TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 8

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp Điểm
1 KB8.0001 Vinschool 8T01 8.00
2 KB8.0003 Đống Đa 8T0 4.75
3 KB8.0004 Lê Quý Đôn 8T0 5.50
4 KB8.0005 Thanh Xuân Nam 8T01 6.50
5 KB8.0006 Thanh Xuân 8T0 4.00
6 KB8.0007 Đại Kim 8T2 6.50
7 KB8.0011 Bế Văn Đàn 8T2 7.50
8 KB8.0013 Nguyễn Trường Tộ 8T0 4.50
9 KB8.0015 Thanh Xuân 8T0 2.50
10 KB8.0016 Giảng Võ 8T01 8.00
11 KB8.0022 archimedes 8T01 8.50
12 KB8.0025 Nhân Chính 8T02 6.00
13 KB8.0026 Văn Điển 8T01 8.00
14 KB8.0028 Phương Liệt 8T03 4.25
15 KB8.0031 Phương Mai 8T01 6.50
16 KB8.0037 Giảng Võ 8T01 8.50
17 KB8.0038 Tân Định 8T0 1.50
18 KB8.0041 Xuân Đỉnh 8T0 1.00
19 KB8.0047 Phương Mai 8T0 3.50
20 KB8.0049 Nguyễn Trường Tộ 8T02 4.00
21 KB8.0050 Thanh Xuân 8T01 5.50
22 KB8.0052 Chu Văn An 8T0 2.00
23 KB8.0055 Thanh Xuân Trung 8T01 7.00
24 KB8.0056 Archimedes 8T0 3.00
25 KB8.0058 Nguyễn Trường Tộ 8T1 8.50
26 KB8.0061 Lương Thế Vinh 8T01 4.00
27 KB8.0063 Archimedes 8T0 1.00
28 KB8.0065 Vinschool 8T03 7.50
29 KB8.0066 Lương Thế Vinh 8T0 Vắng
30 KB8.0068 Tô Vĩnh Diện 8T0 2.50
31 KB8.0070 Lê Ngọc Hân 8T0 4.00
32 KB8.0071 Mỹ Đình 2 8T0 1.00
33 KB8.0073 Tân Mai 8T03 3.50
34 KB8.0074 Thanh Xuân Nam 8T0 1.00
35 KB8.0076 Archimedes 8T0 3.25
36 KB8.0077 Thành Công 8T0 2.50
37 KB8.0078 Nguyễn Trường Tộ 8T1 8.25
38 KB8.0079 Giảng Võ 8T01 6.50
39 KB8.0082 Tân Định 8T03 Vắng 
40 KB8.0084 Thanh Xuân Nam 8T0 3.00
41 KB8.0086 Vĩnh Tuy 8T01 6.50
42 KB8.0089 Nam Trung Yên 8T1 5.50
43 KB8.0093 Nguyễn Trường Tộ 8T0 3.00
44 KB8.0094 Tây Mỗ 8T03 4.75
45 KB8.0095 Phan Đình Giót 8T01 6.00
46 KB8.0097 Kim Giang 8T0 1.50
47 KB8.0098 Thanh Xuân Trung 8T0 2.75
48 KB8.0099 Archimedes Đông Anh 8T0 5.50
49 KB8.0100 Cầu Giấy 8T0 4.50
50 KB8.0101 Gia Thụy 8T03 8.50
51 KB8.0102 Lê Ngọc Hân 8T01 9.00
52 KB8.0103 Đống Đa 8T02 6.00
53 KB8.0104 Tân Mai 8T02 6.00
54 KB8.0105 Chu Văn An - Thanh Trì 8T01 7.00
55 KB8.0108 Yên Hòa 8T02 9.00
56 KB8.0112 Giảng Võ 8T1 6.75
57 KB8.0113 Đống Đa 8T1 8.50
58 KB8.0114 Thanh Xuân Trung 8T1 5.75
59 KB8.0116 Thanh Xuân 8T0 4.00
60 KB8.0120 Bồ Đề 8T0 4.00
61 KB8.0121 Lương Thế Vinh 8T1 6.00
62 KB8.0123 Ban Mai 8T01 8.00
63 KB8.0124 Thái Thịnh 8T01 9.00
64 KB8.0125 Cầu Giấy 8T0 5.50
65 KB8.0126 Archimedes Đông Anh 8T0 3.50
66 KB8.0128 Nguyễn Trường Tộ 8T03 7.00
67 KB8.0136 Long Biên 8T0 1.00
68 KB8.0142 Ngọc Thụy 8T0 4.50
69 KB8.0143 Gia Thụy 8T2 7.50
70 KB8.0147 Nguyễn Trường Tộ 8T2 7.50
71 KB8.0148 Nguyễn Trường Tộ 8T01 8.50
72 KB8.0149 Nguyễn Trường Tộ 8T2 5.00
73 KB8.0152 Ngô Sĩ Liên 8T03 1.75
74 KB8.0153 Ngô Sĩ Liên 8T03 2.50
75 KB8.0154 Đền Lừ 8T2 7.50
76 KB8.0155 Thực Nghiệm 8T2 8.00
77 KB8.0162 Chu Văn An 8T0 3.75
78 KB8.0163 Thanh Xuân Nam 8T1 3.75
79 KB8.0165 Chu Văn An 8T0 4.00
80 KB8.0170 Nguyễn Trường Tộ 8T03 4.00
81 KB8.0171 Dịch Vọng 8T01 9.00
82 KB8.0173 Hoàng Mai 8T03 8.75
83 KB8.0176 Hoàng Liệt 8T02 7.50
84 KB8.0179 Thanh Xuân 8T01 7.50
85 KB8.0180 Lương Thế Vinh 8T01 9.00
86 KB8.0184 Khương Đình 8T02 2.50
87 KB8.0185 Lương Thế Vinh 8T0 Vắng
88 KB8.0186 Thái Thịnh 8T2 8.00
89 KB8.0187 Nguyễn Trường Tộ 8T02 4.00
90 KB8.0190 Ngô Sĩ Liên 8T02 6.00
