Trong kỳ thi học sinh giỏi THCS cấp Thành phố Hà Nội dành cho học sinh lớp 9 năm học 2016 - 2017, một lần nữa các học sinh của Trung tâm Khoa Bảng đã xuất sắc giành 76 giải gồm: 09 giải Nhất, 34 giải Nhì, 27 giải Ba và 06 giải Khuyến khích ở các môn: Toán, Tiếng Anh, Lý, Hóa, Sinh và Khoa học.
Đặc biệt, Trung tâm Khoa Bảng giành tới 4 giải Nhất môn Hóa trên tổng số 10 giải Nhất của thành phố Hà Nội ở môn này.
Những em đạt giải Nhất có cơ hội được xét tuyển thẳng vào một số trường chuyên như: chuyên Tổng hợp, chuyên Sư phạm.
Số học sinh đạt giải năm nay nhiều hơn năm trước một lần nữa khẳng định uy tín, sự tin tưởng của phụ huynh và các em học sinh đối với Trung tâm Khoa Bảng. Trung tâm thực sự là nơi hội tụ, bồi dưỡng và khích lệ tinh thần ham học, đam mê của các em học sinh.
76 học sinh đạt giải đến từ 18 trường THCS thuộc 09 quận/ huyện của Hà Nội; từ các quận trung tâm như: Hoàn Kiếm, Ba Đình, Đống Đa, Cầu Giấy, Tây Hồ,... đến các quận Hoàng Mai, Thanh Xuân, Hà Đông, Nam Từ Liêm,...
Xin chúc mừng các em và gia đình! Có được thành công đó phần lớn là nhờ sự nỗ lực của các em học sinh, sự tận tâm của đội ngũ thầy cô tại Khoa Bảng và sự tin tưởng đồng hành cùng Trung tâm của Quý PHHS. Chúc các em đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi vào các trường THPT chuyên sắp tới !
Để biểu dương thành tích xuất sắc của các em học sinh trong kỳ thi HSG thành phố Hà Nội, Thầy Đặng Đình Tới thay mặt các thầy cô giáo của Trung tâm Khoa Bảng đã trao thưởng cho các em.
Dưới đây là danh sách các em học sinh đoạt giải (Những học sinh đạt giải nhưng Trung tâm chưa thống kê trong danh sách vui lòng báo cho Trung tâm biết để trao thưởng trong các buổi học tiếp theo):
T
|
Mã
|
Họ và tên
|
Lớp
Khoa Bảng
|
Trường THCS
|
Quận
|
Môn
|
Giải
|
1
|
KB9.026
|
ĐỖ TUẤN DŨNG
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhất
|
2
|
KB9.245
|
TRẦN THỊ CÁT KHÁNH
|
9T1
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Nhất
|
3
|
KB9.175
|
TRẦN KHÁNH VY
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhất
|
4
|
KB9.556
|
MAI GIA BẢO
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Nhất
|
5
|
KB9.376
|
LÃ NGỌC KHUÊ
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhất
|
6
|
KB9.494
|
PHAN QUANG MINH
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Nhất
|
7
|
KB9.377
|
LÃ NGỌC KHUÊ
|
9L01
|
Chu Văn An
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Nhất
|
8
|
KB9.418
|
HỒ PHI DŨNG
|
9L02
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhất
|
9
|
KB8.053
|
ĐÕ ANH THƯ
|
8T0
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
10
|
KB9.057
|
ĐỖ HẢI NHẬT MINH
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Nhì
|
11
|
KB9.102
|
LÊ HOÀNG KHẢI
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
12
|
KB9.243
|
VŨ THU NGA
|
9H01
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
13
|
KB9.123
|
PHẠM HẠNH NGÂN
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Hóa học
|
Nhì
|
14
|
KB9.291
|
NGUYỄN THẾ BẢO KHÁNH
|
9H1
|
Trưng Vương
|
Hoàn Kiếm
|
Hóa học
|
Nhì
|
15
|
KB9.576
|
NGUYỄN BÙI QUỐC ANH
|
9H1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Nhì
|
16
|
KB9.245
|
TRẦN THỊ CÁT KHÁNH
|
9T0
|
Đống Đa
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
17
|
KB9.173
|
NGUYỄN TIẾN LONG
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
18
|
KB9.113
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
19
|
KB9.115
|
QUÁCH ĐỨC THỊNH
|
9L01
|
Tân Định
|
Hoàng Mai
|
KH.học
|
Nhì
|
20
|
KB9.250
|
TRỊNH PHÚ QUANG
|
9L1
|
Chu Văn An
|
Tây Hồ
|
KH.học
|
Nhì
|
21
|
KB9.233
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Nhì
|
22
|
KB9.123
|
PHẠM HẠNH NGÂN
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Nhì
|
23
|
KB9.392
|
LÂM HÀ THANH
|
9S0
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Sinh học
|
Nhì
|
24
|
KB8.352
|
LÊ TRẦN CÔNG HƯNG
|
8H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhì
|
25
|
KB8.001
|
NGUYỄN HOÀNG AN
|
8L01
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Nhì
|
26
|
KB9.532
|
ĐỖ THÀNH ĐẠT
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Nhì
|
27
|
KB9.531
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Nhì
|
28
|
KB9.405
|
NGUYỄN MINH THY
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhì
|
29
|
KB9.219
|
HÀN PHONG
|
9L1
|
Archimedes Academy
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Nhì
|
30
|
KB9.039
|
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
|
9L01
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhì
|
31
|
KB9.406
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Nhì
|
32
|
KB9.295
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
9L02
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Vật lý
|
Nhì
|
33
|
KB9.144
|
LÊ HOÀNG SƠN
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
34
|
KB9.263
|
ĐÀM PHƯƠNG NGỌC
|
9L01
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
35
|
KB9.173
|
NGUYỄN TIẾN LONG
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
36
|
KB9.113
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
37
|
KB9.395
|
ĐỒNG NGỌC HÀ
|
9L1
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
38
|
KB9.273
|
NGUYỄN GIA HUY
|
9L01
|
Marie Curie
|
Nam Từ Liêm
|
Vật lý
|
Nhì
|
39
|
KB9.288
|
VÕ DUY NHẬT
|
9L01
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Vật lý
|
Nhì
|
40
|
KB9.233
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
9L01
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Nhì
|
41
|
KB9.196
|
PHAN HOÀNG TUẤN
|
9L02
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Vật lý
|
Nhì
|
42
|
KB9.258
|
HOÀNG GIA LINH
|
9L01
|
Hoàng Liệt
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Nhì
|
43
|
KB9.294
|
LÊ DUY LINH
|
9L02
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Vật lý
|
Nhì
|
44
|
KB9.029
|
NGUYỄN TUẤN KIỆT
|
9H1
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Hóa học
|
Ba
|
45
|
KB9.433
|
TRẦN QUỐC HƯNG
|
9T1
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Hóa học
|
Ba
|
46
|
KB9.498
|
NGUYỄN CỬU ĐỨC KHÁNH
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Ba
|
47
|
KB9.414
|
NGUYỄN HÀ MI
|
9T2
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
KH.học
|
Ba
|
48
|
KB9.054
|
HOÀNG ANH DŨNG
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
49
|
KB9.117
|
LƯƠNG TRỊNH QUỐC ĐẠT
|
9H1
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
50
|
KB9.074
|
NGUYỄN CẢNH TUẤN
|
9H1
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
51
|
KB9.243
|
VŨ THU NGA
|
9H01
|
Cầu Giấy
|
Cầu Giấy
|
KH.học
|
Ba
|
52
|
KB9.195
|
HÀ QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
KH.học
|
Ba
|
53
|
KB9.291
|
NGUYỄN THẾ BẢO KHÁNH
|
9H1
|
Trưng Vương
|
Hoàn Kiếm
|
KH.học
|
Ba
|
54
|
KB9.462
|
LÊ MINH TỐ LINH
|
9S0
|
Đoàn Thị Điểm
|
Nam Từ Liêm
|
Sinh học
|
Ba
|
55
|
KB9.054
|
HOÀNG ANH DŨNG
|
9T0
|
Hà Nội – Amsterdam
|
Cầu Giấy
|
Toán
|
Ba
|
56
|
KB9.552
|
NGUYỄN VINH KHÁNH
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Ba
|
57
|
KB9.267
|
LÊ HIỀN TRANG
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán
|
Ba
|
58
|
KB9.298
|
ĐINH VIỆT TÙNG
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán
|
Ba
|
59
|
KB9.281
|
LÊ PHƯƠNG UYÊN
|
9T0
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Toán
|
Ba
|
60
|
KB9.345
|
NGÔ PHƯƠNG TRANG
|
9T0
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán
|
Ba
|
61
|
KB9.118
|
NGUYỄN BÙI THÀNH AN
|
9L02
|
Lê Lợi
|
Hà Đông
|
Toán
|
Ba
|
62
|
KB9.401
|
NGUYỄN LÊ TUẤN
|
9T0
|
Marie Curie
|
Nam Từ Liêm
|
Toán
|
Ba
|
63
|
KB9.036
|
ĐẶNG ĐỨC MẠNH
|
9T1
|
Thanh Xuân Nam
|
Thanh Xuân
|
Toán
|
Ba
|
64
|
KB9.525
|
NGUYỄN QUỐC TRUNG
|
9T0
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Toán
|
Ba
|
65
|
KB9.012
|
HOÀNG MINH NHẬT
|
9L1
|
Phương Liệt
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
Ba
|
66
|
KB9.021
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Ba
|
67
|
KB9.145
|
LÊ HOÀNG MINH
|
9L02
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Vật lý
|
Ba
|
68
|
KB9.228
|
ĐẶNG ANH MINH
|
9L01
|
Đoàn Thị Điểm
|
Nam Từ Liêm
|
Vật lý
|
Ba
|
69
|
KB9.115
|
QUÁCH ĐỨC THỊNH
|
9L01
|
Tân Định
|
Hoàng Mai
|
Vật lý
|
Ba
|
70
|
KB9.195
|
HÀ QUỐC TRUNG
|
9L02
|
Giảng Võ
|
Ba Đình
|
Vật lý
|
Ba
|
71
|
KB9.230
|
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
9H01
|
Trung Văn
|
Nam Từ Liêm
|
Hóa học
|
KK
|
72
|
KB9.037
|
BÙI QUANG HUY
|
9L01
|
Thanh Xuân Nam
|
Hà Đông
|
KH.học
|
KK
|
73
|
KB9.309
|
LÊ THANH XUÂN
|
9S0
|
Lương Thế Vinh
|
Cầu Giấy
|
Sinh học
|
KK
|
74
|
KB9.414
|
NGUYỄN HÀ MI
|
9T2
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Đống Đa
|
Sinh học
|
KK
|
75
|
KB9.325
|
NGUYỄN KHÁNH AN
|
9S0
|
Ngô Sĩ Liên
|
Hoàn Kiếm
|
Sinh học
|
KK
|
76
|
KB9.017
|
PHẠM NGỌC PHÚ THÀNH
|
9L01
|
Archimedes Academy
|
Thanh Xuân
|
Vật lý
|
KK
|
Một số hình ảnh trao thưởng:
Từ trái sang: Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Bùi Quốc Anh, Nguyễn Tuấn Kiệt, Đỗ Hải Nhật Minh, Đỗ Tuấn Dũng, Nguyễn Minh Khải, Nguyễn Cảnh Tuấn, Trần Khánh Vy, Lương Trịnh Quốc Đạt, Phạm Hạnh Ngân, Trần Quốc Hưng
Ttừ trái sang: Nguyễn Bùi Thành An, Lê Hoàng Minh, Hồ Phi Dũng, Nguyễn Minh Hiếu, Lê Duy Linh, Phan Hoàng Tuấn, Lê Hoàng Sơn, Nguyễn Hoàng Minh
Từ trái sang: Hà Quốc Trung, Đặng Lê Minh Châu, Nguyễn Cửu Đức Khánh, Nguyễn Minh Thy, Nguyễn Quốc Trung, Trần Quang Vinh, Lê Trần Công Hưng
Từ trái sang: Hoàng Gia Linh, Quách Đức Thịnh, Nguyễn Hoàng Trung, Nguyễn Quang Minh, Lê Hoàng Minh, Nguyễn Tiến Long, Nguyễn Gia Huy, Đặng Đức Mạnh, Đặng Anh Minh, Bùi Quang Huy, Võ Duy Nhật
Từ trái sang: Đồng Ngọc Hà, Hàn Phong, Trịnh Phú Quang
Từ trái sang: Lâm Hà Thanh, Nguyễn Khánh An, Lê Thanh Xuân, Lê Minh Tố Linh
Từ trái sang phải: Hoàng Anh Dũng, Nguyễn Lê Tuấn, Nguyễn Vinh Khánh,Nguyễn Quốc Trung, Ngô Phương Trang, Trần Thị Cát Khánh, Lê Hiền Trang, Lê Phương Uyên, Đinh Việt Tùng