Chúc mừng các em học sinh lớp 9 của Trung tâm Khoa Bảng đạt 127 giải trong kỳ thi HSG cấp quận ở các môn Toán, Văn, Tiếng Anh, Tin học, Lý, Hóa, Sinh, Khoa học gồm: 12 giải Nhất, 28 giải Nhì, 50 giải Ba và 37 giải Khuyến Khích.
Dưới đây là danh sách các em học sinh đạt giải (thống kê đến ngày 8/2/2018). Một số quận còn chưa xếp giải, danh sách còn tiếp tục được cập nhật...
TT
|
Mã HS
|
Họ
|
Tên
|
Trường THCS
|
Môn
|
Giải
|
Quận
|
1
|
KB9.063
|
Phạm Phú
|
Vinh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa học
|
Nhất
|
Đống Đa
|
2
|
KB9.088
|
Võ Đức
|
Chính
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Nhất
|
Ba Đình
|
3
|
KB9.130
|
Dương Việt
|
Anh
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Nhất
|
Hoàng Mai
|
4
|
KB9.134
|
Nguyễn Sơn
|
Lâm
|
Giảng Võ
|
Vật lý
|
Nhất
|
Ba Đình
|
5
|
KB9.155
|
Đỗ Đức
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhất
|
Cầu Giấy
|
6
|
KB9.327
|
Phạm Đức
|
Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa học
|
Nhất
|
Đống Đa
|
7
|
KB9.425
|
Trần Thùy
|
Linh
|
Nguyễn Tất Thành
|
Sinh học
|
Nhất
|
Cầu Giấy
|
8
|
KB9.437
|
Phan Thanh
|
Bình
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Nhất
|
Hoàng Mai
|
9
|
KB9.490
|
Lại Hồng
|
Linh
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Nhất
|
Ba Đình
|
10
|
KB9.637
|
Nguyễn Huy
|
Tuấn
|
Lê Lợi
|
Toán
|
Nhất
|
Hà Đông
|
11
|
KB9.829
|
Nguyễn Khắc Hải
|
Long
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Nhất
|
Cầu Giấy
|
12
|
KB9.830
|
Trần Bá
|
Công
|
Khương Đình
|
Tin học
|
Nhất
|
Thanh Xuân
|
13
|
KB9.031
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
Thanh Xuân Nam
|
Hóa học
|
Nhì
|
Thanh Xuân
|
14
|
KB9.068
|
Ngô Hoàng Quốc
|
Việt
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh
|
Nhì
|
Đống Đa
|
15
|
KB9.080
|
Nguyễn Quý Quỳnh
|
Phương
|
Lê Hồng Phong
|
Vật lý
|
Nhì
|
Hà Đông
|
16
|
KB9.128
|
Nguyễn Trần Mai
|
Phương
|
Amsterdam
|
Hóa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
17
|
KB9.136
|
Nguyễn Lâm
|
Vũ
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Nhì
|
Ba Đình
|
18
|
KB9.179
|
Lã Quế
|
Lâm
|
Giảng Võ
|
Sinh học
|
Nhì
|
Ba Đình
|
19
|
KB9.233
|
Phạm Tuấn
|
Minh
|
Gia Thụy
|
Vật lý
|
Nhì
|
Long Biên
|
20
|
KB9.275
|
Phương Hiếu
|
Kiên
|
Nguyễn Siêu
|
Hóa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
21
|
KB9.279
|
Đỗ Hoàng
|
Hà
|
Nguyễn Tất Thành
|
Khoa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
22
|
KB9.306
|
Lê Nho
|
Bách
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Nhì
|
Thanh Xuân
|
23
|
KB9.418
|
Lê Đức
|
Trung
|
Amsterdam
|
Hóa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
24
|
KB9.482
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Cầu giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
25
|
KB9.501
|
Đinh Nguyễn Như
|
Mai
|
Văn Yên
|
Vật lý
|
Nhì
|
Hà Đông
|
26
|
KB9.513
|
Đỗ Bảo
|
Ngọc
|
Giảng Võ
|
Sinh
|
Nhì
|
Ba Đình
|
27
|
KB9.537
|
Đàm Minh
|
Trang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa học
|
Nhì
|
Đống Đa
|
28
|
KB9.588
|
Hà Ngọc
|
Minh
|
Phan Đình Giót
|
Hóa học
|
Nhì
|
Thanh Xuân
|
29
|
KB9.655
|
Nguyễn Thảo
|
Hương
|
Trần Đăng Ninh
|
Sinh học
|
Nhì
|
Hà Đông
|
30
|
KB9.781
|
Hoàng Anh
|
Tú
