TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
Điểm kiểm tra xếp lớp ngày 12/6 (Lớp 9)

Như đã thống nhất với các PHHS, trung tâm thông báo điểm theo mã học sinh. Nếu PHHS chưa biết mã của học sinh, vui lòng gửi email đến trungtam.thaytoi@gmail.com.

TT

THCS

Toán Cơ bản

Toán nâng cao

Hóa

1

KB9.002

Amsterdam

8

   

10

2

KB9.006

Giảng Võ

 

7

5.5

 

3

KB9.008

Amsterdam

7.5

 

10

 

4

KB9.010

Giảng Võ

6

 

5.25

 

5

KB9.011

Nghĩa Tân

   

5

 

6

KB9.012

Phương Liệt

5

 

5.25

 

7

KB9.016

Trung Văn

7.5

 

4.25

 

8

KB9.017

Archimeds

8.5

 

8.5

 

9

KB9.021

Giảng Võ

8.5

 

8.25

 

10

KB9.023

Lê Lợi

 

3.25

5

 

11

KB9.024

Nguyễn Trãi

7.75

     

12

KB9.026

Amsterdam

9

 

5

10

13

KB9.029

Giảng Võ

 

7.5

 

9

14

KB9.033

Amsterdam

9.5

 

9

 

15

KB9.036

Thanh Xuân Nam

8.5

 

6

 

16

KB9.037

Thanh Xuân Nam

7.5

 

5.5

 

17

KB9.038

Giảng Võ

 

3

4.25

 

18

KB9.039

Giảng Võ

7

 

7.5

 

19

KB9.043

Amsterdam

9

   

9

20

KB9.045

Amsterdam

9.5

6.5

   

21

KB9.054

Amsterdam

10

9

 

8

22

KB9.057

Giảng Võ

8

   

10

23

KB9.062

Amsterdam

     

10

24

KB9.065

Khương Mai

2

   

10

25

KB9.066

Alpha

5.5

     

26

KB9.067

Trưng Vương

3.5

     

27

KB9.069

Thanh Xuân Nam

5

 

0.75

 

28

KB9.072

Amsterdam

9

   

10

29

KB9.074

Amsterdam

8.5

   

10

30

KB9.075

Amsterdam

8.75

7

9.75

 

31

KB9.076

Amsterdam

6.5

 

7

 

32

KB9.077

Lê Quý Đôn

8.5

 

6.5

 

33

KB9.078

Marie Cuire

7

   

8

34

KB9.081

Amsterdam

9

     

35

KB9.083

Giảng Võ

5

 

4

 

36

KB9.086

Archimeds

7

 

6

 

37

KB9.088

Thăng Long

1.5

 

1.75

 

38

KB9.090

Amsterdam

8.75

 

9

 

39

KB9.093

Ngô Sĩ Liên

6.5

   

8

40

KB9.095

Marie Cuire

8.75

   

10

41

KB9.096

Marie Cuire

8    

 

42

KB9.097

Marie Cuire

6    

 

43

KB9.098

Phan Chu Trinh

5

 

3.25

 

44

KB9.102

Amsterdam

9

   

10

45

KB9.103

Archimeds

2.5

 

4.75

 

46

KB9.105

Amsterdam

9

 

6.25

 

47

KB9.113

Nguyễn Tr Tộ

6.5

 

7.5

 

48

KB9.115

Tân Định

5.5

 

6.75

 

49

KB9.117

Cầu Giấy

7.5

   

10

50

KB9.123

Amsterdam

9.5

   

10

51

KB9.126

Marie Cuire

     

8

52

KB9.127

Lomonoxop

3

 

2.25

 

53

KB9.128

Cầu Giấy

 

8.5

8.75

 

54

KB9.129

Lý Thái Tổ

8.25

     

55

KB9.131

Giảng Võ

 

9

   

56

KB9.134

Đoàn Thị Điểm

4.25

 

4.25

 

57

KB9.144

Nguyễn Tr Tộ

9.5

 

8.25

 

58

KB9.145

Nguyễn Tr Tộ

8

 

6.5

 

59

KB9.146

Amsterdam

 

9

7.75

 

60

KB9.149

Giảng Võ

6

   

5

61

KB9.153

Giảng Võ

 

9

   

62

KB9.155

Trưng Nhị

8.5

 

5.5

 

63

KB9.157

Chu Văn An

 

7.5

   

64

KB9.158

Ng.Trường Tộ

7

   

8

65

KB9.159

Marie Cuire

9

 

6.25

 

66

KB9.161

Trưng Nhị

9

     

67

KB9.165

Amsterdam

8

   

7

68

KB9.166

Thăng Long

7

   

8

69

KB9.168

Phương Liệt

2

 

3.75

 

70

KB9.170

Ams

8.5

     

71

KB9.171

Marie Cuire

1.5

     

72

KB9.172

Amsterdam

8.5

   

7

73

KB9.173

Ng.Trường Tộ

6

 

5.25

 

74

KB9.175

Amsterdam

9.5

   

10

75

KB9.176

Đống đa

3

 

6.25

 

76

KB9.177

MarieCuire

4.5

 

5.5

 

77

KB9.184

Cầu Giấy

   

5

 

78

KB9.187

M.Curie

8

     

79

KB9.190

Nghĩa tân

4.5

 

2

 

80

KB9.191

Lê Quý Đôn

9

 

6.75

 

81

KB9.193

Ngô Sĩ Liên

6.75

   

8

82

KB9.195

Giảng Võ

4.5

 

4.5

 

83

KB9.196

Ngô Sỹ Liên

6

 

5.75

 

84

KB9.197

Giảng võ

6

 

8.25

 

85

KB9.198

Giảng Võ

6.5

 

5.25

 

86

KB9.199

Ng. Trường Tộ

 

8.75

   

87

KB9.200

Thịnh Quang

3.5

     

88

KB9.201

Lê Lợi

2.5

     

89

KB9.202

Đoàn Thị Điểm

5.5

 

6

 

90

KB9.203

Giảng Võ

5.5

 

5.5

 

91

KB9.204

Giảng Võ

5.5

 

5.5

 

92

KB9.206

Thành Công

0.5

   

1

93

KB9.207

Việt An

6

     

94

KB9.208

Nguyễn Trường Tộ

9

 

3.5

 

95

KB9.209

Chu Văn An

6

   

5

96

KB9.210

Lê Quý Đôn

7

 

3.25

 

97

KB9.211

Ams

9

     

98

KB9.213

Amsterdam

9

   

10

99

KB9.214

Ng Tr Tộ

0.5

 

2.75

 

100

KB9.215

Giảng Võ

5

 

4

 

101

KB9.216

Hoàng Liệt

4

   

5

102

KB9.218

Lê Quý Đôn

5

   

7

103

KB9.219

Archimedes

 

3.5

6.25

 

104

KB9.221

Nguyễn Đình Chiểu

4.5

 

1.5

 

105

KB9.222

Lê Quý Đôn

5

 

3.25

 

106

KB9.223

Giảng Võ

 

1.5

 

6

107

KB9.227

Nguyễn Trường Tộ

9

     

108

KB9.228

Đoàn Thị Điểm

9

 

6

 

109

KB9.229

Nguyễn Trường Tộ

3.5

     

110

KB9.230

Trung Văn

5.5

   

7

111

KB9.231

Marie Cuire

4.25

     

112

KB9.232

Đoàn Thị Điểm

7

 

4

 

113

KB9.233

Nguyễn Trường Tộ

9

 

6.25

 

114

KB9.234

Nguyễn Trường Tộ

5

     

115

KB9.235

Nguyễn Trãi

2.5

 

1.25

 

116

KB9.236

Tân Mai

9

     

117

KB9.237

Ams

9

   

10

118

KB9.240

Thái Thịnh

2

     

119

KB9.241

Phan Đình Giót

9

 

5.75

 

120

KB9.242

Nguyễn Trường Tộ

 

2.5

   

121

KB9.243

Cầu Giấy

8.5

   

7

122

KB9.244

Mỗ Lao

7.25

7

2.5

 

123

KB9.245

Đống Đa

9

   

10

124

KB9.246

Nguyễn Trường Tộ

6

     

125

KB9.247

Chu Văn An

9

     

126

KB9.248

Giảng Võ

7

     

127

KB9.250

Chu Văn An

3

 

2.5

 

128

KB9.251

Việt An

4

   

2

129

KB9.253

Nguyễn Trãi

1

 

3

 

130

KB9.254

Cầu Giay

3.5

   

0.5

131

KB9.255

Ngô Sĩ Liên

   

6.5

 

132

KB9.258

Hoàng Liệt

8.5

 

6.26

 

133

KB9.259

Trưng Vương

3

     

134

KB9.260

Thanh Quan

 

1.25

1.75

 

135

KB9.261

Thăng Long

4.5

 

2.75

 

136

KB9.262

Thăng Long

9

   

6

137

KB9.263

Lương Thế Vinh

8

 

6

 

138

KB9.264

Nguyễn Trãi

3.5

     

139

KB9.265

Ams

 

7

 

10

140

KB9.266

Ams

 

10

 

10

141

KB9.267

Nguyễn Trường Tộ

 

8.5

 

7

142

KB9.268

Ngô Gia Tự

4.5

 

6.25

 

143

KB9.269

Việt An

5

   

8

144

KB9.271

Lê Quý Đôn

7.5

   

6

145

KB9.272

Phương Liệt

1.5

 

1.5

 

146

KB9.273

Marie Cuire

9

 

8

 

147

KB9.275

Giảng Võ

5

 

5.75

 

148

KB9.276

Giảng Võ

5

 

2.5

 

149

KB9.277

Đống Đa

5

     

150

KB9.278

Trưng Vương

 

1.75

   

151

KB9.280

Mai Dịch

0

     

152

KB9.281

Nguyễn Trường Tộ

 

8.75

6.75

 

153

KB9.282

Giảng Võ

4.5

   

3

154

KB9.283

Phúc Diễn

 

5

   

155

KB9.285

Ngô Sĩ Liên

1.5

     

156

KB9.286

Việt An

1.5

   

4

157

KB9.287

Việt An

1.5

     

158

KB9.288

Amsterdam

10

7

8.5

 

159

KB9.289

Lương Thế Vinh

0.5

     

160

KB9.291

Trưng Vương

8

 

4.5

8

161

KB9.292

Phạm Kha (Hà Đông)

9

 

4.25

 

162

KB9.294

Ngô Sĩ Liên

8.5

 

6

 

163

KB9.295

Ngô Sĩ Liên

7.5

 

6.25

 

164

KB9.296

Ngô Sĩ Liên

6

 

5.5

 

165

KB9.297

Giảng Võ

3

 

2.75

 

166

KB9.298

Nguyễn Trường Tộ

 

8

   

167

KB9.299

Thăng Long

0.5

   

4

168

KB9.300

Trung Hòa

1.5

     

169

KB9.301

Nguyễn Tất Thành

7

     

170

KB9.302

Giảng Võ

 

0.75

4.25

 

171

KB9.303

Lê Quý Đôn

 

6.5

5.5

 

172

KB9.305

Giảng Võ

9

 

5.75

 

173

KB9.306

Marie Cuire

5

     

174

KB9.307

Ams

 

8.75

   

175

KB9.308

Phương Mai

3

 

2.25

 

176

KB9.309

Lương Thế Vinh

9

     

177

KB9.311

Marie Cuire

   

2

2

178

KB9.312

Sài Đồng

1.5

     

179

KB9.313

Nam Từ Liêm

7

   

7

180

KB9.314

Việt An

5

 

3.75

 

181

KB9.315

Nguyễn Siêu

7.25

 

2.5

 

182

KB9.317

Ams

9

   

7

183

KB9.318

Chu Văn An

 

1.25

   

184

KB9.319

Thường Tín

5.75

   

6

185

KB9.320

Nghĩa Tân

 

0

   

186

KB9.321

Lương Thế Vinh

9

     

187

KB9.322

Marie Cuire

6

     

188

KB9.323

Quang Trung

5.5

 

3.75

 

189

KB9.325

Ngô Sĩ Liên

6

 

4.5

 

190

KB9.326

Mỗ Lao

5

     

191

KB9.328

Lương Thế Vinh

8

 

4.25

 

192

KB9.329

Ams

     

6

193

KB9.331

Ng. Trường Tộ

 

7.5

   

194

KB9.332

Lương Thế Vinh

5.5

 

3.5

 

195

KB9.333

Ams

 

9

 

7

196

KB9.334

Lê Quý Đôn

4.5

   

9

197

KB9.335

Giáp Bát

1.5

 

2.25

 

198

KB9.336

Tây Sơn

6.5

 

7.5

 

199

KB9.338

Lê Lợi

 

6

5.5

 

200

KB9.339

Gia Thụy

5

     

Một số học sinh không đạt, không xếp lớp đợt này:

TT

Mã HS

Trường

Toán

Kết quả

1

KB9.206

Thành Công

0,5

 

Không đạt

2

KB9.214

Nguyễn Trường Tộ

0,5

2,75

Không đạt

3

KB9.235

Nguyễn Trãi

2,5

1,25

Không đạt

4

KB9.253

Nguyễn Trãi

1

3

Không đạt

5

KB9.260

Thanh Quan

1,25

1,75

Không đạt

6

KB9.272

Phương Liệt

1,5

1,5

Không đạt

7

KB9.280

Mai Dịch

0

 

Không đạt

8

KB9.289

Lương Thế Vinh

0,5

 

Không đạt

9

KB9.299

Thăng Long

0,5

 

Không đạt

10

KB9.311

Marie Cuire

 

2

Không đạt

11

KB9.320

Nghĩa Tân

0

 

Không đạt

12

KB9.335

Giáp Bát

1,5

2,25

Không đạt

 

  


Các tin khác
Đáp án các đề thi tuyển sinh vào 10 Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên năm 2016 (06/06/2016)
Thông báo gặp mặt PHHS lớp 8 lên 9 (01/06/2016)
Lịch nghỉ hè 2016 của Trung tâm Khoa Bảng (21/05/2016)
Đăng ký kiểm tra xếp lớp: lớp 7, lớp 8 và lớp 9 của Trung tâm Khoa Bảng (09/05/2016)
LỊCH HỌC & KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2016 - 2017 (07/05/2016)
LỊCH HỌC LỚP 9 NĂM HỌC 2016 - 2017 (06/05/2016)
LỊCH HỌC LỚP 7 LÊN 8 NĂM HỌC 2016 - 2017 (06/05/2016)
LỊCH HỌC LỚP 7 NĂM HỌC 2016 - 2017 (06/05/2016)
LỊCH HỌC LỚP 6 NĂM HỌC 2016 - 2017 (06/05/2016)
Trung tâm Khoa Bảng trao thưởng HSG cấp thành phố (44 giải gồm: 07 giải Nhất, 21 giải Nhì và 16 giải Ba) (02/05/2016)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn