DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN Ở HÀ NỘI NĂM HỌC 2021 - 2022 |
|
🎉🎉🎉XIN CHÚC MỪNG VÀ CHIA VUI VỚI HƠN 100 BẠN CỰU HỌC SINH LỚP 9 CỦA TRUNG TÂM KHOA BẢNG ĐÃ TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRÊN ĐỊA BÀN HÀ NỘI🎊🎊🎊
Theo thống kê (chưa đầy đủ) của Trung tâm Khoa Bảng, trong năm học 2020 – 2021 vừa qua đã có hơn 100 bạn học sinh đỗ và nhập học vào các trường chuyên tại Hà Nội như: Khoa Học Tự Nhiên (KHTN), Amsterdam, Sư Phạm, Nguyễn Huệ, Chu Văn An. Thành quả này là chính là tự sự nỗ lực và quyết tâm của các em học sinh 2k6; sự quan tâm, luôn đồng hành bên các con của gia đình, người thân và Thầy Cô.
🎊🎊🎊Một lần nữa, xin được chúc mừng các con và gia đình ! Chúc các con luôn vui khỏe, học tập tốt và gặt hái nhiều thành công trong môi trường học tập mới !
STT
|
Mã HS
|
Họ
|
Tên
|
Trường THCS
|
Môn chuyên
|
Trường chuyên
|
1
|
KB9.0241
|
Nguyễn Hữu
|
Chính
|
Lê Lợi
|
Chuyên Toán
|
Nguyễn Huệ
|
2
|
KB9.0628
|
Phạm Vũ Trí
|
Dũng
|
Giảng Võ
|
Chuyên Toán
|
Chu Văn An
|
3
|
KB9.0356
|
Nguyễn Quý
|
Dương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Toán
|
Sư Phạm
|
4
|
KB9.0378
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
Vinschool
|
Chuyên Toán
|
Sư Phạm
|
5
|
KB9.0187
|
Nguyễn Hoàng
|
Hải
|
Cát Linh
|
Chuyên Toán
|
Chu Văn An
|
6
|
KB9.0430
|
Ngô Quang
|
Hiếu
|
Lê Lợi
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Nguyễn Huệ
|
7
|
KB9.0109
|
Nguyễn Đăng
|
Hiếu
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Toán
|
Sư Phạm
|
8
|
KB9.0598
|
Nguyễn Trí
|
Hiếu
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Toán
|
KHTN (Tuyển thẳng)
Amsterdam
|
9
|
KB9.0392
|
Mai Minh
|
Hoàng
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Toán
|
KHTN
|
10
|
KB9.0116
|
Vương Gia
|
Huy
|
Trưng Vương
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Amsterdam
|
11
|
KB9.0069
|
Nguyễn Nam
|
Khánh
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
12
|
KB9.0441
|
Đồng Đức
|
Khoa
|
Yên Hòa
|
Chuyên Toán
|
Sư Phạm
|
13
|
KB9.0270
|
Phương Anh
|
Khôi
|
Amsterdam
|
Chuyên Toán
|
Sư Phạm
|
14
|
KB9.0027
|
Lê Vĩnh Thành
|
Linh
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Sư Phạm
|
15
|
KB9.0110
|
Đỗ Xuân Tuấn
|
Minh
|
Nguyễn Tất Thành
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Sư Phạm
|
16
|
KB9.0537
|
Nguyễn Phương
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Sư Phạm
|
17
|
KB9.0166
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Lê Lợi
|
Chuyên Toán
|
Nguyễn Huệ
|
18
|
KB9.0423
|
Trần Quang
|
Minh
|
Trưng Nhị
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Chu Văn An
|
19
|
KB9.0167
|
Trương Nguyễn Bình
|
Minh
|
Thái Thịnh
|
Chuyên Toán
|
Sư Phạm
|
20
|
KB9.0523
|
Vũ Mai
|
Ngọc
|
Lê Lợi
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
21
|
KB9.0059
|
Nguyễn Chí
|
Phong
|
Yên Hòa
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
22
|
KB9.0622
|
Hoàng Anh
|
Quân
|
Khương Thượng
|