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Nhì
|
Hà Đông
|
31
|
KB9.783
|
Lê Hồng Khánh
|
Ngọc
|
Amsterdam
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
32
|
KB9.821
|
Vũ Thành
|
Đạt
|
Quảng An
|
Hóa học
|
Nhì
|
Tây Hồ
|
33
|
KB9.829
|
Nguyễn Khắc Hải
|
Long
|
Amsterdam
|
Khoa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
34
|
KB9.840
|
Nguyễn Vũ
|
Duy
|
Thăng Long
|
Sinh học
|
Nhì
|
Ba Đình
|
35
|
KB9.896
|
Ngô Minh
|
Đức
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh học
|
Nhì
|
Đống Đa
|
36
|
KB9.897
|
Trần Hồng
|
Nhật
|
Cầu Giấy
|
Khoa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
37
|
KB9.898
|
Vũ Đức
|
Hiếu
|
Thanh Trì
|
Vật lý
|
Nhì
|
Thanh Trì
|
38
|
KB9.136
|
Nguyễn Lâm
|
Vũ
|
Giảng Võ
|
Sinh
|
Nhì
|
Ba Đình
|
39
|
KB9.914
|
Cù Xuân
|
Bách
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
Nhì
|
Hoàng Mai
|
40
|
KB9.128
|
Nguyễn Trần Mai
|
Phương
|
Amsterdam
|
Khoa học
|
Nhì
|
Cầu Giấy
|
41
|
KB9.012
|
Hoàng Việt
|
Hưng
|
Lê Lợi
|
Toán
|
Ba
|
Hà Đông
|
42
|
KB9.020
|
Trần Đức
|
Minh
|
Chu Văn An
|
Vật lý
|
Ba
|
Tây Hồ
|
43
|
KB9.023
|
Lê Đức
|
Anh
|
Amsterdam
|
Sinh học
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
44
|
KB9.064
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Tú
|
Việt An
|
Vật lý
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
45
|
KB9.067
|
Ngô Quang
|
Tùng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Ba
|
Đống Đa
|
46
|
KB9.070
|
Hoàng Tuấn
|
Kiệt
|
Việt An
|
Toán
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
47
|
KB9.076
|
Nguyễn Phú
|
Hưng
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Ba
|
Ba Đình
|
48
|
KB9.083
|
Nguyễn Hà
|
Phan
|
Việt An
|
Vật lý
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
49
|
KB9.086
|
Đỗ Quốc
|
Anh
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Ba
|
Đống Đa
|
50
|
KB9.088
|
Võ Đức
|
Chính
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Ba
|
Ba Đình
|
51
|
KB9.099
|
Nguyễn Cao
|
Thắng
|
Việt Hưng
|
Vật lý
|
Ba
|
Long Biên
|
52
|
KB9.755
|
Bùi Đức
|
Minh
|
Lê Lợi
|
Toán
|
Ba
|
Hà Đông
|
53
|
KB9.103
|
Trần Quang
|
Vinh
|
Amsterdam
|
Khoa học
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
54
|
KB9.120
|
Trần Đặng Thanh
|
Hà
|
Hoàng Liệt
|
Vật lý
|
Ba
|
Hoàng Mai
|
55
|
KB9.124
|
Phạm Hoàng
|
Hải
|
Yên Hòa
|
Toán
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
56
|
KB9.160
|
Nguyễn Quang
|
Anh
|
Giảng võ
|
Toán
|
Ba
|
Ba Đình
|
57
|
KB9.162
|
Đỗ Đức
|
Mạnh
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
Ba
|
Hoàng Mai
|
58
|
KB9.165
|
Nguyễn Thanh
|
Vân
|
Phương Liệt
|
Toán
|
Ba
|
Hoàng Mai
|
59
|
KB9.184
|
Đỗ Thị An
|
Bình
|
Việt An
|
Hóa học
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
60
|
KB9.214
|
Nguyễn Tuấn
|
Minh
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Ba
|
Hoàng Mai
|
61
|
KB9.243
|
Phạm Khánh
|
Hùng
|
Trần Đăng Ninh
|
Vật lý
|
Ba
|
Hà Đông
|
62
|
KB9.269
|
Đào Ánh
|
Dương
|
Thanh Liệt
|
Hóa học
|
Ba
|
Thanh Trì
|
63
|
KB9.303
|
Nguyễn Thái Hải
|
Hà
|
Cầu Giấy
|
Khoa học
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
64
|
KB9.321
|
Đặng Tường
|
Vy
|
Kim Giang
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
65
|
KB9.334
|
Trần Ngọc
|
Long
|
Lê Hồng Phong
|
Vật lý
|
Ba
|
Hà Đông
|
66
|
KB9.455
|
Phạm Minh
|
Nguyệt
|
Kim Giang
|
Hóa học
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
67
|
KB9.513
|
Đỗ Bảo
|
Ngọc
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Ba
|
Ba Đình
|
68
|
KB9.514
|
Nguyễn Việt
|
Quang
|
Amsterdam
|
Hóa học
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
69
|
KB9.530
|
Nguyễn Bảo
|
Diệp
|
Cầu Giấy
|
Sinh
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
70
|
KB9.687
|
Trần Minh
|
Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Đống Đa
|
71
|
KB9.538
|
Đỗ Hà
|
Dương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa học
|
Ba
|
Đống Đa
|
72
|
KB9.631
|
Trần Minh
|
Thùy
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Ba
|
Hà Đông
|
73
|
KB9.545
|
Nguyễn Quang
|
Hiếu
|
Lê Lợi
|
Khoa học
|
Ba
|
Hà Đông
|
74
|
KB9.547
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
Trần Đăng Ninh
|
Khoa học
|
Ba
|
Hà Đông
|
75
|
KB9.567
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
Amsterdam
|
Hóa học
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
76
|
KB9.590
|
Nguyễn Xuân
|
Hải
|
Lê Lợi
|
Hóa học
|
Ba
|
Hà Đông
|
77
|
KB9.605
|
Nguyễn Tuấn
|
Minh
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Ba
|
Ba Đình
|
78
|
KB9.545
|
Nguyễn Quang
|
Hiếu
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Ba
|
Hà Đông
|
79
|
KB9.538
|
Đỗ Hà
|
Dương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khoa học
|
Ba
|
Đống Đa
|
80
|
KB9.103
|
Trần Quang
|
Vinh
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
81
|
KB9.760
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Nguyễn Tất Thành
|
Khoa học
|
Ba
|
Cầu giấy
|
82
|
KB9.944
|
Chu Minh |
Huy |
Lê Lợi |
Vật lý |
Ba |
Hà Đông |
83
|
KB9.778
|
Trần Thị Bình
|
Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh học
|
Ba
|
Đống Đa
|
84
|
KB9.782
|
Hoàng Hải
|
Phong
|
Lê Lợi
|
Toán
|
Ba
|
Hà Đông
|
85
|
KB9.784
|
Lê Vũ Ngọc
|
Minh
|
Amsterdam
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
86
|
KB9.802
|
Đặng Huy
|
Phương
|
Giảng Võ
|
Vật lý
|
Ba
|
Ba Đình
|
87
|
KB9.817
|
Phạm Việt
|
Tùng
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Ba
|
Thanh Xuân
|
88
|
KB9.837
|
Trần Quốc
|
Thái
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
89
|
KB9.859
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hà
|
Cầu Giấy
|
Sinh học
|
Ba
|
Cầu Giấy
|
90
|
KB9.879
|
Phạm Minh
|
Thư
|
Mỗ Lao
|
Toán
|
Ba
|
Hà Đông
|
91
|
KB9.766
|
Đào Ngọc |
Minh |
Phan Đình Giót |
Vật lý |
Khuyến khích |
Thanh Xuân |
92
|
KB9.062
|
Lại Khoa
|
Bằng
|
Việt An
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Thanh Xuân
|
93
|
KB9.066
|
Nguyễn Quang
|
Nghĩa
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Đống Đa
|
94
|
KB9.072
|
Nguyễn Danh Đức
|
Hải
|
Nguyễn Tất Thành
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
95
|
KB9.073
|
Ngô Huy
|
Đức
|
Chu Văn An
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Tây Hồ
|
96
|
KB9.244
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
Lê Lợi
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Hà Đông
|
97
|
KB9.290
|
Nguyễn Phương
|
Linh
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
98
|
KB9.305
|
Đặng Duy Gia
|
Bách
|
Lê Quý Đôn
