Trong kỳ thi HSG thành phố Hà Nội năm học 2015-2016 do Sở Giáo dục và Đào tạo tổ chức ngày 14/4/2016, Trung tâm Khoa Bảng có 44 học sinh đạt giải chính thức gồm 7 giải Nhất, 21 giải Nhì và 16 giải Ba, ngoài ra còn 14 học sinh đạt giải Khuyến Khích.
Đó là các em học sinh đến từ 19 trường THCS của 12 quận thuộc Thành phố Hà Nội.
Trung tâm xin chúc mừng và chia vui cùng các em và gia đình.
Danh sách 44 học sinh đạt giải chính thức:
STT
|
Mã
|
Họ tên
|
Trường THCS
|
Môn
|
Quận
|
Giải
|
1
|
KB9.042
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
Nhất
|
2
|
KB9.255
|
TRẦN ĐỨC MẠNH
|
Marie Curie
|
Toán
|
Nam Từ Liêm
|
Nhất
|
3
|
KB9.294
|
PHẠM QUANG HUY
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
Nhất
|
4
|
KB9.170
|
PHẠM QUANG SƠN
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Vật lý
|
Đống Đa
|
Nhất
|
5
|
KB9.082
|
NGUYỄN VŨ MINH
|
Việt Nam-Angieri
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
Nhất
|
6
|
KB9.035
|
NGUYỄN THÀNH MINH
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Tin học
|
Cầu Giấy
|
Nhất
|
7
|
KB9.041
|
TẠ KIẾN QUỐC
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Tin học
|
Cầu Giấy
|
Nhất
|
8
|
KB9.036
|
DƯƠNG QUỐC MINH
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
9
|
KB9.040
|
NGUYỄN NGA NHI
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
10
|
KB9.027
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Toán
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
11
|
KB9.077
|
TRẦN ĐỨC HOÀNG
|
Việt Nam-Angieri
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
Nhì
|
12
|
KB9.001
|
ĐẶNG MINH ĐỨC
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
13
|
KB9.266
|
NGUYỄN XUÂN ƯNG
|
Marie Curie
|
Vật lý
|
Nam Từ Liêm
|
Nhì
|
14
|
KB9.051
|
ĐỖ HỒNG HÀ
|
Việt Nam-Angieri
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
Nhì
|
15
|
KB9.052
|
KIỀU XUÂN HÒA
|
Việt Nam-Angieri
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
Nhì
|
16
|
KB9.337
|
HÀ ANH TUẤN
|
Ngô Sĩ Liên
|
Vật lý
|
Hoàn Kiếm
|
Nhì
|
17
|
KB9.153
|
NGUYỄN THANH BẢO
|
Marie Curie
|
Vật lý
|
Nam Từ Liêm
|
Nhì
|
18
|
KB9.182
|
VŨ QUÝ MINH
|
Giảng Võ
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
Nhì
|
19
|
KB9.145
|
TRẦN TRỌNG NGHĨA
|
Phan Chu Trinh
|
Vật lý
|
Ba Đình
|
Nhì
|
20
|
KB9.028
|
HOÀNG HỮU DŨNG
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
21
|
KB9.072
|
TRẦN LAN CHI
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Tiếng Anh
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
22
|
KB9.304
|
LƯƠNG HẢI LONG
|
Nam Từ Liêm
|
Tin học
|
Nam Từ Liêm
|
Nhì
|
23
|
KB9.250
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
Yên Hòa
|
Sinh học
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
24
|
KB9.353
|
HOÀNG YẾN PHƯƠNG
|
Giảng Võ
|
Sinh học
|
Ba Đình
|
Nhì
|
25
|
KB8.043
|
ĐỖ CAO MINH CHÂU
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Lịch sử
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
26
|
KB8.072
|
LÊ TRÍ NGHĨA
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Lịch sử
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
27
|
KB9.053
|
PHÍ MẠNH HÙNG
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Hoá học
|
Cầu Giấy
|
Nhì
|
28
|
KB9.111
|
NGUYỄN ĐỨC THĂNG
|
Marie Curie
|
Hoá học
|
Nam Từ Liêm
|
Nhì
|
29
|
KB9.123
|
PHẠM ĐỨC KIÊN
|
Tiền Phong
|
Toán
|
Mê Linh
|
Ba
|
30
|
KB9.296
|
LÊ QUỐC HƯNG
|
Archimedes Academy
|
Toán
|
Thanh Xuân
|
Ba
|
31
|
KB9.218
|
TRẦN QUỐC ĐẠT
|
Chu Văn An
|
Toán
|
Tây Hồ
|
Ba
|
32
|
KB9.341
|
LÊ TRẦN ĐẠO
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
33
|
KB9.033
|
VŨ HỒNG HIỆU
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
34
|
KB9.134
|
VŨ MINH TUYẾN
|
Lê Lợi
|
Vật lý
|
Hà Đông
|
Ba
|
35
|
KB9.154
|
UÔNG HỒNG MINH
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
Ba
|
36
|
KB9.064
|
TRẦN ANH TÚ
|
Tân Định
|
Vật lý
|
Hoàng Mai
|
Ba
|
37
|
KB9.340
|
NGUYỄN DOÃN KHÁNH MINH
|
Nguyễn Trực - TTKB
|
Vật lý
|
Thanh Oai
|
Ba
|
38
|
KB9.143
|
PHẠM MINH HUY
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
39
|
KB9.338
|
NGUYỄN THANH NGA
|
Ngô Sĩ Liên
|
Vật lý
|
Hoàn Kiếm
|
Ba
|
40
|
KB9.065
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
Thanh Xuân Nam
|
Vật lý
|
Thanh Xuân
|
Ba
|
41
|
KB9.056
|
LÊ MINH KHUÊ
|
Lê Quý Đôn
|
Vật lý
|
Cầu Giấy
|
Ba
|
42
|
KB9.231
|
TRẦN KHÁNH LINH
|
Lômônôxốp
|
Sinh học
|
Nam Từ Liêm
|
Ba
|
43
|
KB9.194
|
NGUYỄN ĐỨC NHÂN
|
Marie Curie
|
Sinh học
|
Nam Từ Liêm
|
Ba
|
44
|
KB9.324
|
LÂM QUỲNH MAI
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Hoá học
|
Cầu Giấy
|
Ba
|