Lịch kiểm tra (lớp 7, lớp 8) và thi thử (lớp 9) môn Toán:
Lớp
|
7T0
|
7A1
|
8A1
|
8A2
|
9T0
|
9T1
|
9T2
|
9T3
|
Ngày
|
27/3
|
27/3
|
28/3
|
27/3
|
27/3
|
27/3
|
27/3
|
27/3
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Bẩy
|
Hai
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thời gian
|
90’
|
90’
|
90’
|
120’
|
120’
|
120’
|
120’
|
120’
|
Lịch kiểm tra/thi thử môn chuyên:
Lớp 7 & 8 (kiểm tra):
Lớp
|
8A1
(Lý)
|
8A1
(Hóa)
|
8H0
(Hóa)
|
8A2
(Lý)
|
7A
(Lý)
|
Ngày
|
7/3
|
30/3
|
28/3
|
24/3
|
13/3
|
Thứ
|
Hai
|
Tư
|
Hai
|
Năm
|
Chủ Nhật
|
Thời gian
|
90’
|
90’
|
90’
|
90’
|
90’
|
Lớp 9 (thi thử):
Lớp
|
9T0
(Toán)
|
9L01
(Lý)
|
9L02
(Lý)
|
9L1
(Lý)
|
9H0
(Hóa)
|
9H1
(Hóa)
|
9S0
(Sinh)
|
Ngày
|
26/3
|
28/3
|
30/3
|
31/3
|
30/3
|
30/3
|
7/4
|
Thứ
|
Bẩy
|
Hai
|
Tư
|
Năm
|
Tư
|
Tư
|
Năm
|
Thời gian
|
150’
|
150’
|
150’
|
150’
|
150’
|
150’
|
150’
|