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
99
|
KB9.332
|
Đỗ Việt
|
Anh
|
Yên Hòa
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
100
|
KB9.394
|
Ngô Tuấn
|
Anh
|
Nguyễn Tất Thành
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
101
|
KB9.403
|
Trần Xuân Gia
|
Minh
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Hoàng Mai
|
102
|
KB9.433
|
Trần Thị Trà
|
My
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Thanh Trì
|
103
|
KB9.446
|
Hoàng Cao
|
Bảo
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
104
|
KB9.480
|
Lê Hồng
|
Phúc
|
Trưng Vương
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Hoàn Kiếm
|
105
|
KB9.511
|
Triệu
|
Khoa
|
Lương Thế Vinh
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
106
|
KB9.529
|
Nguyễn Bá
|
Dương
|
Nguyễn Tất Thành
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
107
|
KB9.549
|
Trần Thị Ngân
|
Hà
|
Cầu Giấy
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
108
|
KB9.600
|
Khuất Hoàng
|
Dương
|
Việt An
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Thanh Xuân
|
109
|
KB9.624
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Tân Định
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Hoàng Mai
|
110
|
KB9.630
|
Nguyễn Tuấn
|
Hưng
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Hoàng Mai
|
111
|
KB9.634
|
Tăng Vũ Hoàng
|
Minh
|
Hoàng Liệt
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Hoàng Mai
|
112
|
KB9.650
|
Trịnh Hồng
|
Quân
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
113
|
KB9.652
|
Nguyễn Mẫn Tú
|
Linh
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
114
|
KB9.681
|
Nguyễn
|
Đức
|
Phan Đình Giót
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Thanh Xuân
|
115
|
KB9.714
|
Phạm Lê Hải
|
Anh
|
Giảng Võ
|
Sinh
|
Khuyến khích
|
Ba Đình
|
116
|
KB9.721
|
Trần Việt
|
Anh
|
Khương Thượng
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Đống Đa
|
117
|
KB9.725
|
Nguyễn Gia
|
Khánh
|
Dịch Vọng
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
118
|
KB9.747
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
Ban Mai
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Hà Đông
|
119
|
KB9.756
|
Dương Minh
|
Khánh
|
Phương Mai
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Đống Đa
|
120
|
KB9.767
|
Bùi Ngọc
|
Hưng
|
Nguyễn Tất Thành
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
121
|
KB9.768
|
Trần Khả
|
Vĩ
|
Khương Đình
|
Toán
|
Khuyến khích
|
Thanh Xuân
|
122
|
KB9.769
|
Nguyễn Thị Việt
|
Thư
|
Thành Công
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Ba Đình
|
123
|
KB9.789
|
Cao Bùi Minh
|
Quân
|
Ngọc Lâm
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Long Biên
|
124
|
KB9.838
|
Phạm Gia
|
Huy
|
Giảng Võ
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Ba Đình
|
125
|
KB9.867
|
Phạm Hoàng
|
Nhi
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Thanh Xuân
|
126
|
KB9.884
|
Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
Thành Công
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
Ba Đình
|
127
|
KB9.890
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
Cầu Giấy
|
Trung tâm đã tuyên dương và trao thưởng cho các em học sinh đạt giải. Một số hình ảnh trao thưởng tại lớp học: