Thống kê chưa đầy đủ, Trung tâm Khoa Bảng đã có 135 học sinh đỗ vào các khối chuyên của trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên. Xin chúc mừng các em và gia đình.
Trung tâm sẽ tiếp tục cập nhật danh sách.
TT
|
Mã
|
Họ tên
|
Trường
|
Đỗ chuyên
|
Ghi chú
|
1
|
KB9.026
|
Đỗ Tuấn Dũng
|
Amsterdam
|
Hóa
|
Tuyển thẳng
|
2
|
KB9.052
|
Phạm Trần Minh Hằng
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
3
|
KB9.057
|
Đỗ Hải Nhật Minh
|
Giảng Võ
|
Hóa
|
|
4
|
KB9.062
|
Phạm Minh Thu
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
5
|
KB9.074
|
Nguyễn Cảnh Tuấn
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
6
|
KB9.095
|
Lê Hoàng Long
|
Marie Cuire
|
Hóa
|
|
7
|
KB9.102
|
Lê Hoàng Khải
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
8
|
KB9.117
|
Lương Trịnh Quốc Đạt
|
Cầu Giấy
|
Hóa
|
|
9
|
KB9.123
|
Phạm Hạnh Ngân
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
10
|
KB9.175
|
Trần Khánh Vi
|
Amsterdam
|
Hóa
|
Tuyển thẳng
|
11
|
KB9.187
|
Nguyễn Minh Trí
|
Marie Curie
|
Hóa
|
|
12
|
KB9.213
|
Dương Trung Kiên
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
13
|
KB9.243
|
Vũ Thu Nga
|
Cầu Giấy
|
Hóa
|
|
14
|
KB9.245
|
Trần Thị Cát Khánh
|
Đống Đa
|
Hóa
|
Tuyển thẳng
|
15
|
KB9.291
|
Nguyễn Thế Bảo Khánh
|
Trưng Vương
|
Hóa
|
|
16
|
KB9.362
|
Trần Gia Bảo
|
Sài Đồng
|
Hóa
|
|
17
|
KB9.433
|
Trần Quốc Hưng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
|
18
|
KB9.443
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa
|
|
19
|
KB9.492
|
Vũ Nhân Anh
|
Lomonoxop
|
Hóa
|
|
20
|
KB9.494
|
Phan Quang Minh
|
Giảng Võ
|
Hóa
|
|
21
|
KB9.556
|
Mai Gia Bảo
|
Giảng Võ
|
Hóa
|
Tuyển thẳng
|
22
|
KB9.561
|
Hoàng Minh Quân
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
|
23
|
KB9.576
|
Nguyễn Bùi Quốc Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
|
24
|
KB9.585
|
Ngô Gia Đức
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
25
|
KB9.589
|
Trần Quốc Hưng
|
Amsterdam
|
Hóa
|
|
26
|
KB9.383
|
Trần Đức Hoàng
|
Đống Đa
|
Hóa
|
|
27
|
KB9.012
|
Hoàng Minh Nhật
|
Phương Liệt
|
Lý
|
|
28
|
KB9.016
|
Trịnh Viết Thái
|
Trung Văn
|
Lý
|
|
29
|
KB9.017
|
Phạm Ngọc Phú Thành
|
Archimeds
|
Lý
|
|
30
|
KB9.036
|
Đặng Đức Mạnh
|
Thanh Xuân Nam
|
Lý
|
|
31
|
KB9.037
|
Bùi Quang Huy
|
Thanh Xuân Nam
|
Lý
|
|
32
|
KB9.038
|
Vũ Đức Duy
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
33
|
KB9.039
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
34
|
KB9.077
|
Vũ Ngọc Minh
|
Lê Quý Đôn
|
Lý
|
|
35
|
KB9.086
|
Nguyễn Võ Khắc Hùng
|
Archimeds
|
Lý
|
|
36
|
KB9.113
|
Lê Hoàng Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
37
|
KB9.118
|
Nguyễn Bùi Thành An
|
Lê Lợi
|
Lý
|
|
38
|
KB9.128
|
Trần Duy Phát
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
|
39
|
KB9.599
|
Lê Tuấn Tú
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
|
40
|
KB9.021
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
41
|
KB9.155
|
Lê Minh Khôi
|
Trưng Nhị
|
Lý
|
|
42
|
KB9.159
|
Nguyễn Sỹ Tuấn Trung
|
Marie Cuire
|
Lý
|
|
43
|
KB9.173
|
Nguyễn Tiến Long
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
44
|
KB9.191
|
Nguyễn Trần Chính Hiệp
|
Lê Quý Đôn
|
Lý
|
|
45
|
KB9.195
|
Hàn Quốc Trung
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
46
|
KB9.196
|
Phan Hoàng Tuấn
|
Ngô Sỹ Liên
|
Lý
|
|
47
|
KB9.204
|
Trần Nhân Đức Anh
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
48
|
KB9.208
|
Nguyễn Văn Thành Trí
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
49
|
KB9.226
|
Trần Hồng Giang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
50
|
KB9.228
|
Đặng Anh Minh
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lý
|
|
51
|
KB9.233
|
Nguyễn Quang Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
52
|
KB9.258
|
Hoàng Gia Linh
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
|
53
|
KB9.263
|
Đàm Phương Ngọc
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
|
54
|
KB9.273
|
Nguyễn Gia Huy
|
Marie Cuire
|
Lý
|
|
55
|
KB9.276
|
Nguyễn Quang Phúc Thành
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
56
|
KB9.279
|
Hà Trường Hân
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
|
57
|
KB9.288
|
Võ Duy Nhật
|
Amsterdam
|
Lý
|
|
58
|
KB9.293
|
Phùng Quang Anh
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
|
59
|
KB9.294
|
Lê Duy Linh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Lý
|
|
60
|
KB9.295
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Lý
|
|
61
|
KB9.296
|
Vũ Duy Đăng
|
Ngô Sĩ Liên
|
Lý
|
|
62
|
KB9.350
|
Lưu Khánh Tùng
|
Việt An
|
Lý
|
|
63
|
KB9.557
|
Nguyễn Kim Ngân
|
Amsterdam
|
Lý
|
|
64
|
KB9.395
|
Đồng Ngọc Hà
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
|
65
|
KB9.405
|
Nguyễn Minh Thy
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
66
|
KB9.406
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
67
|
KB9.407
|
Doãn Việt Tiến Đức
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
68
|
KB9.408
|
Phạm Đức Anh
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
|
69
|
KB9.418
|
Hồ Phi Dũng
|
Amsterdam
|
Lý
|
Tuyển thẳng
|
70
|
KB9.419
|
Đặng Lê Minh Châu
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
71
|
KB9.457
|
Hoàng Đức Chiến
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
|
72
|
KB9.472
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
Đống Đa
|
Lý
|
|
73
|
KB9.491
|
Ngô Tuấn Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
74
|
KB9.498
|
Nguyễn Cửu Đức Khánh
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
75
|
KB9.501
|
Phan Đức Thảo Nguyên
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
76
|
KB9.538
|
Cấn Đình Khiêm
|
Đống Đa
|
Lý
|
|
77
|
KB9.547
|
Ngô Tuấn Đạt
|
Lê Qúy Đôn
|
Lý
|
|
78
|
KB9.569
|
Phạm Vương Tú
|
Thăng Long
|
Lý
|
|
79
|
KB9.571
|
Đỗ Đức Thắng
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
|
80
|
KB9.580
|
Phạm Minh Quân
|
Marie Curie
|
Lý
|
|
81
|
KB9.591
|
Ngô Quang Phúc
|
Amsterdam
|
Lý
|
|
82
|
KB9.592
|
Lê Trọng Tuấn Đạt
|
Lê Đình Chinh
|
Lý
|
|
83
|
KB9.530
|
Nguyễn Như Tiến Hưng
|
Ngô Sĩ Liên
|
Lý
|
|
84
|
KB9.195
|
Hà Quốc Trung
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
85
|
KB9.527
|
Phạm Đức Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
|
86
|
KB9.184
|
Lê Nhật Minh
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
|
87
|
KB9.006
|
Vũ Minh Nghĩa
|
Giảng Võ
|
Lý
|
|
88
|
KB9.201
|
Đỗ Huyền Vy
|
Lê Lợi
|
Sinh
|
|
89
|
KB9.291
|
Nguyễn Thế Bảo Khánh
|
Trưng Vương
|
Sinh
|
|
90
|
KB9.309
|
Lê Thanh Xuân
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
|
91
|
KB9.321
|
Đỗ Quang Huy
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
|
92
|
KB9.325
|
Nguyễn Khánh An
|
Ngô Sĩ Liên
|
Sinh
|
|
93
|
KB9.343
|
Đỗ Phương Hoa
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
|
94
|
KB9.371
|
Lê Đức Minh
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
|
95
|
KB9.390
|
Bùi Thị Hồng Ánh
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
|
96
|
KB9.392
|
Lâm Hà Thanh
|
Lê Lợi
|
Sinh
|
|
97
|
KB9.414
|
Nguyễn Hà Mi
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh
|
|
98
|
KB9.429
|
Hoàng Huyền Trang
|
Archimeds
|
Sinh
|
|
99
|
KB9.456
|
Nguyễn Tường Vũ
|
Dịch Vọng
|
Sinh
|
|
100
|
KB9.466
|
Trần Tống Vân Khánh
|
Marie Curie
|
Sinh
|
|
101
|
KB9.526
|
Nguyễn Linh Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Sinh
|
|
102
|
KB9.462
|
Lê Minh Tố Linh
|
Đoàn Thị Điểm
|
Sinh
|
|
103
|
KB9.535
|
Hoàng Thành Trung
|
Trưng Nhị
|
Sinh
|
|
104
|
KB9.537
|
Nguyễn Tuệ Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh
|
|
105
|
KB9.054
|
Hoàng Anh Dũng
|
Amsterdam
|
Toán
|
|
106
|
KB9.113
|
Lê Hoàng Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
107
|
KB9.114
|
Nguyễn Đức Trường Phúc
|
Amsterdam
|
Toán
|
|
108
|
KB9.128
|
Trần Duy Phát
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
|
109
|
KB9.145
|
Lê Hoàng Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
110
|
KB9.153
|
Trần Hoàng Minh
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
111
|
KB9.157
|
Trần Tiến Thành
|
Chu Văn An
|
Toán
|
|
112
|
KB9.199
|
Lê Đức Hiếu
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
113
|
KB9.263
|
Đàm Phương Ngọc
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
|
114
|
KB9.267
|
Lê Hiền Trang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
115
|
KB9.281
|
Lê Phương Uyên
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
116
|
KB9.294
|
Lê Duy Linh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán
|
|
117
|
KB9.295
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán
|
|
118
|
KB9.298
|
Đinh Việt Tùng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
119
|
KB9.345
|
Ngô Phương Trang
|
Lê Lợi
|
Toán
|
|
120
|
KB9.391
|
Cao Nguyễn Hiếu Hằng
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
|
121
|
KB9.405
|
Nguyễn Minh Thy
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
122
|
KB9.406
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
123
|
KB9.419
|
Đặng Lê Minh Châu
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
124
|
KB9.432
|
Quách Đức Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|
125
|
KB9.458
|
Hà Huy Phúc Nguyên
|
Lê Lợi
|
Toán
|
|
126
|
KB9.459
|
Phạm Thành Nam
|
Lê Lợi
|
Toán
|
|
127
|
KB9.485
|
Lê Hoàng Minh
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
128
|
KB9.514
|
Nguyễn Trường Tùng
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
|
129
|
KB9.532
|
Đỗ Thành Đạt
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
130
|
KB9.539
|
Phạm Trần Minh Đức
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
|
131
|
KB9.542
|
Vũ Việt Bách
|
Đống Đa
|
Toán
|
|
132
|
KB9.552
|
Nguyễn Vinh Khánh
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
133
|
KB9.573
|
Trần Sơn
|
Amsterdam
|
Toán
|
|
134
|
KB9.536
|
Phan An Khánh
|
Giảng Võ
|
Toán
|
|
135
|
KB9.227
|
Hoàng Trung Hiếu
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
|