STT
|
Mã HS
|
Họ
|
Tên
|
Trường
|
Lớp
Khoa Bảng
|
Môn
|
Đỗ trường chuyên
|
1
|
KB9.0162
|
Bùi Xuân
|
Kiên
|
Nhân Chính
|
9T2
|
Toán học
Vật lý
|
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
2
|
KB9.0332
|
Phùng Phạm Bình
|
An
|
Lê Ngọc Hân
|
9T0, 9E
|
Toán học
Tin học
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An
|
3
|
KB9.0210
|
Lê Hồng
|
Anh
|
Thăng Long
|
9V1
|
Toán học
|
Chuyên Toán Sư Phạm
|
4
|
KB9.0169
|
Nguyễn Hà
|
Anh
|
Thành Công
|
9T01
|
Toán học
|
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
5
|
KB9.0230
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
Văn Khê
|
9T3, 9L01
|
Toán học
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN,
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
|
6
|
KB9.0159
|
Phạm Tùng
|
Anh
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
|
7
|
KB9.0498
|
Mai Việt
|
Bách
|
Định Công
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
8
|
KB9.0046
|
Vũ Quốc
|
Bảo
|
Mai Động
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán KHTN
|
9
|
KB9.0235
|
Lê Nguyễn Tuấn
|
Cường
|
Phan Chu Trinh
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Amsterdam
|
10
|
KB9.0324
|
Nguyễn Xuân
|
Dũng
|
Lê Hồng Phong
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
11
|
KB9.0093
|
Lê Sỹ
|
Hiển
|
Gia Thụy
|
9L02, 9T0
|
Toán học
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Chu Văn An
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
12
|
KB9.0482
|
Lê Đăng
|
Huy
|
Định Công
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán KHTN
|
13
|
KB9.0180
|
Trần Nguyên
|
Khang
|
Đông Ngạc
|
9T01
|
Toán học
|
Chuyên Tin Sơn Tây
|
14
|
KB9.0592
|
Cấn Nam
|
Khánh
|
Chu Văn An
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
|
15
|
KB9.0638
|
Ngô Nam
|
Khánh
|
Lương Thế Vinh
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
|
16
|
KB9.0155
|
Nguyễn Quang
|
Kiệt
|
Ngọc Lâm
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán KHTN
|
17
|
KB9.0506
|
Phạm Hà
|
Ly
|
Nguyễn Trực
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
18
|
KB9.0541
|
Nguyễn Hải
|
Minh
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm (Top 5)
Chuyên Toán Amsterdam
|
19
|
KB9.0610
|
Nguyễn Đăng
|
Minh
|
Tân Mai
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán Chu Văn An (NV1)
Chuyên Toán Nguyễn Huệ (NV2)
|
20
|
KB9.0112
|
Nguyễn Mai Đức
|
Minh
|
Bế Văn Đàn
|
9T2, 9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An
|
21
|
KB9.0626
|
Nguyễn Thành
|
Nam
|
Giảng Võ
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
|
22
|
KB9.0120
|
Phùng Bảo
|
Nam
|
Thạch Bàn
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An
|
23
|
KB9.0236
|
Trần Bảo
|
Ngọc
|
Trâu Quỳ
|
9T01
|
Toán học
|
Chuyên Tin Chu Văn An
|
24
|
KB9.0467
|
Mai Tiến
|
Phong
|
Tô Vĩnh Diện
|
9T01
|
Toán học
|
Chuyên Tin Chu Văn An
|
25
|
KB9.0058
|
Nguyễn Hoàng
|
Quân
|
Giảng Võ
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
26
|
KB9.0290
|
Lê Bá Thái
|
Sơn
|
Chu Văn An
|
9T2
|
Toán học
|
Chuyên Văn Chu Văn An
|
27
|
KB9.0062
|
Trần Minh
|
Trí
|
Nguyễn Tri Phương
|
9T0
|
Toán học
|
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An
|
28
|
KB9.0139
|
Trần Võ Thủy
|
Thế
|
Thanh Xuân
|
9T0, 9H0
|
Toán học
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
|
29
|
KB9.0590
|
Cao Lâm
|
Anh
|
Chu Văn An
|
9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
30
|
KB9.0639
|
Hoàng Minh
|
Anh
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
31
|
KB9.0635
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Anh
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9T3
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
32
|
KB9.0306
|
Võ Đình
|
Anh
|
Lê Lợi
|
9T1, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
33
|
KB9.0078
|
Hoàng Gia
|
Bảo
|
Tân Định
|
9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Chu Văn An
|
34
|
KB9.0077
|
Nguyễn Phúc
|
Bảo
|
Giảng Võ
|
9T3, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
35
|
KB9.0047
|
Lê Vũ
|
Cường
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
36
|
KB9.0669
|
Nguyễn Hoàng
|
Đạt
|
Chu Văn An
|
9T2
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
37
|
KB9.0090
|
Lê Minh
|
Đức
|
Đống Đa
|
9T01, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
38
|
KB9.0605
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Linh Đàm
|
9T2, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
39
|
KB9.0325
|
Bùi Trần Trung
|
Hải
|
Lương Thế Vinh
|
9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
40
|
KB9.0092
|
Lê Minh
|
Hải
|
Gia Thụy
|
9T1, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Chu Văn An
|
41
|
KB9.0629
|
Đinh Võ Ánh
|
Hào
|
Sài Đồng
|
9T2, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
42
|
KB9.0098
|
Ngô Minh
|
Hiếu
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
43
|
KB9.0095
|
Nguyễn Xuân
|
Hiếu
|
Lê Hữu Trác
|
9t01, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
44
|
KB9.0533
|
Phạm Minh
|
Hiếu
|
Archimedes
|
9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
45
|
KB9.0304
|
Lê Huy
|
Hoàng
|
Lương Thế Vinh
(Hà Giang)
|
9T1, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
46
|
KB9.0575
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
Kim Giang
|
9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
47
|
KB9.0048
|
Mai Gia
|
Hưng
|
Hoàng Mai
|
9T01, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam
|
48
|
KB9.0499
|
Trần Gia
|
Hưng
|
Tân Định
|
9T1, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
(Tuyển thẳng)
|
49
|
KB9.0370
|
Nguyễn Xuân
|
Khang
|
Sài Đồng
|
9T2, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
50
|
KB9.0039
|
Trần Minh
|
Khang
|
Giảng Võ
|
9T2, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
51
|
KB9.0238
|
Phạm Duy
|
Khoa
|
Nguyễn Lân
|
9T2, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
52
|
KB9.0654
|
Lê Vũ Minh
|
Khôi
|
Đống Đa
|
9T3
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
53
|
KB9.0404
|
Doãn Tuấn
|
Kiệt
|
Archimes
|
9T2, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN, Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
54
|
KB9.0422
|
Trần Hà Ngọc
|
Mai
|
Linh Đàm
|
9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
55
|
KB9.0001
|
Khúc Tuấn
|
Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
|
56
|
KB9.0250
|
Nguyễn Nhật
|
Minh
|
Chu Văn An
|
9T1, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
(10 điểm Lý)
|
57
|
KB9.0380
|
Lê Tín
|
Nghĩa
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9T3, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
58
|
KB9.0055
|
Cao Tuệ
|
Như
|
Thanh Xuân
|
9T3, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
59
|
KB9.0585
|
Ngô Nguyên
|
Phong
|
Chu Văn An
|
9T1, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam (NV1)
Chuyên Lý Nguyễn Huệ (NV2)
|
60
|
KB9.0213
|
Nguyễn Vinh
|
Phúc
|
Chu Văn An
|
9T3, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
61
|
KB9.0216
|
Phạm Minh
|
Quang
|
Archimedes
|
9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý Sư phạm
|
62
|
KB9.0307
|
Trử Thành
|
Quang
|
Hoàng Liệt
|
9T2, 9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
63
|
KB9.0251
|
Trương Bá Chí
|
Thành
|
Chu Văn An
|
9T01, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
(Tuyển thẳng)
|
64
|
KB9.0305
|
Phan Minh
|
Trang
|
Chu Văn An
|
9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam
|
65
|
KB9.0195
|
Phạm Thục
|
Trinh
|
Kim Giang
|
9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
66
|
KB9.0363
|
Triệu Thành
|
Trung
|
Nam Từ Liêm
|
9L01
|
Vật lý
|
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
|
67
|
KB9.0147
|
Lê Khoa
|
Vũ
|
Chu Văn An
|
9T1, 9L02
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
|
68
|
KB9.0148
|
Nguyễn Doãn Minh
|
Vương
|
Phan Đình Giót
|
9T1, 9L0
|
Vật lý
|
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
|
69
|
KB9.0375
|
Nguyễn Tường
|
An
|
Trưng Vương
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
70
|
KB9.0245
|
Nguyễn Phú
|
Anh
|
Giảng Võ
|
9T2, 9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
71
|
KB9.0634
|
Vũ Hoàng
|
Anh
|
Giảng Võ
|
9T1, 9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
72
|
KB9.0665
|
Nguyễn Hoàng
|
Bách
|
Archimedes
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
73
|
KB9.0644
|
Nguyễn Công
|
Bình
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9T3
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
(Tuyển thẳng)
|
74
|
KB9.0233
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
Trưng Vương
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
75
|
KB9.0086
|
Đinh Quang
|
Dũng
|
Bế Văn Đàn
|
9T0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
76
|
KB9.0389
|
Đinh Quang
|
Dũng
|
Archimedes
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
77
|
KB9.0275
|
Dương Tuấn
|
Dũng
|
Amsterdam
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm
|
78
|
KB9.0662
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
Dũng
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
79
|
KB9.0274
|
Nguyễn Tiến Hà
|
Dũng
|
Ngọc Thụy
|
9T1, 9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Thủ khoa chuyên Hóa
Chu Văn An
|
80
|
KB9.0581
|
Nguyễn Tùng
|
Dương
|
Khương Mai
|
9H01, 9T3
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN, Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
81
|
KB9.0173
|
Tạ Quốc
|
Duy
|
Lương Thế Vinh
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Amsterdam
|
82
|
KB9.0176
|
Hoàng Ngọc Bảo
|
Giang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
|
83
|
KB9.0361
|
Nguyễn Kim
|
Hiệp
|
Phú Diễn
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
84
|
KB9.0101
|
Nguyễn Mai
|
Hương
|
Thái Thịnh
|
9T1, 9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
85
|
KB9.0102
|
Khương Đình
|
Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T1, 9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
86
|
KB9.0178
|
Nguyễn Hoàng Gia
|
Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9T01, 9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
87
|
KB9.0104
|
Lê Xuân Việt
|
Khải
|
Thanh Xuân Trung
|
9T01, 9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
88
|
KB9.0547
|
Lê Ngọc Minh
|
Khang
|
Dương Phúc Tư
(Hưng Yên)
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
89
|
KB9.0232
|
Trần Hồ Nam
|
Khánh
|
Lomonoxop
|
9T2, 9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
90
|
KB9.0598
|
Cấn Anh
|
Khoa
|
Cầu Giấy
|
9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm (HB)
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
|
91
|
KB9.0197
|
Phạm Viết
|
Khoa
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Tin Nguyễn Huệ
|
92
|
KB9.0618
|
Đào Ngọc
|
Kiên
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
93
|
KB9.0377
|
Nguyễn Phương
|
Lê
|
Trưng Vương
|
9T3, 9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
94
|
KB9.0328
|
Trần Bảo
|
Linh
|
Hoàn Kiếm
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
95
|
KB9.0115
|
Trần Gia
|
Linh
|
Tân Định
|
9T3, 9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
96
|
KB9.0152
|
Vũ Lê Phương
|
Linh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
97
|
KB9.0403
|
Trần Đức
|
Mạnh
|
Mộ Lao
|
9T3, 9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
98
|
KB9.0476
|
Lê Đức
|
Minh
|
Ngôi Sao
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
99
|
KB9.0118
|
Nguyễn Thái
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
(Tuyển thẳng)
|
100
|
KB9.0366
|
Trương Tuệ
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
101
|
KB9.0021
|
Vũ Bình
|
Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
102
|
KB9.0353
|
Nguyễn Bảo
|
Nam
|
Tân Định
|
9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An
|
103
|
KB9.0359
|
Lê Trang
|
Nhung
|
Lê Quý Đôn
|
9T2
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
104
|
KB9.0502
|
Nguyễn Tuấn
|
Phong
|
Nam Từ Liêm
|
9T01, 9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
105
|
KB9.0165
|
Nguyễn Xuân
|
Phúc
|
Mễ Trì
|
9T3, 9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
106
|
KB9.0030
|
Ngô Kim
|
Phượng
|
Đống Đa
|
9T2, 9H02
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
107
|
KB9.0504
|
Đỗ Thái Minh
|
Sơn
|
Thành Công
|
9T2, 9H01
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
|
108
|
KB9.0243
|
Lê Anh
|
Thư
|
Amsterdam
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN, Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
109
|
KB9.0144
|
Lê Minh
|
Tuấn
|
Thanh Xuân
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
110
|
KB9.0580
|
Nguyễn Phúc
|
Vinh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
|
111
|
KB9.0064
|
Lê Kim
|
Vĩnh
|
Cầu Giấy
|
9H0
|
Hóa học
|
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam
|
112
|
KB9.0653
|
Đinh Khánh
|
Chi
|
Giảng Võ
|
9T1
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
Chuyên Sinh Sư Phạm
Chuyên Sinh Amsterdam
|
113
|
KB9.0417
|
Lê Hoàng
|
Chi
|
Đoàn Thị Điểm
|
9T3
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
Chuyên Sinh Amsterdam
|
114
|
KB9.0020
|
Lê Quỳnh
|
Chi
|
Ngô Sĩ Liên
|
9S0
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
(Tuyển thẳng)
|
115
|
KB9.0035
|
Nguyễn Thục
|
Chi
|
Amsterdam
|
9S0
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
(Tuyển thẳng)
|
116
|
KB9.0409
|
Phạm An
|
Huy
|
Archimedes
|
9S0
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
|
117
|
KB9.0264
|
Trịnh Hải
|
Nam
|
Nam Từ Liêm
|
9S0
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
|
118
|
KB9.0016
|
Mai Thanh
|
Tú
|
Ngôi Sao
|
9S0
|
Sinh học
|
Chuyên Sinh KHTN
(Tuyển thẳng)
|
119
|
KB9.0043
|
Trịnh Tài
|
Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
9T0
|
Toán học
Địa lý
|
Chuyên Địa Sư Phạm
|