TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Giáo viên
 
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025

XIN CHÚC MỪNG VÀ CHIA VUI VỚI HƠN 100 BẠN CỰU HỌC SINH LỚP 9 CỦA TRUNG TÂM KHOA BẢNG ĐÃ TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRÊN ĐỊA BÀN HÀ NỘI NĂM HỌC 2024 - 2025.

Theo thống kê (chưa đầy đủ) của Trung tâm Khoa Bảng, trong năm học 2023 – 2024 vừa qua đã có hơn 100 bạn học sinh lớp 9 đỗ và nhập học vào các trường chuyên tại Hà Nội như: Trường chuyên Khoa học Tự Nhiên (KHTN), Amsterdam, Sư Phạm, Nguyễn Huệ, Chu Văn An,... Thành quả này là sự nỗ lực và quyết tâm của các em học sinh 2k9; sự quan tâm, luôn đồng hành cùng các con của gia đình, người thân và Thầy Cô.

Một lần nữa, Khoa Bảng xin được chúc mừng các con và gia đình ! Chúc các con luôn vui khỏe, học tập tốt và gặt hái nhiều thành công trong môi trường học tập mới !

STT

Mã HS

Họ

Tên

Trường

Lớp
Khoa Bảng

Môn

Đỗ trường chuyên

1

KB9.0162

Bùi Xuân

Kiên

Nhân Chính

9T2

Toán học
Vật lý

Chuyên Tin Nguyễn Huệ

Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

2

KB9.0332

Phùng Phạm Bình

An

Lê Ngọc Hân

9T0, 9E

Toán học
Tin học

Chuyên Toán KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An

3

KB9.0210

Lê Hồng

Anh

Thăng Long

9V1

Toán học

Chuyên Toán Sư Phạm

4

KB9.0169

Nguyễn Hà

Anh

Thành Công

9T01

Toán học

Chuyên Toán Nguyễn Huệ

5

KB9.0230

Nguyễn Minh

Anh

Văn Khê

9T3, 9L01

Toán học
Vật lý

Chuyên Lý KHTN,
Chuyên Tin Nguyễn Huệ

6

KB9.0159

Phạm Tùng

Anh

Lương Thế Vinh

9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN

7

KB9.0498

Mai Việt

Bách

Định Công

9T0

Toán học

Chuyên Toán Nguyễn Huệ

8

KB9.0046

Vũ Quốc

Bảo

Mai Động

9T0

Toán học

Chuyên Toán KHTN

9

KB9.0235

Lê Nguyễn Tuấn

Cường

Phan Chu Trinh

9T0

Toán học

Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Amsterdam

10

KB9.0324

Nguyễn Xuân

Dũng

Lê Hồng Phong

9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ

11

KB9.0093

Lê Sỹ

Hiển

Gia Thụy

9L02, 9T0

Toán học
Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Chu Văn An
Chuyên Toán Nguyễn Huệ

12

KB9.0482

Lê Đăng

Huy

Định Công

9T0

Toán học

Chuyên Toán KHTN

13

KB9.0180

Trần Nguyên

Khang

Đông Ngạc

9T01

Toán học

Chuyên Tin Sơn Tây

14

KB9.0592

Cấn Nam

Khánh

Chu Văn An

9T0

Toán học

Chuyên Tin Nguyễn Huệ

15

KB9.0638

Ngô Nam

Khánh

Lương Thế Vinh

9T0

Toán học

Chuyên Tin Nguyễn Huệ

16

KB9.0155

Nguyễn Quang

Kiệt

Ngọc Lâm

9T0

Toán học

Chuyên Toán KHTN

17

KB9.0506

Phạm Hà

Ly

Nguyễn Trực

9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ

18

KB9.0541

Nguyễn Hải

Minh

Ngô Sĩ Liên

9T0

Toán học

Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm (Top 5)
Chuyên Toán Amsterdam

19

KB9.0610

Nguyễn Đăng

Minh

Tân Mai

9T0

Toán học

Chuyên Toán Chu Văn An (NV1)
Chuyên Toán Nguyễn Huệ (NV2)

20

KB9.0112

Nguyễn Mai Đức

Minh

Bế Văn Đàn

9T2, 9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An

21

KB9.0626

Nguyễn Thành

Nam

Giảng Võ

9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN

22

KB9.0120

Phùng Bảo

Nam

Thạch Bàn

9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An

23

KB9.0236

Trần Bảo

Ngọc

Trâu Quỳ

9T01

Toán học

Chuyên Tin Chu Văn An

24

KB9.0467

Mai Tiến

Phong

Tô Vĩnh Diện

9T01

Toán học

Chuyên Tin Chu Văn An

25

KB9.0058

Nguyễn Hoàng

Quân

Giảng Võ

9T0

Toán học

Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ

26

KB9.0290

Lê Bá Thái

Sơn

Chu Văn An

9T2

Toán học

Chuyên Văn Chu Văn An

27

KB9.0062

Trần Minh

Trí

Nguyễn Tri Phương

9T0

Toán học

Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An

28

KB9.0139

Trần Võ Thủy

Thế

Thanh Xuân

9T0, 9H0

Toán học
Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Toán Nguyễn Huệ

29

KB9.0590

Cao Lâm

Anh

Chu Văn An

9L01

Vật lý

Chuyên Lý Nguyễn Huệ

30

KB9.0639

Hoàng Minh

Anh

Đoàn Thị Điểm

9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

31

KB9.0635

Nguyễn Hoàng Nam

Anh

Nguyễn Huy Tưởng

9T3

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

32

KB9.0306

Võ Đình

Anh

Lê Lợi

9T1, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

33

KB9.0078

Hoàng Gia

Bảo

Tân Định

9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Chu Văn An

34

KB9.0077

Nguyễn Phúc

Bảo

Giảng Võ

9T3, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

35

KB9.0047

Lê Vũ

Cường

Nguyễn Trường Tộ

9T01, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

36

KB9.0669

Nguyễn Hoàng

Đạt

Chu Văn An

9T2

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

37

KB9.0090

Lê Minh

Đức

Đống Đa

9T01, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

38

KB9.0605

Nguyễn Minh

Đức

Linh Đàm

9T2, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

39

KB9.0325

Bùi Trần Trung

Hải

Lương Thế Vinh

9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

40

KB9.0092

Lê Minh

Hải

Gia Thụy

9T1, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Chu Văn An

41

KB9.0629

Đinh Võ Ánh

Hào

Sài Đồng

9T2, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

42

KB9.0098

Ngô Minh

Hiếu

Lương Thế Vinh

9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

43

KB9.0095

Nguyễn Xuân

Hiếu

Lê Hữu Trác

9t01, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

44

KB9.0533

Phạm Minh

Hiếu

Archimedes

9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

45

KB9.0304

Lê Huy

Hoàng

Lương Thế Vinh
(Hà Giang)

9T1, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

46

KB9.0575

Nguyễn Văn

Hùng

Kim Giang

9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

47

KB9.0048

Mai Gia

Hưng

Hoàng Mai

9T01, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam

48

KB9.0499

Trần Gia

Hưng

Tân Định

9T1, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
(Tuyển thẳng)

49

KB9.0370

Nguyễn Xuân

Khang

Sài Đồng

9T2, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

50

KB9.0039

Trần Minh

Khang

Giảng Võ

9T2, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

51

KB9.0238

Phạm Duy

Khoa

Nguyễn Lân

9T2, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

52

KB9.0654

Lê Vũ Minh

Khôi

Đống Đa

9T3

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

53

KB9.0404

Doãn Tuấn

Kiệt

Archimes

9T2, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN, Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

54

KB9.0422

Trần Hà Ngọc

Mai

Linh Đàm

9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

55

KB9.0001

Khúc Tuấn

Mạnh

Nguyễn Trường Tộ

9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm

56

KB9.0250

Nguyễn Nhật

Minh

Chu Văn An

9T1, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
(10 điểm Lý)

57

KB9.0380

Lê Tín

Nghĩa

Nguyễn Huy Tưởng

9T3, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

58

KB9.0055

Cao Tuệ

Như

Thanh Xuân

9T3, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

59

KB9.0585

Ngô Nguyên

Phong

Chu Văn An

9T1, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam (NV1)
Chuyên Lý Nguyễn Huệ (NV2)

60

KB9.0213

Nguyễn Vinh

Phúc

Chu Văn An

9T3, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

61

KB9.0216

Phạm Minh

Quang

Archimedes

9L02

Vật lý

Chuyên Lý Sư phạm

62

KB9.0307

Trử Thành

Quang

Hoàng Liệt

9T2, 9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

63

KB9.0251

Trương Bá Chí

Thành

Chu Văn An

9T01, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
(Tuyển thẳng)

64

KB9.0305

Phan Minh

Trang

Chu Văn An

9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam

65

KB9.0195

Phạm Thục

Trinh

Kim Giang

9L01

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ

66

KB9.0363

Triệu Thành

Trung

Nam Từ Liêm

9L01

Vật lý

 Chuyên Lý Nguyễn Huệ

67

KB9.0147

Lê Khoa

Chu Văn An

9T1, 9L02

Vật lý

Chuyên Lý KHTN

68

KB9.0148

Nguyễn Doãn Minh

Vương

Phan Đình Giót

9T1, 9L0

Vật lý

Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm

69

KB9.0375

Nguyễn Tường

An

Trưng Vương

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

70

KB9.0245

Nguyễn Phú

Anh

Giảng Võ

9T2, 9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

71

KB9.0634

Vũ Hoàng

Anh

Giảng Võ

9T1, 9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

72

KB9.0665

Nguyễn Hoàng

Bách

Archimedes

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

73

KB9.0644

Nguyễn Công

Bình

Nguyễn Huy Tưởng

9T3

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
(Tuyển thẳng)

74

KB9.0233

Nguyễn Hữu

Đức

Trưng Vương

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

75

KB9.0086

Đinh Quang

Dũng

Bế Văn Đàn

9T0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

76

KB9.0389

Đinh Quang

Dũng

Archimedes

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

77

KB9.0275

Dương Tuấn

Dũng

Amsterdam

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm

78

KB9.0662

Nguyễn Đức Tuấn

Dũng

Nguyễn Huy Tưởng

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

79

KB9.0274

Nguyễn Tiến Hà

Dũng

Ngọc Thụy

9T1, 9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Thủ khoa chuyên Hóa
Chu Văn An

80

KB9.0581

Nguyễn Tùng

Dương

Khương Mai

9H01, 9T3

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN, Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam

81

KB9.0173

Tạ Quốc

Duy

Lương Thế Vinh

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Amsterdam

82

KB9.0176

Hoàng Ngọc Bảo

Giang

Nguyễn Trường Tộ

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm

83

KB9.0361

Nguyễn Kim

Hiệp

Phú Diễn

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ

84

KB9.0101

Nguyễn Mai

Hương

Thái Thịnh

9T1, 9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

85

KB9.0102

Khương Đình

Huy

Nguyễn Trường Tộ

9T1, 9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

86

KB9.0178

Nguyễn Hoàng Gia

Huy

Nguyễn Trường Tộ

9T01, 9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

87

KB9.0104

Lê Xuân Việt

Khải

Thanh Xuân Trung

9T01, 9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

88

KB9.0547

Lê Ngọc Minh

Khang

Dương Phúc Tư
(Hưng Yên)

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

89

KB9.0232

Trần Hồ Nam

Khánh

Lomonoxop

9T2, 9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

90

KB9.0598

Cấn Anh

Khoa

Cầu Giấy

9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm (HB)
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Tin Nguyễn Huệ

91

KB9.0197

Phạm Viết

Khoa

Nguyễn Trường Tộ

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Tin Nguyễn Huệ

92

KB9.0618

Đào Ngọc

Kiên

Cầu Giấy

9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

93

KB9.0377

Nguyễn Phương

Trưng Vương

9T3, 9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

94

KB9.0328

Trần Bảo

Linh

Hoàn Kiếm

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

95

KB9.0115

Trần Gia

Linh

Tân Định

9T3, 9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

96

KB9.0152

Vũ Lê Phương

Linh

Nguyễn Trường Tộ

9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

97

KB9.0403

Trần Đức

Mạnh

Mộ Lao

9T3, 9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

98

KB9.0476

Lê Đức

Minh

Ngôi Sao

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam

99

KB9.0118

Nguyễn Thái

Minh

Cầu Giấy

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
(Tuyển thẳng)

100

KB9.0366

Trương Tuệ

Minh

Cầu Giấy

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

101

KB9.0021

Vũ Bình

Minh

Nguyễn Trường Tộ

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ

102

KB9.0353

Nguyễn Bảo

Nam

Tân Định

9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An

103

KB9.0359

Lê Trang

Nhung

Lê Quý Đôn

9T2

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

104

KB9.0502

Nguyễn Tuấn

Phong

Nam Từ Liêm

9T01, 9H0

Hóa học

Chuyên Hóa Nguyễn Huệ

105

KB9.0165

Nguyễn Xuân

Phúc

Mễ Trì

9T3, 9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

106

KB9.0030

Ngô Kim

Phượng

Đống Đa

9T2, 9H02

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

107

KB9.0504

Đỗ Thái Minh

Sơn

Thành Công

9T2, 9H01

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ

108

KB9.0243

Lê Anh

Thư

Amsterdam

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN, Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam

109

KB9.0144

Lê Minh

Tuấn

Thanh Xuân

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

110

KB9.0580

Nguyễn Phúc

Vinh

Nguyễn Trường Tộ

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN

111

KB9.0064

Lê Kim

Vĩnh

Cầu Giấy

9H0

Hóa học

Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam

112

KB9.0653

Đinh Khánh

Chi

Giảng Võ

9T1

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN
Chuyên Sinh Sư Phạm
Chuyên Sinh Amsterdam

113

KB9.0417

Lê Hoàng

Chi

Đoàn Thị Điểm

9T3

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN
Chuyên Sinh Amsterdam

114

KB9.0020

Lê Quỳnh

Chi

Ngô Sĩ Liên

9S0

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN
(Tuyển thẳng)

115

KB9.0035

Nguyễn Thục

Chi

Amsterdam

9S0

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN
(Tuyển thẳng)

116

KB9.0409

Phạm An

Huy

Archimedes

9S0

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN

117

KB9.0264

Trịnh Hải

Nam

Nam Từ Liêm

9S0

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN

118

KB9.0016

Mai Thanh

Ngôi Sao

9S0

Sinh học

Chuyên Sinh KHTN
(Tuyển thẳng)

119

KB9.0043

Trịnh Tài

Anh

Ngô Sĩ Liên

9T0

Toán học
Địa lý

Chuyên Địa Sư Phạm

 
Danh sách đang được tiếp tục cập nhật...

  


Các tin khác
Các thầy cô dạy môn Toán (20/08/2014)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn