Theo thống kê của Trung tâm Khoa Bảng, trong năm học vừa qua (2019 - 2020) đã có 131 học sinh lớp 9 Khoa Bảng đã đỗ vào 2 trường chuyên danh tiếng của Hà Nội: Trường THPT chuyên Khoa Học Tự Nhiên và Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam.
Ngoài ra còn 26 học sinh đỗ vào Hệ Chất Lượng Cao của Trường THPT chuyên Khoa Học Tự Nhiên.
Trung tâm chưa thống kê được các em học sinh đỗ vào các trường chuyên Sư Phạm, Nguyễn Huệ, Chuyên Ngữ, Chuyên Chu Văn An.
Xin chúc mừng các em và gia đình !
TT
|
Mã HS
|
Họ và tên
|
Trường THCS
|
Trường KHTN
|
Trường Amsterdam
|
1
|
KB9.0140
|
Trần Công Đức An
|
Giảng Võ
|
Chuyên Toán
|
|
2
|
KB9.0367
|
Bùi Ngọc Đức Anh
|
Trưng Vương
|
Chuyên Lý
|
|
3
|
KB9.0316
|
Lê Hồng Anh
|
Giảng Võ
|
|
Chuyên Hóa
|
4
|
KB9.0151
|
Lã Phan Anh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
Chuyên Hóa
|
5
|
KB9.0549
|
Lê Phương Anh
|
Đoàn Thị Điểm
|
|
Chuyên Sinh
|
6
|
KB9.0536
|
Nguyễn Quang Anh
|
Giảng Võ
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
7
|
KB9.0070
|
Phạm Tùng Anh
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Lý
|
|
8
|
KB9.0161
|
Lương Chí Bách
|
Việt An
|
Chuyên Tin
|
|
9
|
KB9.0563
|
Vũ Đình Chí Bách
|
Cầu Giấy
|
|
Chuyên Lý
|
10
|
KB9.0219
|
Đoàn Gia Bình
|
Đống Đa
|
Chuyên Hóa
|
|
11
|
KB9.0026
|
Lê Hải Châu
|
Nam Từ Liêm
|
Chuyên Lý
|
|
12
|
KB9.0062
|
Phạm Bá Công
|
Ngô Gia Tự
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
13
|
KB9.0389
|
Nguyễn Cao Cường
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Hóa
|
|
14
|
KB9.0171
|
Trần Hữu Đăng
|
Amsterdams
|
|
Chuyên Lý
|
15
|
KB9.0340
|
Nguyễn Tuấn Đạt
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Toán
|
|
16
|
KB9.0521
|
Lê Xuân Anh Đức
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
|
17
|
KB9.0168
|
Nguyễn Minh Đức
|
Việt An
|
Chuyên Toán
|
|
18
|
KB9.0348
|
Phạm Minh Đức
|
Lương Thế Vinh
|
|
Chuyên Hóa
|
19
|
KB9.0278
|
Nguyễn Trí Dũng
|
Nguyễn Thiện Thuật
(Hưng Yên)
|
Chuyên Lý
|
|
20
|
KB9.0141
|
Phạm Việt Dũng
|
Giảng Võ
|
Chuyên Tin
|
|
21
|
KB9.0488
|
Nguyễn Thế Dương
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
|
22
|
KB9.0525
|
Đàm Đức Duy
|
Văn Khê
|
Chuyên Hóa
|
|
23
|
KB9.0413
|
Nguyễn Bình Giang
|
Đoàn Thị Điểm
|
Chuyên Hóa
|
|
24
|
KB9.0548
|
Nguyễn Trường Giang
|
Tân Định
|
Chuyên Lý (tuyển thẳng)
|
Chuyên Lý
|
25
|
KB9.0105
|
Trương Nguyệt Hà
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Hóa
|
|
26
|
KB9.0430
|
Phạm Trọng Đông Hải
|
Lê Lợi
|
Chuyên Tin
|
|
27
|
KB9.0379
|
Đỗ Thúy Hiền
|
Cầu Giấy
|
|
Chuyên Lý
|
28
|
KB9.0017
|
Đinh Quang Hiển
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
29
|
KB9.0434
|
Nguyễn Đức Hiệp
