Theo thống kê đến ngày 26/1/2019, học sinh lớp 9 Khoa Bảng đạt 158 giải (gồm 21 Giải Nhất, 43 Giải Nhì, 61 Giải Ba, 33 Giải Khuyến khích) và 06 học sinh được vào vòng thi Thành phố (không xếp giải) trong kỳ thi Học sinh giỏi cấp Quận năm học 2018 - 2019.
Xin chúc mừng các em.
Dưới đây là danh sách các em đạt giải và hình ảnh các em nhận thưởng của Trung tâm.
TT
|
Mã HS
|
Họ tên
|
Lớp
|
Trường
|
Giải
|
Môn
|
Quận
|
1
|
KB8.0114
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
8T0
|
Chu Văn An
|
Nhất
|
Tin học
|
Tây Hồ
|
2
|
KB9.0046
|
Nguyễn Trí Nam
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Nhất
|
Toán
|
Hà Đông
|
3
|
KB9.0056
|
Võ Khánh Linh
|
9T1
|
Nam Trung Yên
|
Nhất
|
Ngữ văn
|
Cầu Giấy
|
4
|
KB9.0060
|
Trần Anh Đức
|
9L0
|
Thăng Long
|
Nhất
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
5
|
KB9.0100
|
Trương Tuấn Vinh
|
9L02
|
Amsterdam
|
Nhất
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
6
|
KB9.0121
|
Phạm Thành Long
|
9T01
|
Newton
|
Nhất
|
Hóa học
|
Từ Liêm
|
7
|
KB9.0126
|
Nguyễn Trung Thành
|
9T0
|
Cao Bá Quát
|
Nhất
|
Toán
|
Gia Lâm
|
8
|
KB9.0160
|
Trần Bảo Long
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Nhất
|
ITSO
|
Ba Đình
|
9
|
KB9.0180
|
Tạ Hoài Phương
|
9H1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhất
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
10
|
KB9.0201
|
Trần Duy Thịnh
|
9L01
|
Đống Đa
|
Nhất
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
11
|
KB9.0246
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
9L01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Nhất
|
Vật lý
|
Đông Anh
|
12
|
KB9.0263
|
Nghiêm Đan Lam
|
9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhất
|
Hóa học
|
Hoàn Kiếm
|
13
|
KB9.0302
|
Nguyễn Văn An
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhất
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
14
|
KB9.0309
|
Đỗ Khánh Ly
|
9T0
|
Tân Định
|
Nhất
|
Toán
|
Hoàng Mai
|
15
|
KB9.0314
|
Nguyễn Duy Hoàng
|
9A0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhất
|
Tin học
|
Hoàn Kiếm
|
16
|
KB9.0321
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
9H1
|
Ngôi Sao
|
Nhất
|
Hóa học
|
Thanh Xuân
|
17
|
KB9.0331
|
Trần Sỹ Minh Tiến
|
9L01
|
Cầu Giấy
|
Nhất
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
18
|
KB9.0436
|
Nguyễn Hữu Quang Trung
|
9T01
|
Vinschool
|
Nhất
|
Hóa học
|
Hai Bà Trưng
|
19
|
KB9.0537
|
Đỗ Phạm Minh Thành
|
9L0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhất
|
Vật lý
|
Hoàn Kiếm
|
20
|
KB9.0327
|
Nguyễn Khánh Nam
|
9L02
|
Amsterdam
|
Nhất
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
21
|
KB9.0313
|
Vũ Minh Hoàng Tùng
|
9L01
|
Dị Sử
|
Nhất
|
Vật lý
|
Hưng Yên
|
22
|
KB8.0133
|
Trịnh Minh Quân
|
9H1
|
Vinschool
|
Nhì
|
Hóa học
|
Hai Bà Trưng
|
23
|
KB9.0016
|
Nguyễn Thế Khang
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Nhì
|
Toán
|
Hà Đông
|
24
|
KB9.0205
|
Hoàng Thành Long
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Nhì
|
Toán
|
Hà Đông
|
25
|
KB9.0458
|
Nguyễn Hoàng Hiếu
|
9L01
|
Giảng Võ
|
Nhì
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
26
|
KB9.0017
|
Bùi Nguyên Giáp
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Nhì
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
27
|
KB9.0032
|
Trần Thành An
|
9T0
|
Khương Mai
|
Nhì
|
Khoa học
|
Thanh Xuân
|
28
|
KB9.0039
|
Lê Phú Danh
|
9L01
|
Ngôi Sao
|
Nhì
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
29
|
KB9.0063
|
Trương Minh Phước
|
9H0
|
Lê Lợi
|
Nhì
|
Hóa học
|
Hà Đông
|
30
|
KB9.0068
|
Tạ Hà Phương
|
9S0
|
Lương Thế Vinh
|
Nhì
|
Sinh học
|
Cầu Giấy
|
31
|
KB9.0076
|
Ngô Thái Sơn
|
9T0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhì
|
Toán
|
Hoàn Kiếm
|
32
|
KB9.0088
|
Bùi Xuân Hà Khoa
|
9L02
|
Trưng Nhị
|
Nhì
|
Vật lý
|
Hai Bà Trưng
|
33
|
KB9.0107
|
Bùi Ngọc Minh
|
9V
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhì
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
34
|
KB9.0144
|
Nguyễn Quang Anh
|
9H1
|
Đại Kim
|
Nhì
|
Hóa học
|
Hoàng Mai
|
35
|
KB9.0161
|
Đinh Chí Hiển
|
9H2
|
Chu Văn An
|
Nhì
|
Hóa học
|
Tây Hồ
|
36
|
KB9.0166
|
Ngô Quang Đạo
|
9L02
|
Quỳnh Mai
|
Nhì
|
Vật lý
|
Hai Bà Trưng
|
37
|
KB9.0178
|
Nguyễn Trí Đức
|
9H0
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Hóa học
|
Cầu Giấy
|
38
|
KB9.0184
|
Phạm Thái Sơn
|
9H0
|
Lê Ngọc Hân
|
Nhì
|
Hóa học
|
Hai Bà Trưng
|
39
|
KB9.0200
|
Trần Đình Dũng
|
9L01
|
Khương Đình
|
Nhì
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
40
|
KB9.0236
|
Bùi Trung Nghĩa
|
9L02
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
41
|
KB9.0241
|
Nguyễn Công Hoàng Anh
|
9H0
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Hóa học
|
Cầu Giấy
|
42
|
KB9.0242
|
Dương Anh Tú
|
9A0
|
Tân Định
|
Nhì
|
Hóa học
|
Hoàng Mai
|
43
|
KB9.0246
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
9L01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Nhì
|
ITSO
|
Đông Anh
|
44
|
KB9.0257
|
Trần Khánh Hiệp
|
9L02
|
Đại Kim
|
Nhì
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
45
|
KB9.0271
|
Ngô Hoàng Nam
|
9L03
|
Việt An
|
Nhì
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
46
|
KB9.0301
|
Đào Trọng Khánh
|
9L03
|
Đống Đa
|
Nhì
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
47
|
KB9.0308
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
9V
|
Bế Văn Đàn
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
Đống Đa
|
48
|
KB9.0337
|
Phạm Năng An
|
9L03
|
Nguyễn Tri Phương
|
Nhì
|
Tiếng Anh
|
Ba Đình
|
49
|
KB9.0348
|
Trần Hải Đăng Minh
|
9T0
|
Trần Đăng Ninh
|
Nhì
|
Toán
|
Hà Đông
|
50
|
KB9.0362
|
Nguyễn Thế Nhật Minh
|
9H1
|
Tân Định
|
Nhì
|
Hóa học
|
Hoàng Mai
|
51
|
KB9.0378
|
Phạm Trường Thành
|
9L01
|
Thanh Xuân Nam
|
Nhì
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
52
|
KB9.0414
|
Trần Ngọc Khánh
|
9H0
|
Lê Lợi
|
Nhì
|
Khoa học
|
Hà Đông
|
53
|
KB9.0416
|
Nguyễn Trần Quang Minh
|
9T3
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhì
|
Địa lý
|
Đống Đa
|
54
|
KB9.0422
|
Lê Trung Hiếu
|
9S0
|
Vân Hồ
|
Nhì
|
Sinh học
|
Hai Bà Trưng
|
55
|
KB9.0431
|
Lê Hoàng Lâm
|
9T0
|
Alpha
|
Nhì
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
56
|
KB9.0441
|
Phùng Gia Bảo
|
9H0
|
Lê Lợi
|
Nhì
|
Khoa học
|
Hà Đông
|
57
|
KB9.0444
|
Nguyễn Hoài Nam
|
9H1
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
Khoa học
|
Cầu Giấy
|
58
|
KB9.0455
|
Bàng Quỳnh Anh
|
9T2
|
Nguyễn Tri Phương
|
Nhì
|
Sinh học
|
Ba Đình
|
59
|
KB9.0484
|
Nguyễn Minh Quân
|
9L03
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Nhì
|
Vật lý
|
Đông Anh
|
60
|
KB9.0494
|
Phạm Quang Mạnh
|
9L01
|
Tân Mai
|
Nhì
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
61
|
KB9.0497
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
9L03
|
Tân Định
|
Nhì
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
62
|
KB9.0501
|
Trần Nguyễn Hà Thanh
|
9L03
|
Chu Văn An
|
Nhì
|
Vật lý
|
Tây Hồ
|
63
|
KB9.0515
|
Hồ Quốc Hải
|
9H2
|
Giảng Võ
|
Nhì
|
Hóa học
|
Ba Đình
|
64
|
KB9.0517
|
Lê Văn Trường
|
9L03
|
Ngô Sĩ Liên (Chương Mỹ)
|
Nhì
|
Vật lý
|
Chương Mỹ
|
65
|
KB8.0111
|
Nguyễn Nhật Minh
|
9H1
|
Trưng Vương
|
Thi Thành phố
|
Hóa học
|
Hoàn Kiếm
|
66
|
KB9.0090
|
Nguyễn Minh Anh
|
9S0
|
Trưng Vương
|
Thi Thành phố
|
Sinh học
|
Hoàn Kiếm
|
67
|
KB9.0289
|
Nguyễn Phương Thảo
|
9S0
|
Nam Trung Yên
|
Thi Thành phố
|
Sinh học
|
Cầu Giấy
|
68
|
KB9.0303
|
Kim Tiên Nương
|
9S0
|
Trưng Vương
|
Thi Thành phố
|
Sinh học
|
Hoàn Kiếm
|
69
|
KB9.0447
|
Nguyễn Đình Nam
|
9S0
|
Trưng Vương
|
Thi Thành phố
|
Sinh học
|
Hoàn Kiếm
|
70
|
KB9.0457
|
Trần Hữu Thành
|
9S0
|
Amsterdam
|
Thi Thành phố
|
Sinh học
|
Cầu Giấy
|
71
|
KB9.0001
|
Vũ Hoàng Tú
|
9L02
|
Amsterdam
|
Ba
|
Khoa học
|
Cầu Giấy
|
72
|
KB9.0001
|
Vũ Hoàng Tú
|
9L02
|
Amsterdam
|
Ba
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
73
|
KB9.0002
|
Bùi Lê Nhật Minh
|
9L02
|
Amsterdam
|
Ba
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
74
|
KB9.0007
|
Hà Việt Khánh
|
9L01
|
Thanh Xuân
|
Ba
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
75
|
KB9.0009
|
Phạm Quang Minh
|
9H2
|
Thanh Xuân Nam
|
Ba
|
Hóa học
|
Thanh Xuân
|
76
|
KB9.0014
|
Đỗ Thị Dạ Khánh
|
9H1
|
Lương Thế Vinh
|
Ba
|
Hóa học
|
Cầu Giấy
|
77
|
KB9.0023
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
9T1
|
Thịnh Quang
|
Ba
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
78
|
KB9.0031
|
Quách Hoàng Huy
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
79
|
KB9.0035
|
Nguyễn Hoàng Long
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
80
|
KB9.0036
|
Dương Nhật Long
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
81
|
KB9.0040
|
Đặng Lương Minh
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
82
|
KB9.0045
|
Vũ Quốc Cường
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
83
|
KB9.0076
|
Ngô Thái Sơn
|
9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Ba
|
Khoa học
|
Hoàn Kiếm
|
84
|
KB9.0077
|
Trần Xuân Đức
|
9T0
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
85
|
KB9.0087
|
Ngô Quang Đức
|
9L02
|
Quỳnh Mai
|
Ba
|
Toán
|
Hai Bà Trưng
|
86
|
KB9.0087
|
Ngô Quang Đức
|
9L02
|
Quỳnh Mai
|
Ba
|
Khoa học
|
Hai Bà Trưng
|
87
|
KB9.0095
|
Tống Anh Thư
|
9L02
|
Amsterdam
|
Ba
|
Khoa học
|
Cầu Giấy
|
88
|
KB9.0102
|
Phạm Quang Anh
|
9L01
|
Đống Đa
|
Ba
|
Toán
|
Đống Đa
|
89
|
KB9.0103
|
Bùi Việt Hưng
|
9A0
|
Nguyễn Trãi
|
Ba
|
Toán
|
Hà Đông
|
90
|
KB9.0108
|
Đàm Nguyễn Phương Linh
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
91
|
KB9.0116
|
Phạm Vũ Lâm
|
9A0
|
Phan Đình Giót
|
Ba
|
Toán
|
Thanh Xuân
|
92
|
KB9.0116
|
Phạm Vũ Lâm
|
9L03
|
Phan Đình Giót
|
Ba
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
93
|
KB9.0133
|
Nguyễn Thanh Bình
|
9H1
|
Tân Định
|
Ba
|
Hóa học
|
Hoàng Mai
|
94
|
KB9.0136
|
Cao Hồng Việt
|
9H2
|
Vinschool
|
Ba
|
Hóa học
|
Hai Bà Trưng
|
95
|
KB9.0141
|
Lê Quỳnh Anh
|
9T0
|
Amsterdam
|
Ba
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
96
|
KB9.0151
|
Cấn Thu Ngân
|
9H2
|
Chu Văn An
|
Ba
|
Hóa học
|
Tây Hồ
|
97
|
KB9.0152
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
9H0
|
Tân Định
|
Ba
|
Hóa học
|
Hoàng Mai
|
98
|
KB9.0160
|
Trần Bảo Long
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Ba
|
Hóa học
|
Ba Đình
|
99
|
KB9.0161
|
Đinh Chí Hiển
|
9H2
|
Chu Văn An
|
Ba
|
Khoa học
|
Tây Hồ
|
100
|
KB9.0172
|
Nguyễn Minh Kiên
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
101
|
KB9.0173
|
Nguyễn Minh Quân
|
9L01
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
102
|
KB9.0194
|
Trần Đình Đạt
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
103
|
KB9.0206
|
Lê Vân Thy
|
9T01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Ngữ văn
|
Đống Đa
|
104
|
KB9.0212
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
9L01
|
Sài Đồng
|
Ba
|
Vật lý
|
Long Biên
|
105
|
KB9.0216
|
Nguyễn Đức Bình
|
9L01
|
Dương Nội
|
Ba
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
106
|
KB9.0218
|
Lê Huy Đức
|
9H1
|
Amsterdam
|
Ba
|
Hóa học
|
Cầu Giấy
|
107
|
KB9.0243
|
Nguyễn Đức Hiển
|
9A0
|
Trưng Nhị
|
Ba
|
Toán
|
Hai Bà Trưng
|
108
|
KB9.0250
|
Nguyễn Huy Minh
|
9H2
|
Lương Thế Vinh
|
Ba
|
Địa lý
|
Cầu Giấy
|
109
|
KB9.0255
|
Hoàng Nguyễn Bá Duy
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
110
