Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.074
|
Amsterdam
|
8H1
|
Vắng
|
2
|
KB8.003
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
3.5
|
3
|
KB8.010
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H01
|
10
|
4
|
KB8.021
|
Marie Curie
|
8H01
|
2.5
|
5
|
KB8.041
|
Thành Công
|
8H01
|
3
|
6
|
KB8.060
|
Khương Thượng
|
8H01
|
1
|
7
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
8H1
|
25
|
8
|
KB8.075
|
Amsterdam
|
8H1
|
5
|
9
|
KB8.078
|
Giảng Võ
|
8H1
|
15
|
10
|
KB8.088
|
Giảng Võ
|
8H1
|
85
|
11
|
KB8.092
|
Tân Định
|
8H01
|
3.5
|
12
|
KB8.103
|
Amsterdam
|
8H1
|
9
|
13
|
KB8.108
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
2.5
|
14
|
KB8.110
|
Archimedes
|
8H01
|
7
|
15
|
KB8.128
|
Amsterdam
|
8H01
|
10
|
16
|
KB8.130
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
4
|
17
|
KB8.147
|
Marie Cuire
|
8H01
|
3.5
|
18
|
KB8.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
3
|
19
|
KB8.161
|
Chu Văn An
|
8H01
|
1.5
|
20
|
KB8.172
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
3
|
21
|
KB8.173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
1.5
|
22
|
KB8.184
|
Việt An
|
8H01
|
2.5
|
23
|
KB8.196
|
Marie Cuire
|
8H01
|
1.5
|
24
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8H1
|
10
|
25
|
KB8.208
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
3.5
|
26
|
KB8.212
|
Giảng Võ
|
8H01
|
6
|
27
|
KB8.244
|
Lê Lợi
|
8H1
|
6
|
28
|
KB8.249
|
Marie Curie
|
8H01
|
2
|
29
|
KB8.250
|
Marie Curie
|
8H01
|
1
|
30
|
KB8.269
|
Thanh Liệt
|
8H01
|
4.5
|
31
|
KB8.272
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H01
|
0.5
|
32
|
KB8.275
|
Nguyễn Siêu
|
8H01
|
10
|
33
|
KB8.277
|
Archimedes
|
8H01
|
1
|
34
|
KB8.285
|
Amsterdam
|
8H01
|
3
|
35
|
KB8.297
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H01
|
4
|
36
|
KB8.298
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
0
|
37
|
KB8.299
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
0.5
|
38
|
KB8.300
|
Archimedes
|
8H01
|
7.5
|
39
|
KB8.301
|
Archimedes
|
8H01
|
9
|
40
|
KB8.324
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
1.5
|
41
|
KB8.327
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
25
|
42
|
KB8.334
|
Lê Hồng Phong
|
8H01
|
8.5
|
43
|
KB8.338
|
Amsterdam
|
8H1
|
Vắng
|
44
|
KB8.352
|
Amsterdam
|
8H1
|
5
|