TT
|
Mã
học sinh
|
Họ
|
Tên
|
Tên trường
|
Lớp
Khoa Bảng
|
Môn thi
|
Đỗ các trường chuyên
|
1
|
KB9.0332
|
Trịnh Mai
|
An
|
Archimedes - Đông Anh
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý Amsterdam
|
2
|
KB9.0616
|
Lê Phi
|
Anh
|
Ngô Quyền
|
9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
3
|
KB9.0240
|
Ngô Thị Mỹ
|
Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
4
|
KB9.0482
|
Nguyễn Doãn Lương
|
Anh
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
5
|
KB9.0163
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
Greenfield
|
9T2, 9V1, 9S0
|
Sinh
|
Chuyên Sinh KHTN
|
6
|
KB9.0179
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
Trần Duy Hưng
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
7
|
KB9.0390
|
Nguyễn Nhật
|
Anh
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Toán Amsterdam
|
8
|
KB9.0602
|
Dương Danh
|
Bảo
|
Amsterdam
|
9T0_2
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Tin Amsterdam
|
9
|
KB9.0484
|
Hoàng Hà
|
Bảo
|
Lê Quý Đôn (Hà Đông)
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
10
|
KB9.0263
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Thanh Xuân
|
9T01, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
11
|
KB9.0216
|
Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Nam Từ Liêm
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên lý KHTN
|
12
|
KB9.0259
|
Nguyễn Minh
|
Châu
|
Hoàng Mai
|
9T1, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
13
|
KB9.0252
|
Bùi Quỳnh
|
Chi
|
Lương Thế Vinh
|
9M0
|
Toán
|
Chuyên Sinh KHTN
|
14
|
KB9.0536
|
Nguyễn Khánh
|
Chi
|
Archimedes
|
9L0
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An
|
15
|
KB9.0006
|
Nguyễn Mai
|
Chi
|
Gia Thụy
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An
|
16
|
KB9.0447
|
Nguyễn Nam
|
Cường
|
Thanh Xuân
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
|
17
|
KB9.0032
|
Nguyễn Vũ Hải
|
Đăng
|
Yên Hòa
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
|
18
|
KB9.0309
|
Vũ Hải
|
Đăng
|
Hoàng Mai
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
19
|
KB9.0598
|
Lại Quốc
|
Đạt
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
20
|
KB9.0409
|
Nguyễn Hữu Phúc
|
Đạt
|
Đại Kim
|
9M0, 9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
21
|
KB9.0210
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
Tân Định
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam
|
22
|
KB9.0623
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
Lomonoxop
|
9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
23
|
KB9.0361
|
Chu Ngọc
|
Diệp
|
Xuân Hòa, Phúc Yên
Vĩnh Phúc
|
9T2 9L01
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
24
|
KB9.0170
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Đức
|
Nguyễn Quý Đức
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
25
|
KB9.0672
|
Trịnh Anh
|
Đức
|
Lê Lợi
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
26
|
KB9.0411
|
Nguyễn Hữu Anh
|
Dũng
|
Thạch Bàn - Long Biên
|
9T2 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An
|
27
|
KB9.0371
|
Nguyễn Quang
|
Dũng
|
Vĩnh Tuy
|
9T02
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Tin Sư Phạm
|
28
|
KB9.0490
|
Phùng Tuấn
|
Dũng
|
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
29
|
KB9.0027
|
Vũ Việt
|
Dũng
|
Nguyễn Tri Phương
|
9T01
|
Toán
|
Chuyên Toán Chu Văn An
|
30
|
KB9.0264
|
Bùi Ánh
|
Dương
|
Trưng Vương
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
31
|
KB9.0294
|
Đặng Thùy
|
Dương
|
Ngoại Ngữ
|
9T2
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
|
32
|
KB9.0028
|
Hà Tùng
|
Dương
|
Bồ Đề
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An
|
33
|
KB9.0029
|
Nguyễn Thái
|
Dương
|
Giảng Võ
|
9T01, 9L0
|
Lý
|
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
34
|
KB9.0599
|
Phạm Nam
|
Dương
|
Cầu Giấy
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
35
|
KB9.0677
|
Phan Thùy
|
Dương
|
Nam Trung Yên
|
9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
36
|
KB9.0491
|
Nguyễn Nhật
|
Hà
|
Lê Lợi
|
9M0
|
Toán
|
Chuyên Tin Nguyên Huệ
|
37
|
KB9.0194
|
Trần Quý
|
Hà
|
Thanh Xuân Trung
|
9T01
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
38
|
KB9.0277
|
Nguyễn Minh
|
Hải
|
Trưng Vương
|
9T01
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Á Khoa Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
|
39
|
KB9.0045
|
Phạm Minh
|
Hải
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
40
|
KB9.0044
|
Trần Trung
|
Hải
|
Cầu Giấy
|
9T1, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
Chuyên Lý Chu Văn An
|
41
|
KB9.0648
|
Lê Bảo
|
Hân
|
Giảng Võ
|
9L01
|
Lý
|
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
42
|
KB9.0683
|
Minh
|
Hiển
|
Thanh Xuân
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
43
|
KB9.0048
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Dương Quang
|
9T01
|
Toán
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An
|
44
|
KB9.0654
|
Vũ Minh
|
Hiếu
|
Sài Đồng
|
9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
45
|
KB9.0323
|
Chu Thủy
|
Hoa
|
Khương Thượng
|
9T01
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
|
46
|
KB9.0685
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Cầu Giấy
|
9H0_1
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
47
|
KB9.0049
|
Trịnh Minh
|
Hoàng
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
48
|
KB9.0171
|
Ngô Thế
|
Hùng
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
49
|
KB9.0288
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
Chu Văn An
|
9T0_1, 9T0_2
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An
|
50
|
KB9.0050
|
Lại Trí
|
Hưng
|
Thanh Xuân
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
51
|
KB9.0278
|
Lương Việt
|
Hưng
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0_2, 9T0_3
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
|
52
|
KB9.0051
|
Trần Đức
|
Hưng
|
Trưng Vương
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
53
|
KB9.0282
|
Trịnh Nguyên
|
Hưng
|
Cầu Giấy
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
|
54
|
KB9.0057
|
Hoàng Gia
|
Huy
|
Nhân Chính
|
9T0, 9H02
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
55
|
KB9.0195
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Khương Mai
|
9T3
|
Toán
|
Chuyên Lý
|
56
|
KB9.0054
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Archimedes
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán Chu Văn An
|
57
|
KB9.0055
|
Phạm Gia
|
Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1, 9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
58
|
KB9.0563
|
Sái Đăng
|
Huy
|
Ba Đình
|
9T02
|
Toán
|
Chuyên Toán Chu Văn An
|
59
|
KB9.0009
|
Trần Bảo
|
Huy
|
Hoàng Mai
|
9T1, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
|
60
|
KB9.0172
|
Nguyễn Trung
|
Khải
|
Đống Đa
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
61
|
KB9.0011
|
Nguyễn Trương Quang
|
Khải
|
Archimedes
|
9T0
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
|
62
|
KB9.0272
|
Nguyễn Thế An
|
Khang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
63
|
KB9.0439
|
Nguyễn Vĩnh
|
Khang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
64
|
KB9.0565
|
Lê Nam
|
Khánh
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
|
65
|
KB9.0311
|
Nguyễn Bảo
|
Khánh
|
Đoàn Kết - Lai Châu
|
9T02, 9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
66
|
KB9.0196
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
Phú La
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
67
|
KB9.0297
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Khánh
|
TT Yên Viên
|
9T02
|
Toán
|
Chuyên Toán Chu Văn An
|
68
|
KB9.0060
|
Nguyễn Viết Dương
|
Khánh
|
Archimedes
|
9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
69
|
KB9.0344
|
Nguyễn Đức
|
Khoa
|
Thái Thịnh
|
9T2, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý Chu Văn An
|
70
|
KB9.0217
|
Nguyễn Minh
|
Khôi
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
71
|
KB9.0478
|
Phạm Gia
|
Kiên
|
Lê Lợi
|
9T02
|
Toán
|
Chuyên Tin Sơn Tây
|
72
|
KB9.0527
|
Lê Nguyên
|
Kiệt
|
Trưng Vương
|
9T01 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Amsterdam
|
73
|
KB9.0197
|
Ngô Tùng
|
Lâm
|
Cầu Giấy
|
9T0_1, 9T0_2
|
Lý
|
Chuyên Lý Sư Phạm
|
74
|
KB9.0067
|
Nguyễn Tiến
|
Lâm
|
Thanh Xuân
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
75
|
KB9.0068
|
Nguyễn Trường
|
Lâm
|
Lương Thế Vinh
|
9T1, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
76
|
KB9.0231
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
Nguyễn Trãi
|
9T3, 9L01
|
Lý
|
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
77
|
KB9.0535
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Archimedes
|
9L0
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An
|
78
|
KB9.0337
|
Nguyễn Quang
|
Linh
|
Yên Hòa
|
9T02
|
Toán
|
Chuyên Toán KHTN
|
79
|
KB9.0334
|
Vũ Gia
|
Lộc
|
Cầu Giấy
|
9L02
|
Lý, Toán
|
Chuyên Lý, Chuyên Tin KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
80
|
KB9.0590
|
Nguyễn Tuấn
|
Long
|
Thanh Xuân
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
81
|
KB9.0152
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Long
|
Giảng Võ
|
9L02
|
Lý, Toán
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
82
|
KB9.0601
|
Bùi Tiến
|
Minh
|
Gia Thụy
|
9T3, 9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Chu Văn An
|
83
|
KB9.0656
|
Đặng Tuấn
|
Minh
|
Archimedes
|
9L0
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam
|
84
|
KB9.0433
|
Nguyễn Đại Nhật
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa, chuyên Tin KHTN
Chuyên Hóa Sư phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
85
|
KB9.0513
|
Nguyễn Quốc
|
Minh
|
Ngôi Sao
|
9T0, 9L01
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
|
86
|
KB9.0126
|
Nguyễn Tuấn
|
Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý Amsterdam
|
87
|
KB9.0075
|
Nguyễn Tuệ
|
Minh
|
Chu Văn An (Thanh Trì)
|
9T01
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
|
88
|
KB9.0073
|
Phạm Bình
|
Minh
|
Tân Định
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
89
|
KB9.0125
|
Phạm Gia
|
Minh
|
Hoàng Liệt
|
9T2, 9E, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
90
|
KB9.0124
|
Phan Tuệ
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
91
|
KB9.0186
|
Trần Quang
|
Minh
|
Chu Văn An
|
9T0_1, 9T0_2
|
Toán
|
Chuyên Tin Sư Phạm
Chuyên Toán Chu Văn An
|
92
|
KB9.0200
|
Trần Tuệ
|
Minh
|
Thanh Xuân
|
9T01, 9L0
|
Lý
|
Chuyên lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
93
|
KB9.0153
|
Võ Bình
|
Minh
|
Xuân Đỉnh
|
9T0, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư phạm
|
94
|
KB9.0617
|
Vũ Đức
|
Minh
|
Nguyễn Trãi
|
9T3
|
Hóa
|
Chuyên Hoá KHTN
|
95
|
KB9.0078
|
Đoàn Bảo
|
Nam
|
Vinschool
|
9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
96
|
KB9.0144
|
Nguyễn Tuấn
|
Nam
|
Trần Đăng Ninh
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán Sư Phạm
|
97
|
KB9.0664
|
Lê Thuý
|
Nga
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
98
|
KB9.0669
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Chu Văn An
|
99
|
KB9.0402
|
Nguyễn Đức
|
Nhân
|
Minh Trí
|
9T02
|
Toán
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm
|
100
|
KB9.0081
|
Nguyễn Đào Minh
|
Nhật
|
Ngôi Sao
|
9T2, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư phạm
|
101
|
KB9.0424
|
Đỗ Yến
|
Nhi
|
Văn Yên
|
9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
102
|
KB9.0324
|
Nguyễn Doãn Hà
|
Phan
|
Amsterdam
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
103
|
KB9.0083
|
Ngô Hoàng
|
Phong
|
Lê Ngọc Hân
|
9T01, 9H0
|
Hóa, Toán
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An
|
104
|
KB9.0393
|
Nguyễn Viết Huy
|
Phong
|
Chu Văn An (Long Biên)
|
9L01
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
105
|
KB9.0692
|
Hà Hoàng
|
Quân
|
Hoàng Liệt
|
9T3, 9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
106
|
KB9.0653
|
Trần Anh
|
Quân
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9M0
|
Toán
|
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Toán Chu Văn An
|
107
|
KB9.0471
|
Lương Xuân
|
Quang
|
Edison
|
9M0, 9P0
|
Lý
|
Chuyên Lý Chu Văn An
|
108
|
KB9.0187
|
Nguyễn Duy
|
Quang
|
Trưng Vương
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An
|
109
|
KB9.0090
|
Nguyễn Minh
|
Quang
|
Hoàng Liệt
|
9T3, 9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
110
|
KB9.0286
|
Nguyễn Nhật
|
Quang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
111
|
KB9.0449
|
Nguyễn Cửu Bảo
|
Quyên
|
Vĩnh Tuy
|
9T01, 9S0
|
Sinh
|
Chuyên Sinh Chu Văn An
|
112
|
KB9.0092
|
Vũ Hương
|
Quỳnh
|
Long Biên
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán Chu Văn An
|
113
|
KB9.0226
|
Nguyễn Mạnh
|
Sơn
|
Nam Từ Liêm
|
9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
114
|
KB9.0093
|
Phạm Hoàng
|
Sơn
|
Lê Quý Đôn
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Tin Sư Phạm
|
115
|
KB9.0095
|
Nguyễn Thành
|
Tâm
|
Tân Mai
|
9T1, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
116
|
KB9.0569
|
Hoàng Trọng
|
Tấn
|
Nguyễn Tất Thành
|
9L0
|
Lý
|
Chuyên lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
117
|
KB9.0228
|
Ninh
|
Thái
|
Ban Mai
|
9T01, 9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
118
|
KB9.0684
|
Nguyễn Việt
|
Thắng
|
Hoàng Liệt
|
9T3, 9H02
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
119
|
KB9.0587
|
Phạm Tiến
|
Thành
|
Thanh Xuân
|
9T01, 9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa + Sinh KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
120
|
KB9.0155
|
Trần Trung
|
Thành
|
Mai Động
|
9H0_1, 9H0_2
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
121
|
KB9.0213
|
Vũ Phương
|
Thảo
|
Dịch Vọng Hậu
|
9M0, 9C0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
122
|
KB9.0103
|
Hồ Kim
|
Thủy
|
Tân Định
|
9T1, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
123
|
KB9.0628
|
Đỗ Minh
|
Tiến
|
Ngô Sỹ Liên
|
9H01
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
124
|
KB9.0189
|
Nguyễn Hải
|
Triệu
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Tin Amsterdam
|
125
|
KB9.0108
|
Ngô Đức
|
Trọng
|
Dịch Vọng
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
126
|
KB9.0110
|
Lại Hoàng Thế
|
Tuấn
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T2, 9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
127
|
KB9.0320
|
Thái Minh
|
Tuấn
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9E, 9L02
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
128
|
KB9.0209
|
Nghiêm Đình
|
Tùng
|
Cầu Giấy
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Tin KHTN
|
129
|
KB9.0112
|
Nguyễn Ngọc
|
Tùng
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
130
|
KB9.0632
|
Trần Sơn
|
Tùng
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T3
|
Lý
|
Chuyên Lý Chu Văn An
|
131
|
KB9.0426
|
Nguyễn Ngọc
|
Vinh
|
Thái Thịnh
|
9T0
|
Toán
|
Chuyên Tin Amsterdam
|
132
|
KB9.0461
|
Đỗ Hoàng
|
Vũ
|
Ngô Quyền
|
9M0
|
Toán
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An
|
133
|
KB9.0159
|
nguyêNguyễn Hồng
|
Yến
|
Lương Thế Vinh
|
9H0
|
Hóa
|
Chuyên Hóa KHTN
|
134
|
KB9.0665
|
Nguyễn Đình Việt
|
Khoa
|
Ngô Sĩ Liên (Chương Mỹ)
|
9L0
|
Lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
135
|
KB9.0132
|
Nguyễn Thảo
|
Vy
|
Thanh Liệt
|
9S0, 9T3
|
Sinh
|
Chuyên Sinh KHTN
Chuyên Sinh Amsterdam
Chuyên Sinh Nguyễn Huệ
|
136
|
KB9.0507
|
Tô Ngọc Minh
|
Anh
|
Chu Văn An - TT
|
9P0
|
Lý
|
Chuyên Lý Sơn Tây
|
137
|
KB9.0097
|
Ngô Tuấn
|
Thành
|
Kim Giang
|
9L02
|
Lý
|
Nguyễn Huệ
|