Chuyên Toán
|
KHTN, Amsterdam,
Sư Phạm
|
23
|
KB9.0138
|
Nguyễn Xuân
|
Thủy
|
Amsterdam
|
Chuyên Toán
|
KHTN
|
24
|
KB9.0525
|
Nguyễn Huy Việt
|
Hưng
|
Dịch Vong
|
Chuyên Toán
|
Chu Văn An
|
25
|
KB9.0045
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
Trưng Vương
|
Chuyên Tin
|
KHTN
|
26
|
KB9.0001
|
Nguyễn Duy
|
Anh
|
Mai Sơn (Sơn La)
|
Chuyên Tin
|
KHTN
(Tuyển thẳng)
|
27
|
KB9.0041
|
Nguyễn Thị Hà
|
Dương
|
Phan Đình Giót
|
Chuyên Tin
|
KHTN
|
28
|
KB9.0378
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
Vinschool
|
Chuyên Tin
|
Chu Văn An
|
29
|
KB9.0158
|
Hoàng Văn
|
Hiến
|
Dương Nội
|
Chuyên Tin
|
Sư Phạm
|
30
|
KB9.0270
|
Phương Anh
|
Khôi
|
Amsterdam
|
Chuyên Tin
|
KHTN, Amsterdam
|
31
|
KB9.0532
|
Đặng Vũ Nhật
|
Minh
|
Việt Nam - Angieri
|
Chuyên Tin
|
Nguyễn Huệ
|
32
|
KB9.0076
|
Hoàng Nhật
|
Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Tin
|
KHTN, Sư Phạm, Amsterdam
|
33
|
KB9.0166
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Lê Lợi
|
Chuyên Tin
|
KHTN
|
34
|
KB9.0423
|
Trần Quang
|
Minh
|
Trưng Nhị
|
Chuyên Tin
|
Sư Phạm
|
35
|
KB9.0167
|
Trương Nguyễn Bình
|
Minh
|
Thái Thịnh
|
Chuyên Tin
|
KHTN, Nguyễn Huệ
|
36
|
KB9.0630
|
Nguyễn Tuấn
|
Nam
|
Archimedes
|
Chuyên Tin
|
Chu Văn An
|
37
|
KB9.0145
|
Công Minh
|
Phú
|
Giảng Võ
|
Chuyên Tin
|
KHTN
|
38
|
KB9.0580
|
Bùi Quang
|
Phúc
|
Chu Văn An
(Thanh Trì)
|
Chuyên Tin
|
Nguyễn Huệ
|
39
|
KB9.0580
|
Nguyễn Trung
|
Thành
|
Đống Đa
|
Chuyên Tin
|
KHTN
|
40
|
KB9.0118
|
Hồ Thể
|
Tú
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Tin
|
KHTN
|
41
|
KB9.0038
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Tin
|
Chu Văn An
|
42
|
KB9.0184
|
Lê Quang
|
Vịnh
|
Lê Quý Đôn
|
Chuyên Tin
|
KHTN, Nguyễn Huệ
Chu Văn An
|
43
|
KB9.0141
|
Nguyễn Hoàng
|
An
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Lý
|
Chu Văn An
|
44
|
KB9.0552
|
Phạm Vĩnh
|
An
|
Nguyễn Công Trứ
|
Chuyên Lý
|
KHTN,
Chu Văn An
|
45
|
KB9.0382
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Anh
|
Kiều Phú
(Quốc Oai)
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm
|
46
|
KB9.0323
|
Nguyễn Trần
|
Chiến
|
Gia Thụy
|
Chuyên Lý
|
KHTN (Tuyển thẳng)
|
47
|
KB9.0475
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
Việt Nam - Angieri
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
(Thủ khoa)
|
48
|
KB9.0006
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Amsterdam
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
49
|
KB9.0543
|
Đào Tiến
|
Dũng
|
Trâu Quỳ
|
Chuyên Lý
|
Chu Văn An
|
50
|
KB9.0004
|
Lê Quang
|
Dũng
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm, Amsterdam
|
51
|
KB9.0326
|
Nguyễn Hoàng
|
Dương
|
Amsterdam
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
52
|
KB9.0636
|
Bùi Đức
|
Duy
|
Giảng Võ
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
53
|
KB9.0130
|
Nguyến Vũ
|
Duy
|
Archimedes
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
54
|
KB9.0604
|
Tống Gia
|
Huy
|
Amsterdam
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
55
|
KB9.0458
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
Sài Đồng, Long Biên
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm, Nguyễn Huệ
|
56
|
KB9.0036
|
Vũ Phạm Quang
|
Huy
|
Thanh Xuân
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
57
|
KB9.0116
|
Vương Gia
|
Huy
|
Trưng Vương
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
58
|
KB9.0116
|
Võ Phan Phượng
|
Hy
|
Phú Diễn
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
59
|
KB9.0120
|
Đào Nhật
|
Khánh
|
Khương Đình
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
60
|
KB9.0153
|
Nguyễn Đình Nam
|
Khánh
|
Đông Ngạc
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
61
|
KB9.0272
|
Trịnh Bảo
|
Lan
|
Lê Lợi
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
62
|
KB9.0005
|
Đỗ Song Tú
|
Linh
|
Gia Thụy
|
Chuyên Lý
|
Amsterdam,
Sư Phạm
|
63
|
KB9.0275
|
Phan Tú
|
Linh
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Amsterdam
|
64
|
KB9.0279
|
Lại Thái
|
Long
|
Thanh Xuân
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm, Amsterdam
|
65
|
KB9.0280
|
Nguyễn Đức
|
Long
|
Tân Định
|
Chuyên Lý
|
Chu Văn An
|
66
|
KB9.0111
|
Đoàn Nhật
|
Minh
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
67
|
KB9.0076
|
Hoàng Nhật
|
Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Amsterdam
|
68
|
KB9.0620
|
Nguyễn Tiến Nhật
|
Minh
|
Archimedes
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
69
|
KB9.0026
|
Phạm Quang
|
Minh
|
Văn Quán
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
70
|
KB9.0396
|
Trần Bình
|
Minh
|
Thanh Liệt
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
71
|
KB9.0471
|
Võ Hà
|
My
|
Ngọc Lâm
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Chu Văn An
|
72
|
KB9.0393
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Nam
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Lý
|
Amsterdam
|
73
|
KB9.0630
|
Nguyễn Tuấn
|
Nam
|
Archimedes
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
74
|
KB9.0616
|
Lê Minh
|
Nhật
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm
Chu Văn An
|
75
|
KB9.0605
|
Nguyễn Hạnh
|
Nhi
|
Nguyễn Văn Huyên
(Hoài Đức)
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
76
|
KB9.0339
|
Nguyễn Như Hồng
|
Ngọc
|
Lê Lợi
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
77
|
KB9.0293
|
Hoàng Phúc
|
Nguyên
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
78
|
KB9.0535
|
Vũ Hương
|
Nguyên
|
Văn Quán
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
79
|
KB9.0210
|
Vũ Đức Gia
|
Phong
|
Ngô Sĩ Liên
|
Chuyên Lý
|
Chu Văn An
|
80
|
KB9.0610
|
Phạm Hồng
|
Phúc
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
81
|
KB9.0298
|
Trần Đức Hồng
|
Phúc
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
82
|
KB9.0171
|
Đào Ngọc Mai
|
Phương
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm, Amsterdam
|
83
|
KB9.0321
|
Lưu Anh
|
Quân
|
Gia Thụy
|
Chuyên Lý
|
Chu Văn An
|
84
|
KB9.0638
|
Nguyễn Trường
|
Sơn
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Nguyễn Huệ
|
85
|
KB9.0215
|
Đoàn Phương
|
Thảo
|
Marie Curie
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Nguyễn Huệ
|
86
|
KB9.0305
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
87
|
KB9.0138
|
Nguyễn Xuân
|
Thủy
|
Amsterdam
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
88
|
KB9.0014
|
Hoàng Đức
|
Trung
|
Đại Kim
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
89
|
KB9.0586
|
Triệu Quốc
|
Tuấn
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Lý
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
90
|
KB9.0413
|
Lê Hoàng
|
Vũ
|
Tân Định
|
Chuyên Lý
|
Nguyễn Huệ
|
91
|
KB9.0583
|
Nguyễn Quang
|
Vũ
|
Chu Văn An (Thanh Trì)
|
Chuyên Lý
|
Sư Phạm, Nguyễn Huệ
|
92
|
KB9.0575
|
Lương Minh
|
Vương
|
Kim Giang
|
Chuyên Lý
|
KHTN
|
93
|
KB9.0632
|
Phạm Nguyễn Quang
|
An
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
94
|
KB9.0621
|
Phan Bảo
|
Ân
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
95
|
KB9.0240
|
Lê Đức
|
Anh
|
Việt Nam - Angieri
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
96
|
KB9.0094
|
Nguyễn Thị Châu
|
Anh
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Hóa
|
KHTN (Tuyển thẳng)
|
97
|
KB9.0156
|
Phạm Ngọc Duy
|
Anh
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm
|
98
|
KB9.0236
|
Nguyễn Văn Gia
|
Bách
|
Kim Giang
|
Chuyên Hóa
|
Nguyễn Huệ
|
99
|
KB9.0012
|
Lưu Huệ
|
Châu
|
Thanh Xuân
|
Chuyên Hóa
|
Amsterdam
|
100
|
KB9.0420
|
Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
101
|
KB9.0002
|
Nguyễn Lê An
|
Châu
|
Đống Đa
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Amsterdam
|
102
|
KB9.0649
|
Hồ Ngọc
|
Diệp
|
Marie Curie
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
103
|
KB9.0060
|
Hà Trí
|
Đức
|
Chu Văn An
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Chu Văn An
|
104
|
KB9.0068
|
Lê Minh
|
Đức
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
105
|
KB9.0107
|
Lại Nguyễn Ngọc
|
Dũng
|
Lương Thế Vinh
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Nguyễn Huệ
|
106
|
KB9.0358
|
Trịnh Quang
|
Dũng
|
Vinschool
|
Chuyên Hóa
|
Nguyễn Huệ
|
107
|
KB9.0088
|
Nguyễn Minh
|
Hà
|
Gia Thụy
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
108
|
KB9.0103
|
Nguyễn Hồng
|
Hà
|
Việt An
|
Chuyên Hóa
|
Nguyễn Huệ
|
109
|
KB9.0641
|
Đào Trần Hoàng
|
Hải
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
110
|
KB9.0593
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Amsterdam
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Nguyễn Huệ
|
111
|
KB9.0188
|
Nguyễn Trọng
|
Hiếu
|
Đô Thị Việt Hưng
|
Chuyên Hóa
|
Sư Phạm, Chu Văn An
|
112
|
KB9.0418
|
Nguyễn Viết
|
Hoàng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
113
|
KB9.0227
|
Dương Hải
|
Khôi
|
Thăng Long
|
Chuyên Hóa
|
Chu Văn An
|
114
|
KB9.0133
|
Lê Xuân Nhật
|
Khôi
|
Thanh Xuân
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm
|
115
|
KB9.0270
|
Phương Anh
|
Khôi
|
Amsterdam
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Amsterdam
|
116
|
KB9.0564
|
Trần Đăng
|
Khôi
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
117
|
KB9.0271
|
Phạm Hải
|
Lâm
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ
|
118
|
KB9.0629
|
Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nam Trung Yên
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
119
|
KB9.0612
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
Chuyên Hóa
|
Sư Phạm, Amsterdam
|
120
|
KB9.0384
|
Trần Ái
|
Linh
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Hóa
|
Sư Phạm, Amsterdam
|
121
|
KB9.0611
|
An Bình
|
Minh
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
122
|
KB9.0110
|
Đỗ Xuân Tuấn
|
Minh
|
Nguyễn Tất Thành
|
Chuyên Hóa
|
Chu Văn An
|
123
|
KB9.0344
|
Hoàng Phương
|
Minh
|
Chu Văn An
(Thanh Trì)
|
Chuyên Hóa
|
Sư Phạm
|
124
|
KB9.0284
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
Minh
|
Đống Đa
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
125
|
KB9.0395
|
Nguyễn Phương
|
Nam
|
Ngôi Sao
|
Chuyên Hóa
|
Sư Phạm, Nguyễn Huệ
|
126
|
KB9.0136
|
Trần Xuân
|
Nghĩa
|
Giảng Võ
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
127
|
KB9.0086
|
Lương Minh Hiếu
|
Ngọc
|
Ngọc Lâm
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
128
|
KB9.0599
|
Lê Gia
|
Nguyên
|
Trưng Vương
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Chu Văn An
|
129
|
KB9.0170
|
Mai Vân
|
Nhi
|
Hoàng Liệt
|
Chuyên Hóa
|
Nguyễn Huệ
|
130
|
KB9.0409
|
Đinh Tuấn
|
Phong
|
Marie Curie
|
Chuyên Hóa
|
KHTN
|
131
|
KB9.0627
|
Hàn Tiến
|
Quang
|
Cầu Giấy
|
Chuyên Hóa
|
Sư Phạm, Chu Văn An
|
132
|
KB9.0310
|
Đinh Hạnh
|
Trang
|
Bế Văn Đàn
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Amsterdam
|
133
|
KB9.0124
|
Trần Xuân
|
Tùng
|
Amsterdam
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
134
|
KB9.0315
|
Trịnh Hải
|
Vân
|
Amsterdam
|
Chuyên Hóa
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
135
|
KB9.0061
|
Kim Tuấn
|
Anh
|
Đống Đa
|
Chuyên Sinh
|
KHTN (Tuyển thẳng)
|
136
|
KB9.0142
|
Trần Huệ
|
Chi
|
MIS
|
Chuyên Sinh
|
Sư Phạm,
Amsterdam
|
137
|
KB9.0326
|
Nguyễn Hoàng
|
Dương
|
Amsterdam
|
Chuyên Sinh
|
KHTN
|
138
|
KB9.0100
|
Nguyễn Vân
|
Ly
|
Thanh Xuân
|
Chuyên Sinh
|
Nguyễn Huệ
|
139
|
KB9.0476
|
Phạm Bá Nhật
|
Minh
|
Phan Đình Giót
|
Chuyên Sinh
|
KHTN,
Sư Phạm
|
140
|
KB9.0104
|
Nguyễn Hà
|
Phương
|
Quỳnh Mai
|
Chuyên Sinh
|
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam
|
142
|
KB9.0115
|
Hoàng Nguyễn Kim
|
Thủy
|
Cát Linh
|
Chuyên Sinh
|
KHTN, Sư Phạm
|
142
|
KB9.0066
|
Chu Tuấn
|
Đức
|
Giảng Võ
|
Chuyên Anh
|
Nguyễn Huệ,
Chuyên Ngữ
|
143
|
KB9.0054
|
Nguyễn Minh
|
Khuê
|
Nguyễn Siêu
|
Chuyên Anh
|
Sư Phạm, Nguyễn Huệ
|
144
|
KB9.0121
|
Phạm Khánh
|
Linh
|
Thực Nghiệm
|
Chuyên Anh
|
Chu Văn An,
Chuyên Ngữ
|
|
|