TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
Giới thiệu

DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2024-2025

TRUNG TÂM KHOA BẢNG CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2024 - 2025:

Năm học 2024 - 2025, các em học sinh Khoa Bảng đã nỗ lực không ngừng và đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi các cấp các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tiếng Pháp và Khoa học. Trung tâm đã trao thưởng những phần quà nhỏ để tuyên dương và ghi nhận nỗ lực của các em. Chúc các em tiếp tục phát huy, học tập tốt và thành công!

Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình!

Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em: 

STT Mã HS Họ và tên Trường THCS Lớp Môn thi Giải cấp
Thành phố
Giải Quận Giải khác
1 KB9.0428 Trương Quang Hà Phương Mai 9T0 Toán học Nhì    
2 KB9.0389 Nguyễn Như Hoàng Bách Giảng Võ 9T0 Toán học Ba Nhất  
3 KB9.0048 Nguyễn Minh Hiếu Dương Quang 9T01 Toán học Ba Nhất  
4 KB9.0194 Trần Quý Hà Thanh Xuân Trung 9T01 Toán học   Nhì  
5 KB9.0556 Phạm Khôi Nguyên Yên Hòa 9T0 Toán học   Ba  
6 KB9.0057 Hoàng Gia Huy Nhân Chính 9T0, 9H02 Toán học   Ba  
7 KB9.0026 Nguyễn Duy Cường Lê Ngọc Hân 9T0 Toán học   Nhì  
8 KB9.0186 Trần Quang Minh Chu Văn An 9T0 Toán học   Nhì  
9 KB9.0292 Nguyễn Hòa Việt Bách Tô Vĩnh Diện 9T0 Toán học   Ba  
10 KB9.0083 Ngô Hoàng Phong Lê Ngọc Hân 9T01, 9H0 Toán học Khuyến Khích Nhất  
11 KB9.0584 Nguyễn Mạnh Toàn Mai Động 9T0 Toán học   Khuyến khích  
12 KB9.0454 Trần Minh Quân Lê Quý Đôn 9T01 Toán học   Khuyến khích  
13 KB9.0008 Phạm Chí Hiếu Hoàng Liệt 9T0 Toán học   Khuyến khích  
14 KB9.0046 Phạm Bảo Hân Vinschool 9T0 Toán học Khuyến khích    
15 KB9.0028 Hà Tùng Dương Bồ Đề 9T0 Toán học Khuyến khích    
16 KB9.0288 Nguyễn Mạnh Hùng Chu Văn An 9T0 Tin học Khuyến khích    
18 KB9.0260 Trần Nguyễn Anh Thư Chu Văn An 9L02 Vật lý Nhì     
19 KB9.0065 Nguyễn Tùng Lâm  Kim Giang 9L02 Vật lý Nhì  Nhất  
20 KB9.0210 Nguyễn Tiến Đạt  Tân Định  9L02 Vật lý Nhì  Ba  
21 KB9.0259 Nguyễn Minh Châu  Hoàng Mai  9L02 Vật lý Nhì  Nhất  
22 KB9.0309 Vũ Hải Đăng  Hoàng Mai  9L02 Vật lý Nhì  Nhì  
23 KB9.0126 Nguyễn Tuấn Minh  Nguyễn Trường Tộ  9L02 Vật lý Nhì  Ba  
24 KB9.0044 Trần Trung Hải Cầu Giấy 9T1, 9L02 Vật lý Nhì Nhì  
25 KB9.0158 Trần Công Việt Ngô Sĩ Liên 9T1 Vật lý Nhì    
26 KB9.0512 Phạm Minh Tâm Ngôi Sao 9T1 Vật lý Nhì Nhì  
27 KB9.0101 Phan Phúc Thịnh  Văn Điển  9L02 Vật lý  Ba Nhất  
28 KB9.0191 Doãn Huy Duy Anh Vinschool 9T1, 9L0 Vật lý Ba    
29 KB9.0277 Nguyễn Minh Hải Trưng Vương 9T01 Vật lý Ba    
30 KB9.0223 Trần Đức Minh Giảng Võ  9T01 Vật lý Ba Nhì  
31 KB9.0361 Chu Ngọc Diệp Xuân Hòa 9T2, 9L01 Vật lý Ba    
32 KB9.0271 Nguyễn Quang Minh Vũ Chu Văn An 9L01 Vật lý Ba Nhì  
33 KB9.0056 Đinh Thế Huy Hoàng Liệt 9L02 Vật lý  Ba  Ba  
34 KB9.0152 Nguyễn Văn Bảo Long  Giảng Võ 9L02 Vật lý  Ba    
35 KB9.0411 Nguyễn Hữu Anh Dũng Thạch Bàn 9T2, 9L02 Vật lý  Ba Nhì  
36 KB9.0272 Nguyễn Thế An Khang Nguyễn Trường Tộ 9L01 Vật lý   Nhì  
37 KB9.0393 Nguyễn Viết Huy Phong Chu Văn An 9L01 Vật lý Khuyến khích Nhì  
38 KB8.0436 Nguyễn Ngọc Hà Linh Giảng Võ 8L01 Vật lý Khuyến khích Nhất  
39 KB9.0095 Nguyễn Thành Tâm Tân Mai 9T1, 9L02 Vật lý Khuyến khích Nhì  
40 KB9.0374 Cao Minh Tuấn Nguyễn Trường Tộ 9L01 Vật lý Khuyến khích Nhì  
41 KB9.0097 Ngô Tuấn Thành Kim Giang 9L02 Vật lý   Nhì  
42 KB9.0429 Trần Sơn Quân Hoàng Hoa Thám 9T01, 9L02 Vật lý   Nhì  
43 KB9.0648 Lê Bảo Hân Giảng Võ 9L01 Vật lý   Ba  
44 KB9.0569 Hoàng Trọng Tấn Nguyễn Tất Thành 9L0 Vật lý   Ba  
45 KB9.0196 Nguyễn Quốc Khánh Phú La 9L02 Vật lý   Ba  
46 KB9.0216 Nguyễn Bảo Châu Nam Từ Liêm 9L02 Vật lý   Ba  
47 KB9.0632 Trần Sơn Tùng Ngô Sĩ Liên 9T3 Vật lý   Ba  
48 KB9.0154 Vũ Nguyễn Thái Sơn Bế Văn Đàn 9T3 Vật lý   Ba  
49 KB9.0632 Trần Sơn Tùng Ngô Sĩ Liên 9T3 Vật lý   Ba  
50 KB9.0074 Nguyễn Quang Minh Đống Đa 9T01 Vật lý   Ba  
51 KB9.0011 Nguyễn Trương Quang Khải Archimedes 9T0 Vật lý   Ba  
52 KB9.0568 Đồng Gia Đức Mễ Trì 9L02 Vật lý   Ba  
53 KB9.0621 Lê Nguyễn Tường Vy Xuân Hòa 9L01 Vật lý Khuyến khích    
54 KB9.0379 Bùi Sỹ Hoàng Nguyễn Siêu 9T1, 9L0 Vật lý   Khuyến khích  
55 KB9.0009 Trần Bảo Huy Hoàng Mai  9T1, 9L02 Vật lý   Khuyến khích  
56 KB9.0164 Phan Hoàng Thương Thanh Liệt  9E Vật lý   Khuyến khích  
57 KB9.0347 Chu Hà Gia Khánh Giảng Võ 9T1, 9L01 Vật lý   Khuyến khích  
58 KB9.0414 Đỗ Trần Nguyệt Hà Giảng Võ 9L01 Vật lý   Khuyến khích  
59 KB9.0363 Nguyễn Huy Sơn Cầu Giấy 9L02 Vật lý   Khuyến khích  
60 KB9.0081 Nguyễn Đào Minh Nhật Ngôi Sao Hà Nội 9T2, 9H0 Hóa học Nhì Nhì  
61 KB9.0110 Lại Hoàng Thế Tuấn Nguyễn Trường Tộ 9T2, 9H0 Hóa học Nhì Nhì  
62 KB9.0527 Lê Nguyên Kiệt Trưng Vương 9T01 Hóa học Nhì    
63 KB9.0598 Lại Quốc Đạt Nguyễn Huy Tưởng 9H0 Hóa học Nhì Nhất  
64 KB9.0112 Nguyễn Ngọc Tùng Ngôi Sao Hà Nội 9H0 Hóa học Nhì Nhì  
65 KB9.0187 Nguyễn Duy Quang Trưng Vương 9H0 Hóa học Nhì Nhì  
66 KB8.0232 Hoàng Đăng Nguyên Giảng Võ 8H01 Hóa học Nhì Nhất  
67 KB9.0601 Bùi Tiến Minh  Gia Thụy 9H02, 9T3 Hóa học  Nhì Nhất  
68 KB9.0262 Trịnh Phương Hà Nguyễn Trường Tộ 9T1 Hóa học Ba    
69 KB9.0103 Hồ Kim Thủy Tân Định 9T1, 9H0 Hóa học Ba Nhất Giải Vàng Olympic KHTN - Hóa học
70 KB9.0286 Nguyễn Nhật Quang Nguyễn Trường Tộ 9H0 Hóa học Ba Nhất  
71 KB9.0073 Phạm Bình Minh Tân Định 9H0 Hóa học Ba Nhì  
72 KB9.0627 Thiều Ngọc Minh Đoàn Thị Điểm 9H0 Hóa học Ba Ba  
73 KB9.0669 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Huy Tưởng 9H0 Hóa học Ba Nhì  
74 KB9.0667 Đào Nguyễn An Dương Nguyễn Huy Tưởng 9H0, 9C0 Hóa học   Nhì  
75 KB9.0169 Trần Thảo Nguyên Nam Từ Liêm 9H0 Hóa học   Nhì  
76 KB9.0654 Vũ Minh Hiếu Sài Đồng 9C0  Hóa học Ba    
77 KB9.0356 Nguyễn Mạnh Quân  Ngô Sĩ Liên  9H01  Hóa học  Ba    
78 KB9.0321 Hoàng Hữu Phước Newton 9T3, 9H0 Hóa học Khuyến khích Nhất  
79 KB9.0664 Lê Thúy Nga Ngô Sĩ Liên 9H0 Hóa học Khuyến khích Nhất  
80 KB8.0076 Nguyễn Gia Khiêm Giảng Võ 8T03 Hóa học   Nhì  
81 KB9.0524 Tống Đỗ Tùng Lâm Nguyễn Trường Tộ 9T1 Hóa học   Nhì  
82 KB9.0240 Ngô Thị Mỹ Anh Nguyễn Trường Tộ 9T1, 9H0 Hóa học Khuyến khích Ba  
83 KB9.0090 Nguyễn Minh Quang Hoàng Liệt 9T3, 9H0 Hóa học Khuyến khích Ba  
84 KB9.0055 Phạm Gia Huy Nguyễn Trường Tộ 9T1 Hóa học Khuyến khích Ba  
85 KB8.0007 Trần Hà Sơn Giảng Võ 8H0 Hóa học   Ba Thủ khoa Olympic KHTN - Hóa học
Huy chương Bạc Hóa học AchO Quốc gia
Huy chương Bạc Toán và Khoa học ASMO QG.
Giải Ba cấp Quận HSG lớp 9 môn Hóa học.
86 KB8.0050 Đỗ Hoàng Duy Nam Trung Yên 8H0 Hóa học     Giải Vàng Olympic KHTN - Hóa học
87 KB8.0417 Nguyễn Mai Thanh Trưng Vương 8H0 Hóa học     Giải Đồng Olympic KHTN - Hóa học
88 KB8.0516 Nguyễn Hữu Đức Nam Trung Yên 8H01 Hóa học     Giải Đồng Olympic KHTN - Hóa học
89 KB8.0080 Nguyễn Khánh Linh Đống Đa 8T01, 8H01, 8L02, 8V Hóa học     Giải Đồng Olympic KHTN - Hóa học
90 KB8.0183 Lê Gia Bảo Thành Công 8H02, 8L1 Hóa học   Ba  
91 KB9.0078 Đoàn Bảo Nam Vinschool 9H01  Hóa học   Nhất  
92 KB9.0016 Tạ Quang Minh Quỳnh Mai 9T02, 9H01 Hóa học   Nhì  
93 KB9.0122 Hoàng Ngọc Mai Văn Điển  9T3, 9H02 Hóa học   Nhì  
94 KB9.0207 Tống Công Minh  Tân Định  9C0  Hóa học  Khuyến Khích  Nhì  
95 KB9.0605 Ngô Minh Châu Đoàn Thị Điểm 9T3, 9H01 Hóa học   Khuyến khích  
96 KB9.0483 Hoàng Gia Huy Nguyễn Phong Sắc 9H02 Hóa học   Ba  
97 KB9.0217 Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Trường Tộ 9H0 Hóa học   Ba  
98 KB9.0439 Nguyễn Vĩnh Khang Nguyễn Trường Tộ 9H0 Hóa học   Ba  
99 KB9.0490 Phùng Tuấn Dũng Ngôi sao 9H0 Hóa học   Ba  
100 KB9.0668 Kiều Phương Dung Nguyễn Huy Tưởng 9H0 Hóa học   Ba  
101 KB9.0484 Hoàng Hà Bảo Lê Quý Đôn 9H0 Hóa học   Ba  
102 KB9.0170 Nguyễn Đình Mạnh Đức Nguyễn Quý Đức 9H0 Hóa học   Ba  
103 KB9.0314 Nguyễn Phúc Nguyên Hoàng Mai  9H0 Hóa học   Khuyến khích  
104 KB9.0108 Ngô Đức Trọng Dịch Vọng 9H0 Hóa học   Khuyến khích  
105 KB9.0409 Nguyễn Hữu Phúc Đạt Đại Kim 9M0, 9C0 Hóa học   Khuyến khích  
106 KB9.0213 Vũ Phương Thảo Dịch Vọng Hậu 9M0, 9C0 Hóa học   Khuyến khích  
107 KB9.0548 Vũ Thảo Ly Lý Thường Kiệt 9C0  Hóa học   Khuyến khích  
108 KB9.0424 Đỗ Yến Nhi Văn Yên 9C0  Hóa học     Giải Bạc Olympic KHTN - Hóa học
109 KB9.0427 Trần Đoàn Tâm Đức Giảng Võ 9T3, 9H02 Hóa học   Ba  
110 KB9.0132 Nguyễn Thảo Vy  Thanh Liệt  9T3, 9S0  Sinh học Nhất  Nhất  
111 KB9.0294 Đặng Thùy Dương Ngoại Ngữ 9T2 Sinh học Nhì Nhì  
112 KB9.0087 Vũ Bảo Phương Gia Thụy 9T1 Sinh học Ba    
113 KB9.0040 Phạm Quỳnh Giang Tân Mai 9T2, 9S0 Sinh học Ba Ba  
114 KB9.0470 Phạm Phương Hà Thạch Bàn 9T3, 9S0  Sinh học   Ba  
115 KB9.0267 Hoàng Ngọc Minh Trưng Nhị 9T2 Sinh học   Ba  
116 KB9.0611 Hà Khánh Giang Thanh Xuân Trung 9T2 Sinh học   Khuyến khích  
117 KB9.0415 Trần Duy Minh Tân Định 9T3, 9S0  Sinh học   Khuyến khích  
118 KB9.0564 Trần Đình Hưởng  Thanh Liệt  9S0  Sinh học  Nhì     
119 KB9.0458 Chử Thảo Linh  Ngô Quyền  9S0  Sinh học  Nhì     
120 KB9.0639 Lê Thùy Chi  Ngọc thụy  9S0  Sinh Học  Ba     
121 KB9.0449 Nguyễn Cửu Bảo Quyên  Vĩnh Tuy 9S0  Sinh học  Ba  Nhì  
122 KB9.0183 Nguyễn Sơn Quân Thái Thịnh 9T2 Tiếng Anh   Khuyến khích  
123 KB9.0318 Nguyễn Thảo Minh Thái Thịnh 9T1, 9V1, 9S0 Sinh học   Ba  
124 KB9.0447 Nguyễn Nam Cường Thanh Xuân 9T0 Toán học   Khuyến khích  
125 KB9.0028 Hà Tùng Dương Bồ Đề 9T0 Toán học   Nhất  
126 KB9.0212 Nguyễn Minh Thanh Vĩnh Hưng 9T1, 9E, 9L01 Vật lý   Khuyến khích  
127 KB9.0119 Đặng Đức Lương Giảng Võ 9T0, 9E Toán học   Nhất  
128 KB9.0221 Vũ Ngọc Anh Thư Thanh Liệt  9E Sinh học   Ba  
129 KB9.0014 Nguyễn Thảo Linh Nghĩa Tân 9H01  Hóa học   Khuyến khích  
130 KB9.0322 Phạm Bảo Hân Giảng Võ 9H01  Hóa học   Nhì  
131 KB9.0665 Nguyễn Đình Việt Khoa  Ngô Sĩ Liên Chương Mỹ  9L0  Vật Lý  Nhì  Nhì   
132 KB9.0035 Trịnh Minh Đức  Khương Đình  9H0  Hóa học    Ba   
133 KB9.0664 Trần Trung Khải  Đống Đa 9H0  Hóa học    Ba   
134 KB9.0684 Nguyễn Việt Thắng  Hoàng Liệt 9H0  Hóa học  Khuyến khích  Ba   
135 KB9.0683 Nguyễn Minh Hiển  Thanh Xuân  9H0  Hóa học  Ba  Nhì   
136 KB9.0050 Lại Trí Hưng  Thanh Xuân  9H0  Hóa học    Ba   
137 KB9.0564 Trần Đình Hưởng  Thanh Liệt  9S0  Sinh học    Nhì   
138 KB9.0542 Lưu Hải Yến  Đại Áng 9S0  Sinh học  Khuyến khích     
139 KB9.0175 Nguyễn Thanh Mai  Giảng Võ  9V1 Lịch Sử  Ba    

  


Các tin khác
TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG (16/08/2014)
 
Tin tức - Sự kiện
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2025-2026
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2024-2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn