TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
KẾT QUẢ KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 8T0 và 8T2

LỚP 8T0

STT

Trường

Điểm

1

KB8.232

Cầu giấy

10

2

KB8.155

Cầu Giấy

10

3

KB8.010

Ng Tất Thành

9.5

4

KB8.152

Lương Thế Vinh

9

5

KB8.137

Lương Thế Vinh

8.5

6

KB8.054

Nguyễn Trường Tộ

8.5

7

KB8.124

Yên Hòa

8.5

8

KB8.206

Nghĩa Tân

8.5

9

KB8.205

Lương Thế Vinh

8

10

KB8.159

Nguyễn Trường Tộ

8

11

KB8.162

Hoàng Liệt

8

12

KB8.190

Lê Quý Đôn

8

13

KB8.160

Giảng Võ

8

14

KB8.175

Lương Thế Vinh

7.5

15

KB8.050

Giảng Võ

7.5

16

KB8.045

Lương Thế Vinh

7

17

KB8.062

Việt An

7

18

KB8.012

Lê Lợi

7

19

KB8.080

Lê Hồng Phong

7

20

KB8.139

Ngô Sĩ Liên

7

21

KB8.113

Archimedes

6

22

KB8.158

Tân Định

6

23

KB8.199

Văn Yên

6

24

KB8.229

Yên Hòa

6

25

KB8.280

Nguyễn Trường Tộ

6

26

KB8.031

Thanh Xuân Nam

6

27

KB8.057

Chu Văn An

6

28

KB8.256

Cầu giấy

5.5

29

KB8.217

Marie Curie

5.5

30

KB8.179

Giảng Võ

5

31

KB8.020

Chu Văn An

5

32

KB8.285

Tây Sơn

5

33

KB8.086

Đống Đa

4.5

34

KB8.191

Lương Thế Vinh

4.5

35

KB8.233

Gia Thụy

4.5

36

KB8.065

Nguyễn Trường Tộ

4.5

37

KB8.105

Ams

4.5

38

KB8.156

Bế Văn Đàn

4

39

KB8.049

Phan Chu Trinh

3.5

40

KB8.231

Marie Curie

3.5

41

KB8.092

Tân Định

3.5

42

KB8.094

Bế Văn Đàn

3.5

43

KB8.250

Marie Curie

3.5

44

KB8.122

Ban Mai

3

45

KB8.059

Trung Hòa

3

46

KB8.021

Marie Cuire

3

47

KB8.201

Ngô Sĩ Liên

2.5

48

KB8.274

Archimedes

2.5

49

KB8.186

Việt An

2

50

KB8.249

Marie Curie

1.5

51

KB8.286

Thanh Xuân Nam

1

52

 Đỗ Hữu Đạt

Nguyễn Trường Tộ

 2.5

 

LỚP 8T2

STT

Trường

Điểm

1

KB8.279

Cầu Giấy

8.5

2

KB8.115

Cầu Giấy

8

3

KB8.064

Việt An

7.5

4

KB8.114

Cầu Giấy

7.5

5

KB8.043

Lương Thế Vinh

7

6

KB8.117

Nam Trung Yên

7

7

KB8.129

Thống Nhất

7

8

KB8.047

Việt An

7

9

KB8.165

Phương Liệt

6.5

10

KB8.019

Cầu Giấy

6

11

KB8.184

Việt An

5.5

12

KB8.164

Việt-An

5.5

13

KB8.083

Việt An

5.5

14

KB8.284

Bế Văn Đàn

5.5

15

KB8.258

Thường Tín

5

16

KB8.265

Thường Tín

5

17

KB8.041

Thành Công

4.5

18

KB8.131

Yên Hòa

4.5

19

KB8.078

Giảng Võ

4.5

20

KB8.150

Bế Văn Đàn

4.5

21

KB8.132

Thanh Xuân Nam

4.5

22

KB8.042

Khương Mai

4.5

23

KB8.287

Mỗ Lao

4.5

24

KB8.247

Việt An

4

25

KB8.234

Khương Thượng

4

26

KB8.215

Đại Mỗ

4

27

KB8.291

Lương Thế Vinh

3.5

28

KB8.209

Khương Mai

3

29

KB8.252

Nghĩa Tân

3

30

KB8.168

Nguyễn Trường Tộ

3

31

KB8.060

Khương Thượng

3

32

KB8.288

Lương Thế Vinh

3

33

KB8.289

Lương Thế Vinh

3

34

KB8.278

Thanh Liệt

2.5

35

KB8.170

Việt An

2.5

36

KB8.061

Nghĩa Tân

2.5

37

KB8.197

Yên Hòa

1

38

KB8.253

Việt An

0.5

Các học sinh dự kiểm tra đầu vào:

1

Nguyễn Nhất

Anh

Nghĩa Tân

3

2

Nguyễn Đình

Nguyên

Ngô Sỹ Liên

3

3

Nguyễn Hà

Phương

 

3.5

4

Đậu Lê

Thành

Đoàn Thị Điểm

2.5

 

  


Các tin khác
Lịch khai giảng lớp 10 năm học 2016 - 2017 (28/06/2016)
Lịch khai giảng lớp 11 năm học 2016 - 2017 (28/06/2016)
Thông báo: Trung tâm không nhận thêm học sinh vào các lớp: Toán 6, 7 Lý, 9T1, 9L01 (23/06/2016)
Lịch khai giảng lớp 12 năm học 2016 - 2017 (21/06/2016)
Tin vui: Trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm học 2016 - 2017 Trung tâm Khoa Bảng có 4 thủ khoa Trường THPT Chuyên KHTN và 4 thủ khoa Trường chuyên Sư phạm, 1 thủ khoa Trường chuyên Hà Nội - Amsterdam và 1 thủ khoa Trường chuyên Nguyễn Huệ (20/06/2016)
Danh sách lớp 9 ôn thi chuyên Sinh 9S0 (15/06/2016)
Điểm kiểm tra xếp lớp ngày 12/6 (Lớp 7) (15/06/2016)
Điểm kiểm tra xếp lớp ngày 12/6 (Lớp 8) (15/06/2016)
Điểm kiểm tra xếp lớp ngày 12/6 (Lớp 9) (12/06/2016)
Đáp án các đề thi tuyển sinh vào 10 Trường THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên năm 2016 (06/06/2016)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn