Tiếp nối thành tích ấn tượng tại kỳ thi học sinh giỏi cấp Quận, các em học sinh Khoa Bảng tiếp tục đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi Thành phố năm học 2019 - 2020, với 79 giải: gồm 07 giải Nhất, 31 giải Nhì, 29 giải Ba và 12 giải Khuyến Khích các môn: Toán, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh và Khoa học.
Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình !
Dưới đây là danh sách học sinh đoạt giải và một số ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em:
TT
|
Mã HS
|
Họ và Tên
|
Lớp
|
Trường
|
Môn
|
Giải
|
1
|
KB9.0125
|
Bùi Quế Minh
|
9T0
|
Trưng Vương
|
Hóa học
|
Nhất
|
2
|
KB9.0211
|
Nguyễn Anh Việt
|
9H0
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Hóa học
|
Nhất
|
3
|
KB9.0548
|
Nguyễn Trường Giang
|
9T2
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Nhất
|
4
|
KB9.0098
|
Đào Mạnh Ngọc Minh
|
9T01, 9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khoa học
|
Nhất
|
5
|
KB9.0027
|
Nguyễn Như Khánh
|
9H1
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Khoa học
|
Nhất
|
6
|
KB9.0178
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
9T01, 9H1
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Khoa học
|
Nhất
|
7
|
KB9.0149
|
Nguyễn Hương Giang
|
9H0
|
Amsterdam
|
Khoa học
|
Nhất
|
8
|
KB9.0010
|
Lê Hoàng Kiên
|
9H2
|
Hoàng Liệt
|
Hóa Học
|
Nhì
|
9
|
KB9.0004
|
Nguyễn Trung Kiên
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa Học
|
Nhì
|
10
|
KB9.0098
|
Đào Mạnh Ngọc Minh
|
9T01, 9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Hóa Học
|
Nhì
|
11
|
KB9.0286
|
Nguyễn Phương Linh
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Hóa Học
|
Nhì
|
12
|
KB9.0400
|
Nguyễn Chi Mai
|
9H0
|
Đoàn Thị Điểm
|
Hóa Học
|
Nhì
|
13
|
KB9.0027
|
Nguyễn Như Khánh
|
9H1
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Hóa Học
|
Nhì
|
14
|
KB9.0178
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
9T01, 9H1
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Hóa Học
|
Nhì
|
15
|
KB9.0094
|
Hoàng Đặng Hưng
|
9T01, 9H1
|
Cầu Giấy
|
Hóa Học
|
Nhì
|
16
|
KB9.0009
|
Nguyễn Thế Thành
|
9H2
|
Hoàng Liệt
|
Khoa học
|
Nhì
|
17
|
KB9.0010
|
Lê Hoàng Kiên
|
9H2
|
Hoàng Liệt
|
Khoa học
|
Nhì
|
18
|
KB9.0002
|
Nguyễn Đắc Hoàng
|
9T01, 9H0
|
Lê Ngọc Hân
|
Khoa học
|
Nhì
|
19
|
KB9.0214
|
Nguyễn Đức Khải
|
9T01, 9L02, 9E
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khoa học
|
Nhì
|
20
|
KB9.0079
|
Hoàng Sơn
|
9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Khoa học
|
Nhì
|
21
|
KB9.0129
|
Đàm Thế Quyền
|
9T01, 9H1
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Nhì
|
22
|
KB9.0434
|
Nguyễn Đức Hiệp
|
9L03
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhì
|
23
|
KB9.0408
|
Lê Thanh Lâm
|
9T0
|
Lê Quý Đôn
|
Toán
|
Nhì
|
24
|
KB9.0071
|
Phạm Thị Thanh Ngân
|
9T0
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
Nhì
|
25
|
KB9.0139
|
Vũ Gia Nam
|
9T0
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Nhì
|
26
|
KB9.0519
|
Lương Đức Hùng
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán
|
Nhì
|
27
|
KB9.0315
|
Lê Phạm Thế Vũ
|
9T01
|
Phan Chu Trinh
|
Vật lý
|
Nhì
|
28
|
KB9.0130
|
Vương Nhật Minh
|
9T01, 9L01
|
Ái Mộ, Long Biên
|
Vật lý
|
Nhì
|
29
|
KB9.0288
|
Nguyễn Quang Minh
|
9T2, 9L03
|
Hoàng Liệt
|
Vật lý
|
Nhì
|
30
|
KB9.0020
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
31
|
KB9.0180
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
32
|
KB9.0544
|
Lê Xuân Mai
|
9L02
|
Tân Mai
|
Vật lý
|
Nhì
|
33
|
KB9.0167
|
Phạm Nguyễn Vũ Hoàng
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
34
|
KB9.0541
|
Chu Tuấn Phong
|
9L01
|
Dương Xá
|
Vật lý
|
Nhì
|
35
|
KB9.0312
|
Đồng Lê Minh
|
9T3, 9L01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Vật lý
|
Nhì
|
36
|
KB9.0171
|
Trần Hữu Đăng
|
9L01
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Nhì
|
37
|
KB9.0038
|
Trần Hà My
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Vật lý
|
Nhì
|
38
|
KB9.0001
|
Nguyễn Ngọc Quân
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Vật lý
|
Nhì
|
39
|
KB9.0165
|
Nguyễn Thành Vinh
|
9T1, 9L01
|
Tây Sơn
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
40
|
KB9.0009
|
Nguyễn Thế Thành
|
9H2
|
Hoàng Liệt
|
Hóa Học
|
Ba
|
41
|
KB9.0068
|
Nguyễn Khắc Hải Nguyên
|
9T01, 9H0
|
Khương Mai
|
Hóa Học
|
Ba
|
42
|
KB9.0079
|
Hoàng Sơn
|
9H0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hóa Học
|
Ba
|
43
|
KB9.0041
|
Nguyễn Gia Bách
|
9H0
|
Chu Văn An
|
Hóa Học
|
Ba
|
44
|
KB9.0217
|
Ngô Minh Nguyệt Khuê
|
9T01, 9S0
|
Thái Thịnh
|
Khoa học
|
Ba
|
45
|
KB9.0017
|
Đinh Quang Hiển
|
9T01, 9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Khoa học
|
Ba
|
46
|
KB9.0321
|
Phạm Quốc Thái
|
9T01, 9H0
|
Đống Đa
|
Khoa học
|
Ba
|
47
|
KB9.0384
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
9T0
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Ba
|
48
|
KB9.0189
|
Vũ Đào Hương Ly
|
9T0
|
Kim Giang
|
Toán
|
Ba
|
49
|
KB9.0512
|
Nguyễn Đức Anh
|
9T0
|
Đa Tốn
|
Toán
|
Ba
|
50
|
KB9.0411
|
Hoàng Khải Hưng
|
9T0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán
|
Ba
|
51
|
KB9.0051
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
9T0
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Ba
|
52
|
KB9.0340
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
9A0
|
Hoàng Liệt
|
Toán
|
Ba
|
53
|
KB9.0445
|
Nguyễn Trương Ánh Dương
|
9T01
|
Amsterdam
|
Văn
|
Ba
|
54
|
KB9.0017
|
Đinh Quang Hiển
|
9T01, 9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Ba
|
55
|
KB9.0148
|
Nguyễn Đặng Thái Sơn
|
9L03
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
56
|
KB9.0514
|
Nguyễn Việt Phong
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Vật lý
|
Ba
|
57
|
KB9.0044
|
Nguyễn Tất Thanh
|
9T01, 9L03
|
Kim Giang
|
Vật lý
|
Ba
|
58
|
KB9.0529
|
Trần Phúc Thành
|
9L03
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
59
|
KB9.0062
|
Phạm Bá Công
|
9T1, 9L03
|
Ngô Gia Tự
|
Vật lý
|
Ba
|
60
|
KB9.0260
|
Nguyễn Xuân Chí Thành
|
9L03
|
Ngọc Lâm
|
Vật lý
|
Ba
|
61
|
KB9.0343
|
Hồ Ngọc Bảo Yến
|
9T2, 9L03
|
Ngô Sĩ Liên
|
Vật lý
|
Ba
|
62
|
KB9.0439
|
Đinh Công Minh
|
9L02
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Ba
|
63
|
KB9.0410
|
Hoàng Hà My
|
9T1, 9L01
|
Tân Mai
|
Vật lý
|
Ba
|
64
|
KB9.0551
|
Đặng Hải Vũ
|
9L01
|
Lương Thế Vinh
|
Vật lý
|
Ba
|
65
|
KB9.0500
|
Nguyễn Tuấn Phong
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Vật lý
|
Ba
|
66
|
KB9.0323
|
Trần Việt Hưng
|
9T2, 9L01
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Ba
|
67
|
KB9.0236
|
Trần Hào Nam
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Vật lý
|
Ba
|
68
|
KB9.0007
|
Trần Đức Quang
|
9H1
|
Hoàng Liệt
|
Hóa Học
|
Khuyến khích
|
69
|
KB9.0526
|
Tạ Trung Hiếu
|
9H2
|
Ngũ Hiệp
|
Hóa Học
|
Khuyến khích
|
70
|
KB9.0316
|
Lê Hồng Anh
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Hóa Học
|
Khuyến khích
|
71
|
KB9.0286
|
Nguyễn Phương Linh
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
72
|
KB9.0062
|
Phạm Bá Công
|
9T1, 9L03
|
Ngô Gia Tự
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
73
|
KB9.0351
|
Phạm Tuấn Minh
|
9T2, 9L01
|
Đô Thị Việt Hưng
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
74
|
KB9.0217
|
Ngô Minh Nguyệt Khuê
|
9T01, 9S0
|
Thái Thịnh
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
75
|
KB9.0382
|
Đỗ Ngọc Linh
|
9T1
|
Chu Văn An
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
76
|
KB9.0313
|
Nguyễn Đăng Kiên
|
9T0
|
Lomonoxop
|
Toán
|
Khuyến khích
|
77
|
KB9.0261
|
Ngô Dương Nhật
|
9L03
|
Trưng Vương
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
78
|
KB9.0026
|
Lê Hải Châu
|
9L01
|
Nam Từ Liêm
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
79
|
KB9.0120
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
9L03
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|