Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.002
|
Amsterdam
|
9H1
|
7.5
|
2
|
KB9.026
|
Amsterdam
|
9H1
|
6.5
|
3
|
KB9.029
|
Giảng Võ
|
9H1
|
5.5
|
4
|
KB9.040
|
Tân Mai
|
9H1
|
7
|
5
|
KB9.054
|
Amsterdam
|
9H1
|
6
|
6
|
KB9.057
|
Giảng Võ
|
9H1
|
7
|
7
|
KB9.062
|
Amsterdam
|
9H1
|
5
|
8
|
KB9.065
|
Khương Mai
|
9H02
|
2.5
|
9
|
KB9.068
|
Thanh Xuân Nam
|
9H02
|
3
|
10
|
KB9.074
|
Amsterdam
|
9H1
|
7.5
|
11
|
KB9.077
|
Lê Quý Đôn
|
9H02
|
Vắng
|
12
|
KB9.078
|
Marie Curie
|
9H1
|
4.5
|
13
|
KB9.095
|
Marie Curie
|
9H1
|
6
|
14
|
KB9.102
|
Amsterdam
|
9H1
|
7
|
15
|
KB9.103
|
Archimeds
|
9H1
|
4
|
16
|
KB9.117
|
Cầu Giấy
|
9H1
|
7.5
|
17
|
KB9.123
|
Amsterdam
|
9H1
|
7.5
|
18
|
KB9.126
|
Marie Curie
|
9H1
|
7.5
|
19
|
KB9.129
|
Lý Thái Tổ
|
9H02
|
4
|
20
|
KB9.132
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
5
|
21
|
KB9.175
|
Amsterdam
|
9H1
|
8
|
22
|
KB9.193
|
Ngô Sĩ Liên
|
9H1
|
6
|
23
|
KB9.206
|
Thành Công
|
9H02
|
2.5
|
24
|
KB9.209
|
Chu Văn An
|
9H02
|
1.5
|
25
|
KB9.213
|
Amsterdam
|
9H1
|
7.5
|
26
|
KB9.216
|
Hoàng Liệt
|
9H02
|
2.5
|
27
|
KB9.230
|
Trung Văn
|
9H02
|
3.5
|
28
|
KB9.243
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
5
|
29
|
KB9.244
|
Mỗ Lao
|
9H02
|
1.5
|
30
|
KB9.251
|
Việt An
|
9H02
|
1
|
31
|
KB9.269
|
Việt An
|
9H02
|
3
|
32
|
KB9.291
|
Trưng Vương
|
9H02
|
4.5
|
33
|
KB9.353
|
Ngọc Lâm
|
9H02
|
2
|
34
|
KB9.369
|
Nam Trung Yên
|
9H02
|
3.5
|
35
|
KB9.373
|
Nghĩa Tân
|
9H02
|
1.5
|
36
|
KB9.383
|
Đống Đa
|
9H1
|
6.5
|
37
|
KB9.385
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
5
|
38
|
KB9.390
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
2.5
|
39
|
KB9.403
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
4.5
|
40
|
KB9.417
|
Lê Quý Đôn
|
9H02
|
5
|
41
|
KB9.433
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9H1
|
7
|
42
|
KB9.443
|
Lương Thế Vinh
|
9H02
|
3
|
43
|
KB9.447
|
Cầu Giấy
|
9H02
|
3.5
|
44
|
KB9.471
|
Lương Thế Vinh
|
9H1
|
7
|
45
|
KB9.494
|
Giảng Võ
|
9H1
|
6.5
|
46
|
KB9.503
|
Phan Chu Trinh
|
9H02
|
1.5
|