Trung tâm Khoa Bảng chúc mừng các em học sinh của trung tâm đã giành được 134 giải (gồm 15 Giải Nhất, 39 Giải Nhì, 39 Giải Ba, 32 Giải Khuyến khích) và 09 học sinh được vào vòng thi Thành phố (Quận chưa xếp giải) trong kỳ thi Học sinh giỏi cấp Quận năm học 2020 - 2021.
Dưới đây là danh sách các em đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em.
TT
|
Mã HS
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường THCS
|
Quận
|
Môn
|
Giải
|
1
|
KB9.0106
|
Phạm Phúc Bình
|
9T0
|
Lý Thường Kiệt
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Nhất
|
2
|
KB9.0110
|
Đỗ Xuân Tuấn Minh
|
9H0
|
Nguyễn Tất Thành
|
Cầu Giấy
|
Toán học
|
Nhất
|
3
|
KB9.0423
|
Trần Quang Minh
|
9T0
|
Trưng Nhị
|
Hai Bà Trưng
|
Toán học
|
Nhất
|
4
|
KB9.0430
|
Ngô Quang Hiếu
|
9T1
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán học
|
Nhất
|
5
|
KB9.0580
|
Bùi Quang Phúc
|
9T01
|
Chu Văn An
|
Thanh Trì
|
Tin học
|
Nhất
|
6
|
KB9.0171
|
Đào Ngọc Mai Phương
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhất
|
7
|
KB9.0272
|
Trịnh Bảo Lan
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Vật lý
|
Nhất
|
8
|
KB8.0305
|
Hoàng Chu Khánh Kỳ
|
8T1
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhất
|
9
|
KB9.0136
|
Trần Xuân Nghĩa
|
9H01
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Nhất
|
10
|
KB9.0156
|
Phạm Ngọc Duy Anh
|
9H0
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Hoài Đức
|
Hóa học
|
Nhất
|
11
|
KB9.0188
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
9H0
|
Đô thị Việt Hưng
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Nhất
|
12
|
KB9.0315
|
Trịnh Hải Vân
|
9H0
|
Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhất
|
13
|
KB9.0060
|
Hà Trí Đức
|
9H0
|
Chu Văn An
|
Tây Hồ
|
Khoa học
|
Nhất
|
14
|
KB9.0105
|
Huỳnh Kim Gia Bảo
|
9T01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Khoa học
|
Nhất
|
15
|
KB9.0156
|
Phạm Ngọc Duy Anh
|
9H0
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Hoài Đức
|
Khoa học
|
Nhất
|
16
|
KB9.0027
|
Lê Vĩnh Thành Linh
|
9T0
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Toán học
|
Nhì
|
17
|
KB9.0038
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
9T1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Nhì
|
18
|
KB9.0118
|
Hồ Thể Tú
|
9T0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Toán học
|
Nhì
|
19
|
KB9.0169
|
Vũ Hoàng Nam
|
9T0
|
Dương Nội
|
Hà Đông
|
Toán học
|
Nhì
|
20
|
KB9.0184
|
Lê Quang Vịnh
|
9T0
|
Lê Quý Đôn
|
Cầu Giấy
|
Toán học
|
Nhì
|
21
|
KB9.0250
|
Lê Hải Dương
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Nhì
|
22
|
KB9.0537
|
Nguyễn Phương Minh
|
9T0
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Toán học
|
Nhì
|
23
|
KB9.0571
|
Lê Thành Long
|
9T0
|
Văn Tự
|
Thường Tín
|
Toán học
|
Nhì
|
24
|
KB9.0005
|
Đỗ Song Tú Linh
|
9L03
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Nhì
|
25
|
KB9.0018
|
Lại Ngọc Khanh
|
9T1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
26
|
KB9.0043
|
Nguyễn Hồng Anh
|
9L01
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
27
|
KB9.0070
|
Nguyễn Trường An
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
28
|
KB9.0076
|
Hoàng Nhật Minh
|
9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
29
|
KB9.0153
|
Nguyễn Đình Nam Khánh
|
9L03
|
Đông Ngạc
|
Bắc Từ Liêm
|
Vật lý
|
Nhì
|
30
|
KB9.0214
|
Nguyễn Trung Thành
|
9L02
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
31
|
KB9.0263
|
Lê Nguyễn Khánh Linh
|
9L01
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
32
|
KB9.0274
|
Nguyễn Khánh Linh
|
9L01
|
Tây Sơn
|
Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
Nhì
|
33
|
KB9.0372
|
Tống Quang Minh
|
9L02
|
Phúc Yên
|
Vĩnh Phúc
|
Vật lý
|
Nhì
|
34
|
KB9.0396
|
Trần Bình Minh
|
9L01
|
Thanh Liệt
|
Thanh Trì
|
Vật lý
|
Nhì
|
35
|
KB9.0423
|
Trần Quang Minh
|
9T0
|
Trưng Nhị
|
Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
Nhì
|
36
|
KB9.0458
|
Nguyễn Hương Giang
|
9L03
|
Sài Đồng
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Nhì
|
37
|
KB9.0471
|
Võ Hà My
|
9L01
|
Ngọc Lâm
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Nhì
|
38
|
KB9.0535
|
Vũ Hương Nguyên
|
9T3
|
Văn Quán
|
Hà Đông
|
Vật lý
|
Nhì
|
39
|
KB9.0060
|
Hà Trí Đức
|
9H0
|
Chu Văn An
|
Tây Hồ
|
Hóa học
|
Nhì
|
40
|
KB9.0086
|
Lương Minh Hiếu Ngọc
|
9H0
|
Ngọc Lâm
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Nhì
|
41
|
KB9.0088
|
Nguyễn Minh Hà
|
9H01
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Nhì
|
42
|
KB9.0124
|
Trần Xuân Tùng
|
9H0
|
Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
43
|
KB9.0259
|
Bùi Nguyễn Huy Hùng
|
9H0
|
Đô thị Việt Hưng
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Nhì
|
44
|
KB9.0310
|
Đinh Hạnh Trang
|
9H0
|
Bế Văn Đàn
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Nhì
|
45
|
KB9.0311
|
Phạm Minh Trí
|
9H0
|
Đô thị Việt Hưng
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Nhì
|
46
|
KB9.0344
|
Hoàng Phương Minh
|
9H01
|
Chu Văn An
|
Thanh Trì
|
Hóa học
|
Nhì
|
47
|
KB9.0358
|
Trịnh Quang Dũng
|
9T3
|
Vinschool
|
Hai Bà Trưng
|
Hóa học
|
Nhì
|
48
|
KB9.0521
|
Nguyễn Minh Đức
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Nhì
|
49
|
KB9.0574
|
Đặng Hữu Quang Huy
|
9H02
|
Chu Văn An
|
Thanh Trì
|
Hóa học
|
Nhì
|
50
|
KB9.0121
|
Phạm Khánh Linh
|
9A2
|
Thực Nghiệm
|
Ba Đình
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
51
|
KB9.0465
|
Phạm Nam Phương
|
9T2
|
Bế Văn Đàn
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Nhì
|
52
|
KB9.0227
|
Dương Hải Khôi
|
9T1
|
Thăng Long
|
Ba Đình
|
Khoa học
|
Nhì
|
53
|
KB9.0236
|
Nguyễn Văn Gia Bách
|
9H02
|
Kim Giang
|
Thanh Xuân
|
Khoa học
|
Nhì
|
54
|
KB9.0458
|
Nguyễn Hương Giang
|
9L03
|
Sài Đồng
|
Long Biên
|
Khoa học
|
Nhì
|
55
|
KB9.0033
|
Nguyễn Kim Hoa
|
9T0
|
Chu Văn An
|
Thanh Trì
|
Toán học
|
Ba
|
56
|
KB9.0158
|
Hoàng Văn Hiến
|
9T0
|
Dương Nội
|
Hà Đông
|
Toán học
|
Ba
|
57
|
KB9.0166
|
Nguyễn Quang Minh
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán học
|
Ba
|
58
|
KB9.0167
|
Trương Nguyễn Bình Minh
|
9T0
|
Thái Thịnh
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Ba
|
59
|
KB9.0214
|
Nguyễn Trung Thành
|
9T01
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Ba
|
60
|
KB9.0032
|
Đào Lê Anh
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Ba
|
61
|
KB9.0084
|
Nguyễn Đình Khánh
|
9L01
|
Đô thị Việt Hưng
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Ba
|
62
|
KB9.0115
|
Hoàng Nguyễn Kim Thủy
|
9T2
|
Cát Linh
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Ba
|
63
|
KB9.0321
|
Lưu Anh Quân
|
9L01
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Ba
|
64
|
KB9.0323
|
Nguyễn Trân Chiến
|
9L03
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Ba
|
65
|
KB9.0339
|
Nguyễn Như Hồng Ngọc
|
9L03
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Vật lý
|
Ba
|
66
|
KB9.0438
|
Nguyễn Vân Khánh
|
9L01
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Ba
|
67
|
KB9.0495
|
Ngô Đăng Đức
|
9L02
|
Nguyễn Tất Thành
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
68
|
KB9.0586
|
Triệu Quốc Tuấn
|
9L03
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
69
|
KB9.0012
|
Lưu Huệ Châu
|
9H0
|
Thanh Xuân
|
Thanh Xuân
|
Hóa học
|
Ba
|
70
|
KB9.0055
|
Phùng Thanh Trang
|
9H01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Hóa học
|
Ba
|
71
|
KB9.0094
|
Nguyễn Thị Châu Anh
|
9H0
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Ba
|
72
|
KB9.0103
|
Nguyễn Hồng Hà
|
9H0
|
Việt An
|
Thanh Xuân
|
Hóa học
|
Ba
|
73
|
KB9.0148
|
Đỗ Hoàng Minh
|
9H0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
74
|
KB9.0161
|
Lê Ngọc Minh
|
9H01
|
Tân Mai
|
Hoàng Mai
|
Hóa học
|
Ba
|
75
|
KB9.0170
|
Mai Vân Nhi
|
9H0
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Hóa học
|
Ba
|
76
|
KB9.0249
|
Phạm Minh Dũng
|
9H02
|
Thái Thịnh
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
77
|
KB9.0252
|
Vũ Thùy Dương
|
9H01
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Hóa học
|
Ba
|
78
|
KB9.0276
|
Trần Nhật Linh
|
9H0
|
Ngôi Sao
|
Thanh Xuân
|
Hóa học
|
Ba
|
79
|
KB9.0284
|
Nguyễn Ngọc Hoàng Minh
|
9H0
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
80
|
KB9.0384
|
Trần Ái Linh
|
9H0
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Hóa học
|
Ba
|
81
|
KB9.0472
|
Đỗ Tuấn Minh
|
9H0
|
Dịch Vọng
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Ba
|
82
|
KB9.0506
|
Đỗ Đức Mạnh
|
9H0
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Ba
|
83
|
KB9.0568
|
Võ Minh Trang
|
9H0
|
Thạch Bàn
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Ba
|
84
|
KB9.0572
|
Bùi An Hà
|
9T2
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Ba
|
85
|
KB9.0055
|
Phùng Thanh Trang
|
9H01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Khoa học
|
Ba
|
86
|
KB9.0103
|
Nguyễn Hồng Hà
|
9H0
|
Việt An
|
Thanh Xuân
|
Khoa học
|
Ba
|
87
|
KB9.0233
|
Nguyễn Xuân Anh
|
9L02
|
Kim Giang
|
Thanh Xuân
|
Khoa học
|
Ba
|
88
|
KB9.0251
|
Trần Đăng Tuấn Dương
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Khoa học
|
Ba
|
89
|
KB9.0252
|
Vũ Thùy Dương
|
9H01
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Khoa học
|
Ba
|
90
|
KB9.0278
|
Mai Xuân Lộc
|
9H0
|
Ngôi Sao
|
Thanh Xuân
|
Khoa học
|
Ba
|
91
|
KB9.0344
|
Hoàng Phương Minh
|
9H01
|
Chu Văn An
|
Thanh Trì
|
Khoa học
|
Ba
|
92
|
KB9.0552
|
Phạm Vĩnh An
|
9L02
|
Nguyễn Công Trứ
|
Ba Đình
|
Khoa học
|
Ba
|
93
|
KB9.0576
|
Ngô Bá Minh
|
9H01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Khoa học
|
Ba
|
94
|
KB9.0116
|
Vương Gia Huy
|
9T0
|
Trưng Vương
|
Hoàn Kiếm
|
Toán học
|
Vòng TP (*)
|
95
|
KB9.0147
|
Võ Phan Phượng Hy
|
9L02
|
Phú Diễn
|
Bắc Từ Liêm
|
Vật lý
|
Vòng TP
|
96
|
KB9.0400
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
9T01
|
Đoàn Thị Điểm
|
Yên Mỹ - Hưng Yên
|
Vật lý
|
Vòng TP
|
97
|
KB9.0557
|
Vũ Thế Sơn
|
9L01
|
Thạch Thất
|
Thạch Thất
|
Vật lý
|
Vòng TP
|
98
|
KB9.0002
|
Nguyễn Lê An Châu
|
9H0
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Vòng TP
|
99
|
KB9.0253
|
Nguyễn Thị Duyên
|
9H02
|
Văn Khê
|
Hà Đông
|
Hóa học
|
Vòng TP
|
100
|
KB9.0420
|
Nguyễn Bảo Châu
|
9H0
|
Trưng Vương
|
Hoàn Kiếm
|
Hóa học
|
Vòng TP
|
101
|
KB9.0004
|
Lê Quang Dũng
|
9L01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Khoa học
|
Vòng TP
|
102
|
KB9.0283
|
Lê Thành Quang Minh
|
9L01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Đông Anh
|
Khoa học
|
Vòng TP
|
103
|
KB9.0059
|
Nguyễn Chí Phong
|
9T0
|
Yên Hòa
|
Cầu Giấy
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