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Tin, Chuyên Lý
|
Chuyên Toán, Chuyên Lý
|
30
|
KB9.0092
|
Đặng Minh Hiếu
|
Thanh Xuân
|
Chuyên Lý
|
|
31
|
KB9.0180
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
|
32
|
KB9.0120
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
Lê Lợi
|
Chuyên Lý
|
|
33
|
KB9.0178
|
Nguyễn Gia Hoàng
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
34
|
KB9.0167
|
Phạm Nguyễn Vũ Hoàng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
35
|
KB9.0545
|
Trần Đức Hoàng
|
Archimedes
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
36
|
KB9.0299
|
Trần Viết Hoàng
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Tin, Chuyên Lý
|
Chuyên Tin, Chuyên Lý
|
37
|
KB9.0429
|
Vũ Minh Hoàng
|
Đoàn Thị Điểm
|
|
Chuyên Lý
|
38
|
KB9.0519
|
Lương Đức Hùng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Tin, Chuyên Lý
|
|
39
|
KB9.0293
|
Vũ Mạnh Hùng
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
|
40
|
KB9.0515
|
Bùi Khánh Hưng
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
|
41
|
KB9.0078
|
Đỗ Phú Hưng
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
|
42
|
KB9.0094
|
Hoàng Đặng Hưng
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Hóa
|
|
43
|
KB9.0091
|
Nguyễn Quang Hưng
|
Giảng Võ
|
Chuyên Hóa
|
|
44
|
KB9.0268
|
Phạm Quang Hưng
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
|
45
|
KB9.0532
|
Trần Khánh Hưng
|
Phương Mai
|
Chuyên Hóa
|
|
46
|
KB9.0450
|
Phạm Việt Hưng
|
Ngôi Sao
|
|
Chuyên Toán
|
47
|
KB9.0323
|
Trần Việt Hưng
|
Lê Lợi
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
48
|
KB9.0169
|
Nguyễn Hoàng Huy
|
Việt An
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
49
|
KB9.0184
|
Trần Quang Huy
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
|
50
|
KB9.0028
|
Vũ Đức Huy
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
51
|
KB9.0187
|
Phùng Phạm Gia Huy
|
Kim Giang
|
|
Chuyên Lý
|
52
|
KB9.0110
|
Đặng Quang Huy
|
Việt An
|
|
Chuyên Toán
|
53
|
KB9.0214
|
Nguyễn Đức Khải
|
Nguyễn Trường Tộ
|
|
Chuyên Lý
|
54
|
KB9.0027
|
Nguyễn Như Khánh
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
55
|
KB9.0447
|
Vũ Trần An Khánh
|
Giảng Võ
|
Chuyên Tin
|
Chuyên Toán
|
56
|
KB9.0217
|
Ngô Minh Nguyệt Khuê
|
Thái Thịnh
|
Chuyên Sinh
|
|
57
|
KB9.0010
|
Lê Hoàng Kiên
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
58
|
KB9.0004
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Hóa
|
|
59
|
KB9.0408
|
Lê Thanh Lâm
|
Lê Quý Đôn
|
Chuyên Toán, Chuyên Hóa
|
Chuyên Toán
|
60
|
KB9.0051
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
Chu Văn An
|
Chuyên Tin
|
|
61
|
KB9.0513
|
Nguyễn My Lan
|
Xuân La
|
Chuyên Hóa
|
|
62
|
KB9.0053
|
Bùi Hoàng Lân
|
Đống Đa
|
Chuyên Sinh
|
|
63
|
KB9.0431
|
Nguyễn Đinh Lăng
|
Phú Thị
|
Chuyên Lý
|
|
64
|
KB9.0382
|
Đỗ Ngọc Linh
|
Chu Văn An
|
Chuyên Sinh
|
|
65
|
KB9.0461
|
Hoàng Thùy Linh
|
Đống Đa
|
|
Chuyên Lý
|
66
|
KB9.0555
|
Nguyễn Khánh Linh
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
67
|
KB9.0115
|
Nguyễn Thùy Linh
|
La Phù
|
Chuyên Toán
|
Chuyên Toán
|
68
|
KB9.0310
|
Phạm Tú Linh
|
Tân Mai
|
Chuyên Sinh
|
|
69
|
KB9.0133
|
Đỗ Thái Minh Long
|
Đoàn Thị Điểm
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
70
|
KB9.0301
|
Hoàng Xuân Long
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
|
71
|
KB9.0437
|
Nguyễn Hải Long
|
Đống Đa
|
|
Chuyên Sinh
|
72
|
KB9.0361
|
Nguyễn Khánh Long
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
|
73
|
KB9.0189
|
Vũ Đào Hương Ly
|
Kim Giang
|
Chuyên Toán
|
Chuyên Toán
|
74
|
KB9.0544
|
Lê Xuân Mai
|
Tân Mai
|
|
Chuyên Lý
|
75
|
KB9.0400
|
Nguyễn Chi Mai
|
Đoàn Thị Điểm
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
76
|
KB9.0020
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
|
77
|
KB9.0418
|
Trần Phạm Mạnh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Sinh
|
Chuyên Sinh
|
78
|
KB9.0419
|
Vũ Đức Mạnh
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Tin
|
|
79
|
KB9.0125
|
Bùi Quế Minh
|
Trưng Vương
|
Chuyên Toán
Chuyên Hóa (Tuyển thẳng)
|
|
80
|
KB9.0098
|
Đào Mạnh Ngọc Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Hóa
|
Chuyên Hóa
|
81
|
KB9.0554
|
Đào Tuấn Minh
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
82
|
KB9.0439
|
Đinh Công Minh
|
Amsterdams
|
Chuyên Tin, Chuyên Lý
|
|
83
|
KB9.0015
|
Lại Đức Minh
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Tin
|
|
84
|
KB9.0144
|
Nguyễn Nguyệt Minh
|
Trưng Nhị
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
85
|
KB9.0288
|
Nguyễn Quang Minh
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
86
|
KB9.0122
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam Trung Yên
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Tin, Chuyên Lý
|
87
|
KB9.0193
|
Nông Đức Minh
|
Kim Giang
|
Chuyên Lý
|
|
88
|
KB9.0522
|
Phan Đức Minh
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
89
|
KB9.0035
|
Trần Ngọc Minh
|
Phúc Xá
|
Chuyên Hóa
|
|
90
|
KB9.0081
|
Trần Nguyễn Khải Minh
|
Lomonoxop
|
Chuyên Tin
|
Chuyên Toán
|
91
|
KB9.0130
|
Vương Nhật Minh
|
Ái Mộ
|
Chuyên Lý
|
|
92
|
KB9.0410
|
Hoàng Hà My
|
Tân Mai
|
|
Chuyên Toán, Chuyên Lý
|
93
|
KB9.0038
|
Trần Hà My
|
Giảng Võ
|
|
Chuyên Lý
|
94
|
KB9.0077
|
Đào Hải Nam
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
95
|
KB9.0300
|
Nguyễn Đức Nam
|
Ngô Sĩ Liên
|
|
Chuyên Lý
|
96
|
KB9.0236
|
Trần Hào Nam
|
Chu Văn An
|
Chuyên Lý
|
|
97
|
KB9.0139
|
Vũ Gia Nam
|
Chu Văn An
|
Chuyên Tin
|
|
98
|
KB9.0071
|
Phạm Thị Thanh Ngân
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Toán
|
Chuyên Toán
|
99
|
KB9.0068
|
Nguyễn Khắc Hải Nguyên
|
Khương Mai
|
|
Chuyên Hóa
|
100
|
KB9.0261
|
Ngô Dương Nhật
|
Trưng Vương
|
Chuyên Lý
|
|
101
|
KB9.0060
|
Nguyễn Ngọc Linh Nhi
|
Ngôi Sao
|
|
Chuyên Hóa
|
102
|
KB9.0499
|
Nguyễn Trịnh Phương Nhi
|
Archimedes
|
Chuyên Tin
|
Chuyên Tin
|
103
|
KB9.0541
|
Chu Tuấn Phong
|
Dương Xá
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
104
|
KB9.0514
|
Nguyễn Việt Phong
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Toán, Chuyên Lý
|
105
|
KB9.0363
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Tin
|
Chuyên Tin
|
106
|
KB9.0539
|
Nguyễn Khánh Phúc
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
107
|
KB9.0093
|
Dương Anh Quân
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
|
108
|
KB9.0001
|
Nguyễn Ngọc Quân
|
Chu Văn An
|
Chuyên Lý
|
|
109
|
KB9.0384
|
Hoàng Phạm Việt Quang
|
Chu Văn An
|
Chuyên Toán
|
Chuyên Toán
|
110
|
KB9.0334
|
Ngô Minh Quang
|
Lương Thế Vinh
|
|
Chuyên Tin
|
111
|
KB9.0518
|
Nguyễn Minh Quang
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
112
|
KB9.0148
|
Nguyễn Đặng Thái Sơn
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
113
|
KB9.0533
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Sinh
|
|
114
|
KB9.0321
|
Phạm Quốc Thái
|
Đống Đa
|
Chuyên Hóa
|
|
115
|
KB9.0295
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Mỗ Lao
|
Chuyên Lý
|
|
116
|
KB9.0044
|
Nguyễn Tất Thanh
|
Kim Giang
|
|
Chuyên Lý
|
117
|
KB9.0552
|
Bùi Đức Thành
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
|
118
|
KB9.0525
|
Trần Phúc Thành
|
Cầu Giấy
|
|
Chuyên Lý
|
119
|
KB9.0498
|
Kiều Nguyệt Thu
|
Tân Định
|
Chuyên Hóa
|
|
120
|
KB9.0317
|
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Hóa
|
|
121
|
KB9.0033
|
Lưu Bảo Trân
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Lý
|
Chuyên Lý
|
122
|
KB9.0349
|
Phan Diệu Thùy Trang
|
Lê Lợi
|
Chuyên Hóa
|
|
123
|
KB9.0511
|
Nguyễn Đức Trọng
|
Đa Tốn
|
Chuyên Toán
|
|
124
|
KB9.0436
|
Ngô Hoàng Trung
|
Amsterdam
|
|
Chuyên Lý
|
125
|
KB9.0287
|
Ngô Quốc Trung
|
Cầu Giấy
|
|
Chuyên Toán
|
126
|
KB9.0211
|
Nguyễn Anh Việt
|
Nguyễn Thiện Thuật
(Hưng Yên)
|
Chuyên Hóa (Tuyển thẳng)
|
|
127
|
KB9.0240
|
Lê Thành Vinh
|
Amsterdams
|
Chuyên Lý
|
|
128
|
KB9.0315
|
Lê Phạm Thế Vũ
|
Phan Chu Trinh
|
Chuyên Lý
|
|
129
|
KB9.0495
|
Nguyễn Minh Vương
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Toán
|
|
130
|
KB9.0343
|
Hồ Ngọc Bảo Yến
|
Ngô Sĩ Liên
|
|
Chuyên Lý
|
131
|
KB9.0046
|
Đào Duy Anh
|
Nguyễn Trãi
|
Chuyên Lý
|
|