Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB9.006
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8
|
2
|
KB9.010
|
Giảng Võ
|
9L1
|
2.75
|
3
|
KB9.012
|
Phương Liệt
|
9L1
|
8.5
|
4
|
KB9.016
|
Trung Văn
|
9L1
|
3.25
|
5
|
KB9.017
|
Archimeds
|
9L01
|
7
|
6
|
KB9.021
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9
|
7
|
KB9.025
|
Nguyễn Trãi
|
9L02
|
4.75
|
8
|
KB9.036
|
Thanh Xuân Nam
|
9L01
|
4.75
|
9
|
KB9.037
|
Thanh Xuân Nam
|
9L01
|
9.75
|
10
|
KB9.038
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8
|
11
|
KB9.039
|
Giảng Võ
|
9L01
|
9
|
12
|
KB9.054
|
Amsterdam
|
9L02
|
7
|
13
|
KB9.070
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
Không đạt
|
14
|
KB9.077
|
Lê Quý Đôn
|
9L01
|
5.75
|
15
|
KB9.083
|
Giảng Võ
|
9L1
|
2.75
|
16
|
KB9.086
|
Archimeds
|
9L01
|
5
|
17
|
KB9.098
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
2.25
|
18
|
KB9.103
|
Archimeds
|
9L1
|
5.75
|
19
|
KB9.113
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L01
|
8.25
|
20
|
KB9.115
|
Tân Định
|
9L01
|
8.5
|
21
|
KB9.118
|
Lê Lợi
|
9L02
|
7
|
22
|
KB9.127
|
Lomonoxop
|
9L1
|
2.25
|
23
|
KB9.128
|
Cầu Giấy
|
9L1
|
8.5
|
24
|
KB9.144
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L02
|
8.25
|
25
|
KB9.145
|
Nguyễn Tr Tộ
|
9L02
|
6.75
|
26
|
KB9.155
|
Trưng Nhị
|
9L01
|
8
|
27
|
KB9.159
|
Marie Cuire
|
9L01
|
6.5
|
28
|
KB9.168
|
Phương Liệt
|
9L1
|
3
|
29
|
KB9.173
|
Ng.Trường Tộ
|
9L01
|
8.5
|
30
|
KB9.176
|
Đống đa
|
9L01
|
7.25
|
31
|
KB9.177
|
MarieCuire
|
9L01
|
2.5
|
32
|
KB9.184
|
Cầu Giấy
|
9L1
|
7
|
33
|
KB9.191
|
Lê Quý Đôn
|
9L01
|
8.75
|
34
|
KB9.195
|
Giảng Võ
|
9L02
|
7.5
|
35
|
KB9.196
|
Ngô Sỹ Liên
|
9L1
|
Vắng
|
36
|
KB9.197
|
Giảng võ
|
9L02
|
6.5
|
37
|
KB9.198
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5.25
|
38
|
KB9.202
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
9.75
|
39
|
KB9.203
|
Giảng Võ
|
9L01
|
9
|
40
|
KB9.208
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L1
|
6
|
41
|
KB9.215
|
Giảng Võ
|
9L1
|
Không đạt
|
42
|
KB9.219
|
Archimedes
|
9L1
|
7.75
|
43
|
KB9.221
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
9L1
|
3.5
|
44
|
KB9.222
|
Lê Quý Đôn
|
9L1
|
4.75
|
45
|
KB9.226
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
8.5
|
46
|
KB9.228
|
Đoàn Thị Điểm
|
9L01
|
6.5
|
47
|
KB9.233
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
6.5
|
48
|
KB9.250
|
Chu Văn An
|
9L1
|
3.75
|
49
|
KB9.253
|
Nguyễn Trãi
|
9L1
|
3.75
|
50
|
KB9.258
|
Hoàng Liệt
|
9L01
|
9.5
|
51
|
KB9.260
|
Thanh Quan
|
9L1
|
3.75
|
52
|
KB9.263
|
Lương Thế Vinh
|
9L01
|
9
|
53
|
KB9.273
|
Marie Cuire
|
9L01
|
10
|
54
|
KB9.274
|
Marie Cuire
|
9L1
|
5
|
55
|
KB9.275
|
Giảng Võ
|
9L02
|
5
|
56
|
KB9.276
|
Giảng Võ
|
9L01
|
8.5
|
57
|
KB9.279
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
8
|
58
|
KB9.294
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
10
|
59
|
KB9.295
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
8.75
|
60
|
KB9.296
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L02
|
7
|
61
|
KB9.308
|
Phương Mai
|
9L1
|
3
|
62
|
KB9.314
|
Việt An
|
9L1
|
4.5
|
63
|
KB9.335
|
Giáp Bát
|
9L1
|
3.5
|
64
|
KB9.336
|
Tây Sơn
|
9L01
|
6
|
65
|
KB9.341
|
Trưng Vương
|
9L02
|
Vắng
|
66
|
KB9.349
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
3
|
67
|
KB9.350
|
Việt An
|
9L01
|
6.75
|
68
|
KB9.359
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
3.5
|
69
|
KB9.366
|
Trung Văn
|
9L1
|
Vắng
|
70
|
KB9.374
|
Phan Chu Trinh
|
9L1
|
4.75
|
71
|
KB9.377
|
Chu Văn An
|
9L01
|
5.75
|
72
|
KB9.382
|
Việt An
|
9L01
|
Vắng
|
73
|
KB9.395
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
9
|
74
|
KB9.405
|
Giảng Võ
|
9L02
|
10
|
75
|
KB9.406
|
Giảng Võ
|
9L02
|
4.25
|
76
|
KB9.407
|
Giảng Võ
|
9L02
|
6
|
77
|
KB9.411
|
Marie Curie
|
9L1
|
1.5
|
78
|
KB9.413
|
Giảng Võ
|
9L02
|
4
|
79
|
KB9.418
|
Ams
|
9L02
|
7
|
80
|
KB9.419
|
Ams
|
9L02
|
6.25
|
81
|
KB9.427
|
Giảng Võ
|
9L1
|
6.5
|
82
|
KB9.428
|
Lê Quý Đôn
|
9L1
|
3
|
83
|
KB9.445
|
Marie Curie
|
9L1
|
3.75
|
84
|
KB9.446
|
Ams
|
9L02
|
Vắng
|
85
|
KB9.448
|
Phan Đình Giót
|
9L1
|
2.75
|
86
|
KB9.460
|
M.Curie
|
9L01
|
5.5
|
87
|
KB9.461
|
Tân Định
|
9L1
|
7.5
|
88
|
KB9.469
|
Việt An
|
9L1
|
Không đạt
|
89
|
KB9.472
|
Đống đa
|
9L01
|
5
|
90
|
KB9.473
|
Giảng Võ
|
9L1
|
5.25
|
91
|
KB9.475
|
Ngô Sĩ Liên
|
9L1
|
1.75
|
92
|
KB9.477
|
Lương Thế Vinh
|
9L1
|
Vắng
|
93
|
KB9.491
|
Nguyễn Trường Tộ
|
9L01
|
4.25
|
94
|
KB9.498
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9
|
95
|
KB9.501
|
Giảng Võ
|
9L02
|
9
|
96
|
KB9.507
|
Thăng Long
|
9L02
|
6
|
97
|
KB9.511
|
Ams
|
9L02
|
4
|
98
|
KB9.519
|
Giảng Võ
|
9L01
|
5.5
|