Thống kê chưa đầy đủ, Trung tâm Khoa Bảng đã có 111 suất đỗ vào các khối chuyên của trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên (tên cũ là Chuyên Tổng Hợp). Xin chúc mừng các em và gia đình.
Trung tâm chưa thống kê được danh sách học sinh đỗ vào các trường chuyên khác như: Sư Phạm, Chuyên ngữ, Ams, Nguyễn Huệ.
TT
|
Số BD
|
Mã HS
|
Họ và tên
|
Trường
|
Đỗ chuyên
|
1
|
|
KB9.0263
|
Nghiêm Đan Lam
|
Ngô Sĩ Liên
|
Tuyển thẳng chuyên Hoá
|
2
|
|
KB9.0312
|
Đình Thị Thu Thủy
|
Trưng Vương - Mê Linh
|
Tuyển thẳng chuyên Hoá
|
3
|
|
KB9.0568
|
Lê Đàm Duyên
|
Amsterdam
|
Tuyển thẳng chuyên Lý
|
4
|
|
KB9.0002
|
Bùi Lê Nhật Minh
|
Amsterdam
|
Tuyển thẳng chuyên Toán
|
5
|
|
KB9.0179
|
Nguyễn Trọng Phan
|
Trưng Vương
|
Tuyển thẳng chuyên Toán
|
6
|
PI.00698
|
KB9.0087
|
Ngô Quang Đức
|
Quỳnh Mai
|
Lý
|
7
|
PI.01765
|
KB9.0209
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
8
|
C.00135
|
KB9.0259
|
Mai Thái Anh
|
Nguyễn Tất Thành
|
Hóa
|
9
|
CI.01509
|
KB9.0326
|
Vũ Nguyên Long
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
10
|
M.01663
|
KB9.0547
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Lê Lợi
|
Toán
|
11
|
M.02463
|
KB9.0559
|
Đào Minh Tuấn
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán
|
12
|
MP.01757
|
KB9.0327
|
Nguyễn Khánh Nam
|
Amsterdam
|
Lý
|
13
|
PI.02599
|
KB9.0041
|
Nguyễn Phúc Vinh
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
14
|
PM.00949
|
KB9.0155
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
15
|
B.01941
|
KB9.0170
|
Nguyễn Hà Phát
|
Việt An
|
Sinh
|
16
|
PM.02336
|
KB9.0331
|
Trần Sỹ Minh Tiến
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
17
|
I.00414
|
KB9.0306
|
Dư Đức Chí
|
Lê Lợi
|
Tin
|
18
|
CI.01638
|
KB9.0250
|
Nguyễn Huy Minh
|
Lương Thế Vinh
|
Tin
|
19
|
P.00188
|
KB9.0578
|
Nguyễn Quang Anh
|
Đại Kim
|
Lý
|
20
|
P.00027
|
KB9.0302
|
Nguyễn Văn An
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
21
|
C.00129
|
KB9.0398
|
Lê Trần Việt Anh
|
Trưng Vương
|
Hóa
|
22
|
CI.01026
|
KB9.0031
|
Quách Hoàng Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
23
|
PI.02295
|
KB9.0201
|
Trần Duy Thịnh
|
Đống Đa
|
Lý
|
24
|
M.00276
|
KB9.0071
|
Trịnh Quang Anh
|
Trưng Vương
|
Toán
|
25
|
CI.02035
|
KB9.0532
|
Nguyễn Bách Quang
|
Ngôi Sao
|
Hóa
|
26
|
PI.00928
|
KB9.0257
|
Trần Khánh Hiệp
|
Đại Kim
|
Tin
|
27
|
C.00163
|
KB9.0555
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Trưng Vương
|
Hóa
|
28
|
PI.01261
|
KB9.0172
|
Nguyễn Minh Kiên
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lý
|
29
|
PI.00101
|
KB9.0268
|
Kiều Thế Anh
|
Giảng Võ
|
Lý
|
30
|
C.00722
|
KB9.0178
|
Nguyễn Trí Đức
|
Amsterdam
|
Hóa
|
31
|
C.01552
|
KB9.0550
|
Bùi Trần Thế Mạnh
|
Thái Thịnh
|
Hóa
|
32
|
C.01755
|
KB9.0444
|
Nguyễn Hoài Nam
|
Cầu Giấy
|
Hóa
|
33
|
C.01002
|
KB9.0401
|
Lương Đức Huy
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hóa
|
34
|
MP.01757
|
KB9.0327
|
Nguyễn Khánh Nam
|
Amsterdam
|
Toán
|
35
|
P.02469
|
KB9.0153
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Khương Thượng
|
Lý
|
36
|
C.01659
|
KB9.0362
|
Nguyễn Thế Nhật Minh
|
Tân Định
|
Hóa
|
37
|
IP.02472
|
KB9.0024
|
Hứa Minh Tuấn
|
Amsterdam
|
Tin
|
38
|
CM.00141
|
KB9.0241
|
Nguyễn Công Hoàng Anh
|
Amsterdam
|
Hóa
|
39
|
CB.01504
|
KB9.0160
|
Trần Bảo Long
|
Giảng Võ
|
Sinh
|
40
|
I.00568
|
KB9.0237
|
Lý Triều Dương
|
Thanh Xuân Nam
|
Tin
|
41
|
PM.00949
|
KB9.0155
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
Lương Thế Vinh
|
Toán
|
42
|
P.02237
|
KB9.0378
|
Phạm Trường Thành
|
Thanh Xuân Nam
|
Lý
|
43
|
I.02270
|
KB9.0338
|
Trần Đỗ Bảo Thái
|
Mỗ Lao
|
Tin
|
44
|
I.02468
|
KB9.0153
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Khương Thượng
|
Tin
|
45
|
C.00444
|
KB9.0045
|
Vũ Quốc Cường
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
46
|
P.00547
|
KB9.0210
|
Vũ Quốc Dũng
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
47
|
P.00249
|
KB9.0579
|
Tô Đức Anh
|
Ba Đình
|
Lý
|
48
|
I.01574
|
KB9.0238
|
Bùi Tuấn Minh
|
Amsterdam
|
Tin
|
49
|
C.02163
|
KB9.0184
|
Phạm Thái Sơn
|
Lê Ngọc Hân
|
Hóa
|
50
|
C.01172
|
KB9.0014
|
Đỗ Thị Dạ Khánh
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa
|
51
|
M.00631
|
KB9.0252
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
52
|
IP.02642
|
KB9.0476
|
Nguyễn Tường Khánh
|
Lương Thế Vinh
|
Tin
|
53
|
PI.01575
|
KB9.0580
|
Cao Hoàng Minh
|
Archimes
|
Tin
|
54
|
B.02200
|
KB9.0189
|
Vũ Hà Thanh
|
Lê Lợi
|
Sinh
|
55
|
C.00139
|
KB9.0471
|
Ngô Thế Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
56
|
P.01563
|
KB9.0494
|
Phạm Quang Mạnh
|
Tân Mai
|
Lý
|
57
|
PI.01213
|
KB9.0088
|
Bùi Xuân Hà Khoa
|
Trưng Nhị
|
Lý
|
58
|
P.01465
|
KB9.0036
|
Dương Nhật Long
|
Lê Lợi
|
Lý
|
59
|
IC.02653
|
KB9.0493
|
Đào Phú Hưng
|
Nguyễn Trãi
|
Tin
|
60
|
PI.02599
|
KB9.0041
|
Nguyễn Phúc Vinh
|
Lương Thế Vinh
|
Tin
|
61
|
M.02572
|
KB9.0006
|
Hoàng Quốc Việt
|
Amsterdam
|
Toán
|
62
|
PI.00101
|
KB9.0268
|
Kiều Thế Anh
|
Giảng Võ
|
Tin
|
63
|
PI.01575
|
KB9.0580
|
Cao Hoàng Minh
|
Archimes
|
Lý
|
64
|
B.02013
|
KB9.0068
|
Tạ Hà Phương
|
Lương Thế Vinh
|
Sinh
|
65
|
PI.00356
|
KB9.0406
|
Hoàng Lâm Bình
|
Cầu Giấy
|
Lý
|
66
|
PI.00928
|
KB9.0257
|
Trần Khánh Hiệp
|
Đại Kim
|
Lý
|
67
|
M.00463
|
KB9.0351
|
Lê Phúc Vinh
|
Lê Lợi
|
Toán
|
68
|
B.00046
|
KB9.0455
|
Bàng Quỳnh Anh
|
Nguyễn Tri Phương
|
Sinh
|
69
|
PM.01806
|
KB9.0236
|
Bùi Trung Nghĩa
|
Amsterdam
|
Lý
|
70
|
IP.02642
|
KB9.0476
|
Nguyễn Tường Khánh
|
Lương Thế Vinh
|
Lý
|
71
|
M.02355
|
KB9.0190
|
Đinh Quỳnh Trang
|
Việt An
|
Toán
|
72
|
CI.00977
|
KB9.0279
|
Nguyễn Thái Hòa
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa
|
73
|
M.02230
|
KB9.0126
|
Nguyễn Trung Thành
|
Cao Bá Quát
|
Toán
|
74
|
M.00125
|
KB9.0141
|
Lê Quỳnh Anh
|
Amsterdam
|
Toán
|
75
|
CM.00340
|
KB9.0469
|
Phan Trần Việt Bách
|
Amsterdam
|
Hóa
|
76
|
M.00743
|
KB9.0077
|
Trần Xuân Đức
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
77
|
PI.01337
|
KB9.0116
|
Phạm Vũ Lâm
|
Phan Đình Giót
|
Lý
|
78
|
CM.02533
|
KB9.0242
|
Dương Anh Tú
|
Tân Định
|
Toán
|
79
|
MP.02603
|
KB9.0100
|
Trương Tuấn Vinh
|
Amsterdam
|
Toán
|
80
|
P.00894
|
KB9.0458
|
Nguyễn Hoàng Hiếu
|
Giảng Võ
|
Lý
|
81
|
MP.00034
|
KB9.0337
|
Phạm Năng An
|
Nguyễn Tri Phương
|
Lý
|
82
|
PI.00621
|
KB9.0529
|
Lê Xuân Đạt
|
Văn Yên
|
Tin
|
83
|
B.02398
|
KB9.0299
|
Trần Ngọc Thu Trà
|
Thanh Xuân
|
Sinh
|
84
|
PI.02295
|
KB9.0201
|
Trần Duy Thịnh
|
Đống Đa
|
Tin
|
85
|
B.02254
|
KB9.0502
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Alpha
|
Sinh
|
86
|
CI.01638
|
KB9.0250
|
Nguyễn Huy Minh
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa
|
87
|
MP.02603
|
KB9.0100
|
Trương Tuấn Vinh
|
Amsterdam
|
Lý
|
88
|
M.01349
|
KB9.0311
|
Vũ Tùng Lâm
|
Ngôi Sao
|
Toán
|
89
|
PI.01488
|
KB9.0035
|
Nguyễn Hoàng Long
|
Lê Lợi
|
Lý
|
90
|
C.02432
|
KB9.0023
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
Thịnh Quang
|
Hóa
|
91
|
C.02014
|
KB9.0180
|
Tạ Hoài Phương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
92
|
I.01889
|
KB9.0582
|
Vũ Hoàng Nguyên
|
Đoàn Thị Điểm
|
Tin
|
93
|
P.02451
|
KB9.0517
|
Lê Văn Trường
|
Ngô Sĩ Liên - Chương Mỹ
|
Lý
|
94
|
C.02571
|
KB9.0006
|
Hoàng Quốc Việt
|
Amsterdam
|
Hóa
|
95
|
P.02215
|
KB9.0075
|
Lê Thành
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
96
|
P.02334
|
KB9.0496
|
Phạm Minh Tiến
|
Tân Định
|
Lý
|
97
|
CM.02533
|
KB9.0242
|
Dương Anh Tú
|
Tân Định
|
Hóa
|
98
|
P.02198
|
KB9.0501
|
Trần Nguyễn Hà Thanh
|
Chu Văn An - Thanh Trì
|
Lý
|
99
|
PI.01740
|
KB9.0332
|
Đỗ Khánh Nam
|
Yên Hòa
|
Lý
|
100
|
MC.02145
|
KB9.0076
|
Ngô Thái Sơn
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán
|
101
|
I.01336
|
KB9.0588
|
Phạm Tùng Lâm
|
Thanh Xuân Nam
|
Tin
|
102
|
PI.00878
|
KB9.0456
|
Chử Minh Hiếu
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Tin
|
103
|
P.00777
|
KB9.0017
|
Bùi Nguyên Giáp
|
Lê Lợi
|
Lý
|
104
|
PM.02336
|
KB9.0331
|
Trần Sỹ Minh Tiến
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
105
|
P.01746
|
KB9.0271
|
Ngô Hoàng Nam
|
Việt An
|
Lý
|
106
|
P.02529
|
KB9.0313
|
Vũ Minh Hoàng Tùng
|
Dị Sử - Hưng Yên
|
Lý
|
107
|
P.01502
|
KB9.0524
|
Tăng Triệu Long
|
Hoàng Liệt
|
Lý
|
108
|
P.00539
|
KB9.0200
|
Trần Đình Dũng
|
Khương Đình
|
Lý
|
109
|
CM.02024
|
KB9.0063
|
Trương Minh Phước
|
Lê Lợi
|
Hóa
|
110
|
P.02210
|
KB9.0537
|
Đỗ Phạm Minh Thành
|
Ngô Sĩ Liên
|
Lý
|
111
|
CI.01920
|
KB9.0264
|
Nguyễn Mai Hồng Nhung
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa
|
Danh sách còn đang tiếp tục được cập nhật...