Như đã thống nhất với các vị PHHS, để tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh, nếu Phụ huynh chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng gửi mail đến trung tâm: trungtam.thaytoi@gmail.com
TT
|
Mã
|
Trường
|
Lớp
|
Điểm
|
1
|
KB7.074
|
Amsterdam
|
8H1
|
vắng
|
2
|
KB8.103
|
Amsterdam
|
8H1
|
9.25
|
3
|
KB8.088
|
Giảng Võ
|
8H1
|
8.5
|
4
|
KB8.352
|
Amsterdam
|
8H1
|
8
|
5
|
KB8.327
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H1
|
7.5
|
6
|
KB8.244
|
Lê Lợi
|
8H1
|
6.75
|
7
|
KB8.203
|
Amsterdam
|
8H1
|
6.5
|
8
|
KB8.075
|
Amsterdam
|
8H1
|
5.5
|
9
|
KB8.074
|
Amsterdam
|
8H1
|
3.75
|
10
|
KB8.078
|
Giảng Võ
|
8H1
|
2.5
|
11
|
KB8.404
|
Amsterdam
|
8H1
|
2
|
12
|
KB8.173
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
vắng
|
13
|
KB8.212
|
Giảng Võ
|
8H01
|
vắng
|
14
|
KB8.249
|
Marie Curie
|
8H01
|
vắng
|
15
|
KB8.250
|
Marie Curie
|
8H01
|
vắng
|
16
|
KB8.021
|
Marie Cuire
|
8H01
|
vắng
|
17
|
KB8.196
|
Marie Cuire
|
8H01
|
vắng
|
18
|
KB8.301
|
Archimedes
|
8H01
|
vắng
|
19
|
KB8.010
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H01
|
9.5
|
20
|
KB8.300
|
Archimedes
|
8H01
|
9
|
21
|
KB8.128
|
Amsterdam
|
8H01
|
9
|
22
|
KB8.334
|
Lê Hồng Phong
|
8H01
|
8.75
|
23
|
KB8.275
|
Nguyễn Siêu
|
8H01
|
8.5
|
24
|
KB8.130
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
8
|
25
|
KB8.110
|
Archimedes
|
8H01
|
7.75
|
26
|
KB8.108
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
7.75
|
27
|
KB8.003
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
7
|
28
|
KB8.269
|
Thanh Liệt
|
8H01
|
7
|
29
|
KB8.159
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H01
|
7
|
30
|
KB8.279
|
Nguyễn Tất Thành
|
8H01
|
6.75
|
31
|
KB8.102
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
6.25
|
32
|
KB8.208
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
6
|
33
|
KB8.297
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H01
|
6
|
34
|
KB8.060
|
Khương Thượng
|
8H01
|
5.75
|
35
|
KB8.147
|
Marie Cuire
|
8H01
|
5
|
36
|
KB8.324
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
5
|
37
|
KB8.330
|
Archimedes
|
8H01
|
4
|
38
|
KB8.172
|
Lương Thế Vinh
|
8H01
|
2
|
39
|
KB8.298
|
Hoàng Liệt
|
8H01
|
1.5
|
40
|
KB8.041
|
Thành Công
|
8H01
|
1
|
41
|
KB8.272
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H01
|
1
|
42
|
KB8.184
|
Việt An
|
8H02
|
8.75
|
43
|
KB8.360
|
Archimedes
|
8H02
|
8.75
|
44
|
KB8.411
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
8
|
45
|
KB8.412
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
7.5
|
46
|
KB8.290
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
6.25
|
47
|
KB8.359
|
Ngô Gia Tự
|
8H02
|
6
|
48
|
KB8.385
|
Phan Chu Trinh
|
8H02
|
6
|
49
|
KB8.356
|
Chu Văn An
|
8H02
|
5.5
|
50
|
KB8.407
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
5.5
|
51
|
KB8.259
|
Chu Văn An
|
8H02
|
5.25
|
52
|
KB8.399
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
4.75
|
53
|
KB8.350
|
Lương Thế Vinh
|
8H02
|
4.5
|
54
|
KB8.416
|
Việt An
|
8H02
|
4.25
|
55
|
KB8.377
|
Việt An
|
8H02
|
4.25
|
56
|
KB8.220
|
Ngô Sỹ Liên
|
8H02
|
3.75
|
57
|
KB8.031
|
Thanh Xuân Nam
|
8H02
|
3.5
|
58
|
KB8.369
|
Thành Công
|
8H02
|
3.5
|
59
|
KB8.288
|
Thanh Xuân Nam
|
8H02
|
3.25
|
60
|
KB8.415
|
Ngô Sĩ Liên
|
8H02
|
3.25
|
61
|
KB8.361
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H02
|
3
|
62
|
KB8.388
|
Đoàn Thị Điểm
|
8H02
|
2.5
|
63
|
KB8.384
|
Thái Thịnh
|
8H02
|
2.5
|
64
|
KB8.204
|
Marie Curie
|
8H02
|
2.25
|
65
|
KB8.358
|
Trung Hòa
|
8H02
|
2
|
66
|
KB8.357
|
Cầu giấy
|
8H02
|
2
|
67
|
KB8.413
|
Cầu giấy
|
8H02
|
2
|
68
|
KB8.354
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
2
|
69
|
KB8.363
|
Giảng Võ
|
8H02
|
1.5
|
70
|
KB8.299
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
1.5
|
71
|
KB8.432
|
Quang Trung
|
8H02
|
1
|
72
|
KB8.420
|
Nguyễn Trường Tộ
|
8H02
|
0.75
|
73
|
KB8.200
|
Archimedes
|
8H02
|
0
|
74
|
KB8.353
|
Archimedes
|
8H02
|
0
|