91 KB8.0191 Quỳnh Mai 8T03 Vắng 
92 KB8.0192 Chu Văn An 8T1 Vắng 
93 KB8.0193 Láng Thượng 8T03 5.25
94 KB8.0194 Vĩnh Tuy 8T01 8.00
95 KB8.0195 Ngoại Ngữ 8T03 5.00
96 KB8.0201 Đống Đa 8T2 8.50
97 KB8.0202 Bế Văn Đàn 8T01 6.50
98 KB8.0205 Hoàng Liệt 8T0 5.50
99 KB8.0213 Phương Mai 8T2 7.00
100 KB8.0215 Bế Văn Đàn 8T03 Vắng 
101 KB8.0217 Tân Định 8T0 3.50
102 KB8.0221 Giảng Võ 8T1 Vắng 
103 KB8.0223 Alpha 8T2 6.50
104 KB8.0228 Thái Thịnh 8T01 2.50
105 KB8.0232 Trưng Vương 8T03 5.75
106 KB8.0236 Lý Thái Tổ 8T03 4.25
107 KB8.0237 Khương Thượng 8T01 8.00
108 KB8.0238 Đống Đa 8T2 8.00
109 KB8.0239 Ngoại Ngữ 8T1 8.75
110 KB8.0240 Thực Nghiệm 8T03 4.50
111 KB8.0242 Lê Quý Đôn 8T1 5.25
112 KB8.0243 Vinschool 8T1 5.00
113 KB8.0246 Kim Giang 8T02 5.50
114 KB8.0263 Gia Thụy 8T03 4.50
115 KB8.0267 Nguyễn Trường Tộ 8T01 7.00
116 KB8.0278 Giảng Võ 8T2 3.50
117 KB8.0279 Nguyễn Trãi 8T02 5.00
118 KB8.0286 Bế Văn Đàn 8T2 8.00
119 KB8.0290 Cầu Giấy 8T0 4.50
120 KB8.0291 Phan Chu trinh 8T1 7.75
121 KB8.0294 Ngô Gia Tự 8T02 7.00
122 KB8.0295 Thành Công 8T2 7.00
123 KB8.0296 Thái Thịnh 8T1 5.00
124 KB8.0301 Khương Mai 8T2 8.50
125 KB8.0305 Dương Quang 8T01 8.00
126 KB8.0309 Giảng Võ 8T02 7.00
127 KB8.0315 Lê Quý Đôn 8T03 Vắng 
128 KB8.0318 Bế Văn Đàn 8T03 3.75
129 KB8.0322 Bế Văn Đàn 8T2 5.50
130 KB8.0325 Thái Thịnh 8T02 4.00
131 KB8.0328 Phương Mai 8T1 7.00
132 KB8.0331 Cầu Giấy 8T02 7.50
133 KB8.0333 Nguyễn Trường Tộ 8T2 6.00
134 KB8.0335 Giảng Võ 8T0 4.75
135 KB8.0341 Vinschool 8T01 7.00
136 KB8.0344 Bế Văn Đàn 8T01 5.50
137 KB8.0347 Lê Quý Đôn 8T03 6.50
138 KB8.0350 Thanh Xuân 8T02 7.00
139 KB8.0354 Giảng Võ 8T02 5.50
140 KB8.0358 Nguyễn Thiện Thuật 8T01 9.50
141 KB8.0361 Việt Nam - Angieri 8T1 8.00
142 KB8.0364 Giảng Võ 8T0 2.00
143 KB8.0366 Giảng Võ 8T1 7.75
144 KB8.0374 Nguyễn Trường Tộ 8T03 5.75
145 KB8.0375 Nguyễn Quý Đức 8T01 5.00
146 KB8.0377 Yên Viên 8T03 4.00
147 KB8.0378 Nguyễn Trường Tộ 8T1 9.00
148 KB8.0385 Giảng Võ 8T2 8.50
149 KB8.0391 Vinschool 8T2 4.00
150 KB8.0392 Nguyễn Tri Phương 8T02 6.00
151 KB8.0402 Lê Ngọc Hân 8T02 6.00
152 KB8.0405 Quang Trung 8T1 5.75
153 KB8.0406 Nguyễn Trường Tộ 8T2 7.00
154 KB8.0408 Thái Thịnh 8T1 5.75
155 KB8.0413 Văn Khê 8T03 3.50
156 KB8.0414 Trưng Vương 8T0 Vắng
157 KB8.0415 Trần Duy Hưng 8T03 3.00
158 KB8.0416 Ngọc Lâm 8T02 3.50
159 KB8.0419 Thanh Xuân 8T01 5.50
160 KB8.0423 Long Biên 8T01 5.50
161 KB8.0425 Tân Mai 8T02 6.00
162 KB8.0427 Kim Chung 8T03 4.25
163 KB8.0432 Yên Hòa 8T1 7.00
164 KB8.0439 Đống Đa 8T2 8.00
165 KB8.0441 Khương Thượng 8T02 4.00
166 KB8.0444 Linh Đàm 8T03 4.00

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 7 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 6 (23/04/2024)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30/4 VÀ 1/5 NĂM HỌC 2023 - 2024 (12/04/2024)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023-2024 (25/03/2024)
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024 (31/01/2024)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN GIÁP THÌN 2024 (19/01/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 9 (17/01/2024)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn