Thống kê chưa đầy đủ, Trung tâm Khoa Bảng đã có 120 học sinh đỗ vào các khối chuyên của trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên. Xin chúc mừng các em và gia đình.
Trung tâm chưa thống kê được danh sách học sinh đỗ vào các trường chuyên khác như: Sư Phạm, Chuyên ngữ, Ams, Nguyễn Huệ. Chắc chắn rằng Khoa Bảng luôn là trung tâm dẫn đầu về số lượng và tỷ lệ học sinh đỗ vào các trường chuyên tại Hà Nội.
TT
|
Mã
Khoa Bảng
|
Họ và tên
|
Trường THCS
|
Đỗ
Chuyên
|
1
|
KB9.155
|
Đỗ Đức Minh
|
Cầu Giấy
|
Tin
|
2
|
KB9.097
|
Bùi Trọng Hữu
|
Marie Curie
|
Sinh
|
3
|
KB9.650
|
Trịnh Hồng Quân
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
4
|
KB9.043
|
Phạm Việt Bách
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
5
|
KB9.579
|
Trần Minh Hiếu
|
Amsterdam
|
Lý
|
6
|
KB9.435
|
Nguyễn Thị Trang Linh
|
Nam Trung Yên
|
Lý
|
7
|
KB9.767
|
Bùi Ngọc Hưng
|
Nguyễn Tất Thành
|
Lý
|
8
|
KB9.326
|
Trần Quang Khải
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Tin
|
9
|
KB9.287
|
Trần Công Minh
|
Tây Sơn
|
Toán
|
10
|
KB9.310
|
Đinh Văn Tùng
|
Thăng Long
|
Toán
|
11
|
KB9.243
|
Phạm Khánh Hùng
|
Trần Đăng Ninh
|
Lý
|
12
|
KB9.782
|
Hoàng Hải Phong
|
Lê Lợi
|
Tin
|
13
|
KB9.545
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
Lê Lợi
|
Lý
|
14
|
KB9.078
|
Nguyễn Quý Tuấn Kiệt
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
15
|
KB9.899
|
Trần Quốc Hải
|
Ngô Gia Tự
|
Hóa
|
16
|
KB9.394
|
Ngô Tuấn Anh
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
17
|
KB9.757
|
Lê Vương Nhất Linh
|
Giảng Võ
|
Lý
|
18
|
KB9.120
|
Trần Đặng Thanh Hà
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
19
|
KB9.334
|
Trần Ngọc Long
|
Lê Hồng Phong
|
Tin
|
20
|
KB9.024
|
Ngô Thị Thanh Huyền
|
Đoàn Thị Điểm
|
Sinh
|
21
|
KB9.083
|
Nguyễn Hà Phan
|
Việt An
|
Lý
|
22
|
KB9.214
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Tân Định
|
Toán
|
23
|
KB9.088
|
Võ Đức Chính
|
Giảng Võ
|
Hóa
|
24
|
KB9.766
|
Đào Ngọc Minh
|
Phan Đình Giót
|
Lý
|
25
|
KB9.573
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
Đoàn Thị Điểm
|
Sinh
|
26
|
KB9.139
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
Ngô Sĩ Liên
|
Lý
|
27
|
KB9.072
|
Nguyễn Danh Đức Hải
|
Nguyễn Tất Thành
|
Lý
|
28
|
KB9.530
|
Nguyễn Bảo Diệp
|
Cầu Giấy
|
Sinh
|
29
|
KB9.271
|
Nguyễn Hữu Thành
|
Thái Thịnh
|
Tin
|
30
|
KB9.514
|
Nguyễn Việt Quang
|
Amsterdam
|
Hóa
|
31
|
KB9.195
|
Nguyễn Hà Hoàng Anh
|
Amsterdam
|
Tin
|
32
|
KB9.062
|
Lại Khoa Bằng
|
Việt An
|
Lý
|
33
|
KB9.482
|
Nguyễn Quang Minh
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
34
|
KB9.760
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nguyễn Tất Thành
|
Tin
|
35
|
KB9.567
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Amsterdam
|
Toán
|
36
|
KB9.837
|
Trần Quốc Thái
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
37
|
KB9.079
|
Trần Khánh Nguyên
|
Giảng Võ
|
Lý
|
38
|
KB9.725
|
Nguyễn Gia Khánh
|
Dịch Vọng
|
Lý
|
39
|
KB9.896
|
Ngô Minh Đức
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh
|
40
|
KB9.217
|
Ngô Quốc Huy
|
Cầu Giấy
|
Tin
|
41
|
KB9.068
|
Ngô Hoàng Quốc Việt
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh
|
42
|
KB9.914
|
Cù Xuân Bách
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
43
|
KB9.136
|
Nguyễn Lâm Vũ
|
Giảng Võ
|
Sinh
|
44
|
KB9.233
|
Phạm Tuấn Minh
|
Gia Thụy
|
Lý
|
45
|
KB9.809
|
Nguyễn Mai Anh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Sinh
|
46
|
KB9.162
|
Đỗ Đức Mạnh
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
47
|
KB9.917
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Phan Chu Trinh
|
Tin
|
48
|
KB9.802
|
Đặng Huy Phương
|
Giang Võ
|
Lý
|
49
|
KB9.179
|
Lã Quế Lâm
|
Giảng Võ
|
Sinh
|
50
|
KB9.101
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Văn Điển
|
Lý
|
51
|
KB9.859
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
Cầu Giấy
|
Sinh
|
52
|
KB9.137
|
Lê Đức Anh
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
53
|
KB9.890
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
54
|
KB9.327
|
Phạm Đức Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
55
|
KB9.624
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Tân Định
|
Tin
|
56
|
KB9.605
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Giảng Võ
|
Toán
|
57
|
KB9.471
|
Bùi Sơn Trang
|
Amsterdam
|
Hóa
|
58
|
KB9.306
|
Lê Nho Bách
|
Kim Giang
|
Lý
|
59
|
KB9.468
|
Nguyễn Duy Tuấn Minh
|
Nguyễn Siêu
|
Tin
|
60
|
KB9.128
|
Nguyễn Trần Mai Phương
|
Amsterdam
|
Hóa
|
61
|
KB9.103
|
Trần Quang Vinh
|
Amsterdam
|
Lý
|
62
|
KB9.303
|
Nguyễn Thái Hải Hà
|
Cầu Giấy
|
Tin
|
63
|
KB9.100
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
Mễ Trì
|
Sinh
|
64
|
KB9.244
|
Nguyễn Hoàng Long
|
Lê Lợi
|
Hóa
|
65
|
KB9.036
|
Trịnh Hồng Kiên
|
Trưng Vương
|
Hóa
|
66
|
KB9.082
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Ba Đình
|
Lý
|
67
|
KB9.697
|
Nguyễn Nhật Linh
|
Chu Văn An
|
Toán
|
68
|
KB9.652
|
Nguyễn Mẫn Tú Linh
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
69
|
KB9.512
|
Nguyễn Nhật Minh
|
Marie Curie
|
Tin
|
70
|
KB9.446
|
Hoàng Cao Bảo
|
Amsterdam
|
Lý
|
71
|
KB9.779
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
Giảng Võ
|
Toán
|
72
|
KB9.759
|
Ngô Chí Bách
|
Khương Đình
|
Lý
|
73
|
KB9.010
|
Nguyễn Phương Duy
|
Nguyễn Tất Thành
|
Tin
|
74
|
KB9.305
|
Đặng Duy Gia Bách
|
Lê Qúy Đôn
|
Lý
|
75
|
KB9.418
|
Lê Đức Trung
|
Amsterdam
|
Hóa
|
76
|
KB9.255
|
Đỗ Đức Khánh
|
Láng Hạ
|
Hóa
|
77
|
KB9.158
|
Nguyễn Việt Anh
|
Tân Định
|
Lý
|
78
|
KB9.080
|
Nguyễn Quý Quỳnh Phương
|
Lê Hồng Phong
|
Lý
|
79
|
KB9.437
|
Phan Thanh Bình
|
Tân Định
|
Lý
|
80
|
KB9.012
|
Hoàng Việt Hưng
|
Lê Lợi
|
Toán
|
81
|
KB9.547
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
Trần Đăng Ninh
|
Hóa
|
82
|
KB9.063
|
Phạm Phú Vinh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
83
|
KB9.275
|
Phương Hiếu Kiên
|
Nguyễn Siêu
|
Hóa
|
84
|
KB9.501
|
Đinh Nguyễn Như Mai
|
Văn Yên
|
Lý
|
85
|
KB9.712
|
Lê Hoàng Đan
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Sinh
|
86
|
KB9.089
|
Đỗ Hữu Đạt
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
87
|
KB9.093
|
Trần Thế Trung
|
Thái Thịnh
|
Lý
|
88
|
KB9.826
|
Nguyễn Hải Long
|
Thành Công
|
Lý
|
89
|
KB9.687
|
Trần Minh Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Tin
|
90
|
KB9.537
|
Đàm Minh Trang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
91
|
KB9.864
|
Đỗ Chí Phúc Hưng
|
Giảng Võ
|
Lý
|
92
|
KB9.605
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
Giảng Võ
|
Toán
|
93
|
KB9.592
|
Lê Minh Đức
|
Cầu Giấy
|
Hóa
|
94
|
KB9.099
|
Nguyễn Cao Thắng
|
Đô Thị Việt Hưng
|
Lý
|
95
|
KB9.558
|
Hà Thành Tôn
|
Đống Đa
|
Toán
|
96
|
KB9.829
|
Nguyễn Khắc Hải Long
|
Amsterdam
|
Lý
|
97
|
KB9.897
|
Trần Hồng Nhật
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
98
|
KB9.290
|
Nguyễn Phương Linh
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
99
|
KB9.067
|
Ngô Quang Tùng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
100
|
KB9.018
|
Nguyễn Đức Phú
|
Cầu Giấy
|
Sinh
|
101
|
KB9.004
|
Nguyễn Tuấn Long
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
102
|
KB9.445
|
Trần Quốc Dũng
|
Giảng Võ
|
Tin
|
103
|
KB9.160
|
Nguyễn Quang Anh
|
Giảng Võ
|
Tin
|
104
|
KB9.637
|
Nguyễn Huy Tuấn
|
Lê Lợi
|
Toán
|
105
|
KB9.113
|
Quản Đức Anh
|
Archimedes
|
Lý
|
106
|
KB9.549
|
Trần Thị Ngân Hà
|
Cầu Giấy
|
Sinh
|
107
|
KB9.066
|
Nguyễn Quang Nghĩa
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
108
|
KB9.320
|
Nguyễn Hà Phương
|
Đoàn Thị Điểm
|
Hóa
|
109
|
KB9.091
|
Đỗ Minh Đức
|
Giảng Võ
|
Lý
|
110
|
KB9.630
|
Nguyễn Tuấn Hưng
|
Tân Định
|
Lý
|
111
|
KB9.435
|
Nguyễn Thị Trang Linh
|
Nam Trung Yên
|
Tin
|
112
|
KB9.760
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nguyễn Tất Thành
|
Lý
|
113
|
KB9.139
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
Ngô Sĩ Liên
|
Tin
|
114
|
KB9.217
|
Ngô Quốc Huy
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
115
|
KB9.305
|
Đặng Duy Gia Bách
|
Lê Qúy Đôn
|
Tin
|
116
|
KB9.152
|
Vũ Trọng Nguyên Khôi
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
117
|
KB9.651
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
Lê Lợi
|
Toán
|
118
|
KB9.838
|
Phạm Gia Huy
|
Giảng Võ
|
Lý
|
119
|
KB9.175
|
Phạm Trung Hiếu
|
Lương Thế Vinh
|
Tin
|
120
|
KB9.701
|
Lê Phương Khanh
|
Ngô Sỹ Liên
|
Lý
|
Danh sách tiếp tục được cập nhật...