TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp  Điểm 
1 KB8.0280 Sài Đồng 9T2 8.00
2 KB9.0002 Trưng Vương 9T0 4.75
3 KB9.0004 Nguyễn Trường Tộ 9T1 4.00
4 KB9.0013 Đống Đa 9A1 8.00
5 KB9.0017 Thực Nghiệm 9A1 8.50
6 KB9.0023 Đại Kim 9T01 5.00
7 KB9.0024 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.25
8 KB9.0030 Đống Đa 9T2 4.25
9 KB9.0039 Giảng Võ 9T1 6.50
10 KB9.0040 Giảng Võ 9T0 5.00
11 KB9.0043 Ngô Sĩ Liên 9T0 7.25
12 KB9.0046 Mai Động 9T0 5.25
13 KB9.0047 Nguyễn Trường Tộ 9T01 7.00
14 KB9.0048 Hoàng Mai 9T01 6.50
15 KB9.0052 Chu Văn An - Thanh Trì 9T0 6.00
16 KB9.0053 Cát Linh 9A1 9.00
17 KB9.0055 Thanh Xuân 9T3 8.00
18 KB9.0057 Giảng Võ 9T0 5.00
19 KB9.0058 Giảng Võ 9T0 4.50
20 KB9.0060 Thành Công 9T1 2.50
21 KB9.0062 Nguyễn Tri Phương 9T0 5.00
22 KB9.0063 Thái Thịnh 9A1 8.25
23 KB9.0065 Phan Chu Trinh 9T01 3.50
24 KB9.0066 Mỹ Đình 1 9T1 4.50
25 KB9.0067 Chu Văn An 9T1 3.25
26 KB9.0070 Phan Chu Trinh 9T3 4.50
27 KB9.0077 Giảng Võ 9T3 9.00
28 KB9.0083 Mai Động 9T01 7.00
29 KB9.0084 Chu Văn An 9T0 4.75
30 KB9.0086 Bế Văn Đàn 9T0 5.00
31 KB9.0090 Đống Đa 9T01 6.50
32 KB9.0092 Gia Thụy 9T1 5.50
33 KB9.0093 Gia Thụy 9T0 4.50
34 KB9.0095 Lê Hữu Trác 9T01 4.00
35 KB9.0099 Trưng Vương 9T1 5.75
36 KB9.0100 Chu Văn An 9T0 5.00
37 KB9.0101 Thái Thịnh 9T1 3.00
38 KB9.0102 Nguyễn Trường Tộ 9T1 3.00
39 KB9.0104 Thanh Xuân Trung 9T01 8.00
40 KB9.0112 Bế Văn Đàn 9T0 5.25
41 KB9.0115 Tân Định 9T3 7.00
42 KB9.0117 Thanh Xuân 9T0 4.00
43 KB9.0120 Thạch Bàn 9T0 5.00
44 KB9.0129 Tân Định 9T3 7.00
45 KB9.0133 Nam Trung Yên 9T01 7.50
46 KB9.0134 Khương Mai 9A1 7.75
47 KB9.0138 Lê Ngọc Hân 9T1 4.75
48 KB9.0139 Thanh Xuân 9T0 5.50
49 KB9.0140 Việt Hưng 9T01 4.50
50 KB9.0141 Ngọc Lâm 9T0 6.25
51 KB9.0147 Chu Văn An 9T1 Vắng 
52 KB9.0148 Phan Đình Giót 9T1 8.25
53 KB9.0151 Giảng Võ 9T01 5.00
54 KB9.0155 Ngọc Lâm 9T0 4.75
55 KB9.0159 Lương Thế Vinh 9T0 5.50
56 KB9.0160 Lương Thế Vinh 9T01 2.00
57 KB9.0161 Đại Kim 9T0 3.75
58 KB9.0161 Đại Kim 9T01 5.25
59 KB9.0162 Nhân Chính 9T01 7.00
60 KB9.0163 Tân Mai 9T01 5.25
61 KB9.0164 Greenfield 9T01 5.75
62 KB9.0165 Mễ Trì 9T3 6.00
63 KB9.0169 Thành Công 9T0 4.75
64 KB9.0170 Thanh Xuân Trung 9T01 4.50
65 KB9.0171 Nguyễn Lân 9T01 5.75
66 KB9.0175 Nguyễn Trường Tộ 9T3 4.00
67 KB9.0178 Nguyễn Trường Tộ 9T01 5.25
68 KB9.0180 Đông Ngạc 9T01 3.50
69 KB9.0194 Nghĩa Tân 9T0 6.00
70 KB9.0200 Thanh Xuân 9T01 6.50
71 KB9.0202 Nguyễn Lân 9T1 6.25
72 KB9.0203 Khương Thượng 9T01 5.50
73 KB9.0208 Đống Đa 9T01 3.00
74 KB9.0211 Giảng Võ 9T2 5.50
75 KB9.0213 Chu Văn An 9T3 6.00
76 KB9.0227 Khương Thượng 9T01 4.50
77 KB9.0230 Văn Khê 9T3 9.50
78 KB9.0232 Lomonoxop 9T2 6.75
79 KB9.0234 Lê Hữu Trác 9T0 4.25
80 KB9.0235 Phan Chu Trinh 9T0 6.25
81 KB9.0236 Trâu Quỳ 9T0 3.50
82 KB9.0236 Trâu Quỳ 9T01 6.50
83 KB9.0238 Nguyễn Lân 9T2 7.75
84 KB9.0245 Giảng Võ 9T2 6.00
85 KB9.0249 Thành Công 9A1 6.00
86 KB9.0250 Chu Văn An 9T1 8.00
87 KB9.0253 Nguyễn Trường Tộ 9T3 1.00
88 KB9.0258 Thành Công 9T1 6.50
89 KB9.0259 Tân Định 9T01 3.50
90 KB9.0265 Ban Mai 9T1 3.00
91 KB9.0267 Lomonoxop 9T2 8.00
92 KB9.0268 Archimedes 9T1 5.00
93 KB9.0269 Hà Huy Tập 9T3 8.00
94 KB9.0270 FPT Cầu Giấy 9T1 8.25
95 KB9.0273 Nguyễn Trường Tộ 9A1 Vắng 
96 KB9.0274 Ngọc Thụy 9T1 5.75
97 KB9.0277 Giảng Võ 9T0 4.00
98 KB9.0281 Tân Định 9T1 7.00
99 KB9.0284 Bế Văn Đàn 9T1 4.50
100 KB9.0287 Tân Định 9T2 5.50
101 KB9.0288 Nguyễn Trường Tộ 9A1 6.75
102 KB9.0290 Chu Văn An 9T2 2.00
103 KB9.0293 Đống Đa 9T0 3.50
104 KB9.0297 Nguyễn Trường Tộ 9T1 Vắng 
105 KB9.0300 Hoàng Liệt 9T01 3.50
106 KB9.0306 Lê Lợi 9T1 5.75
107 KB9.0307 Hoàng Liệt 9T2 5.00
108 KB9.0311 Giảng Võ 9T01 4.50
109 KB9.0316 Phương Liệt 9A1 9.50
110 KB9.0317 Định Công 9T2 Vắng
111 KB9.0324 Lê Hồng Phong 9T0 4.25
112 KB9.0331 Quang Trung 9A1 4.75
113 KB9.0332 Lê Ngọc Hân 9T0 5.00
114 KB9.0340 Đống Đa 9A1 6.25
115 KB9.0354 Linh Đàm 9T2 5.00
116 KB9.0358 Tân Định 9T1 Vắng 
117 KB9.0359 Lê Quý Đôn 9T2 5.00
118 KB9.0360 Nguyễn Trường Tộ 9A1 7.25
119 KB9.0370 Sài Đồng 9T2 8.00
120 KB9.0374 Thái Thịnh 9T1 3.00
121 KB9.0377 Trưng Vương 9T3 7.00
122 KB9.0379 Ngô Gia Tự 9T01 4.00
123 KB9.0380 Nguyễn Huy Tưởng 9T3 6.00
124 KB9.0383 Vân Hồ 9T01 5.00
125 KB9.0387 Đống Đa 9T1 3.00
126 KB9.0398 Thăng Long 9A1 5.50
127 KB9.0402 Nam Trung Yên 9T3 6.50
128 KB9.0403 Mộ Lao 9T3 7.75
129 KB9.0404 Archimes 9T2 8.00
130 KB9.0406 Trâu Quỳ 9T1 5.75
131 KB9.0411 Chu Văn An 9T1 6.50
132 KB9.0417 Đoàn Thị Điểm 9T3 6.00
133 KB9.0418 Xuân La 9T3 4.75
134 KB9.0433 Lương Thế Vinh 9T01 2.25
135 KB9.0435 Greenfield 9T01 4.25
136 KB9.0440 Đức Giang 9T01 6.00
137 KB9.0443 Lê Lợi 9T01 5.25
138 KB9.0447 Phan Chu Trinh 9T01 2.50
139 KB9.0448 Khương Đình 9A1 8.25
140 KB9.0461 Lương Thế Vinh 9T2 1.50
141 KB9.0467 Tô Vĩnh Diện 9T01 4.75
142 KB9.0471 Ngô Sĩ Liên 9T3 5.75
143 KB9.0472 Ngô Sĩ Liên 9A1 8.00
144 KB9.0478 Yên Viên 9T1 5.50
145 KB9.0482 Định Công 9T0 8.75
146 KB9.0488 Đức Thắng 9T1 Vắng 
147 KB9.0489 Tạ Quang Bửu 9A1 4.50
148 KB9.0492 Lương Thế Vinh 9T1 3.00
149 KB9.0498 Định Công 9T0 5.00
150 KB9.0499 Tân Định 9T1 7.75
151 KB9.0502 Nam Từ Liêm 9T01 4.50
152 KB9.0504 Thành Công 9T2 9.00
153 KB9.0505 Gia Thụy 9T1 Vắng 
154 KB9.0506 Nguyễn Trực 9T0 4.25
155 KB9.0507 Tân Định 9T01 4.50
156 KB9.0524 Đa Trí Tuệ 9T01 4.00
157 KB9.0525 Lê Quý Đôn 9T1 4.75
158 KB9.0526 Vinschool 9A1 6.00
159 KB9.0540 Chu Văn An 9T3 5.25
160 KB9.0541 Ngô Sĩ Liên 9T0 7.50
161 KB9.0552 Nguyễn Trường Tộ 9A1 8.75
162 KB9.0559 Văn Điển 9A1 6.00
163 KB9.0570 Thịnh Quang 9T2 2.50
164 KB9.0571 Archimedes 9T3 4.00
165 KB9.0585 Chu Văn An 9T1 4.75
166 KB9.0588 Đống Đa 9T0 5.00
167 KB9.0591 Chu Văn An 9T0 4.00
168 KB9.0592 Chu Văn An 9T0 4.50
169 KB9.0595 Cát Linh 9A1 8.00
170 KB9.0600 Nguyễn Trường Tộ 9A1 Vắng 
171 KB9.0605 Linh Đàm 9T2 3.00
172 KB9.0610 Tân Mai 9T0 4.25
173 KB9.0620 FPT 9A1 7.75
174 KB9.0624 Phan Chu Trinh 9T01 1.50
175 KB9.0626 Giảng Võ 9T0 3.75
176 KB9.0629 Sài Đồng 9T2 10.00
177 KB9.0630 Đoàn Thị Điểm 9T01 1.00
178 KB9.0631 Đống Đa 9T01 3.25
179 KB9.0632 Archimedes 9T2 1.00
180 KB9.0634 Giảng Võ 9T1 4.25
181 KB9.0635 Nguyễn Huy Tưởng 9T3 9.75
182 KB9.0636 Nguyễn Trường Tộ 9A1 5.50
183 KB9.0637 Cát Linh 9A1 6.75
184 KB9.0638 Lương Thế Vinh 9T0 4.25
185 KB9.0640 Giảng Võ 9A1 8.25
186 KB9.0641 Giảng Võ 9T01 8.00
187 KB9.0642 Thăng Long 9A1 8.75
188 KB9.0643 Giảng Võ 9T1 5.75
189 KB9.0644 Nguyễn Huy Tưởng 9T3 6.75
190 KB9.0648 Nguyễn Tri Phương 9A1 6.00
191 KB9.0653 Giảng Võ 9T1 Vắng 
192 KB9.0654 Đống Đa 9T3 7.00
193 KB9.0660 Cát Linh 9A1 7.00

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 8 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 7 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (23/04/2024)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023 - 2024: MÔN TOÁN LỚP 6 (23/04/2024)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30/4 VÀ 1/5 NĂM HỌC 2023 - 2024 (12/04/2024)
LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2023-2024 (25/03/2024)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2021-2022


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn