TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp  Điểm 
1 KB8.0280 Sài Đồng 9T2 7.75
2 KB9.0002 Trưng Vương 9T0 3.00
3 KB9.0004 Nguyễn Trường Tộ 9T1 5.00
4 KB9.0013 Đống Đa 9A1 7.50
5 KB9.0017 Thực Nghiệm 9A1 7.25
6 KB9.0023 Đại Kim 9T01 7.00
7 KB9.0024 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.00
8 KB9.0029 Giảng Võ 9T2 6.00
9 KB9.0039 Giảng Võ 9T01 8.00
10 KB9.0040 Giảng Võ 9T0 5.75
11 KB9.0043 Ngô Sĩ Liên 9T0 8.50
12 KB9.0046 Mai Động 9T0 5.25
13 KB9.0047 Nguyễn Trường Tộ 9T01 6.50
14 KB9.0048 Hoàng Mai 9T01 7.50
15 KB9.0051 Vĩnh Tuy 9T01 5.50
16 KB9.0052 Chu Văn An - TT 9T0 4.00
17 KB9.0053 Cát Linh 9A1 7.75
18 KB9.0054 Linh Đàm 9T0 5.25
19 KB9.0055 Thanh Xuân 9T3 8.25
20 KB9.0057 Giảng Võ 9T0 6.25
21 KB9.0058 Giảng Võ 9T0 5.00
22 KB9.0060 Thành Công 9T1 5.00
23 KB9.0062 Nguyễn Tri Phương 9T0 2.25
24 KB9.0063 Thái Thịnh 9A1 7.75
25 KB9.0065 Phan Chu Trinh 9T01 6.50
26 KB9.0066 Mỹ Đình 1 9T1 6.50
27 KB9.0067 Chu Văn An 9T1 6.50
28 KB9.0070 Phan Chu Trinh 9T3 5.50
29 KB9.0077 Giảng Võ 9T3 9.00
30 KB9.0082 Ngô Sĩ Liên 9T2 5.50
31 KB9.0083 Mai Động 9T0 2.25
32 KB9.0084 Chu Văn An 9T0 1.25
33 KB9.0085 Tân Định 9T1 6.00
34 KB9.0086 Bế Văn Đàn 9T0 3.25
35 KB9.0090 Đống Đa 9T01 7.50
36 KB9.0092 Gia Thụy 9T0 5.25
37 KB9.0093 Gia Thụy 9T0 5.00
38 KB9.0095 Lê Hữu Trác 9T0 1.50
39 KB9.0099 Trưng Vương 9T1 Vắng 
40 KB9.0100 Chu Văn An 9T0 2.25
41 KB9.0101 Thái Thịnh 9T1 6.00
42 KB9.0102 Nguyễn Trường Tộ 9T2 4.25
43 KB9.0104 Thanh Xuân Trung 9T01 8.00
44 KB9.0111 Trưng Vương 9T01 8.00
45 KB9.0112 Bế Văn Đàn 9T0 4.00
46 KB9.0117 Thanh Xuân 9T0 3.00
47 KB9.0120 Thạch Bàn 9T0 5.00
48 KB9.0127 Ngô Sĩ Liên 9T1 5.00
49 KB9.0129 Tân Định 9T3 7.75
50 KB9.0133 Nam Trung Yên 9T01 Vắng 
51 KB9.0134 Khương Mai 9A1 8.25
52 KB9.0136 Archimedes 9T2 7.75
53 KB9.0137 Đống Đa 9T01 6.50
54 KB9.0138 Lê Ngọc Hân 9T1 6.50
55 KB9.0139 Thanh Xuân 9T0 3.25
56 KB9.0140 Việt Hưng 9T01 7.50
57 KB9.0141 Ngọc Lâm 9T01 7.50
58 KB9.0141 Ngọc Lâm 9T0 6.25
59 KB9.0144 Thanh Xuân 9T01 8.00
60 KB9.0147 Chu Văn An 9T1 4.50
61 KB9.0148 Phan Đình Giót 9T1 8.00
62 KB9.0155 Ngọc Lâm 9T0 5.00
63 KB9.0156 Hoàng Liệt 9T2 5.25
64 KB9.0159 Lương Thế Vinh 9T0 3.75
65 KB9.0160 Lương Thế Vinh 9T01 5.50
66 KB9.0161 Đại Kim 9T01 5.00
67 KB9.0161 Đại Kim 9T0 Không đạt
68 KB9.0162 Nhân Chính 9T01 6.00
69 KB9.0163 Tân Mai 9T01 9.00
70 KB9.0164 Greenfield 9T01 4.00
71 KB9.0165 Mễ Trì 9T3 Vắng
72 KB9.0169 Thành Công 9T01 9.00
73 KB9.0170 Thanh Xuân Trung 9T01 6.00
74 KB9.0171 Nguyễn Lân 9T01 6.50
75 KB9.0172 Đống Đa 9T1 5.00
76 KB9.0175 Nguyễn Trường Tộ 9T1 3.00
77 KB9.0178 Nguyễn Trường Tộ 9T01 6.00
78 KB9.0179 Mễ Trì 9T1 5.50
79 KB9.0180 Đông Ngạc 9T01 7.00
80 KB9.0183 Tây Mỗ 9T1 4.00
81 KB9.0194 Nghĩa Tân 9T0 4.00
82 KB9.0200 Thanh Xuân 9T01 8.50
83 KB9.0202 Nguyễn Lân 9T1 5.00
84 KB9.0203 Khương Thượng 9T01 6.50
85 KB9.0209 Hoàng Liệt 9T0 4.00
86 KB9.0210 Thăng Long 9T01 8.00
87 KB9.0211 Giảng Võ 9T2 Vắng
88 KB9.0212 Trưng Vương 9T1 7.00
89 KB9.0213 Chu Văn An 9T3 6.50
90 KB9.0217 Thanh Xuân 9T1 6.50
91 KB9.0218 Vĩnh Quỳnh 9T1 6.00
92 KB9.0227 Khương Thượng 9T01 5.00
93 KB9.0228 Nguyễn Trường Tộ 9T01 7.00
94 KB9.0230 Văn Khê 9T3 9.00
95 KB9.0232 Lomonoxop 9T2 6.75
96 KB9.0234 Lê Hữu Trác 9T0 4.00
97 KB9.0235 Phan Chu Trinh 9T0 4.00
98 KB9.0236 Trâu Quỳ 9T0 3.25
99 KB9.0238 Nguyễn Lân 9T2 5.00
100 KB9.0240 Nguyễn Siêu 9A1 6.00
101 KB9.0245 Giảng Võ 9T2 5.50
102 KB9.0249 Thành Công 9T2 Vắng
103 KB9.0253 Nguyễn Trường Tộ 9T3 5.00
104 KB9.0258 Thành Công 9T1 6.00
105 KB9.0259 Tân Định 9T01 7.50
106 KB9.0262 Chu Văn An 9T2 4.50
107 KB9.0265 Ban Mai 9T1 5.00
108 KB9.0267 Lomonoxop 9T2 4.50
109 KB9.0268 Archimedes 9T0 1.25
110 KB9.0269 Hà Huy Tập 9T3 6.00
111 KB9.0270 FPT Cầu Giấy 9T1 7.00
112 KB9.0273 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.75
113 KB9.0277 Giảng Võ 9T0 4.25
114 KB9.0281 Tân Định 9T1 5.50
115 KB9.0284 Bế Văn Đàn 9T1 6.50
116 KB9.0287 Tân Định 9T2 7.50
117 KB9.0288 Nguyễn Trường Tộ 9A1 8.00
118 KB9.0291 Tân Mai 9T1 5.00
119 KB9.0293 Đống Đa 9T0 3.75
120 KB9.0297 Nguyễn Trường Tộ 9T1 6.00
121 KB9.0300 Hoàng Liệt 9T01 5.50
122 KB9.0306 Lê Lợi 9T1 Vắng 
123 KB9.0307 Hoàng Liệt 9T2 6.75
124 KB9.0309 Ngô Sĩ Liên 9T0 7.00
125 KB9.0316 Phương Liệt 9A1 8.00
126 KB9.0317 Định Công 9T3 6.50
127 KB9.0318 Lương Thế Vinh 9T2 5.50
128 KB9.0319 Gia Thụy 9T2 6.50
129 KB9.0320 Thanh Xuân Trung 9T2 6.50
130 KB9.0321 Linh Đàm 9T0 3.25
131 KB9.0324 Lê Hồng Phong 9T0 4.00
132 KB9.0331 Quang Trung 9A1 Vắng 
133 KB9.0332 Lê Ngọc Hân 9T0 4.25
134 KB9.0340 Đống Đa 9A1 Vắng 
135 KB9.0354 Linh Đàm 9T2 7.50
136 KB9.0357 Tân Định 9T1 4.00
137 KB9.0358 Tân Định 9T1 4.50
138 KB9.0359 Lê Quý Đôn 9T2 7.50
139 KB9.0360 Nguyễn Trường Tộ 9A1 6.75
140 KB9.0370 Sài Đồng 9T2 7.25
141 KB9.0374 Thái Thịnh 9T1 6.50
142 KB9.0377 Trưng Vương 9T2 5.75
143 KB9.0379 Ngô Gia Tự 9T01 4.50
144 KB9.0380 Nguyễn Huy Tưởng 9T2 6.50
145 KB9.0381 Đống Đa 9T3 2.75
146 KB9.0383 Vân Hồ 9T01 7.00
147 KB9.0387 Đống Đa 9T1 3.50
148 KB9.0394 Kim Giang 9T2 8.25
149 KB9.0398 Thăng Long 9A1 6.25
150 KB9.0402 Nam Trung Yên 9T3 3.00
151 KB9.0403 Mộ Lao 9T3 6.00
152 KB9.0404 Archimes 9T3 6.00
153 KB9.0406 Trâu Quỳ 9T1 5.50
154 KB9.0417 Đoàn Thị Điểm 9T3 Vắng
155 KB9.0418 Xuân La 9T3 7.75
156 KB9.0433 Lương Thế Vinh 9T01 8.00
157 KB9.0435 Greenfield 9T01 4.50
158 KB9.0440 Đức Giang 9T01 8.00
159 KB9.0443 Lê Lợi 9T01 6.00
160 KB9.0447 Phan Chu Trinh 9T01 6.00
161 KB9.0448 Khương Đình 9A1 5.00
162 KB9.0453 Thành Công 9T2 6.50
163 KB9.0461 Lương Thế Vinh 9T2 4.00
164 KB9.0465 Thành Công 9T1 2.00
165 KB9.0467 Tô Vĩnh Diện 9T01 10.00
166 KB9.0471 Ngô Sĩ Liên 9T3 7.00
167 KB9.0472 Ngô Sĩ Liên 9A1 Vắng 
168 KB9.0482 Định Công 9T0 9.00
169 KB9.0489 Tạ Quang Bửu 9A1 6.25
170 KB9.0492 Lương Thế Vinh 9T1 6.00
171 KB9.0495 Định Công 9T0 4.50
172 KB9.0498 Định Công 9T0 5.00
173 KB9.0499 Tân Định 9T1 7.50
174 KB9.0504 Thành Công 9T2 8.25
175 KB9.0505 Gia Thụy 9T1 5.00
176 KB9.0506 Nguyễn Trực 9T0 4.25
177 KB9.0509 An Khánh 9T3 6.75
178 KB9.0510 Khương Đình 9T0 Vắng
179 KB9.0524 Đa Trí Tuệ 9T01 4.50
180 KB9.0525 Lê Quý Đôn 9T1 4.50
181 KB9.0526 Vinschool 9A1 3.25
182 KB9.0532 Phương Liệt 9A1 6.75
183 KB9.0535 Đoàn Thị Điểm 9T2 4.00
184 KB9.0540 Chu Văn An 9T3 6.50
185 KB9.0541 Ngô Sĩ Liên 9T0 4.50
186 KB9.0552 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.50
187 KB9.0554 Dương Phúc Tư 9T0 3.00
188 KB9.0559 Văn Điển 9A1 4.50
189 KB9.0570 Thịnh Quang 9T2 3.75
190 KB9.0571 Archimedes 9T3 5.75
191 KB9.0573 Tạ Quang Bửu 9T01 7.00
192 KB9.0574 Greenfile School 9T01 3.50
193 KB9.0581 Khương Mai 9T3 6.00
194 KB9.0586 Thanh Xuân 9T1 4.00
195 KB9.0587 Phan Đình Giót 9A1 Vắng 
196 KB9.0588 Đống Đa 9T0 4.00
197 KB9.0591 Chu Văn An 9T0 3.50
198 KB9.0592 Chu Văn An 9T0 2.50
199 KB9.0595 Cát Linh 9A1 4.75
200 KB9.0600 Nguyễn Trường Tộ 9A1 5.50
201 KB9.0604 THCS Liên Cấp Olympia 9T2 2.00
202 KB9.0605 Linh Đàm 9T2 3.75
203 KB9.0610 Tân Mai 9T0 3.75

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HOÁ LỚP 9 (17/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 (17/01/2024)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023-2024: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 (17/01/2024)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 (17/01/2024)
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023-2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (17/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 8 (17/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HOÁ LỚP 8 (17/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 7 (17/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (17/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 6 (17/01/2024)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn