN
105 Hoàng Mỹ Anh Chu Văn An 9T01 Chuyên Sinh học KHTN
Sư Phạm (HB)
106 Lê Hoàng Kiều Anh Đoàn Thị Điểm 9A1 Chuyên Sinh học KHTN
107 Nguyễn Đỗ Tuệ Anh Chu Văn An 9T0, 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
Sư Phạm (HB)
108 Nguyễn Duy Anh Đoàn Thị Điểm 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
109 Nguyễn Đoàn Đức Bình Đống Đa 9T1 Chuyên Sinh học KHTN
110 Bùi Ngọc Phương Bối Hoàng Liệt 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
111 Nguyễn Minh Châu Archimedes 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
112 Nguyễn Thị Hà Châu Cầu Giấy 9S0 Chuyên Sinh học KHTN, Sư Phạm
113 Nguyễn Thùy Dung Ngô Sĩ Liên 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
114 Nguyễn Ngọc Ngôi Sao 9T2 Chuyên Sinh học KHTN
115 Thái Gia Hân Bế Văn Đàn 9T2 Chuyên Sinh học Amsterdam
Sư Phạm
116 Bạch Huy Hưng Lê Quý Đôn 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
117 Vũ Nam Huy Mai Dịch 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
118 Nguyễn Hà Linh Đại Kim 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
119 Trương Gia Tuệ Linh Đại Kim 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
120 Lê Tuấn Minh Marie Curie 9S0 Chuyên Sinh học KHTN, Sư Phạm
121 Mai Đắc Minh Cầu Giấy 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
122 Nguyễn Nhật Minh Đống Đa 9T3 Chuyên Sinh học KHTN, Sư phạm
123 Nguyễn Bảo Ngọc Đống Đa 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
124 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc Thanh Xuân 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
125 Nguyễn Tấn Phát Amterdam 9T01 Chuyên Sinh học KHTN
126 Nguyễn Gia Phú Giang Biên 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
127 Vũ Nguyễn Minh Phúc Nghĩa Tân 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
128 Chử Minh Quân Archimedes 9S0 Chuyên Sinh học KHTN, Sư Phạm
129 Doãn Yến Trang Tạ Quang Bửu 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
130 Nguyễn Hà Trang Nguyễn Quý Đức 9T1 Chuyên Sinh học KHTN, Sư Phạm
131 Nguyễn Khánh Trình Giảng Võ 9S0 Chuyên Sinh học KHTN
132 Nguyễn Nam Khánh Cầu Giấy 9T01 Chuyên Ngữ Chuyên Nga Ams
Chuyên Anh SP
133 Trần Phương Anh Ngôi Sao 9A1 Chuyên Địa lý Amsterdam

Danh sách tiếp tục cập nhật...

  

 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn