Theo thống kê đến ngày 20/2/2017, học sinh lớp 9 của Trung tâm Khoa Bảng đạt 59 giải chính thức (không kể giải Khuyến khích) trong kỳ thi HSG cấp quận ở các môn Toán, Văn, Lý, Hóa, Sinh, Khoa học gồm: 16 giải Nhất, 21 giải Nhì, 22 giải Ba.
Một số quận còn chưa xếp giải, danh sách còn tiếp tục được cập nhật...
TT |
Mã |
Họ |
Tên |
Trường THCS |
Lớp |
Quận |
Giải |
Môn |
1 |
KB9.118 |
Nguyễn Bùi Thành |
An |
Lê Lợi |
9L02 |
Hà Đông |
Nhất |
Toán |
2 |
KB9.417 |
Lê Vũ |
Anh |
Lê Qúy Đôn |
9H01 |
Cầu Giấy |
Nhất |
Hóa |
3 |
KB9.461 |
Nguyễn Duy |
Anh |
Tân Định |
9L1 |
Hoàng Mai |
Nhất |
Lý |
4 |
KB9.542 |
Vũ Việt |
Bách |
Đống Đa |
9T0 |
Đống Đa |
Nhất |
Toán |
5 |
KB9.532 |
Đỗ Thành |
Đạt |
Giảng Võ |
9T0 |
Ba Đình |
Nhất |
Toán |
6 |
KB9.026 |
Đỗ Tuấn |
Dũng |
Amsterdam |
9H1 |
Cầu Giấy |
Nhất |
Hóa |
7 |
KB9.054 |
Hoàng Anh |
Dũng |
Amsterdam |
9T0 |
Cầu Giấy |
Nhất |
Toán |
8 |
KB9.530 |
Nguyễn Như Tiến |
Hưng |
Ngô Sỹ Liên |
9L1 |
Hoàn Kiếm |
Nhất |
Lý |
9 |
KB9.433 |
Trần Quốc |
Hưng |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
Đống Đa |
Nhất |
Hóa |
10 |
KB9.029 |
Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Giảng Võ |
9H01 |
Ba Đình |
Nhất |
Hóa |
11 |
KB9.294 |
Lê Duy |
Linh |
Ngô Sỹ Liên |
9L02 |
Hoàn Kiếm |
Nhất |
Lý |
12 |
KB9.531 |
Lê Hoàng |
Minh |
Giảng Võ |
9T0 |
Ba Đình |
Nhất |
Toán |
13 |
KB9.233 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Đống Đa |
Nhất |
Lý |
14 |
KB9.219 |
Hàn |
Phong |
Archimedes |
9L1 |
Cầu Giấy |
Nhất |
Lý |
15 |
KB9.405 |
Nguyễn Minh |
Thy |
Giảng Võ |
9L02 |
Ba Đình |
Nhất |
Lý |
16 |
KB9.525 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Giảng Võ |
9T0 |
Ba Đình |
Nhất |
Toán |
17 |
KB9.325 |
Nguyễn Khánh |
An |
Ngô Sỹ Liên |
9S0 |
Hoàn Kiếm |
Nhì |
Sinh |
18 |
KB9.226 |
Trần Hồng |
Giang |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Đống Đa |
Nhì |
Lý |
19 |
KB9.395 |
Đồng Ngọc |
Hà |
Lương Thế Vinh |
9L1 |
Cầu Giấy |
Nhì |
Lý |
20 |
KB9.037 |
Bùi Quang |
Huy |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
Thanh Xuân |
Nhì |
Lý |
21 |
KB9.552 |
Nguyễn Vinh |
Khánh |
Giảng Võ |
9T0 |
Ba Đình |
Nhì |
Toán |
22 |
KB9.245 |
Trần Thị Cát |
Khánh |
Đống Đa |
9T0 |
Đống Đa |
Nhì |
Hóa |
23 |
KB9.258 |
Hoàng Gia |
Linh |
Hoàng Liệt |
9L01 |
Hoàng Mai |
Nhì |
Lý |
24 |
KB9.057 |
Đỗ Hải Nhật |
Minh |
Giảng Võ |
9H1 |
Ba Đình |
Nhì |
Hóa |
25 |
KB9.295 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
Ngô Sỹ Liên |
9L02 |
Hoàn Kiếm |
Nhì |
Lý |
26 |
KB9.243 |
Vũ Thu |
Nga |
Cầu Giấy |
9H02 |
Cầu Giấy |
Nhì |
Hóa |
27 |
KB9.123 |
Phạm Hạnh |
Ngân |
Amsterdam |
9H1 |
Cầu Giấy |
Nhì |
Hóa |
28 |
KB9.392 |
Lâm Hà |
Thanh |
Lê Lợi |
9S0 |
Ha Đông |
Nhì |
Sinh |
29 |
KB9.115 |
Quách Đức |
Thịnh |
Tân Định |
9L01 |
Hoàng Mai |
Nhì |
Lý |
30 |
KB9.195 |
Hà Quốc |
Trung |
Giảng Võ |
9L02 |
Đống Đa |
Nhì |
Lý |
31 |
KB9.074 |
Nguyễn Cảnh |
Tuấn |
Amsterdam |
9H1 |
Cầu Giấy |
Nhì |
Hóa |
32 |
KB9.196 |
Phan Hoàng |
Tuấn |
Ngô Sỹ Liên |
9L01 |
Hoàn Kiếm |
Nhì |
Lý |
33 |
KB9.350 |
Lưu Khánh |
Tùng |
Việt An |
9L01 |
Thanh Xuân |
Nhì |
Lý |
34 |
KB9.348 |
Trần Quang |
Vinh |
Amsterdam |
9S0 |
Cầu Giấy |
Nhì |
Sinh |
35 |
KB9.201 |
Đỗ Huyền |
Vy |
Lê Lợi |
9S0 |
Hà Đông |
Nhì |
Sinh |
36 |
KB9.309 |
Lê Thanh |
Xuân |
Lương Thế Vinh |
9S0 |
Cầu Giấy |
Nhì |
Sinh |
37 |
KB9.248 |
Vũ Hoàng |
Yến |
Giảng Võ |
9T2 |
Ba Đình |
Nhì |
Văn |
38 |
KB9.200 |
Trương Quốc |
Anh |
Thịnh Quang |
9S0 |
Đống Đa |
Ba |
Sinh |
39 |
KB9.419 |
Đặng Lê Minh |
Châu |
Giảng Võ |
9L02 |
Ba Đình |
Ba |
Khoa học |
40 |
KB9.103 |
Đoàn Vũ Thùy |
Dương |
Archimedes |
9L1 |
Cầu Giấy |
Ba |
Hóa |
41 |
KB9.411 |
Nguyễn Trọng |
Duy |
Marie Curie |
9T1 |
Nam Từ Liêm |
Ba |
Lý |
42 |
KB9.244 |
Nguyễn Thị Vân |
Hà |
Mỗ Lao |
9T0 |
Hà Đông |
Ba |
Toán |
43 |
KB9.550 |
Nguyễn Huy |
Hải |
Láng Thượng |
9L1 |
Ba Đình |
Ba |
Lý |
44 |
KB9.227 |
Hoàng Trung |
Hiếu |
Đống Đa |
9T0 |
Đống Đa |
Ba |
Toán |
45 |
KB9.507 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Thăng Long |
9L02 |
Ba Đình |
Ba |
Lý |
46 |
KB9.343 |
Đỗ Phương |
Hoa |
Lương Thế Vinh |
9S0 |
Cầu Giấy |
Ba |
Sinh |
47 |
KB9.168 |
Nguyễn Quang |
Huy |
Phương Liệt |
9L1 |
Đống Đa |
Ba |
Lý |
48 |
KB9.498 |
Nguyễn Cửu Đức |
Khánh |
Giảng Võ |
9L02 |
Ba Đình |
Ba |
Khoa học |
49 |
KB9.173 |
Nguyễn Tiến |
Long |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Đống Đa |
Ba |
Lý |
50 |
KB9.371 |
Lê Đức |
Minh |
Nguyễn Đình Chiểu |
9S0 |
Hai Bà Trưng |
Ba |
Lý |
51 |
KB9.184 |
Lê Nhật |
Minh |
Cầu Giấy |
9L1 |
Cầu Giấy |
Ba |
Lý |
52 |
KB9.414 |
Nguyễn Hà |
My |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
Đống Đa |
Ba |
Sinh |
53 |
KB9.012 |
Hoàng Minh |
Nhật |
Phương Liệt |
9L1 |
Đống Đa |
Ba |
Lý |
54 |
KB9.128 |
Trần Duy |
Phát |
Cầu Giấy |
9T0 |
Cầu Giấy |
Ba |
Toán |
55 |
KB9.429 |
Hoàng Huyền |
Trang |
Archimedes |
9S0 |
Cầu Giấy |
Ba |
Khoa học |
56 |
KB9.345 |
Ngô Phương |
Trang |
Lê Lợi |
9T0 |
Hà Đông |
Ba |
Toán |
57 |
KB9.039 |
Nguyễn Hoàng |
Trung |
Giảng Võ |
9L01 |
Ba Đình |
Ba |
Lý |
58 |
KB9.406 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
Giảng Võ |
9L02 |
Ba Đình |
Ba |
Lý |
59 |
KB9.021 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Giảng Võ |
9L02 |
Ba Đình |
Ba |
Lý |
Một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các học sinh đạt giải: