Tin vui: Tiếp nối thành tích ấn tượng tại kỳ thi học sinh giỏi cấp Quận, các em học sinh Khoa Bảng tiếp tục giành thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi dành cho học sinh lớp 9 của Thành phố, với 104 giải, gồm 08 giải Nhất, 31 giải Nhì, 46 giải Ba và 19 giải Khuyến Khích các môn: Toán, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Khoa học.
Xin chúc mừng và chia vui với thành tích của các em!
Dưới đây là danh sách học sinh đoạt giải và một số ảnh Trung tâm trao thưởng:
STT
|
Mã HS
|
Họ và Tên
|
Lớp học ở Khoa Bảng
|
Trường THCS
|
Giải đạt được
|
Môn thi
|
1
|
KB9.0002
|
Bùi Lê Nhật Minh
|
9L02
|
Amsterdam
|
Nhất
|
Toán
|
2
|
KB9.0179
|
Nguyễn Trọng Phan
|
9T0
|
Trưng Vương
|
Nhất
|
Toán
|
3
|
KB9.0568
|
Lê Đàm Duyên
|
9L03
|
Amsterdam
|
Nhất
|
Vật lý
|
4
|
KB9.0263
|
Nghiêm Đan Lam
|
9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhất
|
Hóa học
|
5
|
KB9.0312
|
Đình Thị Thu Thủy
|
9T0, 9H1
|
Trưng Vương - Mê Linh
|
Nhất
|
Hóa học
|
6
|
KB9.0056
|
Võ Khánh Linh
|
9T1, 9V
|
Nam Trung Yên
|
Nhất
|
Văn
|
7
|
KB9.0302
|
Nguyễn Văn An
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhất
|
Khoa học
|
8
|
KB9.0172
|
Nguyễn Minh Kiên
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhất
|
Khoa học
|
9
|
KB9.0076
|
Ngô Thái Sơn
|
9T0, 9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhì
|
Toán
|
10
|
KB9.0559
|
Đào Minh Tuấn
|
9T0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhì
|
Khoa học
|
11
|
KB9.0100
|
Trương Tuấn Vinh
|
9T0, 9L02
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Vật lý
|
12
|
KB9.0455
|
Bàng Quỳnh Anh
|
9T2
|
Nguyễn Tri Phương
|
Nhì
|
Sinh học
|
13
|
KB9.0241
|
Nguyễn Công Hoàng Anh
|
9H0
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Hóa học
|
14
|
KB9.0178
|
Nguyễn Trí Đức
|
9T0, 9H0
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Hóa học
|
15
|
KB9.0263
|
Nghiêm Đan Lam
|
9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhì
|
Khoa học
|
16
|
KB9.0362
|
Nguyễn Thế Nhật Minh
|
9T01, 9H1
|
Tân Định
|
Nhì
|
Hóa học
|
17
|
KB9.0172
|
Nguyễn Minh Kiên
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhì
|
Vật lý
|
18
|
KB9.0517
|
Lê Văn Trường
|
9L03
|
Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ
|
Nhì
|
Khoa học
|
19
|
KB9.0160
|
Trần Bảo Long
|
9H0, 9S0
|
Giảng Võ
|
Nhì
|
Khoa học
|
20
|
KB9.0090
|
Nguyễn Minh Anh
|
9S0
|
Trưng Vương
|
Nhì
|
Sinh học
|
21
|
KB9.0454
|
Đoàn Quang Huy
|
9T2, 9H2
|
Hoàng Liệt
|
Nhì
|
Hóa học
|
22
|
KB9.0565
|
Lưu Đình Được
|
9T01, 9L01
|
Lê Hữu Trác - Hưng Yên
|
Nhì
|
Vật lý
|
23
|
KB9.0201
|
Trần Duy Thịnh
|
9T0, 9L01
|
Đống Đa
|
Nhì
|
Vật lý
|
24
|
KB9.0102
|
Phạm Quang Anh
|
9L01
|
Đống Đa
|
Nhì
|
Vật lý
|
25
|
KB9.0331
|
Trần Sỹ Minh Tiến
|
9T0, 9L01
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
Vật lý
|
26
|
KB9.0200
|
Trần Đình Dũng
|
9T01, 9L01
|
Khương Đình
|
Nhì
|
Vật lý
|
27
|
KB9.0537
|
Đỗ Phạm Minh Thành
|
9L0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Nhì
|
Vật lý
|
28
|
KB9.0071
|
Trịnh Quang Anh
|
9T0
|
Trưng Vương
|
Nhì
|
Toán
|
29
|
KB9.0562
|
Trần Ngọc Trang
|
9T0
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
Sinh học
|
30
|
KB9.0578
|
Nguyễn Quang Anh
|
9T1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhì
|
Vật lý
|
31
|
KB9.0327
|
Nguyễn Khánh Nam
|
9L02
|
Amsterdam
|
Nhì
|
Toán
|
32
|
KB9.0074
|
Phạm Minh Khánh
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhì
|
Hóa học
|
33
|
KB9.0321
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
9T01, 9H1
|
Ngôi Sao
|
Nhì
|
Hóa học
|
34
|
KB9.0302
|
Nguyễn Văn An
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Nhì
|
Vật lý
|
35
|
KB9.0497
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
9L03
|
Tân Định
|
Nhì
|
Vật lý
|
36
|
KB9.0362
|
Nguyễn Thế Nhật Minh
|
9T01, 9H1
|
Tân Định
|
Nhì
|
Khoa học
|
37
|
KB9.0201
|
Trần Duy Thịnh
|
9T0, 9L01
|
Đống Đa
|
Nhì
|
Khoa học
|
38
|
KB9.0575
|
Ngô Anh Hưng
|
9L01
|
Sơn Tây
|
Nhì
|
Vật lý
|
39
|
KB9.0558
|
Đỗ Trần Gia Bách
|
9A0
|
Chu Văn An
|
Nhì
|
Tin học
|
40
|
KB9.0063
|
Trương Minh Phước
|
9T0, 9H0
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Hóa học
|
41
|
KB9.0205
|
Hoàng Thành Long
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Toán
|
42
|
KB9.0046
|
Nguyễn Trí Nam
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Ba
|
Toán
|
43
|
KB9.0126
|
Nguyễn Trung Thành
|
9T0
|
Cao Bá Quát
|
Ba
|
Toán
|
44
|
KB9.0309
|
Đỗ Khánh Ly
|
9T0
|
Tân Định
|
Ba
|
Toán
|
45
|
KB9.0559
|
Đào Minh Tuấn
|
9T0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Ba
|
Toán
|
46
|
KB9.0257
|
Trần Khánh Hiệp
|
9L02
|
Đại Kim
|
Ba
|
Vật lý
|
47
|
KB9.0242
|
Dương Anh Tú
|
9A0
|
Tân Định
|
Ba
|
Hóa học
|
48
|
KB8.0133
|
Trịnh Minh Quân
|
9H1
|
Vinschool
|
Ba
|
Hóa học
|
49
|
KB9.0111
|
Nguyễn Nhật Minh
|
9H1
|
Vinschool
|
Ba
|
Hóa học
|
50
|
KB9.0218
|
Lê Huy Đức
|
9H1
|
Amsterdam
|
Ba
|
Hóa học
|
51
|
KB9.0444
|
Nguyễn Hoài Nam
|
9T2, 9H1
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
Khoa học
|
52
|
KB9.0074
|
Phạm Minh Khánh
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Khoa học
|
53
|
KB9.0184
|
Phạm Thái Sơn
|
9H0
|
Lê Ngọc Hân
|
Ba
|
Hóa học
|
54
|
KB9.0023
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
9T1
|
Thịnh Quang
|
Ba
|
Hóa học
|
55
|
KB9.0107
|
Bùi Ngọc Minh
|
9V, 9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Ba
|
Hóa học
|
56
|
KB9.0491
|
Nguyễn Minh Trang
|
9V
|
Bế Văn Đàn
|
Ba
|
Giáo dục công dân
|
57
|
KB9.0517
|
Lê Văn Trường
|
9L03
|
Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ
|
Ba
|
Vật lý
|
58
|
KB9.0497
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
9L03
|
Tân Định
|
Ba
|
Khoa học
|
59
|
KB9.0496
|
Phạm Minh Tiến
|
9L03
|
Tân Định
|
Ba
|
Vật lý
|
60
|
KB9.0501
|
Trần Nguyễn Hà Thanh
|
9L03
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
Ba
|
Vật lý
|
61
|
KB9.0271
|
Ngô Hoàng Nam
|
9L03
|
Việt An
|
Ba
|
Vật lý
|
62
|
KB9.0406
|
Hoàng Lâm Bình
|
9L03
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
Vật lý
|
63
|
KB9.0454
|
Đoàn Quang Huy
|
9T2, 9H2
|
Hoàng Liệt
|
Ba
|
Khoa học
|
64
|
KB9.0493
|
Đào Phúc Hưng
|
9H2
|
Nguyễn Trãi
|
Ba
|
Khoa học
|
65
|
KB9.0313
|
Vũ Minh Hoàng Tùng
|
9T01, 9L01
|
Dị Sử - Hưng Yên
|
Ba
|
Vật lý
|
66
|
KB9.0246
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
9L01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Ba
|
Vật lý
|
67
|
KB9.0574
|
Nguyễn Hà Trang
|
9L0
|
Tô Vĩnh Diện
|
Ba
|
Vật lý
|
68
|
KB9.0494
|
Phạm Quang Mạnh
|
9L01
|
Tân Mai
|
Ba
|
Vật lý
|
69
|
KB9.0458
|
Nguyễn Hoàng Hiếu
|
9L01
|
Giảng Võ
|
Ba
|
Vật lý
|
70
|
KB9.0359
|
Nguyễn Phạm Ngọc Ánh
|
9L01
|
Quỳnh Mai
|
Ba
|
Vật lý
|
71
|
KB9.0572
|
Nguyễn Khắc Dũng
|
9T01
|
Lê Hữu Trác
|
Ba
|
Toán
|
72
|
KB9.0524
|
Tăng Triệu Long
|
9T2
|
Hoàng Liệt
|
Ba
|
Vật lý
|
73
|
KB9.0095
|
Tống Anh Thư
|
9L02
|
Amsterdam
|
Ba
|
Khoa học
|
74
|
KB9.0077
|
Trần Xuân Đức
|
9T0
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
Toán
|
75
|
KB9.0552
|
Nguyễn Nhật Quang
|
9L02
|
Nguyễn Tất Thành
|
Ba
|
Vật lý
|
76
|
KB9.0469
|
Phan Trần Việt Bách
|
9V
|
Amsterdam
|
Ba
|
Hóa học
|
77
|
KB9.0337
|
Phạm Năng An
|
9L03
|
Nguyễn Tri Phương
|
Ba
|
Tiếng Anh
|
78
|
KB9.0422
|
Lê Trung Hiếu
|
9S0
|
Vân Hồ
|
Ba
|
Sinh học
|
79
|
KB9.0289
|
Nguyễn Phương Thảo
|
9T2, 9S0
|
Nam Trung Yên
|
Ba
|
Sinh học
|
80
|
KB9.0303
|
Kim Tiên Nương
|
9S0
|
Trưng Vương
|
Ba
|
Sinh học
|
81
|
KB9.0212
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
9L01
|
Sài Đồng
|
Ba
|
Vật lý
|
82
|
KB9.0212
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
9L01
|
Sài Đồng
|
Ba
|
Khoa học
|
83
|
KB9.0501
|
Trần Nguyễn Hà Thanh
|
9L03
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
Ba
|
Khoa học
|
84
|
KB9.0020
|
Nguyễn Thành Huân
|
9V
|
Cát Linh
|
Ba
|
Toán
|
85
|
KB8.0114
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
8T0
|
Chu Văn An
|
Ba
|
Tin học
|
86
|
KB9.0009
|
Phạm Quang Minh
|
9T2, 9H2
|
Thanh Xuân Nam
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
87
|
KB9.0016
|
Nguyễn Thế Khang
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Khuyến khích
|
Toán
|
88
|
KB9.0088
|
Bùi Xuân Hà Khoa
|
9L02
|
Trưng Nhị
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
89
|
KB9.0166
|
Ngô Quang Đạo
|
9L02
|
Quỳnh Mai
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
90
|
KB9.0017
|
Bùi Nguyên Giáp
|
9T01, 9L02
|
Lê Lợi
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
91
|
KB9.0001
|
Vũ Hoàng Tú
|
9L02
|
Amsterdam
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
92
|
KB9.0236
|
Bùi Trung Nghĩa
|
9L02
|
Amsterdam
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
93
|
KB9.0314
|
Nguyễn Duy Hoàng
|
9A0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Khuyến khích
|
Tin học
|
94
|
KB9.0152
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
9H0
|
Tân Định
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
95
|
KB9.0441
|
Phùng Gia Bảo
|
9H0
|
Lê Lợi
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
96
|
KB9.0308
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
9V
|
Bế Văn Đàn
|
Khuyến khích
|
Tiếng Anh
|
97
|
KB9.0303
|
Kim Tiên Nương
|
9S0
|
Trưng Vương
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
98
|
KB9.0009
|
Phạm Quang Minh
|
9T2, 9H2
|
Thanh Xuân Nam
|
Khuyến khích
|
Hóa học
|
99
|
KB9.0161
|
Đinh Chí Hiển
|
9T1, 9H2
|
Chu Văn An
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
100
|
KB9.0494
|
Phạm Quang Mạnh
|
9L01
|
Tân Mai
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
101
|
KB9.0215
|
Nguyễn Đức Trung
|
9L0
|
Nam Từ Liêm
|
Khuyến khích
|
Vật lý
|
102
|
KB9.0537
|
Đỗ Phạm Minh Thành
|
9L0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Khuyến khích
|
Khoa học
|
103
|
KB9.0573
|
Nguyễn Hoàng Minh Châu
|
9T01
|
Lê Hữu Trác
|
Khuyến khích
|
Toán
|
104
|
KB9.0555
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
9T0
|
Trưng Vương
|
Khuyến khích
|
Toán
|