|
KB9.0268
|
Kiều Thế Anh
|
9L01
|
Giảng Võ
|
Ba
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
111
|
KB9.0271
|
Ngô Hoàng Nam
|
9L03
|
Việt An
|
Ba
|
Toán
|
Thanh Xuân
|
112
|
KB9.0279
|
Nguyễn Thái Hòa
|
9H1
|
Lương Thế Vinh
|
Ba
|
Hóa học
|
Cầu Giấy
|
113
|
KB9.0291
|
Nguyễn Minh Anh
|
9T3
|
Khương Thượng
|
Ba
|
Sinh học
|
Đống Đa
|
114
|
KB9.0326
|
Vũ Nguyên Long
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
115
|
KB9.0338
|
Trần Đỗ Bảo Thái
|
9T0
|
Mỗ Lao
|
Ba
|
Toán
|
Hà Đông
|
116
|
KB9.0343
|
Hoàng Lê Cường
|
9H2
|
Yên Hòa
|
Ba
|
Khoa học
|
Cầu Giấy
|
117
|
KB9.0359
|
Nguyễn Phạm Ngọc Ánh
|
9L01
|
Quỳnh Mai
|
Ba
|
Vật lý
|
Hai Bà Trưng
|
118
|
KB9.0378
|
Phạm Trường Thành
|
9L01
|
Thanh Xuân Nam
|
Ba
|
Toán
|
Thanh Xuân
|
119
|
KB9.0393
|
Phạm Phú Hồng Can Khang
|
9L03
|
Nguyễn Tri Phương
|
Ba
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
120
|
KB9.0406
|
Hoàng Lâm Bình
|
9L03
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
121
|
KB9.0414
|
Trần Ngọc Khánh
|
9H0
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Hóa học
|
Hà Đông
|
122
|
KB9.0441
|
Phùng Gia Bảo
|
9H0
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Hóa học
|
Hà Đông
|
123
|
KB9.0456
|
Chử Minh Hiếu
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Tin học
|
Đống Đa
|
124
|
KB9.0471
|
Ngô Thế Anh
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
125
|
KB9.0493
|
Đào Phú Hưng
|
9H2
|
Nguyễn Trãi
|
Ba
|
Hóa học
|
Hà Đông
|
126
|
KB9.0496
|
Phạm Minh Tiến
|
9L03
|
Tân Định
|
Ba
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
127
|
KB9.0521
|
Nguyễn Minh Phương
|
9T01
|
Ngôi Sao
|
Ba
|
Hóa học
|
Thanh Xuân
|
128
|
KB9.0524
|
Tăng Triệu Long
|
9L03
|
Hoàng Liệt
|
Ba
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
129
|
KB9.0528
|
Lê Thị Ngọc Huyền
|
9T0
|
Phú Túc
|
Ba
|
Hóa học
|
Phú Xuyên
|
130
|
KB9.0529
|
Lê Xuân Đạt
|
9L03
|
Văn Yên
|
Ba
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
131
|
KB9.0532
|
Nguyễn Bách Quang
|
9H2
|
Ngôi Sao
|
Ba
|
Hóa học
|
Thanh Xuân
|
132
|
KB8.0045
|
Nguyễn Trí Dũng
|
8T0
|
Tân Định
|
Khuyến khích
|
Tin học
|
Hoàng Mai
|
133
|
KB9.0026
|
Vũ Tiến Dũng Anh
|
9A0
|
Giảng Võ
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
Ba Đình
|
134
|
KB9.0061
|
Ngô Tuấn Thành
|
9H1
|
Thanh Xuân Nam
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
Thanh Xuân
|
135
|
KB9.0075
|
Lê Thành
|
9L01
|
Hoàng Liệt
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
136
|
KB9.0109
|
Dương Đức Tùng
|
9L01
|
Lê Lợi
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
137
|
KB9.0122
|
Phạm Bích Loan
|
9H1
|
Dương Nội
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Hà Đông
|
138
|
KB9.0130
|
Quách Trần Đức An
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Đống Đa
|
139
|
KB9.0142
|
Nguyễn Thiên Phúc
|
9L01
|
Lê Hồng Phong
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
140
|
KB9.0153
|
Hoàng Anh Tuấn
|
9L01
|
Khương Thượng
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
141
|
KB9.0168
|
Nguyễn Nhật Minh
|
9L0
|
Việt An
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
142
|
KB9.0183
|
Phạm Thái Hà
|
9H0
|
Lê Ngọc Hân
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Hai Bà Trưng
|
143
|
KB9.0190
|
Đinh Quỳnh Trang
|
9T0
|
Việt An
|
Khuyến khích
|
Toán
|
Thanh Xuân
|
144
|
KB9.0196
|
Vũ Thị Hồng Ngọc
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
145
|
KB9.0197
|
Nguyễn Minh Chi
|
9V
|
Trâu Quỳ
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Gia Lâm
|
146
|
KB9.0198
|
Nguyễn Xuân Nhật Minh
|
9T0
|
Xuân Mai
|
Khuyến khích
|
Toán
|
Chương Mỹ
|
147
|
KB9.0211
|
Phạm Đại Lâm
|
9L01
|
Sài Đồng
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Long Biên
|
148
|
KB9.0239
|
Đậu Cẩm Vân
|
9T3
|
Thanh Xuân
|
Khuyến khích
|
Tiếng Anh
|
Thanh Xuân
|
149
|
KB9.0256
|
Phan Hoàng Long
|
9A0
|
Việt An
|
Khuyến khích
|
Toán
|
Thanh Xuân
|
150
|
KB9.0274
|
Nguyễn Xuân Bảo
|
9L02
|
Việt An
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
151
|
KB9.0292
|
Nguyễn Hoàng Uyên Anh
|
9S0
|
Thanh Xuân
|
Khuyến khích
|
Tiếng Anh
|
Thanh Xuân
|
152
|
KB9.0318
|
Đỗ Minh Hiển
|
9A0
|
Giảng Võ
|
Khuyến khích
|
Toán
|
Ba Đình
|
153
|
KB9.0342
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
9L03
|
Lương Thế Vinh
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
154
|
KB9.0353
|
Dương Thanh Sơn
|
9T1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
155
|
KB9.0385
|
Trần Diệu Linh
|
9V
|
Trâu Qùy
|
Khuyến khích
|
Tiếng Anh
|
Gia Lâm
|
156
|
KB9.0395
|
Nguyễn Trí Đức
|
9H2
|
Đại Kim
|
Khuyến khích
|
Tiếng Anh
|
Hoàng Mai
|
157
|
KB9.0398
|
Lê Trần Việt Anh
|
9H0
|
Trưng Vương
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Hoàn Kiếm
|
158
|
KB9.0405
|
Vũ Quang Minh
|
9L01
|
Dịch Vọng Hậu
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
159
|
KB9.0439
|
Nguyễn Nam
|
9H1
|
Vinschool
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Hai Bà Trưng
|
160
|
KB9.0462
|
Lê Cao Minh
|
9L0
|
Nguyễn Trãi
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
161
|
KB9.0469
|
Phan Trần Việt Bách
|
9V
|
Amsterdam
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
Cầu Giấy
|
162
|
KB9.0476
|
Nguyễn Tường Khánh
|
9V
|
Lương Thế Vinh
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
163
|
KB9.0498
|
Phan Nam Anh
|
9T01
|
Láng Thượng
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
164
|
KB9.0502
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
9S0
|
Alpha
|
Khuyến khích
|
Sinh học
|
Cầu Giấy
|
Một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em đạt giải kỳ thi HSG cấp Quận (khối lớp 9):