Để tôn trọng cá nhân, trung tâm thông báo điểm theo mã học sinh. Nếu PHHS chưa biết mã của học sinh, vui lòng gửi email đến trungtam.thaytoi@gmail.com.
TT
|
Mã
|
THCS
|
Điểm
|
1
|
KB7.001
|
Khương Mai
|
5.5
|
2
|
KB7.003
|
Amsterdam
|
8.5
|
3
|
KB7.004
|
Amsterdam
|
8.5
|
4
|
KB7.006
|
Giảng Võ
|
3
|
5
|
KB7.007
|
Nguyễn Tất Thành
|
5
|
6
|
KB7.010
|
Yên Hòa
|
7
|
7
|
KB7.011
|
Ngôi sao Hà Nội
|
8.5
|
8
|
KB7.012
|
Ngôi sao Hà Nội
|
7.5
|
9
|
KB7.013
|
Phan Đình Giót
|
2.5
|
10
|
KB7.018
|
Amsterdam
|
3.5
|
11
|
KB7.020
|
Dịch Vọng Hậu
|
3
|
12
|
KB7.021
|
Thành Công
|
4.5
|
13
|
KB7.023
|
Giảng Võ
|
8
|
14
|
KB7.024
|
Ngôi sao Hà Nội
|
2.5
|
15
|
KB7.025
|
Tân Định
|
8.5
|
16
|
KB7.027
|
Vinschool
|
4.5
|
17
|
KB7.028
|
Trần Đăng Ninh
|
6.5
|
18
|
KB7.030
|
Tân Định
|
9
|
19
|
KB7.031
|
Văn Điển
|
5.5
|
20
|
KB7.032
|
Amsterdam
|
7.5
|
21
|
KB7.035
|
Trưng Vương
|
8
|
22
|
KB7.037
|
Trưng Vương
|
8
|
23
|
KB7.038
|
Thành Công
|
7
|
24
|
KB7.039
|
Mai Dịch
|
5
|
25
|
KB7.041
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6.5
|
26
|
KB7.042
|
Amsterdam
|
8
|
27
|
KB7.043
|
Hoàng Liệt
|
7
|
28
|
KB7.044
|
Amsterdam
|
8.5
|
29
|
KB7.045
|
Cầu Giấy
|
8.5
|
30
|
KB7.046
|
Nam Trung Yên
|
6.5
|
31
|
KB7.049
|
Vạn Phúc
|
2.5
|
32
|
KB7.050
|
Lê Quý Đôn
|
4
|
33
|
KB7.051
|
Nguyễn Trường Tộ
|
7.5
|
34
|
KB7.052
|
Cầu Giấy
|
9
|
35
|
KB7.053
|
Thịnh Quang
|
3.5
|
36
|
KB7.054
|
Vinschool
|
2.5
|
37
|
KB7.055
|
Dịch Vọng Hậu
|
6.5
|
38
|
KB7.056
|
Lê Quý Đôn
|
6.5
|
39
|
KB7.057
|
Ngôi Sao Hà Nội
|
6.5
|
40
|
KB7.059
|
Phan Đình Giót
|
1
|
41
|
KB7.060
|
Thanh Xuân Nam
|
5.5
|
42
|
KB7.061
|
Phương Liệt
|
2
|
43
|
KB7.065
|
Thanh Xuân Nam
|
6.5
|
44
|
KB7.066
|
Thanh Xuân Nam
|
7.5
|
45
|
KB7.067
|
Tây Mỗ
|
8
|
46
|
KB7.072
|
Phương Liệt
|
5.5
|
47
|
KB7.073
|
Nghĩa Tân
|
4.75
|