CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2020 - 2021:
Tiếp nối thành tích tại kỳ thi học sinh giỏi cấp Quận, các em học sinh Khoa Bảng tiếp tục đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi Thành phố năm học 2020 - 2021, với 75 giải: gồm 08 giải Nhất, 15 giải Nhì, 30 giải Ba và 22 giải Khuyến Khích các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh và Khoa học.
Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình !
Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em:
STT
|
Mã HS
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Trường
|
Môn
|
Giải
|
1
|
KB9.0001
|
Nguyễn Duy Anh
|
9T0
|
Mai Sơn (Sơn La)
|
Toán học
|
Nhất
|
2
|
KB9.0598
|
Nguyễn Trí Hiếu
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán học
|
Nhất
|
3
|
KB9.0323
|
Nguyễn Trần Chiến
|
9L03
|
Gia Thụy
|
Vật lý
|
Nhất
|
4
|
KB9.0094
|
Nguyễn Thị Châu Anh
|
9H0
|
Lương Thế Vinh
|
Hóa học
|
Nhất
|
5
|
KB9.0601
|
Kim Tuấn Anh
|
9T1
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
Nhất
|
6
|
KB9.0310
|
Đinh Hạnh Trang
|
9H0, 9T2
|
Bế Văn Đàn
|
Khoa học
|
Nhất
|
7
|
KB9.0332
|
Trần Lê Kiên
|
9T2
|
Ngô Sĩ Liên
|
Khoa học
|
Nhất
|
8
|
KB9.0599
|
Lê Gia Nguyên
|
9H0
|
Trưng Vương
|
Khoa học
|
Nhất
|
9
|
KB9.0106
|
Phạm Phúc Bình
|
9T0
|
Lý Thường Kiệt
|
Toán học
|
Nhì
|
10
|
KB9.0523
|
Vũ Mai Ngọc
|
9V
|
Lê Lợi
|
Toán học
|
Nhì
|
11
|
KB9.0116
|
Vương Gia Huy
|
9T0, 9L02
|
Trưng Vương
|
Toán học
|
Nhì
|
12
|
KB9.0076
|
Hoàng Nhật Minh
|
9T01, 9E, 9L03
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Nhì
|
13
|
KB9.0604
|
Tống Gia Huy
|
9L03
|
Amsterdam
|
Vật lý
|
Nhì
|
14
|
KB9.0086
|
Lương Minh Hiếu Ngọc
|
9H0, 9T1
|
Ngọc Lâm
|
Hóa học
|
Nhì
|
15
|
KB9.0315
|
Trịnh Hải Vân
|
9H0
|
Amsterdam
|
Hóa học
|
Nhì
|
16
|
KB9.0596
|
Phan Ngọc Linh
|
9H0
|
Dịch Vọng
|
Hóa học
|
Nhì
|
17
|
KB9.0121
|
Phạm Khánh Linh
|
9A2
|
Thực Nghiệm
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
18
|
KB9.0251
|
Trần Đăng Tuấn Dương
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Khoa học
|
Nhì
|
19
|
KB9.0060
|
Hà Trí Đức
|
9H0
|
Chu Văn An
|
Khoa học
|
Nhì
|
20
|
KB9.0156
|
Phạm Ngọc Duy Anh
|
9T3, 9H0
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Khoa học
|
Nhì
|
21
|
KB9.0086
|
Lương Minh Hiếu Ngọc
|
9H0, 9T1
|
Ngọc Lâm
|
Khoa học
|
Nhì
|
22
|
KB9.0601
|
Kim Tuấn Anh
|
9T1
|
Đống Đa
|
Khoa học
|
Nhì
|
23
|
KB9.0629
|
Nguyễn Khánh Linh
|
9H02
|
Nam Trung Yên
|
Khoa học
|
Nhì
|
24
|
KB9.0423
|
Trần Quang Minh
|
9T0
|
Trưng Nhị
|
Toán học
|
Ba
|
25
|
KB9.0184
|
Lê Quang Vịnh
|
9T0
|
Lê Quý Đôn
|
Toán học
|
Ba
|
26
|
KB9.0027
|
Lê Vĩnh Thành Linh
|
9T0
|
Hoàng Liệt
|
Toán học
|
Ba
|
27
|
KB9.0118
|
Hồ Thể Tú
|
9T0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Toán học
|
Ba
|
28
|
KB9.0399
|
Phạm Quang Anh
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Toán học
|
Ba
|
29
|
KB9.0045
|
Nguyễn Đức Anh
|
9T01, 9V
|
Trưng Vương
|
Tin học
|
Ba
|
30
|
KB9.0396
|
Trần Bình Minh
|
9T2, 9L01
|
Thanh Liệt
|
Vật lý
|
Ba
|
31
|
KB9.0557
|
Vũ Thế Sơn
|
9L01
|
Thạch Thất
|
Vật lý
|
Ba
|
32
|
KB9.0014
|
Hoàng Đức Trung
|
9L01
|
Đại Kim
|
Vật lý
|
Ba
|
33
|
KB9.0011
|
Hoàng Nam Khánh
|
9T2, 9L01
|
Hoàng Liệt
|
Vật lý
|
Ba
|
34
|
KB9.0043
|
Nguyễn Hồng Anh
|
9L01
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
35
|
KB9.0263
|
Lê Nguyễn Khánh Linh
|
9L01
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Ba
|
36
|
KB9.0210
|
Vũ Đức Gia Phong
|
9L01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Vật lý
|
Ba
|
37
|
KB9.0272
|
Trịnh Bảo Lan
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Ba
|
38
|
KB9.0060
|
Hà Trí Đức
|
9H0
|
Chu Văn An
|
Hóa học
|
Ba
|
39
|
KB9.0188
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
9H0, 9T1
|
Đô thị Việt Hưng
|
Hóa học
|
Ba
|
40
|
KB9.0124
|
Trần Xuân Tùng
|
9H0
|
Amsterdam
|
Hóa học
|
Ba
|
41
|
KB9.0156
|
Phạm Ngọc Duy Anh
|
9T3, 9H0
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Hóa học
|
Ba
|
42
|
KB9.0170
|
Mai Vân Nhi
|
9H0
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Ba
|
43
|
KB9.0002
|
Nguyễn Lê An Châu
|
9H0, 9T01
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
44
|
KB9.0310
|
Đinh Hạnh Trang
|
9H0, 9T2
|
Bế Văn Đàn
|
Hóa học
|
Ba
|
45
|
KB9.0136
|
Trần Xuân Nghĩa
|
9T1, 9H01
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Ba
|
46
|
KB8.0305
|
Hoàng Chu Khánh Kỳ
|
8T1
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Ba
|
47
|
KB9.0625
|
Phạm Ngọc Nhật Minh
|
9H01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Hóa học
|
Ba
|
48
|
KB9.0627
|
Hàn Tiến Quang
|
9H02
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Ba
|
49
|
KB9.0068
|
Lê Minh Đức
|
9H0
|
Trưng Vương
|
Hóa học
|
Ba
|
50
|
KB9.0188
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
9H0, 9T1
|
Đô thị Việt Hưng
|
Khoa học
|
Ba
|
51
|
KB9.0278
|
Mai Xuân Lộc
|
9H0
|
Ngôi Sao
|
Khoa học
|
Ba
|
52
|
KB9.0384
|
Trần Ái Linh
|
9H0
|
Hoàng Liệt
|
Khoa học
|
Ba
|
53
|
KB9.0625
|
Phạm Ngọc Nhật Minh
|
9H01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Khoa học
|
Ba
|
54
|
KB9.0167
|
Trương Nguyễn Bình Minh
|
9T0, 9H01
|
Thái Thịnh
|
Toán học
|
Khuyến khích
|
55
|
KB9.0339
|
Nguyễn Như Hồng Ngọc
|
9L03
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
56
|
KB9.0372
|
Tống Quang Minh
|
9L02
|
Phúc Yên
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
57
|
KB9.0147
|
Võ Phan Phượng Hy
|
9L02
|
Phú Diễn
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
58
|
KB9.0084
|
Nguyễn Đình Khánh
|
9L01
|
Đô thị Việt Hưng
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
59
|
KB9.0032
|
Đào Lê Anh
|
9T1, 9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
60
|
KB9.0543
|
Đào Tiến Dũng
|
9L03
|
Trâu Quỳ
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
61
|
KB9.0026
|
Phạm Quang Minh
|
9L01
|
Văn Quán
|
Vật lý
|
Khuyến khích
|
62
|
KB9.0384
|
Trần Ái Linh
|
9H0
|
Hoàng Liệt
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
63
|
KB9.0420
|
Nguyễn Bảo Châu
|
9T01, 9H0
|
Trưng Vương
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
64
|
KB9.0088
|
Nguyễn Minh Hà
|
9T1, 9H01
|
Gia Thụy
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
65
|
KB9.0628
|
Phạm Vũ Trí Dũng
|
9H02
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
66
|
KB9.0599
|
Lê Gia Nguyên
|
9H0
|
Trưng Vương
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
67
|
KB9.0613
|
Nguyễn Quốc Trung
|
9H0
|
Giảng Võ
|
Hóa học
|
Khuyến khích
|
68
|
KB9.0103
|
Nguyễn Hồng Hà
|
9H0, 9L-NC
|
Việt An
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
69
|
KB9.0236
|
Nguyễn Văn Gia Bách
|
9H02
|
Kim Giang
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
70
|
KB9.0552
|
Phạm Vĩnh An
|
9L02
|
Nguyễn Công Trứ
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
71
|
KB9.0004
|
Lê Quang Dũng
|
9T1, 9L01
|
Ngô Sĩ Liên
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
72
|
KB9.0283
|
Lê Thành Quang Minh
|
9L01
|
Nguyễn Huy Tưởng
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
73
|
KB9.0471
|
Võ Hà My
|
9L01
|
Ngọc Lâm
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
74
|
KB9.0597
|
Nguyễn Quang Khải
|
9H0
|
Nguyễn Tri Phương
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|
75
|
KB9.0068
|
Lê Minh Đức
|
9H0
|
Trưng Vương
|
Khoa học
|
Khuyến khích
|