Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB8.001
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
8.25
|
2
|
KB8.012
|
Lê Lợi
|
8L01
|
8.25
|
3
|
KB8.020
|
Chu Văn An
|
8L01
|
7.25
|
4
|
KB8.021
|
Marie Cuire
|
8L02
|
4
|
5
|
KB8.026
|
Amsterdam
|
8L1
|
9
|
6
|
KB8.031
|
Thanh Xuân Nam
|
8L02
|
5
|
7
|
KB8.043
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
6.5
|
8
|
KB8.045
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
8
|
9
|
KB8.048
|
Amsterdam
|
8L01
|
7.5
|
10
|
KB8.052
|
Cầu Giấy
|
8L02
|
Vắng
|
11
|
KB8.060
|
Khương Thượng
|
8L2
|
6.25
|
12
|
KB8.064
|
Việt An
|
8L2
|
6.75
|
13
|
KB8.070
|
Việt An
|
8L02
|
5.5
|
14
|
KB8.071
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
2.5
|
15
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
8L1
|
6.5
|
16
|
KB8.080
|
Lê Hồng Phong
|
8L1
|
5
|
17
|
KB8.082
|
Ba Đình
|
8L2
|
5.25
|
18
|
KB8.083
|
Việt An
|
8L2
|
5.25
|
19
|
KB8.086
|
Đống Đa
|
8L01
|
8
|
20
|
KB8.090
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
4.75
|
21
|
KB8.092
|
Tân Định
|
8L01
|
8.5
|
22
|
KB8.094
|
Bế Văn Đàn
|
8L2
|
2.5
|
23
|
KB8.099
|
THCS Đô thị Việt Hưng
|
8L01
|
7
|
24
|
KB8.103
|
Amsterdam
|
8L1
|
9
|
25
|
KB8.113
|
Archimedes
|
8L01
|
7.75
|
26
|
KB8.119
|
Giảng Võ
|
8L1
|
6
|
27
|
KB8.120
|
Hoàng Liệt
|
8L1
|
8.5
|
28
|
KB8.122
|
Ban Mai
|
8L01
|
6.5
|
29
|
KB8.123
|
Cầu Giấy
|
8L01
|
6.25
|
30
|
KB8.124
|
Yên Hòa
|
8L2
|
6.5
|
31
|
KB8.129
|
Thống Nhất
|
8L02
|
2.5
|
32
|
KB8.134
|
Giảng Võ
|
8L1
|
6.5
|
33
|
KB8.136
|
Giảng Võ
|
8L01
|
8
|
34
|
KB8.137
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
5.75
|
35
|
KB8.138
|
Phan Chu Trinh
|
8L01
|
8
|
36
|
KB8.139
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L2
|
7.5
|
37
|
KB8.147
|
Marie Cuire
|
8L02
|
3.25
|
38
|
KB8.152
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
6.5
|
39
|
KB8.158
|
Tân Định
|
8L01
|
8.5
|
40
|
KB8.164
|
Việt-An
|
8L2
|
4.5
|
41
|
KB8.165
|
Phương Liệt
|
8L2
|
Vắng
|
42
|
KB8.173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
8
|
43
|
KB8.182
|
Tân Định
|
8L01
|
8.75
|
44
|
KB8.185
|
Marie Curie
|
8L2
|
6.5
|
45
|
KB8.188
|
Giảng Võ
|
8L01
|
6.75
|
46
|
KB8.193
|
Thanh Xuân Nam
|
8L2
|
5.5
|
47
|
KB8.200
|
Archimedes
|
8L01
|
5.75
|
48
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8L1
|
6.5
|
49
|
KB8.205
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
6.75
|
50
|
KB8.207
|
Nam Trung Yên
|
8L01
|
5.75
|
51
|
KB8.213