104
|
KB9.0109
|
Nguyễn Đăng Hiếu
|
9T0
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
105
|
KB9.0187
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
9T0
|
Cát Linh
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
106
|
KB9.0241
|
Nguyễn Hữu Chính
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
107
|
KB9.0310
|
Đinh Hạnh Trang
|
9T2
|
Bế Văn Đàn
|
Đống Đa
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
108
|
KB9.0318
|
Đỗ Minh Quang
|
9A2
|
Thành Công
|
Ba Đình
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
109
|
KB9.0080
|
Nguyễn Phương Bình
|
9T01
|
Khương Thượng
|
Đống Đa
|
Tin học
|
Khuyến khích
|
110
|
KB9.0011
|
Hoàng Nam Khánh
|
9L01
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
111
|
KB9.0013
|
Nguyễn Chí Bằng
|
9L01
|
Tân Định
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
112
|
KB9.0014
|
Hoàng Đức Trung
|
9L01
|
Đại Kim
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
113
|
KB9.0254
|
Trần Trường Giang
|
9L02
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
114
|
KB9.0279
|
Lại Thái Long
|
9L02
|
Thanh Xuân
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
115
|
KB9.0475
|
Nguyễn Việt Cường
|
9L01
|
Việt An
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
116
|
KB9.0548
|
Đặng Hoàng Phúc
|
9L03
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
117
|
KB9.0575
|
Lương Minh Vương
|
9L01
|
Kim Giang
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
118
|
KB9.0052
|
Lê Đức Anh
|
9H01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
119
|
KB9.0089
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
9H01
|
Gia Thụy
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
120
|
KB9.0133
|
Lê Xuân Nhật Khôi
|
9H0
|
Thanh Xuân
|
Thanh Xuân
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
121
|
KB9.0145
|
Công Minh Phú
|
9H02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
122
|
KB9.0236
|
Nguyễn Văn Gia Bách
|
9H02
|
Kim Giang
|
Thanh Xuân
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
123
|
KB9.0244
|
Đoàn Khải Đăng
|
9H02
|
Thái Thịnh
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
124
|
KB9.0271
|
Phạm Hải Lâm
|
9H0
|
Ngôi Sao
|
Thanh Xuân
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
125
|
KB9.0367
|
Hoàng Khôi Nguyên
|
9H01
|
Láng Thượng
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
126
|
KB9.0387
|
Nghiêm Ngọc Long
|
9H01
|
Đức Giang
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
127
|
KB9.0433
|
Nguyễn Tuệ Minh
|
9H0
|
Sài Đồng
|
Long Biên
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
128
|
KB9.0100
|
Nguyễn Vân Ly
|
9A2
|
Thanh Xuân
|
Thanh Xuân
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
129
|
KB9.0476
|
Phạm Bá Nhật Minh
|
9T2
|
Phan Đình Giót
|
Thanh Xuân
|
Sinh học
|
Khuyến khích
|
130
|
KB9.0540
|
Trần Hoa Phương
|
9A2
|
Thanh Xuân Nam
|
Thanh Xuân
|
Văn học
|
Khuyến khích
|
131
|
KB9.0209
|
Lê Hiền Lương
|
9A2
|
Phan Đình Giót
|
Thanh Xuân
|
Tiếng Anh
|
Khuyến khích
|
132
|
KB9.0165
|
Ngô Đức Minh
|
9T0
|
Lê Quý Đôn
|
Cầu Giấy
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
133
|
KB9.0361
|
Phạm Gia Huy
|
9T3
|
Khương Mai
|
Thanh Xuân
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
134
|
KB9.0573
|
Trần Minh Đức
|
9H02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
(*) Trung tâm sẽ cập nhật giải cho những học sinh đã lọt vào vòng thi HSG cấp Thành phố.
Một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em học sinh đạt giải: