Để tôn trọng cá nhân, trung tâm thông báo điểm theo mã học sinh. Nếu PHHS chưa biết mã của học sinh, vui lòng gửi email đến trungtam.thaytoi@gmail.com.
TT
|
Mã
|
THCS
|
Điểm
|
1
|
KB8.004
|
Nam Trung Yên
|
7.5
|
2
|
KB8.010
|
Ng Tất Thành
|
9.5
|
3
|
KB8.012
|
Lê Lợi
|
9
|
4
|
KB8.021
|
Marie Cuire
|
5
|
5
|
KB8.029
|
Ams
|
6
|
6
|
KB8.031
|
Thanh Xuân Nam
|
8.5
|
7
|
KB8.036
|
Ams
|
9
|
8
|
KB8.042
|
Khương Mai
|
5
|
9
|
KB8.043
|
Lương T Vinh
|
4.5
|
10
|
KB8.045
|
Lương T Vinh
|
7.5
|
11
|
KB8.047
|
Việt An
|
3
|
12
|
KB8.048
|
Ams
|
6.5
|
13
|
KB8.050
|
Giảng Võ
|
2.5
|
14
|
KB8.052
|
Cầu Giấy
|
8
|
15
|
KB8.053
|
Ams
|
3
|
16
|
KB8.054
|
Nguyễn Trường Tộ
|
4.75
|
17
|
KB8.058
|
Ng.Trường Tộ
|
9
|
18
|
KB8.059
|
Trung Hòa
|
9
|
19
|
KB8.061
|
Nghĩa Tân
|
4
|
20
|
KB8.062
|
Việt An
|
7
|
21
|
KB8.063
|
Ng.Trường Tộ
|
6.5
|
22
|
KB8.064
|
Việt An
|
3
|
23
|
KB8.065
|
Ng.Trường Tộ
|
4.5
|
24
|
KB8.071
|
Ngô Sĩ Liên
|
1.5
|
25
|
KB8.074
|
Ams
|
5.5
|
26
|
KB8.075
|
Ams
|
7.5
|
27
|
KB8.077
|
Ams
|
9
|
28
|
KB8.078
|
Giảng Võ
|
1
|
29
|
KB8.079
|
Lương Thế Vinh
|
0
|
30
|
KB8.080
|
Lê Hồng Phong
|
7.5
|
31
|
KB8.082
|
Ba Đình
|
1
|
32
|
KB8.083
|
Việt An
|
3
|
33
|
KB8.087
|
Giảng Võ
|
2
|
34
|
KB8.088
|
Giảng Võ
|
10
|
35
|
KB8.090
|
Cầu Giấy
|
7.5
|
36
|
KB8.091
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9
|
37
|
KB8.092
|
Tân Định
|
6.5
|
38
|
KB8.095
|
Marie Cuire
|
3.25
|
39
|
KB8.096
|
Marie Cuire
|
3.5
|
40
|
KB8.097
|
Cầu Giấy
|
10
|
41
|
KB8.098
|
Phan Đình Giót
|
2.5
|
42
|
KB8.099
|
Đô thị Việt Hưng
|
6.75
|
43
|
KB8.103
|
Ams
|
8.5
|
44
|
KB8.104
|
Nguyễn Tri Phương
|
0
|
45
|
KB8.105
|
Ams
|
10
|
46
|
KB8.106
|
Ams
|
8.5
|
47
|
KB8.107
|
Mễ Trì
|
0.25
|
48
|
KB8.108
|
Hoàng Liệt
|
8
|
49
|
KB8.109
|
Ngô Sĩ Liên
|
0.5
|
50
|
KB8.110
|
Archimedes
|
10
|
51
|
KB8.111
|
Tả Thanh Oai
|
0.5
|
52
|
KB8.113
|
Archimedes
|
6
|
53
|
KB8.114
|
Cầu Giấy
|
6
|
54
|
KB8.115
|
Cầu Giấy
|
6
|
55
|
KB8.116
|
Cầu Giấy
|
7
|
56
|
KB8.119
|
Giảng Võ
|
9
|
57
|
KB8.120
|
Hoàng Liệt
|
7.5
|
58
|
KB8.121
|
Archimedes
|
5
|
59
|
KB8.122
|
Ban Mai
|
6.75
|
60
|
KB8.123
|
Cầu Giấy
|
7
|
61
|
KB8.124
|
Yên Hòa
|
9
|
62
|
KB8.125
|
Ams
|
10
|
63
|
KB8.126
|
Ams
|
9
|
64
|
KB8.127
|
Nguyễn Tất Thành
|
0.25
|
65
|
KB8.128
|
Ams
|
10
|
66
|
KB8.129
|
Thống Nhất
|
3.5
|
67
|
KB8.130
|
Hoàng Liệt
|
5
|
68
|
KB8.131
|
Yên Hòa
|
0.25
|
69
|
KB8.132
|
Thanh Xuân Nam
|
1
|
70
|
KB8.133
|
Ngô Sĩ Liên
|
0
|
71
|
KB8.134
|
Giảng Võ
|
6.5
|
72
|
KB8.135
|
Phan Chu Trinh
|
2.5
|
73
|
KB8.136
|
Giảng Võ
|
9.25
|
74
|
KB8.137
|
Lương Thế Vinh
|
7.25
|
75
|
KB8.138
|
Phan Chu Trinh
|
9
|
76
|
KB8.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
9.25
|
77
|
KB8.143
|
Phan Đình Giót
|
0
|
78
|
KB8.145
|
Thanh Liệt
|
5
|
79
|
KB8.146
|
Thành Công
|
0.5
|
80
|
KB8.147
|
Marie Cuire
|
3.5
|
81
|
KB8.149
|
Thực Nghiệm
|
1.5
|
82
|
KB8.152
|
Lương Thế Vinh
|
5.5
|
83
|
KB8.153
|
Marie Cuire
|
0
|
84
|
KB8.154
|
Truưng Vương
|
8
|
98
|
KB8.155
|
Cầu Giấy
|
8
|
85
|
KB8.156
|
Bế Văn Đàn
|
0
|
86
|
KB8.158
|
Tân Định
|
6.5
|
87
|
KB8.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
6
|
88
|
KB8.160
|
Giảng Võ
|
8
|
89
|
KB8.161
|
Chu Văn An
|
1.25
|
90
|
KB8.162
|
Hoàng Liệt
|
8
|
91
|
KB8.163
|
Nguyễn Trường Tộ
|
3
|
92
|
KB8.164
|
Việt An
|
1
|
93
|
KB8.165
|
Phương Liệt
|
4.75
|
94
|
KB8.170
|
Việt An
|
0.5
|
95
|
KB8.171
|
Ái Mộ
|
5.5
|
96
|
KB8.172
|
Lương Thế Vinh
|
5
|