Xin lưu ý: Tôn trọng sự riêng tư của học sinh, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh quên hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Điểm
|
1
|
KB9.018
|
Cầu Giấy
|
5.50
|
2
|
KB9.024
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.75
|
3
|
KB9.025
|
Ngô Sỹ Liên
|
8.75
|
4
|
KB9.097
|
Marie Curie
|
8.00
|
5
|
KB9.106
|
Nguyễn Tri Phương
|
1.50
|
6
|
KB9.118
|
Phan Chu Trinh
|
4.00
|
7
|
KB9.179
|
Giảng Võ
|
7.00
|
8
|
KB9.530
|
Cầu Giấy
|
9.00
|
9
|
KB9.549
|
Cầu giấy
|
7.50
|
10
|
KB9.572
|
Tô Hoàng
|
3.75
|
11
|
KB9.629
|
Lomonoxop
|
7.25
|
12
|
KB9.644
|
Ngô Gia Tự
|
4.25
|
13
|
KB9.652
|
Lương Thế Vinh
|
7.75
|
14
|
KB9.655
|
Trần Đăng Ninh
|
6.75
|
15
|
KB9.697
|
Chu Văn An
|
5.25
|
16
|
KB9.705
|
Mễ Trì
|
5.00
|
17
|
KB9.712
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.25
|
18
|
KB9.730
|
Ngô Sĩ Liên
|
5.50
|
19
|
KB9.732
|
Khương Thượng
|
1.50
|
20
|
KB9.748
|
Đoàn Thị Điểm
|
8.00
|
21
|
KB9.778
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8.25
|
22
|
KB9.809
|
Ngô Sĩ Liên
|
6.75
|
23
|
KB9.840
|
Thăng Long
|
7.25
|
24
|
KB9.841
|
Hoàng Liệt
|
4.50
|
25
|
KB9.843
|
Việt Hưng
|
3.50
|
26
|
KB9.859
|
Cầu Giấy
|
8.25
|