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
7.75
|
52
|
KB8.214
|
Tân Định
|
8L01
|
7.75
|
53
|
KB8.217
|
Marie Curie
|
8L02
|
3.5
|
54
|
KB8.219
|
Amsterdam
|
8L1
|
6
|
55
|
KB8.222
|
Lê Quý Đôn
|
8L02
|
2
|
56
|
KB8.226
|
Amsterdam
|
8L1
|
8.5
|
57
|
KB8.231
|
Marie Curie
|
8L01
|
3.75
|
58
|
KB8.233
|
Gia Thụy
|
8L01
|
8.5
|
59
|
KB8.238
|
Ngô Sĩ Liên
|
8L01
|
5
|
60
|
KB8.241
|
Marie Curie
|
8L2
|
6.5
|
61
|
KB8.243
|
Trần Đăng Ninh
|
8L1
|
4.5
|
62
|
KB8.244
|
Lê Lợi
|
8L1
|
6.5
|
63
|
KB8.245
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L02
|
6.25
|
64
|
KB8.246
|
Đoàn Thị Điểm
|
8L02
|
3.75
|
65
|
KB8.247
|
Việt An
|
8L2
|
1
|
66
|
KB8.248
|
Giảng Võ
|
8L01
|
7
|
67
|
KB8.251
|
Việt An
|
8L2
|
Vắng
|
68
|
KB8.257
|
Giảng Võ
|
8L1
|
6
|
69
|
KB8.261
|
Trần Đăng Ninh
|
8L01
|
9
|
70
|
KB8.262
|
Thái Thịnh
|
8L2
|
7.5
|
71
|
KB8.263
|
Cầu giấy
|
8L01
|
7
|
72
|
KB8.270
|
Khương Thượng
|
8L2
|
8.5
|
73
|
KB8.271
|
Thái Thịnh
|
8L1
|
5
|
74
|
KB8.276
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
5.5
|
75
|
KB8.281
|
Cầu giấy
|
8L2
|
3.5
|
76
|
KB8.286
|
Bế Văn Đàn
|
8L2
|
5.5
|
77
|
KB8.292
|
Giảng Võ
|
8L01
|
6.5
|
78
|
KB8.299
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L02
|
2.75
|
79
|
KB8.302
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L02
|
5
|
80
|
KB8.305
|
Lê Quý Đôn
|
8L2
|
Vắng
|
81
|
KB8.306
|
Kim Giang
|
8L2
|
6.75
|
82
|
KB8.308
|
Láng Thượng
|
8L2
|
6.5
|
83
|
KB8.310
|
Thăng Long
|
8L2
|
Vắng
|
84
|
KB8.314
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
4.5
|
85
|
KB8.318
|
Phan Chu Trinh
|
8L01
|
5.5
|
86
|
KB8.325
|
Amsterdam
|
8L2
|
6.5
|
87
|
KB8.329
|
Lương Thế Vinh
|
8L2
|
6
|
88
|
KB8.332
|
Yên Hòa
|
8L01
|
6
|
89
|
KB8.333
|
Mỗ Lao
|
8L1
|
vắng
|
90
|
KB8.334
|
Lê Hồng Phong
|
8L2
|
8
|
91
|
KB8.336
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L1
|
3.5
|
92
|
KB8.339
|
Đào Duy Từ
|
8L02
|
1.25
|
93
|
KB8.343
|
Amsterdam
|
8L1
|
4
|
94
|
KB8.345
|
Chu Văn An
|
8L2
|
7.5
|
95
|
KB8.346
|
Chu Văn An
|
8L2
|
6.75
|
96
|
KB8.348
|
Cầu Giấy
|
8L02
|
4.25
|
97
|
KB8.398
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8L1
|
4
|
98
|
KB8.402
|
Tân Định
|
8L02
|
4.75
|
99
|
KB8.403
|
Tân Định
|
8L02
|
4.75
|
100
|
KB8.405
|
Phan Chu Trinh
|
8L2
|
4.5
|
101
|
KB8.408
|
Lương Thế Vinh
|
8L02
|
4
|
102
|
KB8.409
|
Nguyễn Tất Thành
|
8L01
|
6.25
|
103
|
KB8.414
|
Giảng Võ
|
8L2
|
5
|
104
|
KB8.429
|
Lương Thế Vinh
|
8L01
|
5.5
|